Tôi chuẩn bị đi ngủ tiếng anh là gì năm 2024

Tôi chuẩn bị đi ngủ tiếng anh là gì năm 2024

1. Go to bed – Go to sleep

Cả 2 từ đều có nghĩa là “đi ngủ”. Nhưng:

  • Go to bed có nghĩa là nằm trên giường để chuẩn bị đi ngủ.

VD: I went to bed after finishing all my homework.

(Tôi đi ngủ sau khi làm xong hết bài tập.)

  • Go to sleep có nghĩa là ngủ thiếp đi mất.

He went to sleep while he was watching TV.

(Anh ấy ngủ thiếp đi khi đang xem TV)

2. Correct – Repair

Cả 2 từ đều có nghĩa là “sửa chữa”. Nhưng:

  • “To correct” có nghĩa là sửa chữa cái gì đó từ sai trở thành đúng.

VD: My teacher is correcting their students’ asignment.

(Giáo viên của tôi đang chữa bài tập cho chúng tôi)

  • “To repair” có nghĩa là sửa chữa một vật gì đó bị hư hỏng.

VD: The workers are repairing th rail way.

(Những người công nhân đang sửa chừa đường ray tàu hỏa)

3. Learn – Study

Cả 2 đều có nghĩa là “học”. Nhưng:

  • “To learn” có nghĩa là học được môn gì, học được điều gì.

VD: He learned French at university.

(Anh ta học Tiếng Pháp ở đại học)

  • “To study” có nghĩa là theo học, nghiên cứu.

VD: He is studying at Harvard University.

(Anh ta đang theo học tại Harvard University)

4. Refuse – Deny

Cả 2 đều có nghĩa là “từ chối”. Nhưng:

  • “Refuse” có nghĩa là từ chối không nhận một đồ vật nào đó, một việc nào đó chưa làm.

VD: He refused to take the money.

(Anh ta từ chối nhận tiền)

  • “Deny” có nghĩa là phủ nhận một việc đã làm.

VD: He denied taking her car.

(Anh ta phủ nhận đã ăn trộm ô tô của cô ấy)

5. Convine - Persuade

Cả 2 đều có nghĩa là “thuyết phục”. Nhưng:

  • “Convine” là thuyết phục, làm cho người ta tin vào cái gì đó.

VD: He couldn’t convince his father that he was true.

(Anh ta không thể thuyết phục bố anh ta tin rằng anh ta đúng)

  • “Persuade” là thuyết phục người ta hành động.

VD: My father persuaded me to play football.

(Bố tôi thuyết phục tôi chơi bóng đá)

6. Steal - Rob

Cả 2 từ đều có nghĩa là “ăn trộm”. Nhưng:

  • “Steal” có nghĩa là ăn cắp, tân ngữ của nó là một vật gì đó.

VD: Someone has stolen all his money.

(Ai đó dã ăn trộm hết tiền của anh ta.)

  • “Rob” có nghĩa là trấn lột, cướp bằng vũ lực và tân ngữ của nó là người, nhà cửa, ngân hàng, cửa tiệm.

VD: Someone had robbed a bank last night.

(Ai đó đã cướp ngân hàng tối qua.)

7. Wear và Put on

Cả 2 từ đều có nghĩa là “mặc”

  • “Wear” có nghĩa chỉ tình trạng người nào đó, cái gì đó đang có cái gì trên người.

VD: He always wears a black hat.

(Anh ta luôn luôn đội một chiếc mũ đen.)

  • “Put on” chỉ hành động mặc vào, đeo vào người, vào vật một cái gì đó.

VD: My mother put on a very beautiful dress and went to the party.

(Mẹ tôi mặc một chiếc váy rất đẹp và đến bữa tiệc.)

8. Hard – Hardly

  • “Hard” có nghĩa là “cứng, chăm chỉ, cực nhọc, trầm trọng”, nó vừa là tính từ, vừa là trạng từ.

VD: He studied very hard for his incoming exam.

(Anh ta học hành rất chăm chỉ cho kì thi sắp tới của anh ta.)

  • “Hardly” có nghĩa là “hiếm khi, hầu như không”. Nó không phải là trạng từ của “hard” mà nó là một từ độc lập.

VD: He hardly do anything last night.

(Anh ta hầu như không làm được việc gì tối qua.)

9. Raise và Rise

  • “Raise” có nghĩa là nâng cái gì lên, nó là ngoại động từ, sau nó phải có tân ngữ.

VD: Raise your hand if you have any question.

(Giơ tay lên nếu có bất cứ câu hỏi gì nhé.)

  • “Rise” có nghĩa là “mọc lên, nâng lên”. Nó là nội động từ, nó không có tân ngữ theo sau.

