Sách bài tập Tiếng Anh lớp 7 trang 16

Write the answers to the questions about yourself.

( Viết câu trả lời cho các câu hỏi về bản thân bạn.)

a)  What is your name? ( Tên bạn là gì?)

b)  What is your address? ( Địa chỉ của bạn là gì?)

c) What is your telephone number? ( Số điện thoại của bạn là gì?)

d)  Who do you live with? ( Bạn sống chung với ai?)

e)  How far is it from your house to school? ( Nhà bạn ở xa bao xa tới trường?)

f)  How do you go to school? ( Bạn đi học như thế nào?)

g)  What is your date of birth? ( Ngày sinh của bạn là gì?)

h) How old will you be on your next birthday? ( Bạn sẽ bao nhiêu tuổi vào ngày sinh nhật tiếp theo?) 

Đáp án

Học sinh tự trả lời câu hỏi về bản thân mình

1. Rearrange the words ...(Sắp xếp lại những từ để hình thành vài mẹo cho cuộc sống khỏe mạnh.)

1. An apple a day keeps the doctor away.

2. A good laugh and a long sleep are the best cures.

3. Eat to live, not live to eat.

4. Hygiene is two thirds of health.

5. To ensure good health, eat lightly and laugh cheerfully.

Hướng dẫn dịch:

1. Một quả táo mỗi ngày giúp bạn khỏi phải gặp bác sĩ khám bệnh.

2. Một nụ cười và giấc ngủ dài là những cách chữa bệnh tốt nhất.

3. Ăn để sống, không phải sống là để ăn.

4. Vệ sinh là 2/3 của sức khỏe.

5. Để đảm bảo sức khỏe tốt, ăn nhẹ nhàng và cười thật nhiều.

2. Tick (v) the things you would like... (Đánh dấu (v) những thứ mà em muốn có ở nơi em sống.)

more open space (không gian mở hơn)

tall tree (cây cao)

clean streets (đường sạch)

walk path (đường đi bộ)

clean water (nước sạch)

a sports center (trung tâm thể thao)

four seasons (bốn mùa)

3. Basing on the things...(Dựa vào những điều bạn đã chọn trong bài 2, viết một đoạn văn ngắn về nơi sống lý tưởng của bạn. Bạn có thể sắp xếp các điều đó theo yêu cầu dưới đây: )

I would like to have a wonderful living place. The weather is nice and cool. The living space is open with the windows. There are also many trees in my area so that I could enjoy the fresh air.

The area should have the walk-side for people to walk along safely. There is a park for people to do exercise. The water system is clean to help me have a healthy life.

Hướng dẫn dịch:

Tôi mong muốn có một nơi sinh sống tuyệt vời. Thời tiết đẹp và mát mẻ. Nơi sống thoáng đãng với nhiều cửa sổ. Cũng có nhiều cây trong không gian của tôi để tôi có thể tận hưởng không khí trong lành.

Khu vực sống cần có vỉa hè để người dân có thể đi lại an toàn. Có một công viên cho mọi người tập thể dục. Hệ thống nước sạch giúp cho tôi có được cuộc sống khỏe mạnh.

Write the answers to the questions about yourself

Write the answers to the questions about yourself.

( Viết câu trả lời cho các câu hỏi về bản thân bạn.)

a)  What is your name? ( Tên bạn là gì?)

b)  What is your address? ( Địa chỉ của bạn là gì?)

c) What is your telephone number? ( Số điện thoại của bạn là gì?)

d)  Who do you live with? ( Bạn sống chung với ai?)

e)  How far is it from your house to school? ( Nhà bạn ở xa bao xa tới trường?)

f)  How do you go to school? ( Bạn đi học như thế nào?)

g)  What is your date of birth? ( Ngày sinh của bạn là gì?)

h) How old will you be on your next birthday? ( Bạn sẽ bao nhiêu tuổi vào ngày sinh nhật tiếp theo?) 

Đáp án

Học sinh tự trả lời câu hỏi về bản thân mình

Báo lỗi - Góp ý

Bài tiếp theo

Sách bài tập Tiếng Anh lớp 7 trang 16

Xem lời giải SGK - Tiếng Anh 7 - Xem ngay

>> Học trực tuyến lớp 7 trên Tuyensinh247.com cam kết giúp học sinh lớp 7 học tốt, hoàn trả học phí nếu học không hiệu quả.

Sách bài tập Tiếng Anh lớp 7 trang 16
Sách bài tập Tiếng Anh lớp 7 trang 16
Sách bài tập Tiếng Anh lớp 7 trang 16
Sách bài tập Tiếng Anh lớp 7 trang 16
Sách bài tập Tiếng Anh lớp 7 trang 16
Sách bài tập Tiếng Anh lớp 7 trang 16

Xem thêm tại đây: Unit 2: PERSONAL INFORMATION

Read the table. Then answer the questions.

Read the table. Then answer the questions.

( Đọc bảng. Sau đó, trả lời các câu hỏi.)

No.

Full Names

Date of birth

Address

Telephone

number

1

Ngo Cam An

12-6-87

19 Ngo Quyen street

878 903

2

Tran Chi Bao

08-01-87

75 Thai Phien Street

854 564

3

Doan Van Ba

26-07-86

101 Nguyen Du Street

848 761

4

Ha Tri Chau

31-12-86

52 Hoang Van Thu street

980 007

5

Phan Van Due

23-02-86

18 Nguyen Hoang Street

865 658

Example:

Who lives at 52 Hoang Van Thu street? (Ai sống ở số 52 Hoàng Văn Thụ?)

Ha Tri Chau does. (Hà Trí Châu)

a) What is An’s telephone number? ( Số điện thoại của An là gì?)

b)  Where does Ba live? ( Ba sống ở đâu?)

c)  What is Due’s date of birth? ( Ngày sinh của Duệ là gì?)

d)  How old is Bao? ( Bảo bao nhiêu tuổi)

e) What is Due’s address? ( Địa chỉ của Duệ là gì?)

f) How old will Chau be on his next birthday? ( Châu sẽ bao nhiêu tuổi vào ngày sinh nhật tiếp theo?) 

Đáp án

a) It's 878 903.

b) 101 Nguyen Du street.

c) It's in February 23, 1986.

d) He's 30 years old.

e) 18 Nguyen Hoang Street 

f) 32.

Báo lỗi - Góp ý

Bài tiếp theo

Sách bài tập Tiếng Anh lớp 7 trang 16

Xem lời giải SGK - Tiếng Anh 7 - Xem ngay

>> Học trực tuyến lớp 7 trên Tuyensinh247.com cam kết giúp học sinh lớp 7 học tốt, hoàn trả học phí nếu học không hiệu quả.

Sách bài tập Tiếng Anh lớp 7 trang 16
Sách bài tập Tiếng Anh lớp 7 trang 16
Sách bài tập Tiếng Anh lớp 7 trang 16
Sách bài tập Tiếng Anh lớp 7 trang 16
Sách bài tập Tiếng Anh lớp 7 trang 16
Sách bài tập Tiếng Anh lớp 7 trang 16

Xem thêm tại đây: Unit 2: PERSONAL INFORMATION