Tên tiếng ảnh của trường Đại học Kiến trúc

Download 4000 từ vựng Tiếng Anh thông dụng nhất

Xem thêm:

  • Cẩm nang học tiếng Anh chuyên ngành Kiến trúc
  • Các đoạn hội thoại thường gặp trong tiếng Anh chuyên ngành Kiến trúc
  • TOP 3 tài liệu tiếng Anh chuyên ngành Kiến trúc nhất định phải biết

Từ vựng về kiến trúc trong tiếng Anh

    • Age (n): Thời đại, thời kỳ
    • Air conditioning /eə kənˈdɪʃnɪŋ (ɛn) / (n): Điều hòa không khí
    • Alloy steel /ˈælɔɪ stiːl/ (n): Thép hợp kim
    • analysis of covariance (n): phân tích hợp phương sai
    • angle of incidence (n): góc tới
    • Architect (n): kiến trúc sư
    • Architectural (adj): thuộc kiến trúc
    • Arise (v): xuất hiện, nảy sinh
    • Aspiration /ˌæspəˈreɪʃ(ə)n/ (n) nguyện vọng, khát vọng
    • symmetrical/ asymmetrical: không đối xứng
    • Average load /ˈætɪk / (n): tải trọng trung bình
    • Awareness /əˈweənəs/ (n): sự nhận thức, ý thức
    • Axis /ˈæksɪs/ (n): trục
    • Backfill (n): lấp đất, đắp đất
    • Balance /ˈbæləns/ (n): cân bằng
    • Ballast Bar (reinforcing bar) /bɑː (ˌriːɪnˈfɔːsɪŋ bɑː) / (n) thanh cốt thép
    • Baroque architecture: Kiến trúc Baroque
    • Basement /ˈbeɪsmənt/ (n) tầng hầm
    • Basic load /ˈbeɪsɪk ləʊd/ (n) tải trọng cơ bản
    • Basket-weave Pattern (N): Họa Tiết Dạng Đan Rổ
    • batten (n): ván lót
    • Bearable load /ˈbeərəbl ləʊd/ (n) tải trọng cho phép
    • Beaux-Arts architecture: Kiến trúc Beaux-Arts
    • birch (n): gỗ bu lô
    • blind nailing (n): đóng đinh chìm
    • blowlamp (n): đèn hàn, đèn xì
    • Bold (adj): rõ nét, rõ rệt, nổi bật
    • broadloom (n): thảm dệt khổ rộng
    • cantilever: cánh dầm
    • cardinal direction(s): hướng chính (đông, tây, nam, bắc)
    • ceiling light (n): đèn trần
    • ceiling rose: hoa văn thạch cao dạng tròn trang trí giữa trần nhà trim
    • chair pad (n): nệm ghế
    • chandelier (n): đèn chùm
    • chequer-board pattern (n): họa tiết sọc ca rô
    • chequer-board pattern: (n) họa tiết sọc ca rô
    • Classical architecture: Kiến trúc cổ điển
    • Client /ˈklaɪənt/ (n) khách hàng
    • club chair/ armchair (n): ghế bành
    • Coexistence /ˌkəʊɪgˈzɪstəns/ (n) sự cùng tồn tại
    • Composition /ˌkɒmpəˈzɪʃən/ (n): thành phần
    • Concept drawing /ˈkɒnsɛpt ˈdrɔːɪŋ/ (n) bản vẽ phác thảo, sơ bộ
    • Conceptual design drawings: bản vẽ thiết kế cơ bản
    • Condominium /ˈkɒndəˈmɪnɪəm/ (n) chung cư
    • Configuration /kənˌfɪgjʊˈreɪʃən/ (n) cấu hình, hình dạng
    • Connection (n): phép nối, cách nối, mạch
    • Convert (v): Chuyển đổi
    • Coordinate (v): Phối hợp
    • Cube (n): Hình lập phương
    • curtain wall: tường kính (của tòa nhà)
    • Cylinder (n): Hình trụ
    • Define (v): vạch rõ
    • Demolish (v): phá huỷ
    • Demolish /dɪˈmɒlɪʃ/ (v) phá huỷ
    • Design /dɪˈzaɪn/ (n) bản phác thảo; (v) thiết kế
    • double-loaded corridor: (n) hành lang giữa hai dãy phòng chequer-board pattern: (n) họa tiết sọc ca rô
    • Drainage /ˈdreɪnɪʤ / (n) thoát nước
    • Drawing for construction /ˈdrɔːɪŋ fɔː kənˈstrʌkʃən / (n) bản vẽ dùng thi công
    • Duplex villa /ˈdjuːplɛks ˈvɪlə/ (n) biệt thự song lập
    • Ebony (N): Gỗ Mun
    • Fire Retardant (Adv): Chất Liệu Cản Lửa
    • fire retardant: (adv) chất liệu cản lửa marble: (n) cẩm thạch
    • First Floor: (viết tắt 1F.): sàn lầu (Anh); sàn trệt (Mỹ)
    • fixed furniture (n): nội thất cố định
    • Flat roof: mái bằng
    • Folding Chair (N): Ghế Xếp
    • freestanding panel: (n) tấm phông đứng tự do
    • Front view Elevation: mặt đứng chính
    • Gable wall /ˈgeɪbl wɔːl/ (n) tường đầu hồi
    • Garden villa: Biệt thự vườn
    • Gloss Paint (N): Sơn Bóng
    • Gothic architecture: Kiến trúc Gothic
    • Hemisphere (n): Bán cầu
    • illuminance (n): độ rọi
    • Kiln-dry (V): Sấy
    • Neoclassical architecture: Kiến trúc Tân cổ điển
    • pleat style: (n) kiểu có nếp gấp trim
    • repeat: (n) hoa văn trang trí theo cấu trúc lặp lại giống nhau
    • Romanesque architecture: Kiến trúc Roman
    • style: (n) kiểu có đường viền
    • symmetric: đối xứng
    • Trending): xu hướng, chiểu hướng
Từ vựng chuyên ngành kiến trúc

