Shipment Appropriation là gì

AppropriationSự chiếm đoạt. Đây là nghĩa tiếng Việt của thuật ngữ Appropriation - một thuật ngữ được sử dụng trong lĩnh vực kinh doanh.

Xem thêm: Thuật ngữ kinh doanh A-Z

Giải thích ý nghĩa

1. Kế toán: (1) Phân phối lợi nhuận sau thuế để hai hoặc nhiều tài khoản. (2) Cho Phép hoặc tài trợ cho việc hạn chế chi tiêu cho mục đích định (s) trong một khoảng thời gian xác định.

Definition - What does Appropriation mean

1. Accounting: (1) Distribution of net income to two or more accounts. (2) Authorization or funding restricting expenditure to designated purpose(s) within a specified timeframe.

Source: Appropriation là gì? Business Dictionary

Tiếng AnhSửa đổi

Cách phát âmSửa đổi

  • IPA: /ə.ˌproʊ.pri.ˈeɪ.ʃən/

Danh từSửa đổi

appropriation (số nhiềuappropriations)

  1. Sự chiếm hữu, sự chiếm đoạt (làm của riêng).
  2. Sự dành riêng (để dùng vào việc gì).
  3. (Luật pháp; số nhiều) Sự phân bổ ngân sách. appropriations bill — dự luật phân bổ ngân sách

Tham khảoSửa đổi

  • Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)

Tiếng PhápSửa đổi

Cách phát âmSửa đổi

  • IPA: /a.pʁɔ.pʁi.ja.sjɔ̃/

Danh từSửa đổi

Số ít Số nhiều
appropriation
/a.pʁɔ.pʁi.ja.sjɔ̃/
appropriations
/a.pʁɔ.pʁi.ja.sjɔ̃/

appropriation gc /a.pʁɔ.pʁi.ja.sjɔ̃/

  1. Sự làm cho thích hợp.
  2. Sự chiếm hữu, sự chiếm giữ. L’appropriation des instruments de production — sự chiếm hữu tư liệu sản xuất Appropriation par expropriation, par nationalisation — sự chiếm hữu bằng cách truất hữu, bằng cách quốc hữu hóa Appropriation par violence ou par ruse — sự chiếm hữu bằng bạo lực hoặc bằng thủ đoạn

Trái nghĩaSửa đổi

  • Abandon, aliénation

Tham khảoSửa đổi

  • Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)

Danh sách này có phần là sưu tầm, có phần là Công Ty Dịch Thuật Phú Ngọc Việt thêm và cập nhật dần để mong rằng chuyên mục này trở thành thông tin hữu ích nhất cho người tra cứu.

Shipment Appropriation là gì

Dispatch / Demurrage: thưởng do xếp hàng sớm / Phạt do xếp hàng chậm (quá hạn)

COD: Cash on delivery: thanh toán tiền mới giao hàng

ETA: Estimated time of arrival: dự kiến tàu đến

ETD: Estimated time of departure: dự kiến tàu khởi hành/tàu chạy

Combined B/L: Vận đơn hỗn hợp/đa phương thức (nhưng ít nhất phải có đường biển trong đó)

Tolerance: Dung sai cho phép

1×20′ Said to contain: 1 container 20 feet gồm có: (nêu danh sách hàng bên dưới)

Shipper: Chủ hàng (thường là bên xuất khẩu)

Complete name and address: tên và địa chỉ đầy đủ

Consignee: bên nhận hàng (thường là nhập khẩu, bên được uỷ quyền, hay ngân hàng nếu như dùng phưong thức thanh toán là L/C vì ngân hàng chịu trách nhiệm kiểm tra chứng từ và phải thanh toán đầy đủ khi xuất trình bộ chứng từ hoàn hảo, thì ngân hàng mới viết lệnh gởi hàng bằng cách ký hậu vận đơn – chữ tín dụng: ý nói là uy tín của nhà nhập khẩu ở đây)

Notify party: bên nhận thông báo / bên được thông báo (ghi trong vận đơn)

Bill of lading: Vận đơn (danh sách chi tiết hàng hóa trên tàu chở hàng)

C.&F. (cost & freight): bao gồm giá hàng hóa và cước phí nhưng không bao gồm bảo hiểm

C.I.F. (cost, insurance & freight): bao gồm giá hàng hóa, bảo hiểm và cước phí

Cargo: Hàng hóa (vận chuyển bằng tàu thủy hoặc máy bay)

Certificate of origin: Giấy chứng nhận xuất xứ hàng hóa

Container: Thùng đựng hàng lớn (công-ten-nơ)

Container port (cảng công-ten-nơ); to Containerize (cho hàng vào công-ten-nơ)

Customs: Thuế nhập khẩu; hải quan

Customs declaration form: tờ khai hải quan

Declare: Khai báo hàng (để đóng thuế)

F.a.s. (free alongside ship): Bao gồm chi phí vận chuyển đến cảng nhưng không gồm chi phí chất hàng lên tàu.

F.o.b. (free on board): Người bán chịu trách nhiệm đến khi hàng đã được chất lên tàu

Freight: Hàng hóa được vận chuyển

Irrevocable: Không thể hủy ngang; unalterable – irrevocable letter of credit (tín dụng thư không hủy ngang)

Letter of credit (L/C): Tín dụng thư(hình thức mà Ngân hàng thay mặt Người nhập khẩu cam kết với Người xuất khẩu/Người cung cấp hàng hoá sẽ trả tiền trong thời gian qui định khi Người xuất khẩu/Người cung cấp hàng hoá xuất trình những chứng từ phù hợp với qui định trong L/C đã được Ngân hàng mở theo yêu cầu của người nhập khẩu)

Merchandise: Hàng hóa mua và bán

Packing list: Phiếu đóng gói hàng (một tài liệu được gửi kèm với hàng hóa để thể hiện rằng chúng đã được kiểm tra)

Pro forma invoice: Hóa đơn tạm thời

Quay: Bến cảng; wharf – quayside (khu vực sát bến cảng)

Ship: Vận chuyển (hàng) bằng đường biển hoặc đường hàng không; tàu thủy

Shipment (việc gửi hàng)

Shipping agent: Đại lý tàu biển

Waybill: Vận đơn (cung cấp thông tin về hàng hóa được gửi đi)

Air waybill (vận đơn hàng không)

Các điều khoản chủ yếu của Incoterm 2000 1. Nhóm chữ E (nơi đi) 1. EXW (nơi đi) – Giao tại xưởng 2. Nhóm chữ F (Phí vận chuyển chưa trả) 1. FCA (cảng đi) – Giao cho người chuyên chở 2. FAS (cảng đi) – Giao dọc mạn tàu 3. FOB (cảng đi) – Giao lên tàu 3. Nhóm chữ C (Phí vận chuyển đã trả) 1. CFR (cảng đến) – Tiền hàng và cước phí. 2. CIF (cảng đến) – Tiền hàng, bảo hiểm và cước phí 3. CPT (cảng đến) – Cước phí trả tới 4. CIP (cảng đến) – Cước phí và phí bảo hiểm trả tới 4. Nhóm chữ D (nơi đến) 1. DAF (biên giới) – Giao tại biên giới 2. DES (cảng đến) – Giao tại tàu 3. DEQ (cảng đến) – Giao tại cầu cảng 4. DDU (điểm đến) – Giao hàng chưa nộp thuế

5. DDP (điểm đến) – Giao hàng đã nộp thuế