22-04-2021 10 2868 0 0 Báo lỗi Việc vận chuyển hàng hoá từ lâu đã trở thành một phần tất yếu trong cuộc sống con người, nó diễn ra liên tục hàng giờ, hàng ngày và trên từng cây số. Để đáp ứng nhu cầu đó của con người, hiện nay trên thị trường xuất hiện rất nhiều công ty vận tải nhưng không phải tất cả chúng đều có chất lượng tốt. Do
vậy, Toplist xin đưa đến cho bạn những cômg ty vận tải uy tín nhất hiện nay. Trên đây là những công ty vận tải uy tín nhất hiện nay được Toplist tổng hợp lại, hi vọng sẽ giúp bạn lựa chọn được công ty vận tải phù hợp với mong muốn của mình.
Các bình luận Click the image to close 06-04-2022 8 16466 0 6 Báo lỗi Hiện nay trên thị trường có rất nhiều công ty vận tải và chất lượng dịch vụ thì có thể nói là “muôn hình vạn trạng”. Ngoài các đơn vị uy tín thì cũng không ít các doanh nghiệp vận tải cung cấp dịch vụ kém chất lượng. Đây cũng là yếu tố gây khó khăn cho các doanh nghiệp trong việc lựa chọn đối tác uy
tín, tin cậy và chuyên nghiệp để hợp tác dài lâu. Dưới đây Toplist chỉ ra cho các bạn những công ty có dịch vụ vận tải hàng hóa uy tín nhất tại Việt Nam. Kinh tế thị trường ngày càng tăng trưởng mạnh mẽ, vấn đề thời gian, an toàn và chất lượng càng được các doanh nghiệp chú trọng nhiều hơn, để đáp ứng được những yêu cầu đó thì vận tải Container nổi lên như là một giải pháp hữu hiệu nhất trong lĩnh vực vận chuyển và giao nhận hàng hóa trong nước cũng như quốc tế.
Các bình luận Click the image to close Nội dung bài viết được cố vấn chuyên môn bởi Thầy Đào Văn Kiên - Giám Đốc Công ty MTL Logistics tại Hà Nội, chuyên gia trong lĩnh vực Logistics, giảng viên Khóa học Xuất nhập khẩu tại trung tâm Lê Ánh cơ sở Hà Nội. Dịch vụ xuất nhập khẩu - logistics là gì? Làm dịch vụ xuất nhập khẩu là làm những gì?
Công ty dịch vụ xuất nhập khẩu/logistics nào uy tín ở Việt Nam. Cùng tìm hiểu chi tiết trong bài viết dưới đây của Xuất nhập khẩu Lê Ánh
>>>>>>>>> Khóa Học Xuất Nhập Khẩu Tại TPHCM I. Dịch Vụ Xuất Nhập Khẩu/Logistics - Những Điều Cần Biết1.
Dịch vụ xuất nhập khẩu là gì?Dịch vụ xuất nhập khẩu là tổng hợp các nghiệp vụ liên quan đến ngoại thương như: Ngân hàng, vận tải, bảo hiểm, thủ tục hải quan, các thủ tục đăng ký – kiểm tra với các cơ quan nhà nước như: xin giấy phép xuất nhập khẩu, kiểm dịch, phun trùng, công bố, kiểm tra chất lượng, đăng kiểm, xin cấp giấy chứng nhận xuất xứ hàng hóa (CO)… mà bên công ty dịch vụ xuất nhập khẩu đứng ra đảm nhận và thực hiện thay cho bên giao dịch vụ Dịch
vụ logistics là gì? Dịch vụ logistics có thể hiểu đơn giản là quản lý dòng luân chuyển hàng hóa, vật tư từ nơi sản xuất đến nơi tiêu thụ hoặc vận chuyển hàng hóa, vật tư đa phương tiện. Thuật ngữ này được quốc tế sử dụng chung, nên thay vì gọi là dịch vụ hậu cần, giao nhận hàng hóa, vận chuyển hàng hóa vật tư đa phương tiện,… người ta gọi tắt là dịch vụ logistics. 2. Các loại hình thức dịch vụ xuất nhập khẩu phổ
biến
Dịch vụ xuất nhập khẩu phổ biến như: - Dịch vụ Xuất Nhập Khẩu kinh doanh thương mại
- Dịch vụ Tạm nhập - Tái xuất, Tạm xuất - Tái nhập
- Dịch vụ Xuất Nhập Khẩu đầu tư có thuế hoặc miễn thuế
- Dịch vụ Xuất Nhập Khẩu đối với hàng gia công
- Dịch vụ Nhập Khẩu nguyên liệu để sản xuất hàng Xuất khẩu
- Dịch vụ Xuất nhập khẩu phi mậu dịch (hàng cho, tặng, viện trợ, đặc biệt…).
Trong bối cảnh nhu cầu trao đổi hàng hóa, xuất nhập khẩu phát triển
theo hướng chuyên môn hóa hiện đại hóa, các công ty tập trung phát triển chuyên sâu vào lĩnh vực của mình để tạo ra sản phẩm hàng hóa, dịch vụ có chất lượng tốt nhất nhằm cạnh tranh trong thế giới mở như hiện nay. Dịch vụ xuất nhập khẩu là người bạn đồng hành cùng doanh nghiệp, chính là cầu nối giúp doanh nghiệp tiếp cận thị trường thế giới dễ dàng, nhanh chóng và tự tin. 3. Quy trình làm dịch vụ xuất nhập khẩu trọn gói- Tư vấn hay
đại diện Khách Hàng làm thương thảo, tìm kiếm nguồn hàng và ký kết hợp đồng ngoại thương với các điều kiện thỏa thuận và giá cả tốt nhất
- Dịch vụ xin các loại giấy phép Xuất Nhập Khẩu với các mặt hàng được yêu cầu
- Thanh toán quốc tế (mở L/C, TTR…)
- Tổ chức theo dõi sát các lô hàng đến hoặc đi mọi lúc
- Đặt Container, Booking tàu, làm (bill) cho hàng xuất khẩu hoặc nhập khẩu
- Dịch vụ thẩm định giá khai báo hải quan, tính chính xác các loại thuế phải nộp
- Chuẩn
bị hồ sơ và tiến hành thủ tục hải quan theo đúng quy định
- Chuẩn bị sẵn các thủ tục đăng kiểm, kiểm tra chất lượng, giám định,...
- Thông quan, vận chuyển hàng hóa về kho theo yêu cầu Khách Hàng
Cùng tham khảo một số
công ty dịch vụ xuất nhập khẩu - logistics tốt nhất ở Việt Nam hiện nay nhé!
II. TOP 10 Công Ty Dịch Vụ Xuất Nhập Khẩu - Logistics Tốt Nhất Việt Nam1. Công Ty TNHH MTV SOTRANS LogisticsVới kinh nghiệm 45 năm trong ngành giao nhận và kinh doanh kho bãi, SOTRANS có thể nắm bắt và thực hiện hiệu quả mọi nhu cầu về vận chuyển và giao nhận của khách hàng từ những lô hàng siêu trường siêu trọng cho các dự án lớn cho đến các các món hàng nhỏ vận chuyển qua cửa khẩu sân bay. Thế mạnh trong dịch vụ logistics của SOTRANS là
sự kết hợp nhuần nhuyễn tất cả các khâu trong quá trình vận chuyển và đảm bảo khai quan đúng hạn, tiết kiệm thời gian và chi phí cho khách hàng. Rất nhiều công ty đa quốc gia như Pepsi, P&G, Uni President, Colgate Palmolive, Friesland Campina, Texhong… đã tin tưởng và giao cho SOTRANS đảm nhận công tác giao nhận hàng hóa theo yêu cầu an toàn và đúng hạn. SOTRANS cung cấp chuỗi dịch vụ logistics từ khâu nhận hàng, tổ chức đóng gói, lưu kho, thuê phương tiện vận tải, thủ tục hải quan… và
giao hàng đến điểm cuối (thường là kho, nhà máy hoặc công trường) theo chỉ định của chủ hàng, được khách hàng lựa chọn. Với phương châm “Tiết kiệm tối đa thời gian và chi phí cho khách hàng” giúp cho dịch vụ của SOTRANS luôn đi đầu và mang đến hiệu quả cao cho khách hàng. Điểm nổi bật: - 230.000 m2 kho bãi trên toàn quốc. Hơn 40 năm kinh nghiệm.
- Đại lý tại hơn 100 quốc gia trên toàn thế giới. Có hợp đồng với hơn 40 hãng tàu, hãng hàng không.
- 10 văn phòng trên toàn
quốc. Đại lý hải quan mẫu đầu tiên tại Việt Nam.
- SOTRANS khai thác và tham gia quản lý hơn 400.000 m2 cảng trên toàn quốc.
- Quản lý chuỗi dịch vụ logistics trọn gói cho khách hàng thông qua năng lực hệ thống mạnh mẽ.
- Đầu tư phát triển hệ thống cơ sở hạ tầng nâng cao năng lực cạnh tranh trên toàn quốc.
Các dịch vụ chuỗi logistics của SOTRANS gồm: - Chứng từ, bảo hiểm, giám định.
- Xếp dỡ hàng.
- Vận chuyển nội địa.
- Kiểm đếm.
- Đóng
gói, nhãn hàng.
- Lưu kho.
- Phân phối.
- Dịch vụ giao hàng tận nơi.
SOTRANS hiện đang phát triển hoạt động ICD tại khu vực trung tâm Logistics Thủ Đức, TPHCM giúp hoàn thiện chuỗi cung ứng dịch vụ cho khách hàng. Điểm mạnh: - Đội xe hơn 10 xe tải nhỏ và 120 chiếc container đặt tại các khu vực: TP. HCM, Bình Dương, Đà Nẵng, Hà Tĩnh, Hải Phòng.
- Có giấy phép vận chuyển xuyên biên giới Lào và Campuchia.
- Sản lượng vận chuyển hơn 6.000 teus
mỗi tháng.
Khu vực phía Nam: Văn phòng chính: - Địa chỉ: 1B Hoàng Diệu, Quận 4, TP. HCM, Việt Nam.
- ĐT: (84.28) 6268 5858 – Fax: (84.28) 3940 2566
- Email: [email protected]
Khu vực phía Bắc: - Địa chỉ: 142 Đội Cấn, Quận Ba Đình, Hà Nội, Việt
Nam.