VD: The sun rises in the East.

(Mặt trời mọc ở đằng Đông.)

10. Affect và Effect.

  • “Affect” có nghĩa là ảnh hưởng. Nó là động từ.

VD: Her illness affected badly her result in her exam.

(Căn bệnh của cô ấy ảnh hưởng nghiêm trọng đến kết quả của cô ấy trong kì thi vừa rồi)

  • “Effect” có nghĩa là ảnh hưởng. Nó là “danh từ”.

VD: Eating fruits and vegetables has positive effects on your health.

(Ăn hoa quả và rau xanh sẽ đem đến những ảnh hưởng tích cực cho sức khỏe của bạn.)

\=> Test trình độ Tiếng Anh của bản thân: TẠI ĐÂY

1. Cách dùng Go to bed: ám chỉ việc ai đó đã có sự chuẩn bị sẵn sàng trước cho việc đi ngủ, khi ai đó nói đến hành động đi ngủ thông qua cụm từ “go to bed” tức là người đó có sự chủ động sắp xếp trước cho giấc ngủ của mình và có thể dự đoán được thời gian “go to bed”.

2. Cách dùng Go to sleep: nói về trạng thái chìm vào giấc ngủ của ai đó một cách tự nhiên và khó có thể dự đoán trước được thời điểm giấc ngủ diễn ra hay dùng cụm từ này để ám chỉ cảm giác tê liệt khi một bộ phận trên cơ thể không thể cảm nhận hoặc kiểm soát được do ngồi hoặc nằm quá lâu ở một tư thế nhất định nào đó.

Go to bed

Go to bed là gì?

Theo từ điển Merriam-webster, Go to bed (idiom): “to lie down in one's bed to sleep” (nằm xuống giường để ngủ). Như vậy, có thể hiểu cụm từ Go to bed = prepare yourself for sleep by lying down, tức ám chỉ hành động đi ngủ một cách chủ động sau khi đã có sự chuẩn bị sẵn sàng cho việc ngủ.

Phiên âm: /ɡəʊ tuː bɛd/

Ví dụ:

  • I always go to bed before 11 pm. (Tôi luôn luôn đi ngủ trước 11 giờ tối.)
  • My sister usually goes to bed after watching her favorite movie. (Chị gái của tôi thường đi ngủ sau khi xem xong bộ phim ưa thích của chị ấy.)
  • Anna's mother wants her to go to bed early. (Mẹ của Anna muốn cô ấy đi ngủ sớm.)

Cách dùng Go to bed

Trong tiếng Anh, cụm từ “go to bed” được sử dụng để ám chỉ việc ai đó đã có sự chuẩn bị sẵn sàng trước cho việc đi ngủ sau một loạt những hành động như nằm lên giường, tắt đèn, đắp chăn… Thế nên, khi ai đó nói đến hành động đi ngủ thông qua cụm từ “go to bed” tức là người đó có sự chủ động sắp xếp trước cho giấc ngủ của mình và có thể dự đoán được thời gian “go to bed”.

Ví dụ

  • Anna is determined to go to bed early every day to maintain good health. (Anna quyết tâm sẽ đi ngủ sớm mỗi ngày để duy trì sức khỏe tốt.)
  • According to the rules of the day school, all students must go to bed by 10 pm. (Theo quy định của trường học bán trú, tất cả học sinh phải đi ngủ trước 10 giờ tối.)

Tôi chuẩn bị đi ngủ tiếng anh là gì năm 2024

Go to sleep

Go to sleep là gì?

Theo từ điển Macmillan, Go to sleep là một cụm từ có hai nghĩa:

  • Meaning 1: to begin sleeping (bắt đầu ngủ)
  • Meaning 2: if a part of your body goes to sleep, you cannot feel it for a short time because it has not been getting enough blood. (nếu một phần cơ thể của ai đó “goes to sleep”, tức người đó sẽ không thể cảm nhận được nó trong một thời gian ngắn vì nó không được cung cấp đủ máu.)

Như vậy, nếu hiểu theo nghĩa thứ nhất thì Go to sleep mang nghĩa “chìm vào giấc ngủ hay ngủ thiếp đi” còn hiểu theo nghĩa thứ hai thì Go to sleep có nghĩa “mất cảm giác”.

Phiên âm: /ɡəʊ tuː sliːp/

Ví dụ:

  • Whenever Tony listens to this song, he quickly goes to sleep. (Mỗi khi Tony nghe bài hát này là cậu ấy nhanh chóng chìm vào giấc ngủ.)
  • Reading books on the subject of finance made Mary swiftly go to sleep. (Đọc sách về chủ đề tài chính khiến Mary ngủ thiếp đi một cách nhanh chóng.)
  • She listened to some songs on the radio and went to sleep. (Cô ấy đã nghe một vài bài hát trên radio và chìm vào giấc ngủ.)
  • My legs seem to go to sleep after that yoga move. (Chân tôi dường như mất cảm giác sau động tác yoga đó.)

