Sinh vật biển tiếng anh là gì năm 2024

Trong bài viết này, chúng ta sẽ cùng nhau khám phá và tìm hiểu về từ vựng tiếng Anh chủ đề các loại sinh vật biển, từ những sinh vật nhỏ bé như tôm, cua đến những loài lớn và kỳ diệu như cá voi và sư tử biển.

– Cod /kɒd/: cá tuyết

– Dolphin /’dɔlfin/: cá heo

– Whale /weil/: cá voi

– Sperm whale /’spɜ:m weil/: cá nhà táng

– Haddock /’hædək/ cá êfin (thuộc họ cá tuyết)

– Herring /’heriη/: cá trích

– Jellyfish /’dʒeli¸fiʃ/: sứa

– Mackerel /’mækrəl/: cá thu

– Octopus /’ɔktəpəs/: bạch tuộc

– Squid /skwid/: con mực

– Plaice /pleis/: cá bơn sao

– Salmon /’sæmən/: cá hồi

– Sea lion /si: ‘laiən/: sư tử biển

– Seal /si:l/: hải cẩu

– Shark /ʃa:k/: cá mập

– Stingray /stiɳ rei/: cá đuối gai

– Ray /rei/:cá đuối thường (nói chung)

– Tuna /’tju:nə/: cá ngừ

– Walrus /’wɔ:lrəs/: hải tượng (con moóc)

– Sea horse /’si:hɔ:s/: cá ngựa

– Crab /kræb/: cua

– Lobster /’lɔbstə/: tôm hùm

– Mussel /mʌsl/: con trai

– Oyster /’ɔistə/: con hàu

– Prawn /prɔ:n/: tôm càng

– Sea urchin /’si:¸ə:tʃin/: nhím biển

– Starfish /’sta:¸fiʃ/: sao biển

– Holothurian /,hɔlə’θjuəriən/: hải sâm

– Sea serpent /si:’sə:pənt/: rắn biển

– Coral /’kɔrəl/: san hô

– Turtle /tə:tl/: rùa biển

– Pomfret /pom frit/: cá chim

Từ vựng tiếng Anh về nhóm động vật biển có vỏ cứng

– crab: cua

– crayfish: tôm rồng/tôm hùm đất

– lobster: tôm hùm

– mussel: trai

– oyster: hàu

– prawn: tôm càng

– sea urchin: nhím biển

– shrimp: tôm nói chung

– starfish: sao biển

Từ vựng tiếng Anh về các bộ phận của cá

– fin: vây

– gills: mang

– scales: vảy

– aquarium: thủy cung

– fish tank: bể cá

– to swim: bơi

– pincers: càng cua

Cá đuối có thể gọi bằng 2 tên là "stingray" hoặc "ray", loài hải sâm (holothurian) có tên khác là "dưa chuột biển" (sea cucumber).

Từ Phiên âm Nghĩa Cod /kɒd/ cá tuyết Dolphin /'dɔlfin/ cá heo Whale /weil/ cá voi Sperm whale /'spɜ:m weil/ cá nhà táng Haddock /'hædək/ cá êfin (thuộc họ cá tuyết) Herring /'heriη/ cá trích Jellyfish /'dʒeli¸fiʃ/ sứa Mackerel /'mækrəl/ cá thu Octopus /'ɔktəpəs/ bạch tuộc Squid /skwid/ con mực Plaice /pleis/ cá bơn sao Salmon /'sæmən/ cá hồi Sea lion /si: 'laiən/ sư tử biển Seal /si:l/ hải cẩu Shark /ʃa:k/ cá mập Stingray Ray /stiɳ rei/ /rei/ cá đuối gai cá đuối thường (nói chung) Tuna /'tju:nə/ cá ngừ Walrus /'wɔ:lrəs/ hải tượng (con moóc) Sea horse /'si:hɔ:s/ cá ngựa Crab /kræb/ cua Lobster /'lɔbstə/ tôm hùm Mussel /mʌsl/ con trai Oyster /'ɔistə/ con hàu Prawn /prɔ:n/ tôm càng Sea urchin /'si:¸ə:tʃin/ nhím biển Starfish /'sta:¸fiʃ/ sao biển Holothurian Sea cucumber /,hɔlə'θjuəriən/ /'si:,kju:kəmbə/ hải sâm Sea serpent /si:'sə:pənt/ rắn biển Coral /'kɔrəl/ san hô Turtle /tə:tl/ rùa biển Pomfret /pom frit/ cá chim

Hải Khanh

  • Từ vựng về các loài côn trùng trong tiếng Anh
  • Từ vựng về nghề nghiệp

Vậy bố mẹ và bé hãy xem ngay danh sách 83 tên các loài sinh vật biển bằng tiếng Anh để cùng BMyC khám phá thế giới đại dương đa dạng và đầy lý thú nhé.