- ĐT: (84.24) 6262 3838 – Fax: (84.24) 3732 1119
- Email: [email protected]
2. Công Ty CP Giao Nhận Và Vận Chuyển In Do TrầnNăm 2020 đánh dấu chặng đường phát triển 20 năm của Công ty CP Giao Nhận và Vận Chuyển In Do Trần (ITL). Từ những ngày đầu thành lập với nhiều thách thức, ITL đã không ngừng nỗ lực để trở thành một trong những doanh nghiệp hàng đầu cung cấp dịch vụ Logistics tích hợp tại thị trường Việt Nam và khu vực: Lào, Campuchia, Myanmar, Thái Lan, Singapore,… tạo ra mạng lưới bao phủ
rộng lớn với hơn 70 văn phòng và hơn 1.900 nhân viên chuyên môn cao sẵn sàng phục vụ mọi nhu cầu của doanh nghiệp. Hiện nay, ITL là Chuyên gia Cung cấp Giải pháp Logistics Tích hợp Hàng đầu về Vận chuyển Hàng không, Vận tải quốc tế, Logistics tổng hợp, Dịch vụ đường sắt, Hải quan và Dịch vụ Phân phối tại Đông Dương, Hậu cần Thương Mại điện tử, Chuyển phát nhanh, Dịch vụ kho bãi với hệ thống đạt tiêu chuẩn quốc tế trải dài khắp Việt Nam và có diện tích hơn 300.000m2. Là đại diện của
hơn 22 hãng hàng không, quản lý hơn 300 chuyến bay mỗi tuần và công suất 150.000 tấn hàng hóa mỗi năm, ITL là chuyên gia cung cấp dịch vụ hàng không và GSA lớn nhất tại Việt Nam và dẫn đầu về năng lực thị trường hàng không. Ngoài tiềm lực nội tại, ITL còn mang đến giá trị cộng thêm cho khách hàng khi liên doanh hoạt động tại Việt Nam với các "ông lớn" Logistics trên thế giới như: Mitsubishi Logistics, CEVA Logistics, Keppel Logistics, UPS Supply Chain… đảm bảo mang lại cho khách hàng sự
cân bằng tốt nhất giữa chi phí, độ tin cậy và thời gian vận chuyển cho khách hàng. - Địa chỉ: 52 - 54 - 56 Trường Sơn - Phường 2 - Quận Tân Bình - TP. Hồ Chí Minh
- Điện thoại: 08-39486888
- Fax: 08-38488570
- Email: [email protected]
3. Công Ty Cổ Phần Logistics
VINALINKKế thừa 25 năm kinh nghiệm của một doanh nghiệp giao nhận kho vận hàng đầu Việt nam, công ty Vinalink đã nhanh chóng phát huy ưu thế chủ động của mô hình mới và sự năng động của đội ngũ CBNV vừa có kinh nghiệm vừa có sức trẻ, liên tục phát triển có sự tăng trưởng cao đều đặn hàng năm cả về quy mô và phạm vi hoạt động, chất lượng dịch vụ. Trong bối cảnh thị trường giao nhận vận tải & logistics ngày càng phát triển, chuyên nghiệp, cạnh tranh và hội nhập nhanh với
thị trường khu vực và thế giới, hoạt động của Vinalink được tổ chức và thực hiện trên cơ sở kết nối nội bộ, kết nối với các khách hàng và đối tác để đạt mục đích là mang lại thành công cho tất cả. Là doanh nghiệp hàng đầu trong lĩnh vực logistics, Vinalink luôn đồng hành cùng khách hàng để phát triển các dịch vụ chuyên nghiệp và đa dạng, không ngừng nâng cao chất lượng dịch vụ khách hàng, kiểm soát chi phí hợp lý và hiệu quả. - Thông tin liên hệ
- Địa chỉ 1: 145-147 Nguyễn
Tất Thành, Quận 4, TP. Hồ Chí Minh
- Địa chỉ 2: 44 Trường Sơn, Quận Tân Bình, TP. Hồ Chí Minh
- Hotline: (84 28) 38255389
- Email: [email protected]
- Website: vinalinklogistics.com
4. Công Ty Cổ Phần Logistics U&IU&I Logistics tự
hào là công ty hàng đầu tại Việt Nam chuyên cung cấp dịch vụ logistics cho cả thị trường trong nước và quốc tế, từ các cửa hàng nhỏ lẻ cho tới các doanh nghiệp lớn. Dịch vụ Logistics - Cung cấp các giải pháp đáp ứng nhu cầu của từng khách hàng
- Đại lý thủ tục hải quan
- Kho vận và phân phối hàng hóa
- Vận tải
- Vận tải đường biển và hàng không quốc tế
U&I Logistics là công ty hoạt động trong lĩnh vực Logistics thuộc Unigroup. Với sự dẫn dắt
của những doanh nhân Việt Nam giàu kinh nghiệm cùng sự phối hợp nhịp nhàng giữa con người và công nghệ, chúng tôi tự hào là một trong những nhà cung cấp dịch vụ logistics hàng đầu tại Việt Nam. Tại U&I Logistics, chúng tôi cung cấp các giải pháp tối ưu nhằm bổ sung và nâng cao tất cả các loại hình gồm: - Đại lý thủ tục hải quan
- Kho bãi & trung tâm phân phối
- Giao nhận hàng hóa xuất nhập khẩu
- Vận tải nội địa bằng đường bộ
- Đường thủy nội địa
- Ven
biển và đường sắt.
Điểm nổi bật: Hơn 23 năm kinh nghiệm trong ngành logistics; 230 Nhân viên; 995 Doanh thu ( tỷ VNĐ); 1458000 M2 Tổng diện tích lưu trữ hàng hóa - Trụ sở chính: Số 158 Ngô Gia Tự, phường Chánh Nghĩa, TP Thủ Dầu Một, Bình Dương.
- +84 274 3816288/3822908
- Email: [email protected]
- Website:
unilogistics.vn
5. Công Ty DHL Việt namHiện nay, DHL là công ty logistics hàng đầu thế giới. Đội ngũ 400.000 nhân viên của chúng tôi tại hơn 220 quốc gia và vùng lãnh thổ làm việc từng ngày để hỗ trợ bạn vượt qua biên giới, tiếp cận những thị trường mới và phát triển doanh
nghiệp.
Công ty Chuyển Phát Nhanh DHL (DHL Express) là một trong những hãng chuyển phát nhanh ra đời sớm và đã khẳng định thế quốc tế uy tín. DHL có mặt tại Việt Nam từ năm 1998 với 300 nhân viên khởi đầu. DHL đã khá thành công trong việc khai thác nhu cầu chuyển phát tài liệu, hàng hóa và trở thành 1 trong số vài hãng chuyển phát nhanh uy tín, chất lượng. Đến nay, DHL đã có 2 trung tâm khai thác tại thành phố Hồ Chí Minh và Hà Nội, 3 trung tâm giao dịch, 4 trạm trung chuyển và hơn 10 điểm cung
cấp dịch vụ với hơn 1000 nhân viên, 56.400m2 nhà kho, 37 cơ sở hạ tầng, cung cấp dịch vụ cho hơn 7000 khách hàng với hơn 1,5 tỷ chuyến hàng mỗi năm. - Địa chỉ: 160 Thanh Xuân Bắc, Thanh Xuân, Hà Nội
- Số điện thoại: 0988 886 345
- Email: [email protected]
- Website: chuyenphatdhl-vietnam.com
6. Công ty TNHH xuất nhập khẩu VINASHIPCông ty TNHH xuất nhập khẩu VINASHIP hoạt động trong lĩnh vực Xuất nhập khẩu, công ty có chức năng chính là kinh doanh dịch vụ ủy thác xuất nhập khẩu, dịch vụ thương mại, bao gồm cả xuất nhập khẩu và bán buôn, bán lẻ hàng hóa trên thị trường nội địa. Công ty đã thiết lập quan hệ thương mại với nhiều quốc gia trên thế giới đặc biệt là Đức, Mỹ, Ý và các nước Châu u, là thành viên đứng đầu trong việc nhập
khẩu các mặt hàng gia dụng, trang thiết bị nội thất, máy móc phụ tùng... Ngoài ra, Công ty cũng được biết đến như một đơn vị xuất khẩu mạnh các mặt hàng nông sản, thủ công mỹ nghệ và các sản phẩm chế biến khác. Với bề dầy kinh nghiệm trong hoạt động sản xuất kinh doanh, Công ty xuất nhập khẩu VINASHIP là một đối tác đáng tin cậy cho bạn hàng trong nước và quốc tế. VINASHIP cung cấp các dịch vụ về xuất nhập khẩu như ủy thác xuất nhập, tư vấn nguồn hàng, xúc tiến thương mại. Ngoài ra
chuyên phân phối hàng gia dụng Đức chính hãng. Công ty trách nhiệm hữu hạn xuất nhập khẩu Vinaship có tên gọi tắt Vinaship IE Co.,Ltd hoạt động trên nhiều lĩnh vực như: - Dịch vụ xuất nhập khẩu, UT XNK.
- Chuyên liên hệ, đàm phán, mua bán...hàng hoá Châu u và Đức.
- Chuyên cước vận tải air/sea Đức và Châu u.
- Các hoạt động hỗ trợ liên quan đến vận tải.
- Tổ chức giới thiệu xúc tiến thương mại.
- Hoạt động dịch vụ công nghệ thông tin.
Phân phối
các loại hàng hóa mỹ phẩm, dược phẩm, thực phẩm, đồ gia dụng, thiết bị y tế và các loại máy móc thiết bị phụ tùng công nghiệp Thông tin liên hệ: - Địa chỉ: K05-4T3, Lô CT15 Khu đô thị Việt Hưng, Giang Biên, Long Biên, Hà Nội
- Điện thoại: 0949 518 000 & 024 3202 0333 & 0888 144 222
- Fanpage: https://www.facebook.com/vinaship.asia/
- Website: http://vinaship.asia/
- Email:
[email protected]
7. Công Ty TNHH Tiếp Vận Thực – REAL LogisticsREAL Logistics là một trong những nhà giao nhận vận tải hàng đầu, đã và đang cung cấp các dịch vụ hậu cần & hải quan và vận tải nội địa đáng tin cậy, linh hoạt và chi phí hợp lí cho khách hàng từ năm 2005. Dịch
vụ được cung cấp bao gồm: dịch vụ giao nhận vận tải đường biển/ đường hàng không quốc tế, gom hàng, dịch vụ kho bãi, chuyển tải, dịch vụ trọn gói “Door to Door”, thông quan và quản lí giao nhận vận tải & logistics. Với sự tăng trưởng ổn định từ năm 2005, công ty đã trở thành một đối tác giao nhận vận tải quốc tế tích hợp cung cấp các dịch vụ trực tiếp tới nhiều điểm đến hơn bất kỳ đối thủ cạnh tranh nào trên thị trường. Khách hàng luôn có thể tin tưởng REAL Logistics bởi vì họ sở hữu
những chuyên gia có kinh nghiệm trong ngành và tinh thần trách nhiệm cao, cam kết cung cấp dịch vụ cho khách hàng theo đúng sứ mệnh và nguyên tắc của công ty – đáng tin cậy, hiệu quả, chính xác và không giới hạn. Thông tin liên hệ - Địa chỉ: 793/28/1/42 Trần Xuân Soạn, Phường Tân Hưng, Quận 7, TP. Hồ Chí Minh
- Hotline: 6261.6688
- Email:
[email protected]
- Website: reallogistics.net
8. Công Ty TNHH Tiếp Vận Quốc Tế GOLDWELLCông ty TNHH tiếp vận quốc tế GOLDWELL là một trong những công ty dịch vụ giao nhận vận chuyển quốc tế hàng đầu tại Việt Nam chuyên cung cấp các sản phẩm dịch vụ như: Vận chuyển
quốc tế đường biển và đường hàng không, dịch vụ giao nhận hải quan, dịch vụ xuất nhập khẩu, dịch vụ gom hàng lẻ, dịch vụ giao nhận trọn gói door – door,… uy tín chuyên nghiệp và chất lượng dịch vụ hàng đầu, đặc biệt là khu vực tại thành phố Hồ Chí Minh, các tỉnh miền đông Nam Bộ và các tỉnh thành trong cả nước. Với đội ngũ nhân viên hùng hậu, trẻ trung – năng động – nhiệt tình nhiều năm kinh nghiệm và có kiến thức chuyên sâu trong ngành logistics – giao nhận quốc tế – xuất nhập khẩu. Công
ty Goldwell International Logistics sẽ mang đến khách hàng một dịch vụ chất lượng – chuyên nghiệp – uy tín nhiệt tình. Goldwell International Logistics đang ngày càng lớn mạnh khẳng định uy tín và tạo nên tên tuổi của mình bằng chính chất lượng dịch vụ và danh dự của mình thông qua việc cung cấp dịch vụ vận chuyển quốc tế, dịch vụ Xuất Nhập Khẩu, dịch vụ Hải Quan – dịch vụ Hải Quan trọn gói, dịch vụ Đại Lý Hải Quan, Dịch Vụ Logistics,… và không ngừng tiếp tục cải tiến chất lượng phục vụ và
nâng cao sức cạnh tranh trong tương lai gần. Với hệ thống mạng lưới đại lý trên toàn cầu, Goldwell International Logistics đảm bảo về khả năng cung ứng dịch vụ đầy đủ, kịp thời và chuyên nghiệp nhất tới tất cả khách hàng doanh nghiệp. Với phương châm Uy Tín – Trung Thực – Chất Lượng – Nhanh Chóng – Phục Vụ Nhiệt Tình Goldwell International Logistics là người bạn đồng hành đáng tin cậy của các Doanh nghiệp xuất nhập khẩu và luôn khẳng định rõ chất lượng dịch vụ cũng như sự tín nhiệm trên
thị trường. Thông tin liên hệ - Địa chỉ: 243 Huỳnh Văn Bánh, Phường 12, Quận Phú Nhuận, TpHCM
- Hotline: 0934.171.588
- Email: [email protected]
- Website: goldwell-logistics.com
9. Công ty cổ phần thương mại & dịch vụ HBS Việt Nam
Công ty cổ phần thương mại và du lịch HBS Việt Nam được thành lập với sứ mệnh là công ty hàng đầu về thương mại điện tử, logistic và tư vấn xúc tiến xuất nhập khẩu. Đây là đại diện của tập đoàn Alibaba tại Việt Nam. HBS Việt Nam đang tư vấn cho hơn 1.000 doanh nghiệp trên cả nước với nhiều ngành nghề khác nhau như: Nông sản, Thủy sản, Đồ gia dụng, Thời trang, Phụ kiện, Máy móc sản xuất.. Với kinh nghiệm 5 năm nhập khẩu trực tiếp và hơn 8 năm làm tư vấn xuất khẩu,
HBS Việt Nam có rất nhiều kinh nghiệm quý báu để xúc tiến thương mại thành công. HBS đang tư vấn cho hơn 1.000 doanh nghiệp trên cả nước với nhiều ngành nghề khác nhau như: nông sản, thủy sản, đồ gia dụng, thời trang, phụ kiện, máy móc sản xuất,... Công ty có văn phòng đại diện tại Trung Quốc và Hàn Quốc. Mỗi ngày, HBS Việt Nam đều có phát sinh giao dịch xuất nhập khẩu và đơn mua hàng từ các đối tác. Ngoài ra, công ty hoạt động với phương thức là trang mua hàng trực tuyến mang
lại sự thuận lợi, chủ động, lựa chọn đa dạng, với các dịch vụ tiện ích, thanh toán an toàn, giao hàng chuyên nghiệp, cam kết chất lượng, đảm bảo mẫu mã, xuất xứ theo yêu cầu của khách hàng. Ưu điểm của HBS Việt Nam: - Hơn 10 năm kinh nghiệm trong việc cung cấp dịch vụ thương mại và xúc tiến đầu tư xuất nhập khẩu tại Việt Nam.