Từ vựng chuyên ngành kiến trúc

Từ vựng tiếng Anh chuyên ngành thiết kế nội thất

Từ vựng thường gặp về nội thất

  • dynamic chair: (n) ghế xoay văn phòng
  • ingrain wallpaper: (n) giấy dán tường màu nhuộm
  • ottoman: (n) ghế đệm không có vai tựa
  • rocking chair: (n) ghế đu
  • table base: (n) chân bàn
  • terrazzo: (n) đá mài
  • wall light: (n) đèn tường
  • wallpaper: (n) giấy dán tường

Từ vựng khác về nội thất

  • Marble (N): Cẩm Thạch
  • Monochromatic: Đơn Sắc
  • National economy: kinh tế quốc dân
  • National firms: các công ty quốc gia
  • Non-card instrument: phương tiện thanh toán không dùng tiền mặt
  • Pecan (N): Ngỗ Hồ Đào
  • Side Elevation: mặt đứng hông
  • Skylight (N) Giếng Trời
  • Space (n): khoảng, chỗ
  • Substrate (N): Lớp Nền
  • The openness of the economy: sự mở cửa của nền ktế
  • Thermal insulation layer: lớp cách nhiệt
  • Transfer: chuyển khoản
  • Transnational corporations: Các công ty siêu quốc gia
  • Treasurer: thủ quỹ
  • Turnover: doanh số, doanh thu
  • Underlay (N): Lớp Lót
  • Uniformity (n): tính đồng dạng

Từ vựng về quy hoạch

Từ vựng về quy hoạch thường gặp

  • crops farming: Đất trồng hoa màu
  • Existing condition: Hiện trạng
  • Hi-tech park: Khu công nghệ cao
  • Land plot: Khu đất
  • Light industrial park: Khu công nghiệp nhẹ
  • Natural condition: Điều kiện tự nhiên
  • Natural specification: Đặc điểm tự nhiên
  • Overview: Tổng quan
  • The average sunlight hours per year: Khu vực có giờ nắng trung bình trong năm là
  • The condition of climate and hydrology: Điều kiện khí hậu thủy văn
  • The topographic condition: Điều kiện địa hình
  • Urban area: Khu đô thị
  • Vacant agricultural land: Đất nông nghiệp

Từ vựng về quy hoạch chuyên sâu

  • Agricultural land: Đất nông nghiệp
  • Ancient alluvial: Phù sa cổ
  • Clay: Sét
  • Dust clay: Sét pha bụi
  • Ecological park: Công viên sinh thái
  • Forest land: Đất rừng
  • Geological drilling holes: Lỗ khoan địa chất
  • Holocene sediment: Trầm tích Holocen
  • Land for living in rural area: Đất ở nông thôn
  • low and hollow topography: Địa hình thấp, trũng phải tôn nền cao
  • Low bearing capacity: Sức chịu tải rất thấp
  • Planning area: Diện tích quy hoạch
  • Pleistocene sediment: Trầm tích Pleistocen
  • Public service road: Đường công vụ
  • Red boundary line: Chỉ giới đường đỏ
  • Road transport: Giao thông bộ
  • Sediment: Trầm tích
  • The existing condition of land use: Hiện trạng sử dụng đất
  • The phenomenon of weathered Laterite: Hiện tượng phong hóa Laterit
  • The synchronous planning and construction: Quy hoạch xây dựng đồng bộ
  • The topographical condition: Địa chất công trình
  • Tiny sand and dust clay: Sét pha cát nhỏ lẫn bụi
  • Transport land: Đất giao thông
  • Urban technical infrastructure: Hạ tầng kỹ thuật đô thị
  • Waterway transport: Giao thông thủy
Các từ vựng kiến trúc tiếng Anh về quy hoạch

