Quá khứ của exchange là gì

Đọc ngay bài viết dưới đây để biết cách thêm đuôi ed cho động từ thì quá khứ và các quy tắc phát âm âm đuôi ed chính xác nhất.

Menu

Đuôi Ed Được Thêm Khi Nào? Cách Thêm Ed Trong Tiếng Anh

Đuôi ed được thêm khi nào?

Trong tiếng Anh, đuôi “ed” được thêm vào các động từ có quy tắc để tạo thành dạng quá khứ (quá khứ đơn, quá khứ phân từ) của động từ.

Ví dụ:

  • Start – started (bắt đầu)
  • Work – worked (làm việc)
  • Walk – walked (đi)

Cách thêm ed

  1. Để thành lập dạng quá khứ, đa phần chỉ cần thêm trực tiếp đuôi -ed vào cuối các động từ có quy tắc.

Ví dụ:

  • Wash – washed (rửa)
  • Talk – talked (nói)
  • Clean – cleaned (dọn)

2. Với những động từ kết thúc bằng “e” hoặc “ee”, ta thêm “d” vào cuối động từ đó

Ví dụ:

  • Dance – danced (nhảy)
  • Live – lived (sống)
  • Like – liked (thích)
  • Hate – hated (ghét)

3. Với những động từ kết thúc bằng “phụ âm + y”, đổi “y” thành “i” rồi mới thêm đuôi ed.

Ví dụ:

  • Deny – denied (từ chối)
  • Worry – worried (lo lắng)
  • Study – studied (học)

4. Với những động từ kết thúc với “phụ âm + nguyên âm + phụ âm”, gấp đôi phụ âm cuối trước khi thêm ed.

Ví dụ:

  • Stop – stopped (dừng lại)
  • Plan – planned (dự định)
  • Rob – robbed (cướp)

Quá khứ của exchange là gì

5. Với những động từ có 2 âm tiết trở lên, âm tiết cuối cùng kết thúc bằng “phụ âm + nguyên âm + phụ âm” (trọng âm nhấn vào âm tiết cuối), nhân đôi phụ âm cuối sau đó thêm ed.

Ví dụ:

  • Prefer – preferred (thích hơn)
  • Regret – regretted (hối hận)

Lưu ý

1. Nếu từ kết thúc bằng 2 phụ âm thì không cần nhân đôi phụ âm cuối

Ví dụ: burn – burned (đốt cháy)

2. Nếu từ có 2 nguyên âm phía trước thì không nhân đôi phụ âm cuối

Ví dụ: complain – complained (phàn nàn)

3. Không nhân đôi phụ âm “y”, “w”, “x”, “h” khi chúng đứng cuối từ

Ví dụ:

  • Play – played (chơi)
  • Allow – allowed (cho phép)
  • Bow – bowed (cúi)

Phân Biệt Âm Hữu Thanh Và Vô Thanh Khi Phát Âm Ed

Âm hữu thanh

Âm hữu thanh là nhưng âm mà khi nói sẽ làm rung dây thanh quản. Để kiểm chứng, bạn có thể thử đặt tay lên cổ khi phát âm các âm hữu thanh dưới đây.

Âm hữu thanh trong tiếng Anh gồm:

  • Toàn bộ nguyên âm tiếng Anh: / ʊ /, / u: /, / e /. / æ /, / ɔ /, / ɔ: /, / a: /, / ə /, / ʌ /, / ə: /, / i /, / i: /.
  • Các âm mũi trong tiếng Anh: / m /, / n /, / ŋ /.
  • Các âm hữu thanh khác: /r/, /l/, /w/, / y /, /b/, /g/, /v/, /d/, /z/, /ð/, /ʒ/, /dʒ/.

Quá khứ của exchange là gì

Âm vô thanh

  • Âm vô thanh là những âm mà khi nói không làm rung dây thanh quản, chỉ tạo ra những tiếng động nhẹ như tiếng gió, tiếng bật hơi, tiếng xì. m vô thanh trong tiếng Anh ít hơn âm hữu thanh.
  • Các âm vô thanh trong tiếng Anh gồm: /p/, /t/, /k/, /f/, /θ/, /s/, /∫/, / t∫/, /h/.