- Đội ngũ nhân sự được đào tạo chuyên nghiệp, trách nhiệm và luôn lấy đối tác làm trung tâm phục vụ tốt
nhất.
- Văn phòng đại diện mỗi nước sẽ là cầu nối tốt nhất,nhanh nhất cho việc hoàn thành các thương vụ mua hàng,nhập hàng và thanh toán.
- Đảm bảo chất lượng, thời gian, tiến độ cho các đơn hàng xuất nhập khẩu an toàn nhất, chi phí thấp nhất.
Thông tin liên hệ: - Địa chỉ: P512, Tòa nhà Toyota, 15 Phạm Hùng, Mỹ Đình 2, Nam Từ Liêm, Hà Nội
- Điện thoại: 024 3626 2288 & 0938 116 869
- Hotline: 1900 252 589
- Fanpape: www.facebook.com/hbsvina
- Website: www.hbsvietnam.com | www.wexpo.vn | partner.alibaba.com
- Email: [email protected]
10. CÔNG TY TNHH VẬN TẢI MIÊN SƠN – Mison TransMison
Trans được thành lập vào ngày 27/11/2013 hoạt động trong các lĩnh vực: dịch vụ hải quan, vận chuyển đường biển, vận chuyển hàng không, và các dịch vụ logistics khác, cho hàng hóa xuất khẩu, hàng hóa nhập khẩu; hoặc xuất khẩu vào khu chế xuất, khu công nghiệp.
Đặt mình vào vị trí của khách hàng, Mison Trans thấu hiểu được nhu cầu của khách hàng đối với từng lô hàng cụ thể, điều này giúp Mison Trans xử lý thông tin và giải quyết công việc hợp lý nhất có thể, đảm bảo
cung cấp đến khách hàng dịch vụ xuất nhập khẩu chuyên nghiệp và trôi chảy – Delivery Easily – khẩu hiệu của Mison Trans, nhằm đạt được sự hài lòng của khách hàng, đó là tiêu chí hàng đầu của Công ty TNHH Vận Tải Miên Sơn.
Thông tin liên hệ
- Địa chỉ 1: 200 QL13 (Cũ), Phường Hiệp Bình Phước, Quận Thủ Đức, TPHCM
- Địa chỉ 2: 104 Đường số 1, Phường 4, Quận Gò Vấp, TPHCM
- Hotline: 0903601713
- Email: [email protected]
- Website: misontrans.com
Xuất nhập khẩu Lê Ánh – Nơi đào tạo xuất nhập khẩu thực tế số 1 Việt Nam. Chúng tôi đã tổ chức thành công các khóa học xuất nhập
khẩu - logistics, và hỗ trợ việc làm cho hàng nghìn học viên, mang đến cơ hội làm việc trong ngành logistics và xuất nhập khẩu đến với đông đảo học viên trên cả nước Hãy liên hệ với chúng tôi để được tư vấn chi tiết về các khóa học xuất nhập khẩu: 0904848855/0966199878 Công việc phổ biến nhất & NBSP; Lợi ích & NBSP; được cung cấp bởi các công ty vận tải đường bộHầu như tất cả các công ty vận tải, cả lớn và nhỏ, cung cấp cùng một loại lợi ích công việc ở mức độ này hay mức độ khác. Các loại lợi ích mà bạn sẽ nhận được phụ thuộc hoàn toàn vào số lượng kinh nghiệm bạn có với tư cách là một tài xế xe tải và bạn đã ở với công ty bao lâu. Trình điều khiển xe tải toàn thời gian hầu như luôn nhận được nhiều lợi ích công việc hơn so với người lái xe bán thời gian. Nó luôn luôn là một ý tưởng tốt để đảm bảo công ty vận tải mà bạn dự định làm việc để cung cấp những lợi ích mà bạn đang tìm kiếm làm tài xế xe tải. Hầu hết các công ty vận tải sẽ liệt kê các lợi ích công việc mà họ cung cấp trên trang web của họ. Dưới đây là danh sách các lợi ích công việc phổ biến nhất được cung cấp bởi các công ty vận tải xe tải thuê lái xe tải: - Đăng ký tiền thưởng
- Tiền thưởng hiệu suất
- Phần thưởng tiết kiệm nhiên liệu
-
Định hướng trả tiền
- Tiền lương mỗi tuần
- Tăng lương mỗi năm
- Lương lương
- Nhiều lần trả tiền
- Tiền giam giữ
- NYC Pay
- Bảo hiểm y tế lớn
- Bảo hiểm nha khoa
- Bảo hiểm tầm nhìn
- Bảo hiểm nhân thọ
-
Bảo hiểm khuyết tật
- 401 (k) Kế hoạch tiết kiệm hưu trí
- Kỳ nghỉ trả
- Đảm bảo thời gian nhà
- Thiết bị mô hình muộn
- Cơ sở giặt ủi tại chỗ
- Quán ăn tại chỗ
Một số công ty vận tải cung cấp đào tạo trả tiền ngoài định hướng trả tiền. Các công ty vận tải tốt nhất cung cấp các công việc lái xe tải thanh toán hàng đầu ở mỗi tiểu bangĐiều gì tốt để biết rằng có những công việc lái xe tải được trả lương cao tuyệt vời ở ngoài đó nếu bạn không biết công ty vận tải đường bộ nào đang cung cấp những công việc lái xe tải được trả lương cao tuyệt vời? Đó là lý do tại sao chúng tôi đã thực hiện nghiên cứu của mình bằng cách sử dụng Glassdoor để cho bạn thấy các công ty vận tải tốt nhất cung cấp các công việc lái xe tải trả lương cao nhất với những lợi ích tốt nhất ở mỗi tiểu bang.show you the best trucking companies offering the highest paying truck driving jobs with the best benefits in each state. Các công ty tốt nhất có công việc lái xe tải trên đườngĐược liệt kê dưới đây là các công việc lái xe tải trên đường (OTR) trả lương cao nhất đòi hỏi một giấy phép lái xe thương mại hạng A (CDL). Chúng tôi đã liệt kê ba công ty vận tải hàng đầu ở mỗi tiểu bang trả cho tài xế xe tải của họ mức lương trung bình cao nhất trong tiểu bang đó. Các bảng dưới đây chứa các thông tin sau từ Glassdoor:
- Bang/Thành phố - Điều này cho thấy thành phố/khu vực nơi công ty trả tiền cho các tài xế với mức lương được liệt kê. – This shows the city/area where the company pays drivers with the salary that is listed.
- Công ty - Tên của công ty trả tiền cho các tài xế trong thành phố/khu vực đó với mức lương được liệt kê. – The name of the company that pays drivers in that city/area with the salary listed.
- Mức lương cơ bản - Đây là mức lương trung bình hàng năm mà không có tiền thưởng, làm thêm giờ, đặc quyền, v.v. – This is the average yearly salary amount without bonuses, overtime, perks, etc.
- Nhân viên - Đây là số người làm việc bởi công ty đó.– This is the number of
people employed by that company.
- Xếp hạng công ty - Nhân viên đánh giá công ty họ làm việc bằng cách cho nó điểm từ 0 đến 5. Điểm bạn thấy là trung bình của tất cả các xếp hạng được đưa ra. – Employees rate the company they work for by giving it a score from 0 to 5. The score you see is the average of all the ratings given.
- Xếp hạng lợi ích - Nhân viên đánh giá các lợi ích họ nhận được bằng cách cho họ điểm từ 0 đến 5. Điểm số bạn thấy là trung bình của tất cả các xếp hạng được đưa ra.– Employees rate the benefits they receive by giving them a score from 0 to 5. The score you see is the average of all the ratings given.
- Tổng số đánh giá - số lượng đánh giá/xếp hạng được đưa ra bởi nhân viên của công ty đó.– The
number of reviews/ratings that were given by employees of that company.
- Sẽ giới thiệu & nbsp; - Đây là tỷ lệ trung bình của nhân viên sẽ giới thiệu công ty này cho một người bạn như một nơi làm việc.– This is the average percentage of employees who would recommend this company to a friend as a place of employment.
Các công ty vận tải tốt nhất cho các công việc OTR ở mỗi tiểu bang
State/City | Công ty | Lương cơ bản | Người lao động | Xếp hạng công ty | Xếp hạng lợi ích | Tổng số đánh giá | Muốn giới thiệu |
---|
Alabama
| Công ty
| Lương cơ bản
| Người lao động
| Xếp hạng công ty
| Xếp hạng lợi ích
| Tổng số đánh giá
| Muốn giới thiệu
| Alabama | Ashford
| Alabama Motor Express | $ 83,684 |
| 201-500 | 201-500 | N/a | 77% | Birmingham
| Melton Truck Lines | $ 75,488 |
|
| 15 | 1K-5K | 77% | Birmingham
| Melton Truck Lines | $ 75,488 |
|
| 10 | 1K-5K |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
| 91%
| Công ty
| Lương cơ bản
| Người lao động
| Xếp hạng công ty
| Xếp hạng lợi ích
| Tổng số đánh giá
| Muốn giới thiệu
| Alabama | Ashford
| Alabama Motor Express | $ 75,488 |
|
| 16 | 1K-5K | Alabama | Ashford
| Alabama Motor Express | $ 83,684 |
|
| 1 | 201-500 | Alabama | Ashford
| Alabama Motor Express | $ 75,488 |
|
| 63 | 1K-5K |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
| 91%
| Công ty
| Lương cơ bản
| Người lao động
| Xếp hạng công ty
| Xếp hạng lợi ích
| Tổng số đánh giá
| Muốn giới thiệu
| Alabama | Ashford
| Alabama Motor Express | $ 75,488 |
|
| 5 | 1K-5K | Alabama | Ashford
| Alabama Motor Express | $ 83,684 |
|
| 104 | 201-500 | N/a | 77%
| Birmingham | $ 83,684 |
|
| 3 | 201-500 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
| N/a
| Công ty
| Lương cơ bản
| Người lao động
| Xếp hạng công ty
| Xếp hạng lợi ích
| Tổng số đánh giá
| Muốn giới thiệu
| Alabama | Ashford
| Alabama Motor Express | $ 83,684 |
|
| 48 | 201-500 | N/a | 77%
| Birmingham | $ 75,488 |
|
| 10 | 201-500 | N/a | 77%
| Birmingham | $ 83,684 |
|
| 152 | 201-500 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
| N/a
| Công ty
| Lương cơ bản
| Người lao động
| Xếp hạng công ty
| Xếp hạng lợi ích
| Tổng số đánh giá
| Muốn giới thiệu
| Alabama | Ashford
| Alabama Motor Express | $ 83,684 |
| 201-500 | 201-500 | 201-500 | N/a | 77%
| Birmingham | $ 83,684 |
|
| 267 | 201-500 | N/a | 77%
| Birmingham | $ 75,488 |
|
| 29 | 1K-5K | N/a | 77%
| Birmingham | $ 83,684 |
|
| 152 | 201-500 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
| N/a
| Công ty
| Lương cơ bản
| Người lao động
| Xếp hạng công ty
| Xếp hạng lợi ích
| Tổng số đánh giá
| Muốn giới thiệu
| Alabama | Ashford
| Alabama Motor Express | $ 75,488 |
|
| 6 | 1K-5K | Alabama | 77%
| Birmingham | $ 75,488 |
|
| 29 | 1K-5K | 91% | Giao thông vận tải P & S.
