So sánh chi phí du học các nước châu á năm 2024

Để thực hiện một kế hoạch du học cần những chi phí gì? Chi phí du học một năm hết bao nhiêu tiền? Chi phí du học quốc gia nào là rẻ nhất?

  • Những thắc mắc thường gặp về du học bạn cần biết

Hãy cùng Du học New Ocean điểm qua các loại chi phí du học quá trình hoàn thiện hồ sơ tại Việt nam và chi phí du học các nước.

I. Chi phí hoàn thiện hồ sơ du học tại Việt Nam

Chi phí hoàn thiện hồ sơ du học tại Việt nam bao gồm các khoản phí hoàn thiện hồ sơ xin Visa du học và khoản học phí đóng học lần đầu.

  • Phí dịch vụ (hoàn thiện hồ sơ, hợp lý hóa hồ sơ…).
  • Phí dịch thuật
  • Phí xét hồ sơ xin học (phí ghi danh tại trường) đóng cho trường.
  • Phí xin visa ĐSQ (phí xét visa, lệ phí phỏng vấn) đóng trực tiếp tại Đại sứ quán.
  • Phí khám sức khỏe đóng trực tiếp tại phòng khám sức khỏe theo chỉ định.
  • Phí học ngoại ngữ tại Việt Nam (nếu có) đóng tại nơi đăng ký học.
  • Phí vé máy bay tự mua vé hoặc du học New Ocean hỗ trợ đặt vé.
  • Học phí năm học đầu tiên (hoặc kỳ đầu tiên) đóng cho trường.

Trong đó, học phí đóng học năm đầu tiên là chi phí chủ yếu chiếm từ 70 – 90% chi phí chuẩn bị hồ sơ du học. Tổng chi phí chuẩn bị du học cần phải chi trả giai đoạn hoàn thiện hồ sơ tại Việt Nam tương đối như sau:

  • Du học Anh khoảng từ 200 – 400 triệu đồng
  • Du học Mỹ khoảng từ 150 – 180 triệu đồng
  • Du học Úc khoảng từ 300 – 400 triệu đồng
  • Du học Canada khoảng từ 200 – 250 triệu đồng và cộng thêm 180 triệu khoản đặt cọc ngân hàng
  • Du học New Zealand khoảng từ 200 – 220 triệu đồng
  • Du học Singapore khoảng từ 15 – 20 triệu đồng
  • Du học Hà Lan khoảng từ 300 – 350 triệu đồng
  • Du học Thụy sĩ khoảng từ 400 – 600 triệu đồng
  • Du học Tây Ban Nha khoảng từ 220 – 250 triệu đồng
  • Du học Ba lan khoảng từ 200 – 270 triệu đồng
  • Du học Hàn quốc khoảng từ 140 – 250 triệu đồng
  • Du học Nhật bản khoảng từ 150 – 280 triệu đồng
  • Du học Trung quốc khoảng từ 30 – 35 triệu đồng

II. Chi phí du học

Chi phí khi du học bao gồm các loại chi phí tính từ khi bước xuống sân bay tại quốc gia tham gia học tập. Mức học phí và các khoản phí đóng cho trường phụ thuộc vào chính sách từng trường, khóa học, thời gian học. Chi phí sinh hoạt phụ thuộc vào mức sống nơi du học sinh ở, mức sống của du học sinh.

  • Phí đưa đón sân bay
  • Học phí
  • Bảo hiểm y tế
  • Bảo trợ học sinh (dưới 18 tuổi)
  • Bảo trợ sinh viên quốc tế
  • Chi phí sinh hoạt (ăn/ở/đi lại)

Trong đó, các khoản phí học phí , bảo hiểm, bảo trợ đóng trực tiếp cho trường. Các phí sân bay, sinh hoạt phí do du học sinh tự chi trả.

1. Những quốc gia có chi phí du học cao

1.1. Chi phí du học Anh (tỉ giá GBP = 30,000 VNĐ)

– Khóa học Ngoại ngữ: 800 – 1200 GBP/tháng. Chương trình Phổ thông: 10,000 – 20,000 GBP/năm. Chương trình Cao đẳng: 10,000 -12,000 GBP/năm. Chương trình Đại học: 11,000 – 15,000 GBP/năm. Chương trình Sau đại học: 12,000 – 18,000 GBP/năm. Chi phí sinh hoạt: 8,000 – 10,000 GBP/năm

1.2. Chi phí du học Mỹ (tỉ giá USD = 24,000 VNĐ)

– Khóa học Ngoại ngữ: 10,000 – 15,000 USD/năm. Chương trình Phổ thông: 20,000 – 30,000 USD/năm. Chương trình Cao đẳng: 15,000 – 20,000 USD/năm. Chương trình Đại học: 18,000 – 40,000 USD/năm. Chương trình Sau đại học: 20,000 – 50,000 USD/năm. Chi phí sinh hoạt: 10,000 – 15,000 USD/năm

1.3. Chi phí du học Úc (tỉ giá AUD = 16,700 VNĐ)

– Khóa học Ngoại ngữ: 800 – 1,600 AUD/tháng. Chương trình Phổ thông: 13,000 – 18,000 AUD/năm. Chương trình Cao đẳng: 10,000 – 20,000 AUD/năm. Chương trình Đại học: 22,000 – 30,000 AUD/năm. Chương trình Sau đại học: 25,000 – 35,000 AUD/năm. Chi phí sinh hoạt: 8,000 – 10,000 AUD/năm