Sinh vật biển tiếng anh là gì năm 2024
Tên các loài sinh vật biển bằng tiếng Anh

Nội dung chính

1. Sinh vật biển là gì?

Sinh vật biển tiếng Anh là “sea creatures”. Các loài sinh vật biển là một trong số những chủ đề quen thuộc nhất với các bé. Bé có thể nhìn thấy các loài sinh vật này ở biển, ở khu thủy cung hay thậm chí là trong quầy bán hải sản ở siêu thị.

Bố mẹ và bé hãy cùng khám phá danh sách tên các loài sinh vật biển bằng tiếng Anh dưới đây để trau dồi thêm vốn từ vựng của mình nhé.

Sinh vật biển tiếng anh là gì năm 2024
Tên các loài sinh vật biển bằng tiếng Anh – phổ biếnSTT Từ vựng tiếng Anh Phiên âm Từ vựng tiếng Việt1 dolphin /ˈdɑːl.fɪn/ cá heo 2 shark /ʃɑːrk/ cá mập 3 whale /weɪl/ cá voi 4 killer whale /ˈkɪl.ɚ ˌweɪl/ cá voi sát thủ 5 sea turtle /siːˈtɝː.t̬əl/ con rùa biển 6 seal /siːl/ niêm phong 7 sea lion /ˈsiː ˌlaɪ.ən/ sư tử biển 8 coral /ˈkɔːr.əl/ san hô 9 crab /kræb/ cua 10 penguin /ˈpeŋ.ɡwɪn/ chim cánh cụt 11 eel /iːl/ con lươn 12 jellyfish /ˈdʒel.i.fɪʃ/ con sứa 13 lobster /ˈlɑːb.stɚ/ tôm hùm 14 octopus /ˈɑːk.tə.pəs/ bạch tuộc 15 otter /ˈɑː.t̬ɚ/ rái cá 16 oyster /ˈɔɪ.stɚ/ con hàu 17 seahorse /ˈsiː.hɔːrs/ cá ngựa 18 seashell /ˈsiː.ʃel/ vỏ sò 19 shrimp /ʃrɪmp/ con tôm 20 squid /skwɪd/ mực ống 21 starfish /ˈstɑːr.fɪʃ/ sao biển 22 tuna fish /ˈtuː.nə fɪʃ/ cá ngừ 23 pelican /ˈpel.ə.kən/ bồ nông 24 clam /klæm/ sò 25 sea urchin /ˈsiːˈɝː.tʃɪn/ nhím biển 26 sea anemone /ˈsiːəˈnem.ə.ni/ hải quỳ 27 walrus /ˈwɑːl.rəs/ hải mã 28 seagull /ˈsiː.ɡʌl/ hải âu 29 cormorant /ˈkɔːr.mɚ.ənt/ chim cốc

BMYC PRO – ĐỒNG HÀNH CÙNG CON SONG NGỮ TẠI NHÀ

  • Đối tượng học viên: các bé 5-9 tuổi chưa học tiếng Anh hoặc chưa nghe nói, đọc hiểu được tiếng Anh.
  • Cách học: Bố mẹ đồng hành cùng con và 2-3 buổi 60 phút/tuần con học với giáo viên theo hình thức 1 kèm 3, kiểm tra cuối kỳ và họp phụ huynh 3 lần.

Lộ trình BMyC Pro

3. Tên các loài sinh vật biển dùng làm đồ ăn trong siêu thị

Khi dắt bé đi siêu thị, bố mẹ và bé có thể học về các từ vựng tiếng Anh về sinh vật biển ngay ở khu bán hải sản.

Sinh vật biển tiếng anh là gì năm 2024
Tên các loài sinh vật biển bằng tiếng Anh – trong siêu thị

Dưới đây là tên các loài sinh vật biển bằng tiếng Anh thường được dùng làm đồ ăn trong siêu thị.

STT Từ vựng tiếng Anh Phiên âm Từ vựng tiếng Việt1 anchovy /ˈæn.tʃoʊ.vi/ cá cơm 2 cod /kɑːd cá tuyết 3 flounder /ˈflaʊn.dɚ/ cá bơn 4 grouper /ˈɡruː.ɚ/ cá mú 5 herring /ˈher.ɪŋ/ cá trích 6 hake /heɪk/ cá tuyết 7 barracuda /ˌber.əˈkuː.də/ cá nhồng 8 mackerel /ˈmæk.rəl/ cá thu 9 eel /iːl/ lươn 10 salmon /ˈsæm.ən/ cá hồi 11 tuna /ˈtuː.nə/ cá ngừ 12 tilapia /tɪˈleɪ.pi.ə/ cá rô phi 13 clam /klæm/ nghêu 14 cockle /ˈkɑː.kəl/ sò huyết 15 mussel /ˈmʌs.əl/ con trai 16 oyster /ˈɔɪ.stɚ/ hàu 17 scallop /ˈskæl.əp/ sò điệp 18 snail /sneɪl/ ốc sên 19 octopus /ˈɑːk.tə.pəs/ bạch tuộc 20 cuttlefish /ˈkʌt̬.əl.fɪʃ/ mực nang