| $ 59,212 | $ 75,488 |
|
| 21 | 1K-5K |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
| 91%
| Công ty
| Lương cơ bản
| Người lao động
| Xếp hạng công ty
| Xếp hạng lợi ích
| Tổng số đánh giá
| Muốn giới thiệu
| Giết trung tâm | Frito-Lay
| $ 75,532 | 10.000+ |
|
| 177 | 53% | đồi đá | Cung điện Hartford
| $ 78,781 | 51-200 |
|
| 2 | 78% | Norwalk | Thể thao phấn
| $ 101,035 | 1-50 |
|
| 4 | 85% |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
| Del biết
| Công ty
| Lương cơ bản
| Người lao động
| Xếp hạng công ty
| Xếp hạng lợi ích
| Tổng số đánh giá
| Muốn giới thiệu
| Giết trung tâm | $ 75,532
| 10.000+ | 53% |
|
| 73 | đồi đá |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
| Cung điện Hartford
| Công ty
| Lương cơ bản
| Người lao động
| Xếp hạng công ty
| Xếp hạng lợi ích
| Tổng số đánh giá
| Muốn giới thiệu
| Giết trung tâm | $ 75,532
| 10.000+ | 53% |
|
| 6 | đồi đá | Cung điện Hartford | $ 78,781
| 51-200 | 51-200 |
|
| 2 | 85% | Del biết | Smyrna
| Western Express | $ 70,443 |
|
| 27 | đồi đá |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
| Cung điện Hartford
| Công ty
| Lương cơ bản
| Người lao động
| Xếp hạng công ty
| Xếp hạng lợi ích
| Tổng số đánh giá
| Muốn giới thiệu
| Giết trung tâm | $ 75,532
| 10.000+ | 53% |
|
| 361 | đồi đá | Cung điện Hartford | $ 78,781
| 51-200 | 78% |
|
| 3 | Norwalk | Thể thao phấn | $ 101,035
| 1-50 | 10.000+ |
|
| 65 | 53% |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
| đồi đá
| Công ty
| Lương cơ bản
| Người lao động
| Xếp hạng công ty
| Xếp hạng lợi ích
| Tổng số đánh giá
| Muốn giới thiệu
| Giết trung tâm | Anheuser-Busch
| $ 75,532 | 10.000+ |
|
| 601 | 53% | Giết trung tâm | $ 75,532
| 10.000+ | 53% |
|
| 81 | đồi đá | Giết trung tâm | $ 75,532
| 10.000+ | 10.000+ |
|
| 540 | 53% |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
| đồi đá
| Công ty
| Lương cơ bản
| Người lao động
| Xếp hạng công ty
| Xếp hạng lợi ích
| Tổng số đánh giá
| Muốn giới thiệu
| Giết trung tâm | $ 75,532
| 10.000+ | 78% |
|
| 8 | Norwalk | Thể thao phấn | $ 101,035
| 1-50 | 85% |
| Del biết | Del biết | Smyrna | Giết trung tâm | $ 75,532
| 10.000+ | 10.000+ |
|
| 481 | đồi đá |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
| Cung điện Hartford
| Công ty
| Lương cơ bản
| Người lao động
| Xếp hạng công ty
| Xếp hạng lợi ích
| Tổng số đánh giá
| Muốn giới thiệu
| $ 78,781 | 51-200
| 78% | 51-200 |
|
| 2 | 78% | Norwalk | Thể thao phấn
| $ 101,035 | 78% |
|
| 4 | Norwalk | Thể thao phấn | $ 101,035
| 1-50 | 78% |
|
| 4 | Norwalk | Thể thao phấn | $ 101,035
| 1-50 | 10.000+ |
|
| 152 | 85% |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
| Del biết
| Công ty
| Lương cơ bản
| Người lao động
| Xếp hạng công ty
| Xếp hạng lợi ích
| Tổng số đánh giá
| Muốn giới thiệu
| Smyrna | Western Express
| $ 70,443 | 85% |
| Del biết | Del biết | 53% | đồi đá | Cung điện Hartford
| $ 78,781 | 53% |
|
| 37 | đồi đá | Cung điện Hartford | $ 101,035
| 1-50 | 10.000+ |
|
| 152 | 85% |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
| Del biết
| Công ty
| Lương cơ bản
| Người lao động
| Xếp hạng công ty
| Xếp hạng lợi ích
| Tổng số đánh giá
| Muốn giới thiệu
| Smyrna | Western Express
| $ 70,443 | 85% |
| Del biết | Del biết | Norwalk | Thể thao phấn | $ 101,035
| 1-50 | 85% |
|
| 1 | Del biết | Smyrna | Western Express
| $ 70,443 | 53% |
|
| 9 | 85% |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
| Del biết
| Công ty
| Lương cơ bản
| Người lao động
| Xếp hạng công ty
| Xếp hạng lợi ích
| Tổng số đánh giá
| Muốn giới thiệu
| Smyrna | Western Express
| $ 70,443 | 53% |
|
| 34 | đồi đá | Thể thao phấn | $ 101,035
| 1-50 | 10.000+ | .5 |
| 104 | 85% | Del biết | Smyrna
| Western Express | 51-200 |
|
| 4 | 78% |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
| Norwalk
| Công ty
| Lương cơ bản
| Người lao động
| Xếp hạng công ty
| Xếp hạng lợi ích
| Tổng số đánh giá
| Muốn giới thiệu
| Thể thao phấn | $ 101,035
| 1-50 | 85% |
|
| 1 | Del biết | Smyrna | Western Express
| $ 70,443 | 1-50 |
| Del biết | Del biết | Smyrna | Western Express | $ 75,532
| 10.000+ | 85% |
|
| 3 | Del biết |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
| Smyrna
| Công ty
| Lương cơ bản
| Người lao động
| Xếp hạng công ty
| Xếp hạng lợi ích
| Tổng số đánh giá
| Muốn giới thiệu
| Western Express | $ 70,443
| 1K-5K | 10.000+ |
|
| 584 | 61% | Florida | Pensacola
| Có thể vận chuyển | 1-50 | 85% | Del biết | Del biết | Smyrna | Western Express | Domino's
| $ 70,443 | 10.000+ |
|
| 1K-5K | 61% |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
| Florida
| Công ty
| Lương cơ bản
| Người lao động
| Xếp hạng công ty
| Xếp hạng lợi ích
| Tổng số đánh giá
| Muốn giới thiệu
| Pensacola | Có thể vận chuyển
| $ 80,017 | 78% |
| Del biết | Del biết | Smyrna | Western Express | Có thể vận chuyển
| $ 80,017 | 78% |
| Del biết | 11 | đồi đá | Western Express | $ 70,443
| 10.000+ | 10.000+ |
|
| 53% | đồi đá |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
| Cung điện Hartford
| Công ty
| Lương cơ bản
| Người lao động
| Xếp hạng công ty
| Xếp hạng lợi ích
| Tổng số đánh giá
| Muốn giới thiệu
| $ 78,781 | 51-200
| 78% | 51-200 |
|
| 5 | Norwalk | Thể thao phấn | $ 101,035
| 1-50 | 85% |
|
| 4 | Del biết | Smyrna | Western Express
| $ 70,443 | 1-50 |
| Del biết | Del biết | Del biết |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
| Smyrna
| Công ty
| Lương cơ bản
| Người lao động
| Xếp hạng công ty
| Xếp hạng lợi ích
| Tổng số đánh giá
| Muốn giới thiệu
| Western Express | Coca-Cola
| $ 70,443 | 10.000+ |
|
| 1K-5K | 61% | Western Express | $ 70,443
| 1K-5K | 53% |
|
| 134 | đồi đá | Cung điện Hartford | $ 78,781
| 51-200 | 51-200 |
| Del biết | Del biết | Smyrna |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
| Western Express
| Công ty
| Lương cơ bản
| Người lao động
| Xếp hạng công ty
| Xếp hạng lợi ích
| Tổng số đánh giá
| Muốn giới thiệu
| $ 70,443 | 1K-5K
| 61% | 51-200 |
|
| 1 | Del biết | Smyrna | Western Express
| $ 70,443 | 53% |
|
| 112 | đồi đá | Cung điện Hartford | $ 78,781
| 51-200 | 10.000+ |
|
| 268 | Del biết |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
| Smyrna
| Công ty
| Lương cơ bản
| Người lao động
| Xếp hạng công ty
| Xếp hạng lợi ích
| Tổng số đánh giá
| Muốn giới thiệu
| Western Express | $ 70,443
| 1K-5K | 85% |
|
| 4 | đồi đá | Cung điện Hartford | $ 78,781
| 51-200 | 53% |
|
| 11 | đồi đá | Cung điện Hartford | Western Express
| $ 70,443 | 53% |
|
| 34 | đồi đá |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
| Cung điện Hartford
| Công ty
| Lương cơ bản
| Người lao động
| Xếp hạng công ty
| Xếp hạng lợi ích
| Tổng số đánh giá
| Muốn giới thiệu
| $ 78,781 | 51-200
| 78% | 51-200 |
| Del biết | Del biết | Smyrna | Western Express | $ 70,443
| 1K-5K | 53% |
|
| 8 | Norwalk | Thể thao phấn | $ 101,035
| 1-50 | 85% |
| Del biết | Del biết | Del biết |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
| Smyrna
| Công ty
| Lương cơ bản
| Người lao động
| Xếp hạng công ty
| Xếp hạng lợi ích
| Tổng số đánh giá
| Muốn giới thiệu
| Western Express | $ 70,443
| 1K-5K | 85% |
|
| 2 | Norwalk | Del biết | Smyrna
| Western Express | 85% |
|
| 1 | Norwalk | Western Express | $ 70,443
| 1K-5K | 53% |
|
| 29 | 78% |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
| Montana
| Công ty
| Lương cơ bản
| Người lao động
| Xếp hạng công ty
| Xếp hạng lợi ích
| Tổng số đánh giá
| Muốn giới thiệu
| Missoula | Watkins & Shepard Trucking
| $ 74,727 | 1K-5K |
|
| 5 | 48% | Hóa đơn | Corcoran Trucking
| $ 95,609 | 51-200 |
|
| 1 | 32% | Hóa đơn | Corcoran Trucking
| $ 95,609 | 51-200 |
|
| 481 | 32% |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
| XPO Logistics
| Công ty
| Lương cơ bản
| Người lao động
| Xếp hạng công ty
| Xếp hạng lợi ích
| Tổng số đánh giá
| Muốn giới thiệu
| Missoula | Watkins & Shepard Trucking
| $ 74,727 | 1K-5K |
|
| 27 | 48% | Hóa đơn | Corcoran Trucking
| $ 95,609 | 1K-5K |
|
| 25 | 48% | Hóa đơn | Corcoran Trucking
| $ 95,609 | 51-200 |
|
| 65 | 32% | XPO Logistics | $ 59.000
| 88,240 | 10.000+ |
|
| 6 | 61% |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
| Nebraska
| Công ty
| Lương cơ bản
| Người lao động
| Xếp hạng công ty
| Xếp hạng lợi ích
| Tổng số đánh giá
| Muốn giới thiệu
| Missoula | Watkins & Shepard Trucking
| $ 74,727 | 1K-5K |
|
| 49 | 48% | Missoula | Corcoran Trucking
| $ 95,609 | 51-200 |
|
| 65 | 32% | Missoula | Watkins & Shepard Trucking
| $ 74,727 | 10.000+ |
|
| 4 | 61% | Missoula | Watkins & Shepard Trucking
| $ 74,727 | 1K-5K |
|
| 23 | 48% |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
| Hóa đơn
| Công ty
| Lương cơ bản
| Người lao động
| Xếp hạng công ty
| Xếp hạng lợi ích
| Tổng số đánh giá
| Muốn giới thiệu
| Corcoran Trucking | $ 95,609
| 51-200 | 51-200 |
|
| 309 | 32% | XPO Logistics | $ 59.000
| 10.000+ | 51-200 |
|
| 32% | 48% | Hóa đơn | Corcoran Trucking
| $ 95,609 | 51-200 |
|
| 481 | 32% |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
| XPO Logistics
| Công ty
| Lương cơ bản
| Người lao động
| Xếp hạng công ty
| Xếp hạng lợi ích
| Tổng số đánh giá
| Muốn giới thiệu
| $ 59.000 | 10.000+
| 61% | 1K-5K |
|
| 157 | 48% | Hóa đơn | Corcoran Trucking
| $ 95,609 | 51-200 |
|
| 257 | 32% | XPO Logistics | $ 59.000
| 10.000+ | 61% |
|
| 5 | Nebraska |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
| Bắc Platte
| Công ty
| Lương cơ bản
| Người lao động
| Xếp hạng công ty
| Xếp hạng lợi ích
| Tổng số đánh giá
| Muốn giới thiệu
