Thu nhập ổn định tiếng anh là gì

Side hustle được định nghĩa là một công việc giúp người lao động có thêm nguồn thu nhập khác ngoài công việc chính toàn thời gian. Khác với nghề chính, nghề tay trái thường gắn với đam mê và mang lại sự tự do, không bị gò bó.

Nghề tay trái cho phép người lao động thoải mái lựa chọn giờ làm, thu nhập được quyết định theo giờ làm hoặc sản phẩm làm ra. Đặc biệt, một số người có thể biến nghề tay trái trở thành công việc kinh doanh cho riêng mình.

Nghề tay trái mang lại cho bạn cơ hội khám phá đam mê hoặc theo đuổi công việc mơ ước mà không phải từ bỏ công việc chính với mức lương ổn định. Nghề tay trái cũng giúp bạn có thêm nguồn thu nhập, đồng thời thúc đẩy cảm giác hài lòng về cuộc sống.

Do không có yêu cầu tối thiểu về giờ làm, một người có thể có hai hoặc nhiều nghề tay trái. Điều này giúp mở ra nguồn thu nhập không giới hạn. Chưa kể, side hustle sẽ là phương án dự phòng tối ưu nếu bạn nghỉ việc ở công ty và phải chờ đến khi ký hợp đồng lao động mới.

Ứng dụng của side hustle trong tiếng Anh:

- Fashion design is my side hustle, but I want it to be my main hustle.

Dịch: Thiết kế thời trang là nghề tay trái của tôi, nhưng tôi muốn biến nó thành công việc chính.

- Event management is my side hustle. I get paid, but not the amount that I want.

Dịch: Tổ chức sự kiện là nghề tay trái của tôi. Tôi được trả lương cho việc này, nhưng không phải con số mà tôi mong muốn.

Cách 'unbanked' giao dịch trong thời đại công nghệ

Theo thống kê của Công ty Bảo hiểm Ký thác Liên bang Mỹ, vào năm 2019, hơn 7 triệu hộ gia đình ở Mỹ được xếp vào nhóm "unbanked".

07:00 21/10/2022

Mỗi ngày 1 từ tiếng Anh

Mỗi ngày 1 từ - series này giúp bạn học các từ tiếng Anh dễ dàng hơn kết hợp với các ví dụ thông dụng, được sử dụng hằng ngày trên các phương tiện truyền thông.

Thu nhập ổn định tiếng anh là gì

Vì sao người ta ăn bánh khúc cây vào Giáng sinh

11 giờ trước 07:00 25/12/2022 Giáo dục Giáo dục

0

Yule log mang ý nghĩa đón Mặt Trời trở lại, cầu may mắn và tài lộc cho gia đình.

Thu nhập ổn định tiếng anh là gì

'Golden handshake' khiến công ty mất hình ảnh trong mắt công chúng

07:00 24/12/2022 07:00 24/12/2022 Giáo dục Giáo dục

0

Golden handshake mang lại lợi ích cho người lao động, nhưng có thể tạo hình ảnh xấu cho công ty.

Thu nhập ổn định tiếng anh là gì

Cẩn thận với 'romance scam'

07:00 23/12/2022 07:00 23/12/2022 Giáo dục Giáo dục

0

"Romance scam" khiến bạn đau khổ trong tình yêu và mất hết tài sản, tiền bạc.

Thu nhập ổn định tiếng anh là gì

Tại sao Mbappe được gọi là 'talisman' của đội tuyển Pháp

07:00 22/12/2022 07:00 22/12/2022 Giáo dục Giáo dục

0

Talisman có thể là từ mượn từ tiếng Pháp, tiếng Tây Ban Nha hoặc tiếng Italy, đã được sử dụng từ năm 1638.

Những khái niệm như lương tháng - lương tính theo giờ, hoa hồng - tiền thưởng có bản chất khác nhau, vì thế được thể hiện bằng những từ ngữ khác nhau trong tiếng Anh. Những từ vựng và hình ảnh minh họa sau đây sẽ giúp bạn hiểu rõ hơn các khái niệm này.

Thu nhập ổn định tiếng anh là gì

Pay /peɪ/ the money you receive for doing a job: khoản tiền được trả khi làm việc, lương nói chung.

Thu nhập ổn định tiếng anh là gì

Salary /ˈsæl.ər.i/: a form of periodic payment from an employer to an employee, which may be specified in an employment contract: tiền lương trả định kỳ - thường theo tháng, đựơc quy định trong hợp đồng lao động.

Thu nhập ổn định tiếng anh là gì

Wage /weɪdʒ/: a particular amount of money that is paid, usually every week, to an employee, especially one who does work that needs physical skills or strength, rather than a job needing a college education: khoản tiền thuê thường trả theo tuần, đặc biệt là cho những công việc làm thuê phổ thông, không cần qua bằng cấp.

Thu nhập ổn định tiếng anh là gì

Allowance /əˈlaʊ.əns/ money that you are given regularly, especially to pay for a particular thing: trợ cấp, phụ phí, phụ cấp chi trả cho một mục đích riêng. 

Ví dụ: The perks of the job has a generous travel allowance. (Bổng lộc của công việc còn có cả một khoản phụ cấp đi lại hào phóng).

Ngoài ra, "allowance" còn được dùng để chỉ khoản tiền tiêu vặt bố mẹ thường cho con mình. 

Thu nhập ổn định tiếng anh là gì

Commission /kəˈmɪʃ.ən/ a payment to someone who sells goods that is directly related to the amount sold: tiền hoa hồng, tiền phần trăm doanh thu bán hàng.

Ví dụ: She gets a 15 percent commission on every machine she sells. (Cô ấy được hưởng 15% hoa hồng cho mỗi cái máy bán được)

Thu nhập ổn định tiếng anh là gì

Bonus /ˈbəʊ.nəs/ an extra amount of money that is given to you as a present or reward for good work as well as the money you were expecting: tiền thưỏng vì làm việc tốt, giúp công ty đạt lợi nhuận. 

Ví dụ: a productivity bonus (tiền thưởng năng suất công việc )

Thu nhập ổn định tiếng anh là gì

Pension /ˈpen.ʃən/: an amount of money paid regularly by the government or a private company to a person who does not work any more because they are too old or have become ill: lương hưu.

Thu nhập ổn định tiếng anh là gì

Overtime pay /ˈəʊ.və.taɪm/: tiền làm ngoài giờ.

Thu nhập ổn định tiếng anh là gì

Severance (pay) /ˈsev.ər.əns/: pay and benefits an employee receives when he or she leaves employment at a company: trợ cấp thôi việc.