Từ loại trong tiếng Anh bao gồm danh từ, tính từ, động từ, trạng từ, và giới từ. Để giúp người học hiểu hơn về từ loại, chúng tôi xin chia sẻ những kiến thức cụ thể liên quan tới vị trí từ loại trong tiếng Anh, cách sử dụng cũng như dấu hiệu để nhận biết qua nội dung bài viết dưới đây. Show
Danh từ trong tiếng AnhTrong tiếng Anh, danh từ là Noun và thường được viết tắt là N. Danh từ là từ để chỉ sự vật, sự việc, con người, khái niệm… Kiểm tra phát âm với bài tập sau: {{ sentences[sIndex].text }} Click to start recording! Recording... Click to stop! Vị trí của danh từ trong câuTrong câu danh từ có thể đứng ở nhiều vị trí khác nhau:
Ví dụ: Dogs are in the garden. (Mấy con chó đang trong vườn.) Hoặc At present, dogs are in the garden. (Lúc này mấy con chó đang ở trong vườn) \=> Dogs là một danh từ số nhiều, chỉ sự vật được sử dụng làm chủ ngữ trong câu. Và danh từ này có thể đứng sau trạng từ chỉ thời gian “at present”.
Ví dụ: They are good men. => “Men” là danh từ được và xuất hiện phía sau tính từ “good”. (Họ là những người đàn ông tốt.) They are my friends. => Danh từ “friends” xuất hiện phía sau tính từ sở hữu “my”. (Họ là bạn của tôi.)
Ví dụ: They make handicrafts for sale. => Danh từ “handicraft” được sử dụng làm tân ngữ cho động từ “make”. (Họ làm đồ thủ công để bán.)
Ví dụ: I feel scared when I am underwater. => Danh từ “water” đứng sau giới từ “under”. (Tôi cảm thấy sợ hãi khi tôi ở dưới nước.)
Ví dụ: We have a book. => Mạo từ “a” đứng trước danh từ “book”. (Chúng tôi có một quyển sách.) I have bought that car. => Danh từ “car” xuất hiện sau từ “that”. (Tôi vừa mua cái ô tô kia.) Dấu hiệu nhận biết danh từ trong tiếng AnhTrong tiếng Anh, các danh từ thường có các hậu tố như: tion, sion, ment, ce, ness, y hoặc er, or. Ví dụ: population, entertainment, impression, fence, weakness, singer, tailor, facility Có thể bạn quan tâm: danh từ đếm được và danh từ không đếm được Động từĐộng từ là từ chỉ hành động hoặc trạng thái của chủ ngữ. Trong tiếng Anh, động từ hay Verb, V là thành phần không thể thiếu của câu. Vị trí của động từ trong câuTrong câu động từ đứng sau chủ ngữ hoặc trạng từ chỉ tần suất như always, usually, rarely, often, never, seldom, sometimes.. Ví dụ: We go to school. => Động từ “go” đứng ngay sau chủ ngữ của câu “we”. (Chúng tôi đi tới trường.) My mother usually gets up at 5 am. => Động từ “’get” đứng trạng từ chỉ tần suất “usually”. (Mẹ tôi thường dậy vào lúc 5 giờ sáng.) Dấu hiệu nhận biết của động từĐộng từ thường được kết thúc bằng đuôi “ceive, fy, ide, tend, ate, ain, ise, scribe…”. Ví dụ: complicate, complain, receive, describe, maintain, pretend… Tính từTính từ trong tiếng Anh là Adjective hay Adj, được hiểu là từ chỉ tính chất của sự vật, sự việc, con người. Vị trí của tính từ trong câu
Ví dụ: They have found a white cat. => Tính từ “white” chỉ màu sắc của con mèo, đứng trước danh từ “cat”. (Họ vừa tìm thấy một con mèo trắng.)
Ví dụ: I am feeling bad. => Tính từ “bad” đứng sau động từ liên kết “feel”. (Tôi đang cảm thấy tồi tệ.)
Ví dụ: They are too old to perform on the stage again. (Chúng quá là cũ kỹ để có thể biểu diễn trên sân khấu một lần nữa.) Her skills are good enough to do everything by herself. (Kỹ năng của cô ấy đủ tốt để tự mình làm mọi thứ.)
Ví dụ: How beautiful she is! (Ôi cô ấy đẹp quá.!) hoặc What a beautiful girl! (Đúng là một cô gái đẹp!)