| CARRET CARRET | $ 72,012
| 5K-10K | 51-200 |
|
| 226 | 32% | XPO Logistics | $ 59.000
| 10.000+ | 1K-5K |
|
| 44 | 48% | Hóa đơn | Corcoran Trucking
| $ 95,609 | 61% |
| Nebraska | Nebraska | Bắc Platte |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
| CARRET CARRET
| Công ty
| Lương cơ bản
| Người lao động
| Xếp hạng công ty
| Xếp hạng lợi ích
| Tổng số đánh giá
| Muốn giới thiệu
| $ 72,012 | 5K-10K
| 75% | 61% |
|
| 42 | Nebraska | Bắc Platte | CARRET CARRET
| $ 72,012 | 51-200 |
|
| 66 | 32% | XPO Logistics | $ 59.000
| 10.000+ | 1K-5K |
|
| 14 | 48% |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
| Hóa đơn
| Công ty
| Lương cơ bản
| Người lao động
| Xếp hạng công ty
| Xếp hạng lợi ích
| Tổng số đánh giá
| Muốn giới thiệu
| Corcoran Trucking | Watkins & Shepard Trucking
| $ 74,727 | 1K-5K |
|
| 49 | 48% | Hóa đơn | Corcoran Trucking
| $ 95,609 | 1K-5K |
|
| 34 | 51-200 | Hóa đơn | Corcoran Trucking
| $ 95,609 | 1K-5K |
|
| 10 | 32% | XPO Logistics | $ 59.000
| 10.000+ | 1K-5K |
|
| 87 | 48% | Hóa đơn | Corcoran Trucking
| $ 95,609 | 1K-5K |
|
| 18 | 51-200 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
| 32%
| Công ty
| Lương cơ bản
| Người lao động
| Xếp hạng công ty
| Xếp hạng lợi ích
| Tổng số đánh giá
| Muốn giới thiệu
| XPO Logistics | $ 59.000
| 10.000+ | 1K-5K |
|
| 9 | 61% | Nebraska | Bắc Platte
| CARRET CARRET | 51-200 |
| Nebraska | Nebraska | Bắc Platte | Nebraska | Bắc Platte
| CARRET CARRET | 51-200 |
| Nebraska | Nebraska | 32% |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
| XPO Logistics
| Công ty
| Lương cơ bản
| Người lao động
| Xếp hạng công ty
| Xếp hạng lợi ích
| Tổng số đánh giá
| Muốn giới thiệu
| $ 59.000 | 10.000+
| 61% | 51-200 |
|
| 10 | 32% | XPO Logistics | $ 59.000
| 10.000+ | 61% |
|
| 2 | Nebraska | Bắc Platte | CARRET CARRET
| $ 72,012 | 1K-5K |
|
| 73 | 48% | Hóa đơn | Corcoran Trucking
| $ 95,609 | 10.000+ |
|
| 7 | 32% |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
| XPO Logistics
| Công ty
| Lương cơ bản
| Người lao động
| Xếp hạng công ty
| Xếp hạng lợi ích
| Tổng số đánh giá
| Muốn giới thiệu
| $ 59.000 | 10.000+
| 61% | 61% |
|
| 5 | 32% | XPO Logistics | $ 59.000
| 10.000+ | 1K-5K |
|
| 15 | 61% | Nebraska | Bắc Platte
| CARRET CARRET | 51-200 |
|
| 262 | 32% | Nebraska | Bắc Platte
| CARRET CARRET | 10.000+ |
|
| 1 | 61% |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
| Nebraska
| Công ty
| Lương cơ bản
| Người lao động
| Xếp hạng công ty
| Xếp hạng lợi ích
| Tổng số đánh giá
| Muốn giới thiệu
| Bắc Platte | CARRET CARRET
| $ 72,012 | 61% |
|
| 1 | Bắc Platte | CARRET CARRET | $ 72,012
| 5K-10K | 10.000+ |
|
| 9 | 61% | Nebraska | Bắc Platte
| CARRET CARRET | 1K-5K |
|
| 6 | 48% | Hóa đơn | Corcoran Trucking
| $ 95,609 | 10.000+ |
|
| 2 | 32% |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
| XPO Logistics
| Công ty
| Lương cơ bản
| Người lao động
| Xếp hạng công ty
| Xếp hạng lợi ích
| Tổng số đánh giá
| Muốn giới thiệu
| $ 59.000 | 10.000+
| 61% | 51-200 |
| Nebraska | Nebraska | Bắc Platte | CARRET CARRET | $ 72,012
| 5K-10K | 51-200 |
|
| 66 | 32% | XPO Logistics | $ 59.000
| 10.000+ | 10.000+ |
|
| 4 | 48% | Hóa đơn | Corcoran Trucking
| $ 95,609 | 1K-5K |
|
| 29 | 51-200 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
| 32%
| Công ty
| XPO Logistics
| Người lao động
| Xếp hạng công ty
| Xếp hạng lợi ích
| Tổng số đánh giá
| Muốn giới thiệu
| $ 59.000 | 10.000+
| 10.000+ | 1K-5K |
|
| 88 | 51-200 | $ 59.000 | 10.000+
| 61% | 1K-5K |
|
| 19 | Nebraska | Bắc Platte | CARRET CARRET
| $ 72,012 | 51-200 |
| Nebraska | Nebraska | Bắc Platte | $ 59.000 | Corcoran Trucking
| $ 95,609 | 51-200 |
|
| 481 | 32% |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
| XPO Logistics
| Công ty
| Lương cơ bản
| Người lao động
| Xếp hạng công ty
| Xếp hạng lợi ích
| Tổng số đánh giá
| Muốn giới thiệu
| $ 59.000 | 10.000+
| 61% | 10.000+ |
|
| 1 | 48% | Hóa đơn | Corcoran Trucking
| $ 95,609 | 51-200 |
|
| 2 | 32% | XPO Logistics | $ 59.000
| 10.000+ | 51-200 |
|
| 104 | 32% |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
| XPO Logistics
| Công ty
| XPO Logistics
| Người lao động
| Xếp hạng công ty
| Xếp hạng lợi ích
| Tổng số đánh giá
| Muốn giới thiệu
| $ 59.000 | 10.000+
| 61% | Nebraska |
| Nebraska | Nebraska | Bắc Platte | CARRET CARRET | $ 72,012
| $ 95,609 | 51-200 |
|
| 32% | XPO Logistics | $ 59.000 | Corcoran Trucking
| $ 95,609 | 51-200 |
|
| 481 | 32% |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
| XPO Logistics
| Công ty
| Lương cơ bản
| Người lao động
| Xếp hạng công ty
| Xếp hạng lợi ích
| Tổng số đánh giá
| Muốn giới thiệu
| $ 59.000 | 10.000+
| 61% | 51-200 |
|
| 1,170 | 32% | XPO Logistics | Watkins & Shepard Trucking
| $ 74,727 | 1K-5K |
|
| 27 | 48% | Hóa đơn | Bắc Platte
| CARRET CARRET | 1K-5K |
|
| 6 | 48% | Hóa đơn | Corcoran Trucking
| $ 76,852 | 201-500 |
|
| 2 | 11% | Nash | Western Express
| $ 75,133 | 1K-5K |
|
| 73 | 60% | Chattanooga | Giao thông giao ước
| $ 76,913 | 1K-5K |
|
| 23 | 60% | Chattanooga | Giao thông giao ước
| $ 76,913 | Memphis |
|
| 4 | Đường dây động cơ ozark |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
| $ 75,239
| 501-1000
| 78%
| Texas
| Công ty
| Lương cơ bản
| Người lao động
| Xếp hạng công ty
| Xếp hạng lợi ích | Tổng số đánh giá
| Muốn giới thiệu | Houston |
|
| 48 | Averitt Express | $ 77,761 | 5K-10K
| 86% | Memphis |
|
| 2 | Đường dây động cơ ozark | $ 75,239 | 501-1000
| 78% | Houston |
|
| 27 | Averitt Express | $ 77,761 | 5K-10K
| 86% | 1K-5K |
|
| 15 | 60% | Chattanooga | Giao thông giao ước
| $ 76,913 | Memphis |
|
| 242 | Đường dây động cơ ozark | $ 75,239 | 501-1000
| 78% | 1K-5K |
|
| 4 | 60% | Chattanooga | Giao thông giao ước
| $ 76,913 | Memphis |
|
| 865 | Đường dây động cơ ozark | $ 75,239 | 501-1000
| 78% | Houston |
|
| 49 | Averitt Express |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
| $ 77,761
| 501-1000
| 78%
| Texas
| Công ty
| Lương cơ bản
| Người lao động
| Xếp hạng công ty
| Xếp hạng lợi ích | Tổng số đánh giá
| Muốn giới thiệu | 201-500 |
|
| 2 | Houston | Averitt Express | $ 77,761
| 5K-10K | 86% |
| Laredo | Laredo | Carter Express | $ 82,212 | 66%
| Dallas | Houston |
|
| 87 | Averitt Express | $ 77,761 | 5K-10K
| 86% | Laredo |
|
| 5 | Carter Express | $ 82,212 | 66%
| Dallas | Memphis |
|
| 104 | Carter Express |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
| $ 82,212
| 501-1000
| 78%
| Texas
| Công ty
| Lương cơ bản
| Người lao động
| Xếp hạng công ty
| Xếp hạng lợi ích | Tổng số đánh giá
| Muốn giới thiệu | Memphis |
|
| 3,856 | Đường dây động cơ ozark | $ 75,239 | 501-1000
| 78% | Memphis |
|
| 481 | Đường dây động cơ ozark | Xếp hạng lợi ích | Tổng số đánh giá
| Muốn giới thiệu | 1K-5K |
|
| 102 | Houston |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
| Averitt Express
| 501-1000
| 78%
| Texas
| Công ty
| Lương cơ bản
| Người lao động
| Xếp hạng công ty
| Xếp hạng lợi ích | Tổng số đánh giá
| Muốn giới thiệu | Memphis |
|
| 3,856 | Đường dây động cơ ozark | $ 75,239 | Tổng số đánh giá
| Muốn giới thiệu | Memphis |
|
| 2,763 | Đường dây động cơ ozark | $ 75,239 | 501-1000
| 78% | 201-500 |
| Laredo | Laredo | Đường dây động cơ ozark |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
| $ 75,239
| 501-1000
| 78%
| Texas
| Công ty
| Lương cơ bản
| Người lao động
| Xếp hạng công ty
| Xếp hạng lợi ích | Tổng số đánh giá
| Muốn giới thiệu | 86% |
|
| 1 | Laredo | Chattanooga | Giao thông giao ước
| $ 76,913 | 201-500 |
|
| 1 | Đường dây động cơ ozark | $ 75,239 | 501-1000
| 78% | 1K-5K |
|
| 16 | Texas | Công ty | Frito-Lay
| Lương cơ bản | 201-500 |
|
| 178 | Người lao động |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
| Xếp hạng công ty
| 501-1000
| 78%
| Texas
| Công ty
| Lương cơ bản
| Người lao động
| Xếp hạng công ty
| Xếp hạng lợi ích | Tổng số đánh giá
| Muốn giới thiệu | 86% |
| Laredo | 2 | Carter Express | $ 82,212 | 66%
| Dallas | 86% |
|
| 11 | Laredo | $ 82,212 | 501-1000
| 78% | Houston |
|
| 196 | Averitt Express | $ 77,761 | 5K-10K
| 86% | 1K-5K |
|
| 110 | Houston | Averitt Express | $ 77,761
| 5K-10K | Memphis |
|
| 584 | Đường dây động cơ ozark |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
| $ 75,239
| 501-1000
| 78%
| Texas
| Công ty
| Lương cơ bản
| Người lao động
| Xếp hạng công ty
| Xếp hạng lợi ích | Tổng số đánh giá
| Muốn giới thiệu | Memphis |
|
| 152 | Đường dây động cơ ozark | $ 75,239 | 501-1000
| 78% | 86% |
| Laredo | Laredo | Averitt Express | $ 77,761 | 5K-10K
| 86% | Memphis |
|
| 3 | Đường dây động cơ ozark | $ 75,239 | 501-1000
| 78% | 1K-5K |
|
| 37 | Averitt Express | $ 77,761 | 5K-10K
| 86% | 201-500 |
|
| 1 | Averitt Express |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
| $ 77,761
| 501-1000
| 5K-10K
| Texas
| Công ty
| Lương cơ bản
| Người lao động
| Xếp hạng công ty
| Xếp hạng lợi ích | Tổng số đánh giá
| Muốn giới thiệu | Memphis |
|
| 309 | Đường dây động cơ ozark | $ 75,239 | 5K-10K
| 86% | 1K-5K |
|
| 110 | Houston | Averitt Express | $ 77,761
| 5K-10K | 1K-5K |
|
| 88 | Đường dây động cơ ozark |
|
|
|
|
|
|
|
|
$ 75,239501-1000the highest paying regional and local route truck driving jobs that require a Class A or Class B commercial driver’s license (CDL). We’ve listed the top three trucking companies in each state that pay their truck drivers the highest hourly wage in that state. 78% - Texas – This shows the city/area where the company pays drivers with the salary that is listed.