4. Tên của các loài sinh vật biển khác bằng tiếng Anh

STT Từ vựng tiếng Anh Phiên âm Từ vựng tiếng Việt1 anchovy /ˈæn.tʃoʊ.vi/ cá cơm 2 barracuda /ˌber.əˈkuː.də/ cá nhồng 3 beluga whale /bəˈluːɡə weɪl/ cá voi trắng, cá voi beluga 4 blue-ringed octopus /bluː rɪŋdˈɑːk.tə.pəs/ bạch tuộc vòng xanh 5 blowfish /ˈbloʊ.fɪʃ/ cá nóc 6 blue shark /bluː ʃɑːrk/ cá mập xanh 7 basking shark /bæskɪŋ ʃɑːrk/ cá nhám “phơi nắng” 8 brown crab /braʊn kræb/ cua nâu 9 California sea lion /ˌkæl.əˈfɔːr.njəˈsiː ˌlaɪ.ən/ sư tử biển California 10 carp /kɑːrp/ cá chép 11 catfish /ˈkæt.fɪʃ/ cá tra 12 Chinook salmon /ʃɪˈnʊk ˈsæm.ən/ cá hồi Chinook 13 clam /klæm/ con trai 14 conger eel /ˌkɑŋ.ɡɚ ˈiːl/ cá chình 15 copper shark /ˈkɑː.pɚ ʃɑːrk/ cá mập đồng 16 crustacean /krʌsˈteɪ.ʃən/ loài giáp xác 17 cuttlefish /ˈkʌt̬.əl.fɪʃ/ mực nang 18 dolphin /ˈdɑːl.fɪn/ cá heo 19 dogfish /ˈdɑːɡ.fɪʃ/ cá nhám góc 20 dory /ˈdɔːr.i/ cá nẻ xanh 21 blue crab /bluː kræb/ cua xanh 22 blue whale /bluː weɪl/ cá voi xanh 23 eel /iːl/ lươn 24 flying fish /ˈflaɪ.ɪŋ fɪʃ/ cá bay, cá chuồn 25 goldfish /ˈɡoʊld.fɪʃ/ cá vàng 26 haddock /ˈhæd.ək/ cá tuyết chấm đen 27 hake /heɪk/ cá tuyết 28 Leopard shark /ˈlep.ɚd ʃɑːrk/ cá mập Leopard 29 sea bass /siː beɪs/ cá vược 30 smelt /smelt/ cá vây tia 31 sole fish /soʊl fɪʃ/ cá lưỡi trâu 32 wrasse /ræs/ cá mó hề 33 barnacle /ˈbɑːr.nə.kəl/ con hà biển 34 walrus /ˈwɑːl.rəs/ hải mã

5. Flashcard từ vựng về tên các loài sinh vật biển bằng tiếng Anh

Để học về tên các loài sinh vật biển bằng tiếng Anh, bố mẹ nên cho bé tham khảo bộ Flashcard để con học từ vựng trực quan qua hình ảnh.

Dưới đây là một số bộ Flashcard về chủ đề tên các loài sinh vật biển bằng tiếng Anh:

Download Flashcard

6. Trò chơi về tên các loài sinh vật biển bằng tiếng Anh

Các bé thường rất thích thú với những trò chơi đoán tên con vật dựa trên hình vẽ. Vậy nên bố mẹ có thể tham khảo video sau và cùng chơi với con. Với trò chơi dạng này, con sẽ vừa ghi nhớ tên các loài sinh vật biển bằng tiếng Anh vừa ghi nhớ hình dáng của chúng.

Ngoài ra, bố mẹ có thể tham khảo thêm app Learn Sea World Animal Games. Đây là một app được thiết kế nhiều trò chơi đa dạng như tô màu, ghép hình…để học về tên và hình dáng của các loài sinh vật biển.

Bố mẹ có thể tải xuống và cho bé chơi thử tại đây:

Android: Link download

IOS: Link download

Với tổng hợp từ vựng và flashcard về tên các loài sinh vật biển bằng tiếng Anh ở trên, BMyC tin rằng bố mẹ và bé đã có những giây phút tuyệt vời khi khám phá thế giới đại dương đầy màu sắc.

Hãy luôn giữ cho mình tinh thần khám phá và yêu thích học tập mỗi ngày nhé.

Tham gia Group BMyC để đồng hành cùng con song ngữ tại nhà ngay hôm nay.

Tham Gia Ngay

Xem thêm:

  • Từ vựng tiếng Anh theo chủ đề con vật cho bé
  • Học từ vựng theo chủ đề: Bí quyết tăng vốn từ vựng nhanh chóng và hiệu quả

Sinh vật biển tiếng anh là gì năm 2024

Biên tập viên BMyC với kinh nghiệm 2 năm đảm nhiệm vị trí Content Marketing chuyên nghiệp, kinh nghiệm sản xuất nội dung lĩnh vực tiếng Anh cho người lớn và trẻ em.