Các từ vựng kiến trúc tiếng Anh về quy hoạch

Từ vựng về đồ họa

Từ vựng thường gặp về đồ họa

  • Access (v,n) Truy cập; sự truy cập
  • Associate (v) Có liên quan, quan hệ
  • Causal (a) Có tính nhân quả
  • Centerpiece (n) Mảnh trung tâm
  • Century (n) Thế kỷ
  • Channel (n) Kênh
  • Chronological (a) Thứ tự thời gian
  • Condition (n) Điều kiện
  • Conflict (v) Xung đột
  • Consist (of) (v) Bao gồm
  • Crystal (n) Tinh thể
  • Database (n) Cơ sở dữ liệu
  • Decrease (v) Giảm
  • Definition (n) Định nghĩa
  • Equipment (n) Trang thiết bị

Từ vựng chuyên sâu về đồ họa

  • Discourage (v) Không động viên, không khuyến khích
  • Divide (v) Chia
  • Electromechanical (a) Có tính chất cơ điện tử
  • Encode (v) Mã hóa
  • Essential (a) Thiết yếu, căn bản
  • Execute (v) Thi hành
  • Expertise (n) Sự thành thạo
  • Fibre-optic cable (n) Cáp quang
  • Flexible (a) Mềm dẻo
  • Gateway (n) Cổng kết nối Internet cho những mạng lớn
  • Global (a) Toàn cầu, tổng thể
  • Graphics (n) Đồ họa
  • Hardware (n) Phần cứng
  • Hook (v) Ghép vào với nhau
  • Immense (a) Bao la, rộng lớn
  • Increase (v) Tăng
  • Install (v) Cài đặt, thiết lập
  • Interact (v) Tương tác
  • Interchange (v) Trao đổi lẫn nhau
  • Interface (n) Giao diện
  • Liquid (n) Chất lỏng
  • Ability (a): Khả năng
  • Accommodate (v): Làm cho thích nghi, phù hợp; chứa đựng
  • Acoustic coupler (n): Bộ ghép âm
  • Activity (n): Hoạt động
  • Analyst (n): Nhà phân tích
  • Animation (n): Hoạt hình
  • Aspect (n): Lĩnh vực, khía cạnh
  • Attach (v): Gắn vào, đính vào
  • Century (n): Thế kỷ
  • Characteristic (n): Thuộc tính, nét tính cách
  • Cluster controller (n): Bộ điều khiển trùm
  • Communication (n): Sự liên lạc
  • Configuration (n): Cấu hình
  • Contemporary (a): Cùng lúc, đồng thời
  • Decade (n): Thập kỷ
  • Design (v,n): Thiết kế; bản thiết kế
  • Distributed system (n): Hệ phân tán
  • Document (n): Văn bản
  • Encourage (v): khuyến khích, động viên
  • Environment (n): Môi trường
  • Estimate (v): Ước lượng
  • Filtration (n): Lọc
  • Hybrid (a): Lai
  • Imitate (v): Mô phỏng
  • Impact (v): Tác động, va chạm; (n) sự va chạm, tác động
  • Indicate (v): Chỉ ra, cho biết
Từ vựng chuyên ngành tiếng Anh lĩnh vực đồ họa

Từ vựng chuyên ngành tiếng Anh lĩnh vực đồ họa

Các từ vựng khác về đồ họa và quy hoạch

  • Cluster (v) tập hợp
  • Composition (n) sự cấu thành
  • deck girder: giàn cầu
  • dense concrete: bê tông nặng
  • detached villa: Biệt thự độc lập
  • drainage: Thoát nước
  • gas concrete: bê tông xốp
  • Irregular (adj) không đều, không theo quy luật
  • Massing (n) khối
  • Architect (n) kiến trúc sư
  • Architectural (adj) thuộc kiến trúc
  • Architecture (n) kiến trúc
  • Cone (n) hình nón
  • Design (n) bản phác thảo; (v) thiết kế
  • Detailed design drawings: bản vẽ thiết kế chi tiết
  • Perspective drawing: bản vẽ phối cảnh
  • Triangular prism (n) lăng trụ tam giác