1.4. Chi phí du học Thụy sĩ (tỉ giá CHF = 26,000 VNĐ)

– Khóa học Ngoại ngữ: 300 – 350 CHF/năm. Chương trình Cao đẳng: 17,000 – 20,000 CHF/năm. Chương trình Đại học: 19,000 – 28,000 CHF/năm. Chương trình Sau đại học: 20,000 – 37,000 CHF/năm. Chi phí sinh hoạt: 6,000 – 8,000 CHF/năm

2. Những quốc gia có chi phí du học trung bình

2.1. Chi phí du học Canada (tỉ giá CAD = 18,000 VNĐ)

– Khóa học Ngoại ngữ: 1,200 – 2,000 CAD/tháng. Chương trình Phổ thông: 9,000 – 17,000 CAD/năm. Chương trình Cao đẳng: 13,000 – 16,000 CAD/năm. Chương trình Đại học: 17,000 – 24,000 CAD/năm. Chương trình Sau đại học: 14,000 – 28,000 CAD/năm. Chi phí sinh hoạt: 9,000 – 11,000 CAD/năm

2.2. Chi phí du học New Zealand (tỉ giá NZD = 15,000 VNĐ)

– Khóa học Ngoại ngữ: 1,000 – 1,400 NZD/tháng. Chương trình Phổ thông: 13,000 – 16,000 NZD/năm. Chương trình Cao đẳng: 16,000 – 18,000 NZD/năm. Chương trình Đại học: 20,000 – 28,000 NZD/năm. Chương trình Sau đại học: 18,000 – 25,000 NZD/năm. Chi phí sinh hoạt: 10,000 – 12,000 NZD/năm

2.3. Chi phí du học Singapore (tỉ giá SGD = 17,500 VNĐ)

– Khóa học Ngoại ngữ: 800 – 1,500 SGD/tháng. Chương trình Phổ thông: 13,000 – 18,000 SGD/năm. Chương trình Cao đẳng: 10,000 – 15,000 SGD/năm. Chương trình Đại học: 18,000 – 27,000 SGD/năm. Chương trình Sau đại học: 20,000 – 30,000 SGD/năm. Chi phí sinh hoạt: 8,000 – 12,000 SGD/năm

2.4. Chi phí du học Nhật bản

– Khóa học Ngoại ngữ: 7,000 – 8,000 USD/năm. Chương trình Cao đẳng: 7,000 – 9,000 USD/năm. Chương trình Đại học: 10,000 – 15,000 USD/năm. Chương trình Sau đại học: 10,000 – 20,000 USD/năm. Chi phí sinh hoạt: 8,000 – 10,000 USD/năm

3. Những quốc gia có chi phí du học thấp

3.1. Chi phí du học Hà Lan (tỉ giá EUR = 25,500 VNĐ)

– Khóa học Ngoại ngữ: 3,000 – 5,000 EUR/năm. Chương trình Đại học: 8,000 – 12,000 EUR/năm. Chương trình Sau đại học: 12,000 – 22,000 EUR/năm. Chi phí sinh hoạt: 8,000 – 12,000 EUR/năm

3.2. Chi phí du học Tây Ban Nha

– Khóa học Ngoại ngữ: 3,000 – 5,000 EUR/năm. Chương trình Cao đẳng: Miễn phí. Chương trình Đại học: 2,000 – 8,000 EUR/năm. Chương trình Sau đại học: 2,000 – 10,000 EUR/năm. Chi phí sinh hoạt: 6,000 – 8,000 EUR/năm

3.3. Chi phí du học Ba lan

– Khóa học Ngoại ngữ: 3,000 EUR/năm. Chương trình Cao đẳng: 3,000 – 4,000 EUR/năm. Chương trình Đại học: 3,000 – 5,000 EUR/năm. Chương trình Sau đại học: 3,000 – 6,000 EUR/năm. Chi phí sinh hoạt: 3,000 – 4,000 EUR/năm

3.4. Chi phí du học Hàn Quốc

– Khóa học Ngoại ngữ: 4,000 – 6,000 USD/năm. Chương trình Cao đẳng: 3,000 – 4,000 USD/năm. Chương trình Đại học: 3,000 – 5,000 USD/năm. Chương trình Sau đại học: 3,000 – 7,000 USD/năm. Chi phí sinh hoạt: 4,000 – 6,000 USD/năm

3.5. Chi phí du học Trung Quốc

– Khóa học Ngoại ngữ: 2,000 – 3,000 USD/năm. Chương trình Đại học: 3,000 – 4,000 USD/năm. Chương trình Sau đại học: 3,000 – 5,000 USD/năm. Chi phí sinh hoạt: 2,000 – 4,000 USD/năm.

Như vậy, có thể nói Du học Mỹ là chi phí đắt đỏ nhất và quốc gia có chi phí du học rẻ nhất là Trung quốc.

Hy vọng những thông tin trên đây bước đầu giúp bạn hình dung được một kế hoạch du học thành công. Để nắm được những thông tin chính xác nhất về chi phí du học từng quốc gia, từng trường, từng khóa học đừng ngại liên hệ với du học New Ocean bạn nhé!