Show 1. Go to bed – Go to sleep Cả 2 từ đều có nghĩa là “đi ngủ”. Nhưng:
VD: I went to bed after finishing all my homework. (Tôi đi ngủ sau khi làm xong hết bài tập.)
He went to sleep while he was watching TV. (Anh ấy ngủ thiếp đi khi đang xem TV) 2. Correct – Repair Cả 2 từ đều có nghĩa là “sửa chữa”. Nhưng:
VD: My teacher is correcting their students’ asignment. (Giáo viên của tôi đang chữa bài tập cho chúng tôi)
VD: The workers are repairing th rail way. (Những người công nhân đang sửa chừa đường ray tàu hỏa) 3. Learn – Study Cả 2 đều có nghĩa là “học”. Nhưng:
VD: He learned French at university. (Anh ta học Tiếng Pháp ở đại học)
VD: He is studying at Harvard University. (Anh ta đang theo học tại Harvard University) 4. Refuse – Deny Cả 2 đều có nghĩa là “từ chối”. Nhưng:
VD: He refused to take the money. (Anh ta từ chối nhận tiền)
VD: He denied taking her car. (Anh ta phủ nhận đã ăn trộm ô tô của cô ấy) 5. Convine - Persuade Cả 2 đều có nghĩa là “thuyết phục”. Nhưng:
VD: He couldn’t convince his father that he was true. (Anh ta không thể thuyết phục bố anh ta tin rằng anh ta đúng)
VD: My father persuaded me to play football. (Bố tôi thuyết phục tôi chơi bóng đá) 6. Steal - Rob Cả 2 từ đều có nghĩa là “ăn trộm”. Nhưng:
VD: Someone has stolen all his money. (Ai đó dã ăn trộm hết tiền của anh ta.)
VD: Someone had robbed a bank last night. (Ai đó đã cướp ngân hàng tối qua.) 7. Wear và Put on Cả 2 từ đều có nghĩa là “mặc”
VD: He always wears a black hat. (Anh ta luôn luôn đội một chiếc mũ đen.)
VD: My mother put on a very beautiful dress and went to the party. (Mẹ tôi mặc một chiếc váy rất đẹp và đến bữa tiệc.) 8. Hard – Hardly
VD: He studied very hard for his incoming exam. (Anh ta học hành rất chăm chỉ cho kì thi sắp tới của anh ta.)
VD: He hardly do anything last night. (Anh ta hầu như không làm được việc gì tối qua.) 9. Raise và Rise
VD: Raise your hand if you have any question. (Giơ tay lên nếu có bất cứ câu hỏi gì nhé.)
VD: The sun rises in the East. (Mặt trời mọc ở đằng Đông.) 10. Affect và Effect.
VD: Her illness affected badly her result in her exam. (Căn bệnh của cô ấy ảnh hưởng nghiêm trọng đến kết quả của cô ấy trong kì thi vừa rồi)
VD: Eating fruits and vegetables has positive effects on your health. (Ăn hoa quả và rau xanh sẽ đem đến những ảnh hưởng tích cực cho sức khỏe của bạn.) \=> Test trình độ Tiếng Anh của bản thân: TẠI ĐÂY 1. Cách dùng Go to bed: ám chỉ việc ai đó đã có sự chuẩn bị sẵn sàng trước cho việc đi ngủ, khi ai đó nói đến hành động đi ngủ thông qua cụm từ “go to bed” tức là người đó có sự chủ động sắp xếp trước cho giấc ngủ của mình và có thể dự đoán được thời gian “go to bed”. 2. Cách dùng Go to sleep: nói về trạng thái chìm vào giấc ngủ của ai đó một cách tự nhiên và khó có thể dự đoán trước được thời điểm giấc ngủ diễn ra hay dùng cụm từ này để ám chỉ cảm giác tê liệt khi một bộ phận trên cơ thể không thể cảm nhận hoặc kiểm soát được do ngồi hoặc nằm quá lâu ở một tư thế nhất định nào đó. Go to bedGo to bed là gì?Theo từ điển Merriam-webster, Go to bed (idiom): “to lie down in one's bed to sleep” (nằm xuống giường để ngủ). Như vậy, có thể hiểu cụm từ Go to bed = prepare yourself for sleep by lying down, tức ám chỉ hành động đi ngủ một cách chủ động sau khi đã có sự chuẩn bị sẵn sàng cho việc ngủ. Phiên âm: /ɡəʊ tuː bɛd/ Ví dụ:
