Skip nghĩa tiếng việt là gì

Dịch Sang Tiếng Việt: Danh từ 1. (thể dục, thể thao) đội trưởng, thủ quân 2. ông bầu Danh từ 1. thùng lồng (để chuyển người, đồ vật lên xuống hầm mỏ) 2. như skep 3. sự nhảy nhót, sự nhảy cẫng 4. sự nhảy dây 5. nhảy, bỏ quãng 6. nhảy lớp 7. (từ lóng) chuồn, lủi, đi mất Ngoại Động từ

nhảy, bỏ, quên


skip

* danh từ - (thể dục,thể thao) đội trưởng, thủ quân - ông bầu * danh từ - thùng lồng (để chuyển người, đồ vật lên xuống hầm mỏ) - (như) skep - sự nhảy nhót, sự nhảy cẫng - sự nhảy dây - nhảy, bỏ quãng =to skip from one subject to another+ đang chuyện nọ nhảy (rọ) sang chuyện kia =he skips as he reads+ khi đọc, anh ấy bỏ quãng - nhảy lớp - (từ lóng) chuồn, lủi, đi mất * ngoại động từ - nhảy, bỏ, quên =to skip a passage+ nhảy một đoạn =to skip a form+ nhảy một lớp =to skip the descriptions+ bỏ không đọc những đoạn tả, quên không đọc những đoạn tả


skip

bỏ qua bước ; bỏ qua ; bỏ ; cố gắng ; dẹp ; dời lịch ; hy vọng ; hãy bỏ ; hãy cầm lấy ; hãy thôi giải thích dài dòng ; không dài ; không ; miễn ; mỗi ; ném ; qua ; thể bỏ qua ; trốn ; u trô ; u trô ́ n ; u trô ́ ; đọc ; ́ u trô ; ́ u trô ́ n ; ́ u trô ́ ;

skip

bỏ qua bước ; bỏ qua ; bỏ ; dẹp ; dời lịch ; hy vọng ; hãy bỏ ; hãy cầm lấy ; không dài ; không ; miễn ; mỗi ; ném ; qua ; thể bỏ qua ; trốn ; u trô ; u trô ́ n ; u trô ́ ; đọc ; ́ u trô ; ́ u trô ́ n ; ́ u trô ́ ;


skip; omission

a mistake resulting from neglect

skip; jump; pass over; skip over

bypass

skip; cut

intentionally fail to attend

skip; hop; hop-skip

jump lightly

skip; decamp; vamoose

leave suddenly

skip; bound off

bound off one point after another

skip; skim; skitter

cause to skip over a surface


hit-skip

-skip) /'hitskip/ * tính từ - chớp nhoáng (tấn công) - đánh rồi chạy, chẹt rồi bỏ chạy (ô tô)

skip-bomb

* động từ - (quân sự) bay là là để ném bom

English Word Index:
A . B . C . D . E . F . G . H . I . J . K . L . M . N . O . P . Q . R . S . T . U . V . W . X . Y . Z .

Vietnamese Word Index:
A . B . C . D . E . F . G . H . I . J . K . L . M . N . O . P . Q . R . S . T . U . V . W . X . Y . Z .

Đây là việt phiên dịch tiếng anh. Bạn có thể sử dụng nó miễn phí. Hãy đánh dấu chúng tôi:
Tweet

Thêm vào từ điển của tôi

chưa có chủ đề

  • danh từ

    (thể dục,thể thao) đội trưởng, thủ quân

  • ông bầu

  • thùng lồng (để chuyển người, đồ vật lên xuống hầm mỏ)

  • (như) skep

  • sự nhảy nhót, sự nhảy cẫng

  • sự nhảy dây

  • nhảy, bỏ quãng

    to skip from one subject to another

    đang chuyện nọ nhảy (rọ) sang chuyện kia

    he skips as he reads

    khi đọc, anh ấy bỏ quãng

  • nhảy lớp

  • (từ lóng) chuồn, lủi, đi mất

  • động từ

    nhảy, bỏ, quên

    to skip a passage

    nhảy một đoạn

    to skip a form

    nhảy một lớp

    to skip the descriptions

    bỏ không đọc những đoạn tả, quên không đọc những đoạn tả

    Từ gần giống

    skipping-rope skipper hit-skip skipjack skipants

  • Từ vựng chủ đề Động vật
  • Từ vựng chủ đề Công việc
  • Từ vựng chủ đề Du lịch
  • Từ vựng chủ đề Màu sắc
  • 500 từ vựng cơ bản
  • 1.000 từ vựng cơ bản
  • 2.000 từ vựng cơ bản