Từ vựng chuyên ngành kiến trúc theo bảng chữ cái apha B

A

  • Age (n) /eɪʤ/ thời đại, thời kỳ
  • Air conditioning (n): Điều hòa không khí
  • Air conditioning /eə kənˈdɪʃnɪŋ (ɛn) / (n) điều hòa không khí
  • Alloy steel /ˈælɔɪ stiːl/ (n) thép hợp kim
  • Alloy steel: thép hợp kim
  • Apartment /əˈpɑːtmənt/ (n) căn hộ
  • Architect /ˈɑːkɪtɛkt/ (n) kiến trúc sư
  • Architectural /ˌɑːkɪˈtɛkʧərəl/ (adj) thuộc kiến trúc
  • Architecture /ˈɑːkɪtɛkʧə/ (n) kiến trúc
  • Arise /əˈraɪz/ (v) xuất hiện, nảy sinh
  • Arrangement (n) sự sắp xếp
  • Arrangement /əˈreɪnʤmənt/ (n) sự sắp xếp
  • Articulation (n) trục bản lề
  • Articulation /ɑːˌtɪkjʊˈleɪʃ(ə)n/ (n) trục bản lề
  • As- built drawing /æz bɪlt ˈdrɔːɪŋ/ (n) bản vẽ hoàn công
  • Attic: Gác xép gác mái

B

  • Bag of cement /bæg ɒv sɪˈmɛnt/ (n) bao xi măng
  • Balanced load /ˈbælənst ləʊd/ (n) tải trọng đối xứng
  • Balcony /ˈbælkəni/ (n) ban công
  • Ballast /ˈbæləst/ (n) đá dăm, đá Ballast
  • Bar (reinforcing bar) /bɑː (ˌriːɪnˈfɔːsɪŋ bɑː) / (n) thanh cốt thép
  • Basement : Tầng hầm
  • Bold /bəʊld/ (adj) rõ nét, rõ rệt, nổi bật

C

  • Clad (v) phủ, che phủ
  • Client (n): khách hàng
  • Concept drawing: Bản vẽ phác thảo, sơ bộ
  • Configuration (n) cấu hình, hình dạng
  • Connection /kəˈnɛkʃən/ (n) phép nối, cách nối, mạch
  • Construction drawing /kənˈstrʌkʃən ˈdrɔːɪŋ/ (n) bản vẽ thi công
  • Context /ˈkɒntɛkst/ (n) bối cảnh, phạm vi
  • Culvert: Cống
  • Curvilinear /ˌkɜːvɪˈlɪnɪə/ (adj) thuộc đường cong
  • Cylinder /ˈsɪlɪndə/ (n) hình trụ

D

  • Datum/ˈdeɪtəm/ (n) dữ liệu
  • Define /dɪˈfaɪn / (v) vạch rõ
  • Depth (n) chiều sâu
  • Detail (n) chi tiết
  • Diagram /ˈdaɪəgræm/ (n) sơ đồ

E

  • Edit (v) chỉnh sửa
  • Efficiency /ˈɛdɪt / (n) hiệu quả, hiệu suất
  • Emerge /ɪˈmɜːʤ/ (v) nổi lên, hiện ra, nổi bật lên, xuất hiện
  • Envelope (v) bao,bọc, phủ
  • equivalent load: tải trọng tương đương
  • Exploit /ˈɛksplɔɪt /(v) khai thác
  • Explore (v): thăm dò, khảo sát tỉ mỉ

F

  • Favour /ˈfeɪvə/ (v) thích dùng
  • Foreground /ˈfɔːgraʊnd/ (n) cận cảnh
  • Form (n) hình dạng
  • Formal /ˈfɔːməl/ (adj) hình thức, chính thức
  • Function /ˈfʌŋkʃən/ (n) nhiệm vụ

G

  • Garage /ˈgærɑːʒ/ (n) nhà xe
  • Gate /geɪt/ (n) cửa
  • Gate:cửa
  • Geometric /ˌʤɪəˈmɛtrɪk/ (adj) thuộc hình học
  • Girder /ˈgɜːdə/ (n) dầm cái
  • Girder: Dầm cái
  • Glass concrete /glɑːs ˈkɒnkriːt/ (n) bê tông thủy tinh
  • Ground floor : Tầng trệt

H

  • Hall /hɔːl / (n) đại sảnh
  • Handle /ˈhændl/ (v) xử lý, điều hành
  • Hierarchy (n) thứ bậc
  • High-rise /ˈhaɪraɪz/ (n) cao tầng
  • Homogeneous /ˌhəʊməˈʤiːniəs/ (adj) đồng nhất

I & J

  • Idealistic (adj): thuộc chủ nghĩa lý tưởng
  • Improve /ɪmˈpruːv/ (v) cải tiến, cải thiện
  • Inner-city /ˈɪnəˈsɪti / (n) nội thành
  • Intention /ɪnˈtɛnʃən/ (n) ý định, mục đích
  • Irregular /ɪˈrɛgjʊlə/ (adj) không đều, không theo quy luật
  • Issue /ˈɪʃuː/ (n) vấn đề
  • Juxtaposition /ˌʤʌkstəpəˈzɪʃən/ (n) vị trí kề nhau