Cách dùng Go to bedTrong tiếng Anh, cụm từ “go to bed” được sử dụng để ám chỉ việc ai đó đã có sự chuẩn bị sẵn sàng trước cho việc đi ngủ sau một loạt những hành động như nằm lên giường, tắt đèn, đắp chăn… Thế nên, khi ai đó nói đến hành động đi ngủ thông qua cụm từ “go to bed” tức là người đó có sự chủ động sắp xếp trước cho giấc ngủ của mình và có thể dự đoán được thời gian “go to bed”. Ví dụ
Go to sleep Go to sleep là gì?Theo từ điển Macmillan, Go to sleep là một cụm từ có hai nghĩa:
Như vậy, nếu hiểu theo nghĩa thứ nhất thì Go to sleep mang nghĩa “chìm vào giấc ngủ hay ngủ thiếp đi” còn hiểu theo nghĩa thứ hai thì Go to sleep có nghĩa “mất cảm giác”. Phiên âm: /ɡəʊ tuː sliːp/ Ví dụ:
Cách dùng Go to SleepTrong tiếng Anh, người đọc sử dụng cụm từ “Go to sleep” để nói về trạng thái chìm vào giấc ngủ của ai đó mà không có sự chuẩn bị trước và khó có thể dự đoán được thời điểm giấc ngủ diễn ra. Mặt khác, người đọc cũng có thể dùng cụm từ này ám chỉ cảm giác tê liệt khi một bộ phận trên cơ thể không thể cảm nhận hoặc kiểm soát được do ngồi hoặc nằm quá lâu ở một tư thế nhất định nào đó. Ví dụ:
Phân biệt Go to bed và Go to sleepDo đều được dùng để nói về hành động “đi ngủ” khiến không ít người đọc nhầm lẫn rằng Go to bed và Go to sleep có cách dùng giống nhau, tuy nhiên, nếu xem xét kỹ về mặt ngữ nghĩa thì 2 cụm từ này được dùng trong những ngữ cảnh khác biệt nhau.
Ví dụ: Tammy usually goes to bed around 10 pm every day. (Tammy thường đi ngủ vào khoảng 10 giờ tối mỗi ngày.)
Ví dụ: Tammy went to sleep while watching cartoons with her brother. (Tammy đã ngủ thiếp đi khi đang xem phim hoạt hình cùng anh trai.) Bài tậpChọn cụm từ thích hợp (Go to bed/Go to sleep) để điền vào những chỗ trống trong các câu sau đây:
Đáp án
Tổng kếtGo to bed và Go to sleep là hai cụm từ dễ gây nhầm lẫn cho người học trong quá trình sử dụng do có nghĩa khá tương đồng. Tuy nhiên, nếu Go to bed ám chỉ việc đi ngủ có sự chuẩn bị của ai đó thì Go to slee p lại nói về việc ngủ thiếp đi mà không có sự chuẩn bị trước. Hy vọng bài viết đã giúp người đọc phân biệt go to bed và go to sleep thông qua những ví dụ và bài tập liên quan đến chúng. Trích nguồn tham khảo
GO TO SLEEP (Phrase) Definition and Synonyms | Macmillan Dictionary. www.macmillandictionary.com/dictionary/british/go-to-sleep. Chuẩn bị đi ngủ trong tiếng Anh là gì?Tớ chuẩn bị đi ngủ đây. I'm getting ready for bed. Khi nào bạn đi ngủ trong tiếng Anh?what time do you usually go to bed? |