- Công ty – The name of the company that pays drivers in that city/area with the salary listed.
- Lương cơ bản – This is the average hourly wage without bonuses, overtime, perks, etc.
- Người lao động– This is the number of people employed by that company.
- Xếp hạng công ty – Employees rate the company they work for by giving it a score from 0 to 5. The score you see is the average of all the ratings given.
- Xếp hạng lợi ích– Employees rate the benefits they receive by giving them a score from 0 to 5. The score you see is the average of all the ratings given.
-
Tổng số đánh giá– The number of reviews/ratings that were given by employees of that company.
- Muốn giới thiệu– This is the average percentage of employees who would recommend this company to a friend as a place of employment.
Houston
State/City | 501-1000 | Averitt Express | Texas | Công ty | Lương cơ bản | Người lao động | Xếp hạng công ty |
---|
Xếp hạng lợi ích
| 501-1000
| Averitt Express
| Texas
| Công ty
| Lương cơ bản
| Người lao động
| Xếp hạng công ty
| Xếp hạng lợi ích | Tổng số đánh giá | Muốn giới thiệu | 1K-5K |
|
| 3 | Laredo | Xếp hạng lợi ích | Tổng số đánh giá | Muốn giới thiệu | 1K-5K |
|
| 3 | Houston | Averitt Express | $ 77,761 | 5K-10K | Memphis |
|
| 3 | 86% |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
| Laredo
| 501-1000
| Averitt Express
| Texas
| Công ty
| Lương cơ bản
| Người lao động
| Xếp hạng công ty
| $ 77,761 | 5K-10K | 86% | Laredo |
|
| 1 | Laredo | Carter Express | $ 82,212 | 66% | 201-500 |
|
| 1 | Đường dây động cơ ozark | $ 75,239 | 501-1000 | 78% | 1-50 |
|
| 1 | 100% |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
| Arizona
| Công ty
| Lương theo giờ
| Người lao động
| Xếp hạng công ty
| Xếp hạng lợi ích
| Tổng số đánh giá
| Muốn giới thiệu
| Tolleson | Giao thông vận tải Stewart | $ 32,00 | 51-200 |
| N/a | N/a | 78% | Hiển thị thấp | Ruan Transport Mgmt Systems
| $ 32,00 | 51-200 |
|
| 34 | N/a | 78% | Hiển thị thấp
| Ruan Transport Mgmt Systems | 1K-5K |
|
| 104 | 62% |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
| Phượng Hoàng
| Công ty
| Lương theo giờ
| Người lao động
| Xếp hạng công ty
| Xếp hạng lợi ích
| Tổng số đánh giá
| Muốn giới thiệu
| Tolleson | Giao thông vận tải Stewart | $ 32,00 | 51-200 |
|
| 3 | N/a | 78% | Hiển thị thấp | Ruan Transport Mgmt Systems | 1K-5K |
|
| 3 | 62% | Phượng Hoàng | Vận chuyển nhanh chóng | $ 38,00 | N/a |
| N/a | N/a | N/a | 78% | Hiển thị thấp | Ruan Transport Mgmt Systems | 51-200 | N/a | N/a | N/a | N/a |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
| 78%
| Công ty
| Lương theo giờ
| Người lao động
| Xếp hạng công ty
| Xếp hạng lợi ích
| Tổng số đánh giá
| Muốn giới thiệu
| Tolleson | Giao thông vận tải Stewart
| $ 32,00 | 51-200 |
|
| 87 | N/a | 78% | Hiển thị thấp | Ruan Transport Mgmt Systems | 51-200 |
|
| 27 | N/a | 78% | Hiển thị thấp
| Ruan Transport Mgmt Systems | 51-200 |
|
| 13 | N/a | 78% | Hiển thị thấp | Ruan Transport Mgmt Systems | 51-200 |
|
| 30 | N/a | 78% | Hiển thị thấp | Ruan Transport Mgmt Systems | 1K-5K |
|
| 77 | 62% |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
| Phượng Hoàng
| Công ty
| Lương theo giờ
| Người lao động
| Xếp hạng công ty
| Xếp hạng lợi ích
| Tổng số đánh giá
| Muốn giới thiệu
| Vận chuyển nhanh chóng | $ 38,00 | $ 32,00 | 1-50 |
|
| 1 | 100% | 51-200 | N/a | 78% | 51-200 |
|
| 21 | N/a | 78% | Hiển thị thấp | Ruan Transport Mgmt Systems | 1K-5K |
|
| 65 | 62% |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
| Phượng Hoàng
| Công ty
| Lương theo giờ
| Người lao động
| Xếp hạng công ty
| Xếp hạng lợi ích
| Tổng số đánh giá
| Muốn giới thiệu
| Vận chuyển nhanh chóng | $ 38,00 | 10.000+ | 51-200 |
| N/a | N/a | 78% | Hiển thị thấp | Ruan Transport Mgmt Systems | Ruan Transport Mgmt Systems | 51-200 |
|
| 6 | N/a | 78% | Hiển thị thấp
| Ruan Transport Mgmt Systems | 1K-5K |
|
| 62% | Phượng Hoàng |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
| Vận chuyển nhanh chóng
| Công ty
| Lương theo giờ
| Người lao động
| Xếp hạng công ty
| Xếp hạng lợi ích
| Tổng số đánh giá
| Muốn giới thiệu
| $ 38,00 | 10.000+ | 74% | Arkansas |
| N/a | 24 | 62% | Phượng Hoàng | Vận chuyển nhanh chóng | $ 38,00 | 1-50 |
|
| 2 | 10.000+ | 74% | Arkansas | Ruan Transport Mgmt Systems | 51-200 |
|
| 23 | N/a |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
| 78%
| Công ty
| Lương theo giờ
| Người lao động
| Xếp hạng công ty
| Xếp hạng lợi ích
| Tổng số đánh giá
| Muốn giới thiệu
| Hiển thị thấp | Ruan Transport Mgmt Systems | 1K-5K | 51-200 |
|
| 41 | N/a | Hiển thị thấp | Ruan Transport Mgmt Systems | $ 32,00 | 1K-5K |
|
| 815 | N/a | 78% | Hiển thị thấp
| 10.000+ | 1K-5K |
|
| 257 | 62% | Phượng Hoàng | Vận chuyển nhanh chóng
| $ 38,00 | 51-200 |
|
| 2 | N/a | 78% | Hiển thị thấp | $ 32,00 | 1K-5K |
|
| 1 | 62% |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
| Phượng Hoàng
| Công ty
| Lương theo giờ
| Người lao động
| Xếp hạng công ty
| Xếp hạng lợi ích
| Tổng số đánh giá
| Muốn giới thiệu
| Vận chuyển nhanh chóng | $ 38,00 | 10.000+ | Arkansas |
|
| 2 | Pháo đài Smith | Sản phẩm xây dựng đèn hiệu | $ 25,00 | Ruan Transport Mgmt Systems | 1K-5K |
|
| 84 | N/a | 78% | Hiển thị thấp | Ruan Transport Mgmt Systems | 51-200 |
|
| 39 | N/a | 78% | Hiển thị thấp
| $ 38,00 | 1K-5K |
|
| 395 | 62% | Phượng Hoàng | Vận chuyển nhanh chóng
| Ruan Transport Mgmt Systems | 51-200 |
|
| 73 | N/a | 78% | Hiển thị thấp
| 10.000+ | 51-200 |
|
| 48 | N/a | 78% | Hiển thị thấp
| $ 32,00 | 51-200 |
|
| 37 | N/a |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
| 78%
| Công ty
| Lương theo giờ
| Người lao động
| Xếp hạng công ty
| Xếp hạng lợi ích
| Tổng số đánh giá
| Muốn giới thiệu
| Hiển thị thấp | Ruan Transport Mgmt Systems | 1K-5K | 1-50 |
| N/a | 3 | N/a |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
| 78%
| Công ty
| Lương theo giờ
| Người lao động
| Xếp hạng công ty
| Xếp hạng lợi ích
| Tổng số đánh giá
| Muốn giới thiệu
| Hiển thị thấp | Ruan Transport Mgmt Systems | $ 32,00 | 1K-5K |
| N/a | N/a | 62% | Phượng Hoàng | Vận chuyển nhanh chóng | Ruan Transport Mgmt Systems | 1-50 |
| N/a | N/a | 1K-5K | 62% | Phượng Hoàng | Ruan Transport Mgmt Systems | 1-50 |
| N/a | N/a | 1K-5K |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
| 62%
| Công ty
| Lương theo giờ
| Người lao động
| Xếp hạng công ty
| Xếp hạng lợi ích
| Tổng số đánh giá
| Muốn giới thiệu
| Phượng Hoàng | Vận chuyển nhanh chóng | $ 32,00 | 51-200 |
|
| 34 | N/a | $ 38,00 | 10.000+ | $ 32,00 | 1K-5K |
|
| 177 | 62% | Phượng Hoàng | Vận chuyển nhanh chóng | Ruan Transport Mgmt Systems | 51-200 |
|
| 22 | N/a | Phượng Hoàng | $ 25,00 | Ruan Transport Mgmt Systems | 1K-5K |
|
| 84 | N/a | Phượng Hoàng | Hiển thị thấp
| 10.000+ | 1K-5K |
|
| 257 | 62% |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
| Phượng Hoàng
| Công ty
| Lương theo giờ
| Người lao động
| Xếp hạng công ty
| Xếp hạng lợi ích
| Tổng số đánh giá
| Muốn giới thiệu
| Vận chuyển nhanh chóng | $ 38,00 | $ 32,00 | Arkansas |
|
| 5 | 62% | Vận chuyển nhanh chóng | $ 38,00
| $ 32,00 | 51-200 |
|
| 110 | 51-200 | Vận chuyển nhanh chóng | $ 38,00 | Ruan Transport Mgmt Systems | 51-200 |
|
| 38 | 62% | Phượng Hoàng | Hiển thị thấp
| $ 38,00 | 1K-5K |
|
| 395 | 62% | Phượng Hoàng | Vận chuyển nhanh chóng
| Ruan Transport Mgmt Systems | 51-200 |
|
| 33 | 1K-5K |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
| 62%
| Công ty
| Lương theo giờ
| Người lao động
| Xếp hạng công ty
| Xếp hạng lợi ích
| Tổng số đánh giá
| Muốn giới thiệu
| Phượng Hoàng | Vận chuyển nhanh chóng | $ 38,00 | 51-200 |
| N/a | N/a | 100% | 10.000+ | 10.000+ | $ 32,00 | 1K-5K |
|
| 177 | 62% | Phượng Hoàng | Vận chuyển nhanh chóng | $ 38,00 | 1K-5K |
|
| 10.000+ | N/a |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
| 78%
| Công ty
| Lương theo giờ
| Người lao động
| Xếp hạng công ty
| Xếp hạng lợi ích
| Tổng số đánh giá
| Muốn giới thiệu
| Hiển thị thấp | Ruan Transport Mgmt Systems | $ 38,00 | 51-200 |
| N/a | N/a | 100% | 10.000+ | Hiển thị thấp
| Ruan Transport Mgmt Systems | 1K-5K |
|
| 104 | 62% | 10.000+ | 74% | $ 32,00 | 51-200 |
|
| 3 | 62% |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
| Phượng Hoàng
| Công ty
| Lương theo giờ
| Người lao động
| Xếp hạng công ty
| Xếp hạng lợi ích
| Tổng số đánh giá
| Muốn giới thiệu
| Vận chuyển nhanh chóng | Hiển thị thấp
| $ 38,00 | 1K-5K |
|
| 395 | 62% | Phượng Hoàng | Vận chuyển nhanh chóng
| Ruan Transport Mgmt Systems | 1K-5K |
|
| 242 | 1K-5K | 62% | Phượng Hoàng | 10.000+ | Arkansas |
|
| 7 | 62% |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
| Phượng Hoàng
| Công ty