L

  • Landscape /ˈlænskeɪp/ (n) cảnh quan
  • Landscape: Cảnh quan
  • Layout /ˈleɪaʊt/ (v) bố trí, xếp đặt
  • Lift lobby /lɪft ˈlɒbi/ (n) ảnh thang máy
  • Linear /ˈlɪnɪə/ (adj) (thuộc) nét kẻ
  • Lobby /ˈlɒbi / (n) sảnh
  • Low-cost /ləʊkɒst/ (adj) giá thấp

Download Now: Full Bộ tài liệu Tiếng Anh chuyên ngành

M & N

  • Mass (n) khối, đống
  • Mass-produced /ˈmæsprəˌdjuːst / (adj) được sản xuất đại trà
  • master plan: Tổng mặt bằng
  • Mat foundation (n) móng bè
  • Mechanics /mɪˈkænɪks/ (n) cơ khí
  • mechanics: Cơ khí
  • Merge (n) kết hợp
  • Merge /mɜːʤ/ (n) kết hợp
  • Metal sheet Roof /ˈmɛtl ʃiːt ruːf / (n) mái tôn
  • Metal sheet Roof: Mái tôn
  • Mezzanine Floor /ˈmɛtsəniːn flɔː / (n) sàn lửng
  • Mezzanine Floor: sàn lửng
  • Notion /ˈnəʊʃən/ (n) khái niệm, ý kiến, quan điểm

O & P

  • Oblique /əˈbliːk/ (adj) chéo, xiên
  • Order /ˈɔːdə / (n) trật tự, thứ bậc
  • Perspective drawing/rendering /pəˈspɛktɪv ˈdrɔːɪŋ/ˈrɛndərɪŋ / (n) bản vẽ phối cảnh
  • Pillar (n) cột, trụ
  • Portal /ˈpɔːtl/ (n) cửa chính, cổng chính
  • Preserve /prɪˈzɜːv/ (v) bảo tồn, bảo vệ, giữ
  • Proportion /prəˈpɔːʃən/ (n) phần, sự cân xứng
  • Pyramid /ˈpɪrəmɪd/ (n) kim tự tháp

R

  • Reality /ri(ː)ˈælɪti / (n) sự thực, thực tế
  • Rectangular prism /rɛkˈtæŋgjʊlə ˈprɪzm/ (n) lăng trụ hình chữ nhật
  • Rediscover /ˌriːdɪsˈkʌvə/ (n) khám phá lại, sự phát hiện lại
  • Regulate /rɛgjʊleɪt/ (v) sắp đặt, điều chỉnh
  • Reinforced concrete /ˌriːɪnˈfɔːst ˈkɒnkriːt/ (n) bê tông cốt thép
  • Row- house / rəʊ- haʊs/(n) nhà liền kề
Từ vựng từ vựng tiếng Anh về kiến trúc

Từ vựng tiếng Anh về kiến trúc100

S

  • Scale /skeɪl / (n) tỷ lệ, quy mô, phạm vi
  • Section /ˈsɛkʃən/ (n) mặt cắt
  • Sewage /ˈsju(ː)ɪʤ/ (n) nước thải
  • Shape /ʃeɪp / (n) hình dạng
  • Shell /ʃɛl/ (n) vỏ, lớp
  • Shop drawings /ʃɒp ˈdrɔːɪŋz/ (n) bản vẽ thi công chi tiết
  • Simplicity /sɪmˈplɪsɪti / (n) tính đơn giản
  • Skyscraper /ˈskaɪˌskreɪpə/ (n) tòa nhà cao chọc trời
  • Slope Roof /sləʊp ruːf / (n) mái dốc
  • Slope Roof: mái dốc
  • Solution /səˈluːʃən/ (n) giải pháp
  • Space /speɪs / (n) khoảng, chỗ
  • Spatial /ˈspeɪʃəl/ (adj) ( thuộc) không gian
  • Staircase /ˈsteəkeɪs/ (n) cầu thang
  • staircase: Cầu thang
  • Standardise /ˈstændədaɪz/ (v) tiêu chuẩn hoá
  • Stilt /stɪlt/ (n) cột sàn nhà
  • Strap footing /stræp ˈfʊtɪŋ/ (n) móng băng
  • strap footing: Móng băng
  • Structure /ˈstrʌkʧə/ (n) kết cấu
  • structure: Kết cấu
  • Stump /stʌmp/ (n) cổ cột
  • stump: Cổ cột
  • Surface /ˈsɜːfɪs/ (n) bề mặt
  • Survey /ˈsɜːveɪ/ (n) khảo sát​
  • survey: Khảo sát​
  • Sustainable /səsˈteɪnəbl/ (adj) có thể chịu đựng được
  • Symmetry /ˈsɪmɪtri / (n) sự đối xứng, cấu trúc đối xứng

T & V

  • Terrace: Sân thượng
  • Texture (n) kết cấu
  • Transition (n) sự đổi kiểu
  • Ventilation: Thông gió
  • Vestibule: Phòng tiền sảnh
  • Volume (n) khối, dung tích, thể tích