3 quy tắc phát âm ed cơ bản

Phát âm đuôi ed là /ɪd/

Khi động từ kết thúc bằng /t/ hoặc /d/, đuôi ed sẽ được đọc là /ɪd/

Ví dụ:

  • Chatted /ˈʧætɪd/: trò chuyện
  • Visited /ˈvɪzɪtɪd/: thăm
  • Added /ædɪd/: thêm vào

Phát âm đuôi ed là /t/

Khi phát âm của động từ được kết thúc bằng các âm /ʧ/, /s/, /k/, /f/, /p/, /θ/, /∫/, thì khi thêm ed sẽ được đọc là /t/.

Ví dụ:

  • Kissed /kɪst/: hôn
  • Cooked /kʊkt/: nấu
  • Helped /hɛlpt/: giúp
  • Mixed /mɪkst/: trộn
  • Forced /fɔːst/: bắt buộc

Phát âm đuôi ed là /d/

Với các trường hợp còn lại không nằm trong 2 trường hợp kể trên, đuôi -ed được phát âm là /d/.

Ví dụ:

  • Signed /saɪnd/: ký
  • Believed /bɪˈliːvd/: tin tưởng
  • Closed /kləʊzd/: đóng

Cách Phát Âm Đuôi Ed Cho Các Trường Hợp Đặc Biệt

Đuôi “ed” trong một số động từ được sử dụng như tính từ được phát âm là /ɪd/, bất luận “ed” đứng sau âm nào.

Ví dụ:

  • Aged /eɪʤɪd / – and aged man: một người đàn ông đứng tuổi
  • Naked /ˈneɪkɪd/ – the naked truth: sự thật trần trụi
  • Wicked /wɪkɪd/ – a wicked man: một người đàn ông độc ác
  • Beloved /bɪˈlʌvɪd/ – his beloved son: cậu con trai yêu quý của anh ta
  • Blessed /ˈblɛsɪd/ – Blessed peace: sự bình yên hạnh phúc

Cách Phát Âm Ed Bằng Câu Thần Chú

Để nhớ các quy tắc phát âm ed nhanh chóng nhất, bạn hãy ghi lại các “câu thần chú” dưới đây:

  • Đuôi ed phát âm là /ɪd/ khi động từ kết thúc bằng âm /t/ hoặc /d/: “tập – đếm”
  • Đuôi ed phát âm là /t/ khi động từ kết thúc bằng các âm /∫/,/θ/,/s/, /ʧ/,/k/, /f/, /p/, /θ/: “sáng – thức – sớm – chạy – khắp – phố – phường”
  • Đuôi ed phát âm là /d/ với các âm còn lại.

Quá khứ của exchange là gì

Lưu Ý Khi Phát Âm Ed

Để phát âm ed trong tiếng Anh chuẩn, dưới đây là một số lưu ý bạn cần ghi nhớ:

  1. Đuôi “ed” tận cùng của một số động từ tiếng Anh được dùng như tính từ đọc là /ɪd/
  2. Phân biệt tính từ có đuôi “ing” và tính từ có đuôi “ed”
  • Tính từ đuôi “ed” thường dùng để mô tả cảm xúc, cảm nhận của con người: interested, excited, bored,…
  • Tính từ đuôi “ing” được dùng để diễn tả tính chất của một sự vật, sự việc nào đó: interesting, exciting, boring,…

Bí Kíp Cuối Cùng Để Nhớ Cách Phát Âm Ed

  • Để nhớ các quy tắc phát âm “ed” và đọc âm đuôi “ed” trong tiếng Anh chính xác nhất, bạn có thể luyện đọc các câu truyện ngắn tiếng Anh bằng thì quá khứ.
  • Khi luyện đọc các truyện ngắn này, bạn cần lưu ý luyện cả ngữ điệu cùng với cách phát âm ed.
  • Sau khi luyện đọc, hãy tập kể chuyện tiếng Anh bằng thì quá khứ. Bạn có thể bắt đầu kể những chủ đề đơn giản như “Ngày hôm qua” của bạn.
  • Hãy cố gắng sử dụng động từ tiếng Anh có quy tắc (để thêm đuôi ed). Bạn nên viết lại câu chuyện của mình và đọc đi đọc lại vài lần 1 tuần để luyện khả năng phát âm đuôi ed thật nhuần nhuyễn.

Dưới đây là một mẩu truyện mẫu để bạn tham khảo.