Cách dùng Go to Sleep

Trong tiếng Anh, người đọc sử dụng cụm từ “Go to sleep” để nói về trạng thái chìm vào giấc ngủ của ai đó mà không có sự chuẩn bị trước và khó có thể dự đoán được thời điểm giấc ngủ diễn ra. Mặt khác, người đọc cũng có thể dùng cụm từ này ám chỉ cảm giác tê liệt khi một bộ phận trên cơ thể không thể cảm nhận hoặc kiểm soát được do ngồi hoặc nằm quá lâu ở một tư thế nhất định nào đó.

Ví dụ:

  • Peter went to sleep while talking to his mother. (Peter đã ngủ thiếp đi khi đang nói chuyện với mẹ của anh ấy.)
  • Jenny went to sleep due to the effect of the medicine. (Jenny đã chìm vào giấc ngủ do tác dụng của thuốc.)
  • My foot has gone to sleep after sitting too long. (Chân tôi tê hết cả lên sau khi ngồi quá lâu.)

Tôi chuẩn bị đi ngủ tiếng anh là gì năm 2024

Phân biệt Go to bed và Go to sleep

Do đều được dùng để nói về hành động “đi ngủ” khiến không ít người đọc nhầm lẫn rằng Go to bed và Go to sleep có cách dùng giống nhau, tuy nhiên, nếu xem xét kỹ về mặt ngữ nghĩa thì 2 cụm từ này được dùng trong những ngữ cảnh khác biệt nhau.

  • Go to bed: cụm từ này được dùng trong những tình huống khi ai đó chủ động trong việc chuẩn bị cho giấc ngủ sắp diễn ra của mình sau một loạt những hành động như nằm lên giường, tắt đèn, đắp chăn… Vì thế, khi dùng cụm từ “go to bed” để ám chỉ cho việc đi ngủ thì người nói hoàn toàn có thể chủ động được thời gian diễn ra hành động này.

Ví dụ: Tammy usually goes to bed around 10 pm every day. (Tammy thường đi ngủ vào khoảng 10 giờ tối mỗi ngày.)

  • Go to sleep: cụm từ này được dùng trong những tình huống khi ai đó ngủ thiếp đi, việc chìm vào giấc ngủ có thể diễn ra ở bất kỳ nơi đâu (trên ghế sofa, trên sàn nhà, trên xe…) và bất cứ lúc nào mà không hề có sự chuẩn bị cũng như khó có thể dự đoán được thời gian.

Ví dụ: Tammy went to sleep while watching cartoons with her brother. (Tammy đã ngủ thiếp đi khi đang xem phim hoạt hình cùng anh trai.)

Tôi chuẩn bị đi ngủ tiếng anh là gì năm 2024

Bài tập

Chọn cụm từ thích hợp (Go to bed/Go to sleep) để điền vào những chỗ trống trong các câu sau đây:

  1. My father has a habit of ___ before 10 pm.
  2. She ___ in the middle of meditation.
  3. Lucy's mom made her ___ early yesterday.
  4. The baby ___ while listening to his mother's lullabies at noon yesterday.

Đáp án

  1. going to bed
  2. went to sleep
  3. go to bed
  4. went to sleep

Tổng kết

Go to bed và Go to sleep là hai cụm từ dễ gây nhầm lẫn cho người học trong quá trình sử dụng do có nghĩa khá tương đồng. Tuy nhiên, nếu Go to bed ám chỉ việc đi ngủ có sự chuẩn bị của ai đó thì Go to slee p lại nói về việc ngủ thiếp đi mà không có sự chuẩn bị trước. Hy vọng bài viết đã giúp người đọc phân biệt go to bed và go to sleep thông qua những ví dụ và bài tập liên quan đến chúng.


Trích nguồn tham khảo

  1. “Go To Bed.” The Merriam-Webster.com Dictionary, www.merriam-webster.com/dictionary/go%20to%20bed.

GO TO SLEEP (Phrase) Definition and Synonyms | Macmillan Dictionary. www.macmillandictionary.com/dictionary/british/go-to-sleep.

Chuẩn bị đi ngủ trong tiếng Anh là gì?

Tớ chuẩn bị đi ngủ đây. I'm getting ready for bed.

Khi nào bạn đi ngủ trong tiếng Anh?

what time do you usually go to bed?