Kiểm tra trình độ tiếng anh

Từ vựng tiếng Anh chuyên ngành xây dựng

Các danh từ về công trình

Từ tiếng Anh Nghĩa Từ tiếng Anh Nghĩa
building site /bildiɳ sait/ công trường xây dựng brick wall /brik wɔ:l/ tường gạch
basement of tamped concrete móng bằng bê tông carcase /kɑ:kəs/ khung sườn
concrete /kɔnkri:t/ bê tông cement /siment/ xi măng
chimney /tʃimni/ ống khói (lò sưởi) plank platform /plæɳk plætfɔ:m/ sàn lát ván
floor /floor/ tầng first floor (second floor nếu là Anh Mỹ) lầu một (tiếng Nam), tầng hai (tiếng Bắc)
ground floor (hoặc first floor nếu là Anh Mỹ) tầng trệt (tiếng Nam), tầng một (tiếng Bắc) upper floor tầng trên
Từ vựng tiếng Anh xây dựng

Từ vựng tiếng Anh xây dựng

Các công việc, hệ thống liên quan xây dựng

Từ tiếng Anh Nghĩa Từ tiếng Anh Nghĩa
Soil boring /sɔɪl/ /bɔ:r.ɪŋ/ khoan đất Survey /sɜ:.veɪ/ khảo sát, đo đạc
Architecture /ɑ:r.kɪ.tek.tʃɚ/ kiến trúc Structure /strʌk.tʃər/ kết cấu
Mechanics /məkæn·ɪks/ cơ khí Electricity /ɪ,lektrɪs.ɪ.ti/ điện
Water supply /wɔ:tər/ /səplai/ nguồn nước Plumbing system /plʌm.ɪŋ/ /sɪs.təm/ hệ thống cấp nước
Drainage /dreɪ.nɪdʒ/ thoát nước Sewage /su:.ɪdʒ/ nước thải
Ventilation system /,ven.tɪleɪ.ʃən/ /sɪs.təm/ hệ thống thông gió Heating system /hi:.tɪŋ/ /sɪs.təm/ hệ thống sưởi
Interior /ɪntɪə.ri.ər/ nội thất Landscaping /lænd.skeɪp/ ngoại cảnh

Các vị trí trong xây dựng

  • Owner /ounə/: Chủ nhà, Chủ đầu tư
  • Resident architect /rezidənt ɑ:kitekt/: Kiến trúc sư thường trú
  • Supervisor /sju:pəvaizə/: giám sát
  • Site engineer /sait ,enʤiniə/: Kỹ sư công trường
  • Structural engineer /strʌktʃərəl ,enʤiniə/: Kỹ sư kết cấu
  • Construction engineer /kənstrʌkʃn ,endʤiniə/: Kỹ sư xây dựng
  • Electrical engineer /ilektrikəl ,enʤiniə/: Kỹ sư điện
  • Water works engineer /wɔ:tə wə:ks ,enʤiniə/: Kỹ sư xử lý nước
  • Mechanical engineer /mikænikəl ,enʤiniə/: Kỹ sư cơ khí
  • Soil engineer /sɔil ,enʤiniə/: Kỹ sư địa chất
  • Mate /meit/: Thợ phụ
  • Mason /meisn/ = Bricklayer /brik,leiə/: Thợ hồ
  • Plasterer /plɑ:stərə/: Thợ trát
  • Carpenter /kɑ:pintə/:Thợ mộc sàn nhà, coffa
  • Plumber /plʌmə/: Thợ ống nước
  • Welder /weld/: Thợ hàn
  • Contractor /kəntræktə/: Nhà thầu