Yesterday I was so busy. I woke up at 7 and went to work at 7:30. I worked so hard with my team at the office. In the afternoon, on the way home, I stopped at the grocery store. I wanted to buy some ice-cream because it was so hot.

When I got home, I cleaned the house because it was a mess. After cleaning, I sat on the sofa and watched my favorite show on TV. I decided to go to bed early because I was so tired after a long working day.

Bài Tập Ôn Tập Cách Đọc Ed

Bài tập 1: Chọn cách phát âm “ed” đúng trong các câu sau

1.We can’t go swimming because the pool is covered.
A. “Ed” đọc là /d/
B. “Ed” đọc là /t/
C. “Ed” đọc là /ɪd/

2. Mr. and Mrs. Ricci moved to Thailand.
A. “Ed” đọc là /d/
B. “Ed” đọc là /t/
C. “Ed” đọc là /ɪd/

3. The virus affected his eyesight.
A. “Ed” đọc là /d/
B. “Ed” đọc là /t/
C. “Ed” đọc là /ɪd/

4. It was cold outside, so Andy zipped up his jacket.
A. “Ed” đọc là /d/
B. “Ed” đọc là /t/
C. “Ed” đọc là /ɪd/

5. The service was wonderful. So, Lupita tipped the waiter.
A. “Ed” đọc là /d/
B. “Ed” đọc là /t/
C. “Ed” đọc là /ɪd/

6. He locked the door behind her.
A. “Ed” đọc là /d/
B. “Ed” đọc là /t/
C. “Ed” đọc là /ɪd/

Bài tập 2:

a. Cho dạng ed đúng của các động từ sau và điền vào chỗ trống

Wait, seem, want, return, visit, stay, cook, wash, call, watch, play, miss, decide, need, look, wrap.

A: What did you do last night?
B: I (1) …… tennis with Tom.
A: Oh, how is Tom?
B: He (2) ………… happy. He (3) …………. some exercise so he (4) ……. Me for a game of tennis.
A: That’s great. The last time I saw Tom, he (5) …… overweight.
B: Well, he’s getting into shape now. So, what did you do last night?
A: Nothing much. I (6) ………. home all evening.
B: Did you do anything at home?
A: Let me see. I (7) ……….. my clothes.
B: Sounds exciting.
A: I (8) ……. TV.
B: Amazing.
A: I (9) ………….. A steak.
B: Wow.
A: And I (10) ………… my girlfriend’s birthday present.
B: When is her birthday?
A: It’s today. T (11) …….. Her this morning. She (12) …… from Dubai last night.
B: How long did she go there?
A: She went there for 3 weeks. I (13) ………. her so much while she was away.
B: Did you do anything nice?
A: She (14) …… to go out for lunch. So, I took her to an expensive restaurant. It was very nice.
B: That’s great.
A: We ate so much food. Then, we (15) ……….. To go to the cinema. The cinema was so busy. We (16) ………… for a long time to get the tickets, but the movie was good.

b. Xếp các động từ quá khứ trong phần a vào từng cột tương ứng

    Ed đọc là /d/Ed đọc là /t/Ed đọc là /ɪd/

    Đáp án

    Đáp án bài tập 1

    1. A
    2. A
    3. C
    4. B
    5. C
    6. B

    Đáp án bài tập 2

    1. Played
    2. Seemed
    3. Needed
    4. Called
    5. Looked
    6. Stayed
    7. Washed
    8. Watched
    9. Cooked
    10. Wrapped
    11. Visited
    12. Returned
    13. Missed
    14. Wante
    15. Decided
    16. Waited
    Ed đọc là /d/Ed đọc là /t/Ed đọc là /ɪd/Played, seemed, called, stayed, returnedLooked,  washed, watched, cooked, wrapped, missedNeeded, visited, wanted, decided, waited

    Trên đây là những quy tắc phát âm “ed” cơ bản trong tiếng Anh mà chúng tôi tổng hợp được. Hy vọng qua bài viết này, bạn đã biết cách lập dạng quá khứ của động từ tiếng Anh có quy tắc, cũng như nắm vững các quy tắc phát âm âm đuôi “ed” trong tiếng Anh. Đừng quên thực hành với các bài tập chúng tôi đã đưa ra phía trên để ghi nhớ các quy tắc phát âm ed lâu hơn nhé.