Resonance là gì

Resonant Là Gì Resonances Là Gì

2 Thông dụng2.1 Danh từ3 Chuyên ngành3.1 Toán & tin3.2 Xây dựng3.3 Cơ Điện tử3.4 Y học3.5 Điện lạnh3.6 Điện3.7 Kỹ thuật chung

/reznəns/

Thông dụng

Danh từ

Tính chất vang vọng, tính chất dội âm; tiếng âm vang; sự dội tiếng (vật lý) cộng hưởngacoustic resonancecộng hưởng âm thanhatomic resonancecộng hưởng nguyên tử

Chuyên ngành

Toán & tin

(vật lý ) sự cộng hưởngamplitude resonancecộng hưởng biên độsharp resonancecộng hưởng nhọnvelocity resonancecộng hưởng vận tốc

Xây dựng

sự cộng hưởng, hiện tượng cộng hưởng

Cơ Điện tử

Sự cộng hưởng, hiện tượng cộng hưởng

Y học

cộng hưởngnuelear magnetic resonance (NMR)cộng hưởng từ resonance potentialthế cộng hưởng sự dội tiếng tính âm vang

Điện lạnh

cộng hưởng điện

Điện

sự (hiện tượng) cộng hưởng

Kỹ thuật chung

hiện tượng cộng hưởng sự cộng hưởngacoustic resonancesự cộng hưởng âmacoustical resonancesự cộng hưởng âm (thoại)Breit-wignet resonancesự cộng hưởng Breit-Wignercavity resonancesự cộng hưởng của hốccavity resonance (cavityresonature)sự cộng hưởng của (hốc, tường) rỗngcone resonancesự cộng hưởng hình nóncurrent resonancesự cộng hưởng dòng điệncyclotronic resonancesự cộng hưởng xyclotronelectron paramagnetic resonance (EPR)sự cộng hưởng thuận từ điện tửelectron spin resonance (ESR)sự cộng hưởng spin điện tửEPR (electronparamagnetic resonance)sự cộng hưởng thuận từ điện tửEPR (electronparamagnetic resonance)sự cộng hưởng thuận từ electronferrimagnetic resonancesự cộng hưởng ferri từferromagnetic resonancesự cộng hưởng sắt từmagnetic resonancesự cộng hướng từmagnetic resonancesự cộng hưởng từmechanical resonancesự cộng hưởng cơnatural resonancesự cộng hưởng riêngnatural resonancesự cộng hưởng tự nhiênNMR (nuclearmagnetic resonance)sự cộng hưởng từ hạt nhânNMR (nuclearmagnetic resonance)sự cộng hưởng từ hạt nhậnnuclear magnetic resonancesự cộng hưởng từ hạt nhânoptical resonancesự cộng hưởng quangparallel phase resonancesự cộng hưởng pha song songparallel resonancesự cộng hưởng song songparamagnetic resonancesự cộng hưởng thuận từparametrical resonancesự cộng hưởng tham sốphase resonancesự cộng hưởng phaquadrupole resonancesự cộng hưởng tứ cựcseries resonancesự cộng hưởng nối tiếpvoltage resonancesự cộng hưởng điện áp
Cơ điện tử, Kỹ thuật chung, Tham khảo chung, Thông dụng, Toán & tin, Từ điển oxford, Xây dựng, Y học, điện, điện lạnh,