Thuật ngữ tiếng Anh trong bản vẽ xây dựng

  • Dầm bản nhẹ: Junior beam
  • Dầm bản thép có đường xe chạy trên: Deck plate girder
  • Dầm bản thép hàn: Welded plate girder
  • Đầm bê tông cho chặt: Tamping
  • Dầm bê tông cốt thép: Reinforced concrete beam
  • Dầm biên: Fascia girder
  • Dầm chịu tải trọng ngang: Transversely loaded beam
  • Dầm chữ H: H- beam
  • Dầm chữ I: I- beam (I- girder)
  • Dầm chữ T: T- beam/T- girder/Tee girder
  • Dầm chữ U, dầm lòng máng: Trough girder
  • Dầm chữ Z: Z- beam
  • Dầm có bản cánh, dầm có gờ, dầm chữ I: Flanged beam
  • Dầm có cả cốt thép chịu kéo và chịu nén: Beam reinforced in tension and compression
  • Dầm có cánh: Fascia beam
  • Dầm có cánh bản rộng (Dầm I, T): Broad flange beam
  • Dầm có chiều cao không đổi: Beam of constant depth
  • Dầm cố định một đầu: Semi-fixed girder
  • Dầm có gối tựa di động: Movable rest beam
  • Dầm con, xà ngang con: Small girder
  • Dầm cong: Bow girder
  • Dầm công xôn: Socle girder
  • Dầm công xôn, dầm chìa: Cantilever beam
  • Dầm đỡ ghép bản lề: Hinge cantilever girder
  • Dầm đỡ, xà đỡ: Supporting beam
  • Dầm dọc, xà dọc: Longitudinal beam/Longitudinal girder
  • Dầm đòn gánh, dầm quay quanh bản lề ở giữa: Hinged beam
  • Dầm dự ứng lực: Prestressed girder
  • Đầm dùi (để đầm bê tông): Reedle vibrator
  • Dầm flat phẳng: Flat Pratt girder
  • Dầm gạch cốt thép: Brick girder
  • Dầm ghép: Articulated girder/Build-up girder/Compound girder
  • Dầm ghép bản lề: Hinged girder
  • Dầm ghép bằng gỗ: Clarke beam
  • Dầm ghép mộng: Joggle beam
  • Dầm ghép tán đinh: Riveted girder
  • Dầm ghép, dầm tổ hợp: Split beam
  • Dầm ghi lò: Grating beam
  • Dầm giàn, dầm mắt cáo: Trussed beam
  • Gạch tiêu chuẩn: Standard brick
  • Ghép nối: Connection
  • Giá cần trục; giàn cần trục: Crane girder
  • Giàn biên/mạng tam giác: Warren girder
  • Giàn biên cong: Bowstring girder
  • Giàn cầu: Deck girder
Tiếng Anh trong kiến trúc và xây dựng

Tiếng Anh trong kiến trúc và xây dựng

  • Giàn có giằng tăng cứng: Braced girder
  • Giàn khung: Frame girder
  • Giàn lưới thép, dầm đặc: Web girder
  • Giàn mắt cáo: Lattice girder/Trellis girder
  • Giàn nửa mắt cáo: Half-latticed girder
  • Giàn Vierendeel (giàn Bỉ): Vierendeel girder
  • Giằng gió: Bracing/Wind bracing
  • Giếng chìm bê tông đúc tại chỗ: Cast-in-place concrete caisson
  • Giới hạn phá hủy của cốt thép dự ứng lực: Rupture limit of the prestressed steel
  • Giữ cho cố định vào ván khuôn: Fixation on the form
  • Hàm lượng thép trong bê tông cốt thép: Steel percentage
  • Hàng/lớp gạch đầu tiên: First course
  • Hàng, lớp xây dọc: Stretching course
  • Hàng, lớp xây ngang: Heading course
  • Hệ giằng liên kết của dàn: Lateral bracing
  • Kéo căng cốt thép theo từng giai đoạn: Prestressing by stages
  • Kéo căng cốt thép từng phần: Partial prestressing
  • Kéo dài cốt thép: To extend reinforcement
  • Kết cấu đúc bê tông tại chỗ (dầm, bản, cột): Cast in situ structure (slab, beam, column)
  • Kết cấu liên hợp thép bê tông cốt thép: Composite steel and concrete structure
  • Khoan: Drilling
  • Khoảng cách giữa các cốt thép dự ứng lực: Spacing of prestressing steel
  • Khu vực chịu Kéo của bê tông: Tension zone in concrete
  • Lan can/tay vịn sàn (bảo hộ lao động): Platform railing
  • Lanh tô bê tông cốt thép: Reinforced concrete lintel
  • Lanh tô: Lintel (window head)
  • Lầu một (Miền Nam), tầng hai (Miền Bắc): First floor ( second floor nếu là tiếng Anh Mỹ )
  • Lỗ thủng, lỗ khoan: Hole
  • Lõi hình xoắn ốc trong bó sợi thép: Center spiral
  • Lớp bê tông bảo hộ: Protective concrete cover
  • Lớp cốt thép bên dưới: Lower reinforcement layer
  • Lực cắt: Shear load
  • Lực cắt do phần bê tông chịu: Shear carried by concrete
  • Mối nối cáp dự ứng lực Kéo sau: Coupler
  • Mối nối chồng lên nhau của cốt thép: Lap
  • Mối nối giàn giáo bằng xích (dây chằng buộc, dây cáp): Scaffolding joint with chain (lashing, whip, bond)
  • Mối nối hợp long (đoạn hợp long): Closure joint
  • Mối nối ở hiện trường: Field connection
  • Mối nối ở hiện trường bằng bu lông cường độ cao: Field connection use high strength bolt
  • Móng: Foundation
  • Móng (tầng ngầm) làm bằng cách đổ bê tông: Basement of tamped (rammed) concrete
  • Móng cọc: Pile foundation
  • Neo kiểu đinh (của dầm thép liên hợp bê tông): Stud shear connector
  • Neo kiểu thép góc: Corner connector
  • Ngưỡng (bậu) cửa sổ: Window ledge
  • Nhà vệ sinh: Latrine
  • Nhà vệ sinh tại công trường xây dựng: Building site latrine
  • Nhiệt độ dưỡng hộ bê tông: Curing temperature
  • Nhóm cốt thép: Reinforcement group
  • Nối các đoạn cáp dự ứng lực Kéo sau: Connection strand by strand
  • thuật ngữ tiếng anh trong bản vẽ xây dựngrlap
  • Theo chữ cái O
  • Ống bằng polyetylen mật độ cao: High density
  • Ống gen (điện) hoặc ống chứa cốt thép dự ứng lực: Duct
  • Ống khói (lò sưởi): Chimney
  • Ống mềm (chứa cáp, thép DƯL): Flexible sheath
  • Ống ni vô của thợ xây: Spirit level
  • Ống nước loại ống mềm như dạng ống nhựa dùng để rửa xe: Hose (hosepipe)
  • Ống thép hình tròn: Round steel tube