Ví dụ: Her house is as small as my house is. (Nhà cô ấy nhỏ như nhà tôi.) Her house is smaller than my house is. (Nhà cô ấy nhỏ hơn nhà tôi.) Her house is the smallest house in this area.) (Nhà cô ấy nhỏ nhất khu này.) Dấu hiệu nhận biết của tính từTính từ thường có hậu tố như al, ful, ive, able, y, ed, ish, cult,… Ví dụ: natural, successful, attractive, difficult, childish, tired, miserable… Trạng từ
Vị trí của trạng từ trong câu tiếng AnhTrạng từ có nhiều vị trí trong câu:
Ví dụ: We often buy rice at this shop. => Trạng từ chỉ tần suất “often” đứng trước động từ thường “buy” (Chúng tôi thường mua gạo ở cửa hàng này.) She has recently bought a new skirt. => Trạng từ “recently” đứng giữa trợ động từ “have” và động từ thường “buy” ở dạng quá khứ “bought”. (Cô ta vừa mới mua một cái váy mới.)
Ví dụ: He looks very angry. => Trạng từ “very” đứng sau “look” nhưng trước tính từ “angry”. (Anh ta trông rất giận dữ.)
Ví dụ: They speak too quickly. (Họ nói quá nhanh) We do everything carefully enough for them to accept us. (Chúng tôi làm mọi thứ đủ cẩn trọng để họ chấp nhận chúng tôi.)
They speak so quickly that nobody can understand them. (Họ nói quá nhanh đến nỗi không ai hiểu họ.)
Ví dụ: We don’t visit her frequently. => Trạng từ “frequently” đứng sau cuối của câu. (Chúng tôi không tới thăm cô ấy thường xuyên.) Dấu hiệu nhận biết trạng từThông thường các trạng từ thường được cấu tạo từ tính từ, bằng cách thêm đuôi “ly” vào sau tính từ đó. Ví dụ: quick => quickly, careful => carefully Một số trạng tự đặc biệt không tuân theo quy tắc này như good=> well, fast => fast…. Giới từGiới từ hay Preposition/ Pre được sử dụng để liên kết các từ, cụm từ trong câu. Tân ngữ, V-ing hay cụm danh từ thường đứng sau giới từ. Các loại giới từ thường gặp bao gồm:
Vị trí của giới từ trong câuCó 3 vị trí phổ biến của giới từ trong câu:
Ví dụ: She is behind the cupboard. (Cô ấy đang phía sau cái tủ bát.)
Ví dụ: I am afraid of this situation. (Tôi rất lo sợ tình huống này.)
Ví dụ: I go around that place to find. (Tôi đi vòng quanh chỗ đó để tìm kiếm.) Dấu hiệu nhận biết giới từ trong tiếng Anh
Với chia sẻ trên đây, chúng tôi hi vọng bạn sẽ hiểu hơn về từ loại trong tiếng Anh, phân biệt rõ động từ, danh từ, tính từ, trạng từ, và giới từ. Để hiểu hơn về các từ loại này, hãy tải ngay ứng dụng học tiếng Anh ELSA Speak với hàng ngàn bài luyện tập, giúp bạn sử dụng thành thạo các từ loại và học thêm nhiều từ thú vị để tự tin hơn trong giao tiếp. Sau tính từ là từ loại gì trong tiếng Anh?Danh từ trong tiếng Anh là Nouns, được viết tắt (n). N thường đứng ở đầu câu làm chủ ngữ, sau các trạng ngữ chỉ thời gian (nếu có). N thường đi sau tính từ thường và tính từ sở hữu. Sau động từ là từ loại gì trong tiếng Anh?Sau động từ là trạng từ (verb + adverb) Trạng từ chỉ thể cách (adverb of manner) thường đứng sau động từ thường, nếu động từ có tân ngữ thì đứng sau tân ngữ: Ví dụ: He drives carefully. Sau AND là từ loại gì?Giới từ with và between thường được theo sau bởi các danh từ chỉ mối quan hệ hay sự liên kết, tiếp xúc với ai đó, cái gì đó, hoặc giữa ai với ai, giữa cái gì và cái gì, điển hình như a relationship, a connection, a contact, a bond, a resemblance … Ví dụ: I appreciate the relationship between my mom and her friends. Sau More là danh từ gì?Tóm lại: Sau more có thể là một danh từ (noun, cả mass nouns, abstract nouns danh từ trừu tượng, lẫn count nouns) và trong trường hợp này more là một adjective hay determiner (more sugar, more courage, more accidents). |