roseknight said: cho em hỏi trong đề bài người ta ghi là tác dụng hết co nghĩa là sao, vừa đủ là sao, hay ví dụ là cho Na dư thì dư có nghĩa là sao.
roseknight said: cho em hỏi trong đề bài người ta ghi là tác dụng hết co nghĩa là sao, vừa đủ là sao, hay ví dụ là cho Na dư thì dư có nghĩa là sao. câu
hỏi khá ngây thơ, anh tưởng là phải post vào box Hóa THCS cơ. I. Từ vựng tiếng Anh chuyên ngành hóa họcA Acupuncture needle: Kim châm cứu Alcohol burner: Đèn cồn Aliphatic compound: hợp chất béo Alkali metals or alkaline: kim loại kiềm Aluminium foil: Giấy bạc Aluminum alloy: hợp kim nhôm Analytical balance: Cân phân tích Analytical chemistry: hoá học phân tích Analyze: hoá nghiệm Applied chemistry: hoá học ứng dụng Atom: nguyên tử Atom: nguyên tử Atomic density weight: nguyên tử lượng Atomic energy: năng lượng nguyên tử Atomic energy: năng lượng nguyên tử B Balance: cân bằng Beaker: Cốc đong Biochemical: hoá sinh Bivalent or divalence: hoá trị hai Break up: phân huỷ Buck reflex hammer: Búa gõ thử phản xạ Bunchner flask: Bình lọc hút chân không Bunchner funnel: Phễu lọc hút chân không Bunsen burner: Đèn bunsen By nature: bản chất C Caloricfic radiations: bức xạ phát nhiệt Cellulose- dialysis tubing celllose membrane: Màng lọc thẩm thấu Clamp: Dụng cụ kẹp Compose: cấu tạo Compound: hợp chất Concentration: nồng độ Condensation heat: nhiệt đông đặc Condenser: Ống sinh hàn Cotton wool: Bông gòn Crucible: Chén nung Crystal or crystalline: tinh thể Chain reaction: phản ứng chuyền Chemical action: tác dụng hoá học Chemical analysis: hoá phân Chemical attraction: ái lực hoá học Chemical energy: năng lượng hoá vật Chemical fertilizer: phân hoá học Chemical products: hoá phân tích Chemical properties: tính chất hoá học Chemical substance: hoá chất Chemical: hoá chất Chemist: nhà hoá học Chemistry: hoá học Chemosynthesis: hoá tổng hợp Chemotherapy: hoá liệu pháp Chromatography column: Cột sắc ký D Desccicator: Bình hút ẩm Desciccator bead: Hạt hút ẩm Dispensing bottle: Bình tia Distil: chưng cất Dropper: Ống nhỏ giọt E Effect: tác dụng Electrolysis: điện phân Electrolytic dissociation: điện ly Element: nguyên tố Elementary particle: hạt cơ bản Erlenmeyer Flask: Bình tam giác Etreme / extremun: cực trị Evaporating flask: Bình cầu cô quay chân không Exothermal/ exothermic: phát nhiệt F Face mask: Khẩu trang Falcon tube: Ống ly tâm Filter paper: Giấy lọc Flat bottom florence flask: Bình cầu cao cổ đáy bằng Flourescent microscope: Kính hiển vi huỳnh quang Funnel: Phễu Fusion power: năng lượng nhiệt hạch G Glass bead: Hạt thủy tinh Glass rod: Đũa thủy tinh Glass spreader: Que trải thủy tinh Goggle: Kính bảo hộ H Humidity indicator paper: Giấy đo độ ẩm Hydrolysis: thuỷ phân I Interact: tác dụng lẫn nhau L Lab coat: Áo blouse Laboratory bottle: Chai trung tính Liquid: chất lỏng Liquify: hoá lỏng M Measuing cylinder: Ống đong Measuring cylinder: Ống đong Medical glove: Găng tay y tế Microscope slide: Lam kính Microscope: Kính hiển vi Microtiter plate: Tấm vi chuẩn Mineral substance: chất vô cơ Mortar and pestle: Chày và cối N Nitrogen and protein determination system: Máy chưng cất đạm Nonferrous metals: kim loại màu O Organic substance: chất hữu cơ Overhead stirrer: Máy khuấy đũa P Pecipitating agent: chất gây kết tủa Petri dish: Đĩa petri Petrifilm plate: Đĩa petrifilm PH meter: Máy đo pH Pipette Tip: Đầu tip Polarize: phân cực Polarizer: chất phân cực Precious metals: kim loại quý precision balance: Cân kỹ thuật Prepare: điều chế pressure gauge: Đồng hồ đo áp suất Pressure: áp suất Pressure: áp suất Propellant: chất nổ đẩy Pyrochemistry: hoá học cao nhiệt Physical chemistry: hoá học vật lý Q Quantic: nguyên lượng R Radiating energy: năng lượng bức xạ Reactant: chất phản ứng Reaction / react / respond react: phản ứng Reactor: lò phản ứng Recirculating chiller: Bộ làm mát tuần hoàn Research: nghiên cứu Ring clamp: Vòng đỡ Round bottom flask: Bình cầu cao cổ đáy tròn Rubber button: Nút cao su S Sampling bottle: Bình đựng mẫu Sampling tube: Ống lấy mẫu Scissor: Kéo Scoop: Muỗng Scrubber: Bộ hút và trung hòa khí độc Secondary effect: tác dụng phụ Seive: Sàn rây Semiconductor: chất bán dẫn Side effect: phản ứng phụ Solidify: đông đặc Stirrer shaft: Trục khuấy Stirring bar: Cá từ Straight: nguyên chất Sulphite indicator paper: Giấy thử sulphite Syrine filter: Đầu lọc syrine T Test [chemically]: hoá nghiệm Test tube cleaning brush: Chổi ống nghiệm Test tube holder: Kẹp ống nghiệm Test tube rack: Gía đỡ ống nghiệm Test tube: Ống nghiệm Touch: tiếp xúc Tweezer, forcep: Kẹp nhíp Two neck round botton flask: Bình cầu hai cổ đáy tròn Thermometer: Đồng hồ đo nhiệt độ Three neck round bottom flask: Bình cầu ba cổ đáy tròn U Ultrapure water system: Máy lọc nước siêu sạch UV lamp: Đèn UV V Vacuum oven: Lò nung chân không Vacuum pump: Bơm chân không Volume: thể tích Volumetric Flask: Bình định mức Water distiller: Máy cất nước Weighing paper: Giấy cân Wire gauze: Miếng amiang Xem thêm:
II. Một số thuật ngữ tiếng Anh chuyên ngành hóa học1. Inorganic chemistry - Hóa vô cơ 11.
Substance - chất Với bộ từ vựng và thuật ngữ tiếng Anh chuyên ngành hóa học trên đây chắc hẳn sẽ giúp ích phần nào cho các bạn trong quá trình học tập. Chúc các bạn học tốt! |