Thuật ngữ kiến trúc trong tiếng Anh

  • As built Drawings: Bản vẽ hoàn công
  • Conceptual Design Drawings: Bản vẽ thiết kế cơ bản
  • Construction Permit: Giấy phép Xây dựng
  • Detailed Design Drawings: Bản vẽ TK chi tiết
  • Drawing For Approval: Bản vẽ xin phép
  • Drawing For Construction: Bản vẽ dùng thi công
  • Shop Drawings: Bản vẽ Thi công chi tiết
  • Master Plan (General Plan): Tổng Mặt bằng
  • Perspective Drawing: Bản vẽ phối cảnh
  • Ground Floor: sàn tầng trệt (Anh)
  • First Floor: (viết tắt 1F.): sàn lầu (Anh); sàn trệt (Mỹ)
  • Thermal insulation layer: lớp cách nhiệt
Thuật ngữ tiếng Anh xây dựng - kiến trúc

Thuật ngữ tiếng Anh xây dựng kiến trúc

Cách học từ vựng tiếng Anh kiến trúc hiệu quả

Có lẽ việc học các từ ngữ chuyên ngành bằng tiếng Anh sẽ chẳng dễ dàng chút nào đúng không? Vậy cùng theo dõi các cách học bên dưới nhé!

Cố gắng ghi chép từ vựng đã học thành từng câu

Khi bản thân đã list ra một danh sách các từ vựng chuyên ngành thiết kế xây dựng, bước tiếp theo hãy dùng các từ đó đặt thành câu. Trước hết, bạn có thể tham khảo trong những cuốn sách ngữ pháp hay từ điển. Khi đã nắm được cách dùng, cách viết thì bạn hoàn toàn có thể tự mình đặt câu để nhớ từ đó được lâu hơn.

Sử dụng mindmap để học từ vựng

Đây là một phương pháp học từ vựng tiếng Anh vô cùng hiệu quả với sơ đồ mind map. Cách này không chỉ giúp bạn sáng tạo, tích lũy được kha khá vốn từ mà còn khắc sâu, nhớ lâu bằng những hình ảnh theo trí tưởng tượng của riêng bản thân bạn.

Hãy thực hành ôn tập và sử dụng các từ vựng đã học

Việc học từ vựng ghi nhớ đơn thuần sẽ không giúp bạn nhớ lâu được. Cách duy nhất để duy trì giúp bạn nhớ lâu đó là thường xuyên ôn tập, sử dụng lại từ vựng đó. Bạn có thể sử dụng nó khi nói chuyện, giao tiếp hay viết từ đó và đặt câu. Hãy cố gắng ôn tập thường xuyên và liên tục thì quá trình học từ vựng mới đạt kết quả tốt.

Học qua từ điển Oxford

Cách học này khá hay và chuyên nghiệp. Nó được rất nhiều các bạn dân chuyên Anh dùng. Bạn có thể tra ngữ nghĩa và cách đọc của từng từ trên từ điển Oxford, nghe người bản ngữ đọc và ghi nhớ theo các ví dụ.

Xem thêm cách dùng từ điển Oxford trong bài viết: Tài liệu hỗ trợ học tiếng Anh chuyên ngành Kiến trúc

Như vậy, Topica đã tổng hợp giúp bạn các từ vựng tiếng Anh chuyên ngành kiến trúc. Hy vọng nó sẽ giúp bạn trong việc đọc tài liệu và học các môn chuyên ngành trong tiếng Anh.

Phương pháp chinh phục Tiếng Anh hiệu quả: HỌC NHANH NHỚ LÂU DÙNG ĐƯỢC LUÔN, bắt đầu tìm hiểu tại đây.