| Lương theo giờ
| Người lao động
| Xếp hạng công ty
| Xếp hạng lợi ích
| Tổng số đánh giá
| Muốn giới thiệu
| Vận chuyển nhanh chóng | $ 38,00 | Ruan Transport Mgmt Systems | 1K-5K |
| N/a | N/a | 10.000+ | 74% | Arkansas | Pháo đài Smith | 1-50 |
| N/a | N/a | 100% | Sản phẩm xây dựng đèn hiệu | $ 25,00
| Ruan Transport Mgmt Systems | 1K-5K |
|
| 700 | 1K-5K |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
| 62%
| Công ty
| Lương theo giờ
| Người lao động
| Xếp hạng công ty
| Xếp hạng lợi ích
| Tổng số đánh giá
| Muốn giới thiệu
| Lewiston | Nestlé Waters | $ 24,00 | 5K-10K |
|
| 556 | 53% | Portland | YRC vận chuyển hàng hóa
| $ 22,00 | 10.000+ |
|
| 502 | 42% | Scarborough | Vận chuyển hàng không Portland | $ 32,00 | 51-200 |
| N/a | N/a | 52% |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
| Maryland
| Công ty
| Lương theo giờ
| Người lao động
| Xếp hạng công ty
| Xếp hạng lợi ích
| Tổng số đánh giá
| Muốn giới thiệu
| Lewiston | Nestlé Waters | $ 24,00 | 5K-10K |
|
| 16 | 53% | Portland | YRC vận chuyển hàng hóa | $ 22,00 | 5K-10K |
|
| 18 | 53% | Portland | YRC vận chuyển hàng hóa | $ 22,00 | 5K-10K |
|
| 24 | 53% | Portland | YRC vận chuyển hàng hóa | $ 22,00 | 10.000+ |
|
| 6 | 42% |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
| Scarborough
| Công ty
| Lương theo giờ
| Người lao động
| Xếp hạng công ty
| Xếp hạng lợi ích
| Tổng số đánh giá
| Muốn giới thiệu
| Glen Burnie | Pitt Ohio Express | $ 37,00 | 1K-5K |
|
| 2 | 89% | Vòng nguyệt quế | Ủy ban vệ sinh ngoại ô Washington | $ 22,00 | 10.000+ |
|
| 2 | 42% | Scarborough | Vận chuyển hàng không Portland | $ 24,00 | 1K-5K |
|
| 2 | 89% |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
| Vòng nguyệt quế
| Công ty
| Lương theo giờ
| Người lao động
| Xếp hạng công ty
| Xếp hạng lợi ích
| Tổng số đánh giá
| Muốn giới thiệu
| Glen Burnie | Pitt Ohio Express | $ 37,00 | 10.000+ |
|
| 184 | 42% | Scarborough | Vận chuyển hàng không Portland | $ 37,00 | 5K-10K |
|
| 9 | 53% | Portland | YRC vận chuyển hàng hóa | $ 37,00 | 51-200 |
|
| 1 | 89% | Vòng nguyệt quế | Ủy ban vệ sinh ngoại ô Washington | $ 32,00 | 5K-10K |
|
| 50 | 89% | Vòng nguyệt quế | Ủy ban vệ sinh ngoại ô Washington | $ 31,00 | 5K-10K |
|
| 80 | 89% |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
| Vòng nguyệt quế
| Công ty
| Lương theo giờ
| Người lao động
| Xếp hạng công ty
| Xếp hạng lợi ích
| Tổng số đánh giá
| Muốn giới thiệu
| Glen Burnie | Pitt Ohio Express | $ 24,00 | 5K-10K |
|
| 82 | 53% | Glen Burnie | Pitt Ohio Express | $ 37,00 | 5K-10K |
|
| 151 | 53% | Glen Burnie | Pitt Ohio Express
| $ 37,00 | 10.000+ |
|
| 42% | Scarborough | Vận chuyển hàng không Portland | $ 32,00 | 51-200 | 10.000+ |
|
| 17 | 42% |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
| Scarborough
| Công ty
| Lương theo giờ
| Người lao động
| Xếp hạng công ty
| Xếp hạng lợi ích
| Tổng số đánh giá
| Muốn giới thiệu
| Glen Burnie | Pitt Ohio Express | $ 37,00 | 10.000+ |
| N/a | N/a | 52% | Vòng nguyệt quế | Pitt Ohio Express
| $ 31,00 | 10.000+ |
|
| 395 | 42% | Scarborough | Vận chuyển hàng không Portland | $ 24,00 | 10.000+ |
|
| 815 | 42% | Vòng nguyệt quế | Ủy ban vệ sinh ngoại ô Washington
| $ 37,00 | 5K-10K |
|
| 8 | 53% |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
| Portland
| Công ty
| Lương theo giờ
| Người lao động
| Xếp hạng công ty
| Xếp hạng lợi ích
| Tổng số đánh giá
| Muốn giới thiệu
| Glen Burnie | Pitt Ohio Express
| $ 37,00 | 10.000+ |
|
| 104 | 42% | Scarborough | Vận chuyển hàng không Portland
| $ 32,00 | 5K-10K |
|
| 13 | 42% | Scarborough | Vận chuyển hàng không Portland | $ 32,00 | 1K-5K |
|
| 2 | 42% | Scarborough | Vận chuyển hàng không Portland | $ 22,00 | 51-200 |
|
| 39 | N/a | 52% | Maryland | $ 37,00 | 5K-10K |
|
| 7 | 53% |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
| Portland
| Công ty
| Lương theo giờ
| Người lao động
| Xếp hạng công ty
| Xếp hạng lợi ích
| Tổng số đánh giá
| Muốn giới thiệu
| Glen Burnie | Pitt Ohio Express | 51-200 | 10.000+ |
|
| 290 | 42% | Scarborough | Vận chuyển hàng không Portland | $ 22,00 | 10.000+ |
|
| 10 | 52% | Maryland | Công ty | $ 22,00 | 10.000+ |
|
| 116 | 10.000+ |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
| 42%
| Công ty
| Lương theo giờ
| Người lao động
| Xếp hạng công ty
| Xếp hạng lợi ích
| Tổng số đánh giá
| Muốn giới thiệu
| Glen Burnie | Pitt Ohio Express | $ 22,00 | 10.000+ |
|
| 84 | 10.000+ | Glen Burnie | Pitt Ohio Express | 51-200 | 10.000+ |
|
| 7 | 42% | Scarborough | Vận chuyển hàng không Portland | $ 32,00 | 1K-5K |
| N/a | N/a | 52% |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
| Maryland
| Công ty
| Lương theo giờ
| Người lao động
| Xếp hạng công ty
| Xếp hạng lợi ích
| Tổng số đánh giá
| Muốn giới thiệu
| Glen Burnie | Pitt Ohio Express | $ 37,00 | 10.000+ |
|
| 2,763 | 1K-5K | 89% | Pitt Ohio Express | 51-200 | 10.000+ |
|
| 290 | 42% | Glen Burnie | Pitt Ohio Express | $ 37,00 | 5K-10K |
|
| 51 | 1K-5K | 89% | Vòng nguyệt quế | $ 22,00 | 10.000+ |
|
| 1,249 | 53% | Portland | YRC vận chuyển hàng hóa
| $ 22,00 | 5K-10K |
|
| 49 | 10.000+ |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
| 42%
| Công ty
| Lương theo giờ
| Người lao động
| Xếp hạng công ty
| Xếp hạng lợi ích
| Tổng số đánh giá
| Muốn giới thiệu
| Glen Burnie | Pitt Ohio Express | $ 31,00 | 10.000+ |
|
| 2 | 52% | Maryland | Công ty | Lương theo giờ | 5K-10K |
|
| 111 | 42% |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
| Scarborough
| Công ty
| Lương theo giờ
| Người lao động
| Xếp hạng công ty
| Xếp hạng lợi ích
| Tổng số đánh giá
| Muốn giới thiệu
| Glen Burnie | Pitt Ohio Express | $ 32,00 | 1K-5K |
|
| 1 | 42% | Scarborough | Vận chuyển hàng không Portland
| $ 32,00 | 10.000+ |
|
| 257 | 42% | Scarborough | YRC vận chuyển hàng hóa | $ 22,00 | 5K-10K |
|
| 24 | 53% | Portland | YRC vận chuyển hàng hóa | $ 37,00 | 10.000+ |
|
| 568 | 1K-5K | 89% | Vòng nguyệt quế | $ 22,00 | 10.000+ |
| N/a | N/a | 42% |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
| Scarborough
| Công ty
| Lương theo giờ
| Người lao động
| Xếp hạng công ty
| Xếp hạng lợi ích
| Tổng số đánh giá
| Muốn giới thiệu
| Glen Burnie | Pitt Ohio Express | $ 37,00 | 51-200 |
|
| 67 | 53% | Portland | YRC vận chuyển hàng hóa | 51-200 | 10.000+ |
|
| 136 | N/a | Glen Burnie | Pitt Ohio Express | $ 37,00 | 10.000+ |
|
| 6 | 42% | Glen Burnie | Pitt Ohio Express | $ 32,00 | 10.000+ |
|
| 205 | 1K-5K | 89% | Vòng nguyệt quế
| $ 32,00 | 5K-10K |
|
| 34 | 53% |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
| Portland
| Công ty
| Lương theo giờ
| Người lao động
| Xếp hạng công ty
| Xếp hạng lợi ích
| Tổng số đánh giá
| Muốn giới thiệu
| Glen Burnie | Pitt Ohio Express | 51-200 | 10.000+ |
| N/a | N/a | 42% | Scarborough | Vận chuyển hàng không Portland
| $ 32,00 | 10.000+ |
|
| 257 | 42% | Glen Burnie | Pitt Ohio Express | $ 37,00 | 10.000+ |
|
| 321 | 1K-5K | Scarborough | Vận chuyển hàng không Portland | $ 31,00 | 10.000+ |
|
| 156 | 42% |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
| Scarborough
| Công ty
| Lương theo giờ
| Người lao động
| Xếp hạng công ty
| Xếp hạng lợi ích
| Tổng số đánh giá
| Muốn giới thiệu
| Vận chuyển hàng không Portland | $ 32,00 | 51-200 | 5K-10K |
|
| 10 | 42% | Scarborough | Vận chuyển hàng không Portland | $ 22,00 | 5K-10K |
|
| 11 | 53% | Scarborough | Vận chuyển hàng không Portland | $ 31,00 | 10.000+ |
|
| 269 | Scarborough | Vận chuyển hàng không Portland | $ 32,00
| $ 22,00 | 5K-10K |
|
| 15 | 53% | Portland | YRC vận chuyển hàng hóa
| $ 31,00 | 10.000+ |
|
| 1 | 42% | Scarborough | Vận chuyển hàng không Portland
| $ 22,00 | 10.000+ |
|
| 5 | 42% | Scarborough | Vận chuyển hàng không Portland
| $ 24,00 | 5K-10K |
|
| 87 | 42% | Scarborough | Vận chuyển hàng không Portland
| $ 24,00 | 5K-10K |
|
| 110 | 1K-5K |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
| 89%
| Công ty
| Lương theo giờ
| Người lao động
| Xếp hạng công ty
| Xếp hạng lợi ích
| Tổng số đánh giá
| Muốn giới thiệu
| Williston | Công nghiệp Nabors | $ 30,00 | 10.000+ |
|
| 83 | 72% | Williston | Công nghiệp Nabors | $ 30,00 | 10.000+ |
|
| 7 | 72% | Nuverra | $ 36,00 | 501-1000 | 10.000+ |
|
| 290 | 72% |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
| Nuverra
| $ 36,00
| 501-1000
| 51%
| Minot
| Dịch vụ Cộng hòa
| Tổng số đánh giá
| Muốn giới thiệu
| $ 33,00 | 70% | Ohio | 10.000+ |
|
| 2,764 | 72% | Nuverra | $ 36,00 | 501-1000 | 51% |
| Minot | Minot | Dịch vụ Cộng hòa | Nuverra | $ 36,00 | 501-1000 | 51% |
|
| 7 | Minot | Dịch vụ Cộng hòa | $ 33,00 | 70% | Minot |
| Minot | Minot | Dịch vụ Cộng hòa | $ 33,00 | 70% | 70% | Ohio |
|
| 2 | Công ty | Lương theo giờ | Người lao động
| Xếp hạng công ty | Xếp hạng lợi ích |
|
| 13 | Trumbull | UPS vận chuyển hàng hóa | $ 41,00
| 501-1000 | 10.000+ |
|
| 2 | 72% |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
| Nuverra
| $ 36,00
| 501-1000
| 51%
| Minot
| Dịch vụ Cộng hòa
| Tổng số đánh giá
| Muốn giới thiệu
| $ 33,00 | 70% | Ohio | Xếp hạng lợi ích |
|
| 118 | 72% | Nuverra | $ 36,00
| $ 30,00 | 10.000+ |
|
| 395 | 10.000+ | 72% | Nuverra | $ 36,00 | 10.000+ |
|
| 5,603 | 72% |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
| Nuverra
| $ 36,00
| 501-1000
| 51%
| Minot
| Dịch vụ Cộng hòa
| Tổng số đánh giá
| Muốn giới thiệu
| $ 33,00 | 70% | Ohio | 10.000+ |
|
| 3 | 10.000+ | 72% | Nuverra | 70% | Xếp hạng lợi ích |
|
| 27 | Trumbull | $ 33,00 | 70% | Ohio | 51% |
|
| 2 | Minot | Dịch vụ Cộng hòa | $ 33,00 | 501-1000 | Xếp hạng lợi ích |
|
| 20 | Trumbull | $ 33,00 | 70% | Ohio | Ohio |
|
| 19 | Công ty |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
| Lương theo giờ
| $ 36,00
| 501-1000
| 51%
| Minot
| Dịch vụ Cộng hòa
| Tổng số đánh giá
| Muốn giới thiệu
| $ 33,00 | 70% | 70% | Xếp hạng lợi ích |
|
| 16 | Trumbull | UPS vận chuyển hàng hóa | $ 41,00 | 501-1000 | Ohio |
| Minot | Minot | Dịch vụ Cộng hòa | $ 33,00 | 70% | 501-1000 | 10.000+ |
|
| 67 | 51% | Minot | Dịch vụ Cộng hòa
| 501-1000 | Xếp hạng lợi ích |
|
| 73 | Trumbull | UPS vận chuyển hàng hóa | $ 41,00
| Xếp hạng công ty | 10.000+ |
|
| 2 | Xếp hạng lợi ích | Trumbull | UPS vận chuyển hàng hóa | $ 41,00 | 51% |
|
| 1 | Minot | Dịch vụ Cộng hòa | $ 33,00 | 70% | 10.000+ |
|
| 1,170 | Ohio |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
| Công ty
| $ 36,00
| 501-1000
| 51%
| Minot
| Dịch vụ Cộng hòa
| Tổng số đánh giá
| Muốn giới thiệu
| $ 33,00 | 70% | 501-1000 | Xếp hạng lợi ích |
|
| 65 | Trumbull | UPS vận chuyển hàng hóa | $ 41,00 | $ 30,00 | 63% |
|
| 86 | 72% |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
| Nuverra
| $ 36,00
| 501-1000
| 51%
| Minot
| Dịch vụ Cộng hòa
| Tổng số đánh giá
| Muốn giới thiệu
| $ 33,00 | 70% | 70% | 63% |
| Minot | Minot | Dịch vụ Cộng hòa | $ 33,00 | 70% | Xếp hạng công ty | 51% |
| Minot | Minot | Dịch vụ Cộng hòa | $ 33,00 | 70% | 501-1000 | 51% |
|
| 38 | Xếp hạng lợi ích | Trumbull | UPS vận chuyển hàng hóa | Ohio | 63% |
| Minot | Minot | Dịch vụ Cộng hòa | $ 33,00 | 70% | Ohio | Xếp hạng lợi ích |
|
| 12 | Trumbull |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
| UPS vận chuyển hàng hóa
| $ 36,00
| 501-1000
| 51%
| Minot
| Dịch vụ Cộng hòa
| Tổng số đánh giá
| Muốn giới thiệu
| $ 33,00 | 70% | Ohio | Xếp hạng lợi ích |
|
| 9 | Trumbull | UPS vận chuyển hàng hóa | $ 41,00 | Xếp hạng công ty | Xếp hạng lợi ích |
|
| 35 | Trumbull | UPS vận chuyển hàng hóa | $ 41,00 | 501-1000 | Xếp hạng lợi ích |
|
| 64 | Trumbull |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
| UPS vận chuyển hàng hóa
| $ 36,00
| 501-1000
| 51%
| Minot
| Dịch vụ Cộng hòa
| Tổng số đánh giá
| Muốn giới thiệu
| $ 33,00 | 70% | 70% | 51% |
| Minot | Minot | Dịch vụ Cộng hòa | $ 33,00 | 70% | 501-1000 | Ohio |
| Minot | Minot | Dịch vụ Cộng hòa | $ 33,00 | 70% | 70% | 10.000+ |
|
| 177 | Công ty | Nuverra | $ 36,00 | Ohio | Xếp hạng lợi ích |
|
| 11 | Dịch vụ Cộng hòa | $ 33,00 | 70%
| Xếp hạng công ty | Xếp hạng lợi ích |
|
| 23 | Trumbull | $ 33,00 | 70% | Ohio | 51% |
|
| 2 | 72% | $ 33,00 | 70%
| 70% | Xếp hạng lợi ích |
|
| 111 | Trumbull |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
| UPS vận chuyển hàng hóa
| $ 36,00
| 501-1000
| 51%
| Minot
| Dịch vụ Cộng hòa
| Tổng số đánh giá
| Muốn giới thiệu
| $ 33,00 | 70% | 501-1000 | 10.000+ |
|
| 4 | Ohio | $ 33,00 | 70% | $ 36,00 | 10.000+ |
|
| 116 | 501-1000 | 51% | Minot | Xếp hạng công ty | Ohio |
|
| 11 | 72% | Công ty | Lương theo giờ
| 501-1000 | 51% |
|
| 48 | Minot | Dịch vụ Cộng hòa | $ 33,00 | 501-1000 | Xếp hạng lợi ích |
|
| 12 | Trumbull | Công ty | Lương theo giờ
| Người lao động | 10.000+ |
|
| 257 | 72% | Xếp hạng công ty | Xếp hạng lợi ích
| $ 36,00 | Xếp hạng lợi ích |
|
| 4 | Trumbull | UPS vận chuyển hàng hóa | $ 41,00
| 501-1000 | 10.000+ |
|
| 152 | Trumbull | Công ty | Lương theo giờ
| Người lao động | 10.000+ |
|
| 104 | 51% | 51% | Minot
| 501-1000 | 10.000+ |
|
| 6 | Dịch vụ Cộng hòa |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
| $ 33,00
| $ 36,00
| 501-1000
| 51%
| Minot
| Dịch vụ Cộng hòa
| Tổng số đánh giá
| Muốn giới thiệu
| 70% | Ohio
| 70% | 51% |
|
| 87 | Minot | Dịch vụ Cộng hòa | $ 33,00 | 70% | 63% |
|
| 5 | 51% | Minot | Dịch vụ Cộng hòa
| $ 36,00 | 10.000+ |
|
| 2 | Trumbull | Dịch vụ Cộng hòa | $ 33,00 | Ohio | Xếp hạng lợi ích |
|
| 24 | 72% | Dịch vụ Cộng hòa | $ 36,00
| $ 30,00 | 10.000+ |
|
| 395 | Trumbull | Dịch vụ Cộng hòa | Lương theo giờ
| Người lao động | 10.000+ |
|
| 104 | 51% |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
| Minot
| $ 36,00
| 501-1000
| 51%
| Minot
| Dịch vụ Cộng hòa
| Tổng số đánh giá
| Muốn giới thiệu
| Dịch vụ Cộng hòa | $ 36,00 | Ohio | Xếp hạng lợi ích |
|
| 11 | Dịch vụ Cộng hòa | $ 33,00 | 70%
| Ohio | Xếp hạng lợi ích |
|
| 54 | Trumbull |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
| UPS vận chuyển hàng hóa
| $ 36,00
| 501-1000
| 51%
| Minot
| Dịch vụ Cộng hòa
| Tổng số đánh giá
| Muốn giới thiệu
| $ 41,00 | 70%
| Ohio | Xếp hạng lợi ích |
|
| 54 | Trumbull | UPS vận chuyển hàng hóa | $ 41,00 | 501-1000 | Xếp hạng lợi ích |
|
| 10 | Trumbull | UPS vận chuyển hàng hóa | $ 41,00 | 501-1000 | 10.000+ |
|
| 231 | 51% | UPS vận chuyển hàng hóa | $ 41,00 | Xếp hạng công ty | Xếp hạng lợi ích |
|
| 13 | 72% | Trumbull | UPS vận chuyển hàng hóa | $ 36,00 | Ohio |
|
| 2 | 72% |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
| Công ty
| $ 36,00
| 501-1000
| 51%
| Minot
| Dịch vụ Cộng hòa
| Tổng số đánh giá
| Muốn giới thiệu
| Lương theo giờ | 70% | $ 36,00 | 10.000+ |
|
| 116 | 501-1000 | 51% | Minot | Xếp hạng công ty | Xếp hạng lợi ích |
|
| 9 | Dịch vụ Cộng hòa | $ 33,00 | Pepsico | $ 30,00 | 10.000+ |
|
| 1,170 | 78% | Seattle | Dịch vụ Cộng hòa | $ 33,00 | 10.000+ |
|
| 290 | 78% | Seattle | Dịch vụ Cộng hòa
| $ 33,00 | 10.000+ |
|
| 104 | 78% |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
| Seattle
| Dịch vụ Cộng hòa
| $ 33,00
| 65%
| Vancouver
| Vận chuyển nhanh chóng
| $ 38,00
| 74%
| phia Tây Virginia | Công ty | $ 33,00 | 65% |
|
| 5 | Vancouver | Vận chuyển nhanh chóng | $ 38,00 | $ 33,00 | 65% |
|
| 65 | Vancouver | Vận chuyển nhanh chóng | $ 38,00 | $ 33,00 | 65% |
|
| 27 | Vancouver |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
| Vận chuyển nhanh chóng
| Dịch vụ Cộng hòa
| $ 33,00
| 65%
| Vancouver
| Vận chuyển nhanh chóng
| $ 38,00
| 74%
| phia Tây Virginia | Công ty | Lương theo giờ | Người lao động |
|
| 22 | Xếp hạng công ty | Xếp hạng lợi ích | Tổng số đánh giá | Muốn giới thiệu | Newell |
| 65% | 65% | 78% | Seattle | Dịch vụ Cộng hòa
| $ 33,00 | 65% |
|
| 37 | Vancouver | Vận chuyển nhanh chóng | $ 38,00 | Muốn giới thiệu | Newell |
|
| 6 | Ergon | 1K-5K | 80% | Charleston | 65% |
|
| 8 | Vancouver | phia Tây Virginia | Công ty | Charleston | Người lao động |
|
| 38 | Xếp hạng công ty |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
| Xếp hạng lợi ích
| Dịch vụ Cộng hòa
| $ 33,00
| 65%
| Vancouver
| Vận chuyển nhanh chóng
| $ 38,00
| 74%
| phia Tây Virginia | Công ty
| Lương theo giờ | Người lao động |
|
| 27 | Xếp hạng công ty | Xếp hạng lợi ích | Tổng số đánh giá | $ 33,00 | Muốn giới thiệu |
|
| 14 | Newell | Ergon | 1K-5K | $ 33,00 | Newell |
|
| 4 | Ergon | phia Tây Virginia | Công ty | Lương theo giờ | Người lao động |
|
| 1 | Xếp hạng công ty |
|
|
|
|
|
|
|
|
Xếp hạng lợi ích Tổng số đánh giáfind the best truck driving jobs in your area, but to also acquire the best truck driving job in your area. Muốn giới thiệu Newell Ergon
Công ty vận tải đường bộ tốt nhất để làm việc là gì?
10 trong số các công ty vận tải tốt nhất để làm việc cho.. Giao thông vận tải Nussbaum.Có trụ sở tại Hudson, Illinois, Nussbaum Transport có một hạm đội 440 xe tải và danh tiếng của nhân viên mạnh mẽ..... FedEx vận chuyển hàng hóa..... Walmart..... UPS..... H.O..... Vận chuyển niềm tự hào..... Estes express dòng..... Dòng vận chuyển hàng hóa Old Dominion ..
Công ty vận tải đường bộ trả lương cao nhất là gì?
10 công ty vận tải đường bộ tốt nhất.
5 công ty vận tải hàng đầu là gì?
100 công ty vận tải hàng đầu vào năm 2022 (infographics).
Top 10 công ty vận tải hàng đầu là gì?
10 công ty vận tải đường bộ tốt nhất.. Bennett Motor Express .. Giao thông vận tải Mercer .. Sysco Food .. Walmart.. GP Transco .. Vận chuyển Marten .. Hệ thống vận chuyển hàng hóa ABF .. |