1. Tổng hợp từ vựng tiếng anh về giải thưởng
Từ vựng tiếng anh về giải thưởng Dưới đây, chúng tôi sẽ tổng hợp cho bạn những từ vựng tiếng anh về giải thưởng thường gặp nhất: Từ vựng Nghĩa tiếng việt Award / Prize Giải thưởng Competition Cuộc thi Winner Người chiến thắng Nominee Người được đề cử Presenter Người thuyết trình, người dẫn chương trình Stage Sân khấu Red carpet Thảm đỏ Performance Màn trình diễn Gift bag Túi quà tặng Ballot Phiếu Backstage Hậu trường Actress Nữ diễn viên Actor Nam diễn viên Director Đạo diễn Academy Awards Giải thưởng Viện hàn lâm Films with multiple nominations Phim có nhiều đề cử Best Films Phim hay nhất Films with multiple awards Phim đạt nhiều giải thưởng Best Director Đạo diễn xuất sắc nhất Best Original Screenplay Kịch bản gốc hay nhất Best Adapted Screenplay Kịch bản chuyển thể xuất sắc nhất Best Animated Feature Film Phim hoạt hình hay nhất Best Foreign Language Film Phim nước ngoài hay nhất Best Documentary - Feature Phim tài liệu xuất sắc nhất Best Documentary Short Subject Phim tài liệu chủ đề ngắn hay nhất Best Live Action Short Film Phim hành động xuất sắc nhất Best Original Song Ca khúc hay nhất Best Actor Nam diễn viên xuất sắc nhất Best Actress Nữ diễn viên xuất sắc nhất Contestant Người dự thi Championship Chức vô địch Tournament Giải đấu Final Trận chung kết Semi-final Bán kết Quarter-final Tứ kết Runner-up Á quân Third place winner Người chiến thắng thứ ba Consolation prize Giải khuyến khích Gold medal Huy chương vàng Silver medal Huy chương bạc Bronze medal Huy chương đồng Judge / Jury Ban giám khảo Exhibition Cuộc triển lãm Progamme Chương trình truyền hình Best Cinematography Quay phim xuất sắc nhất Best Sound Mixing Hòa âm hay nhất Best Visual Effects Hiệu ứng hình ảnh tốt nhất Best Costume Design Thiết kế trang phục đẹp nhất Miss World Hoa hậu thế giới Beautiful sea people Người đẹp biển Best artist Họa sĩ xuất sắc nhất Best Supporting Actor Nam diễn viên phụ xuất sắc nhất Best Supporting Actress Nữ diễn viên phụ xuất sắc nhất Best student of the year Sinh viên xuất sắc nhất năm Athletics awards Giải thưởng điền kinh Olympic awards Giải thưởng Olympic International awards Giải thưởng quốc tế Oscar awards Giải thưởng Oscar Best male singer Nam ca sĩ xuất sắc nhất Best female singer Nữ ca sĩ xuất sắc nhất World Cup Giải vô địch bóng đá thế giới League table Bảng xếp hạng Loser Người thua cuộc Victory Chiến thắng Pectator Khán giả Impressive drama award Phim truyền hình ấn tượng nhất Champion Nhà vô địch, quán quân Best Sound Editing Biên tập âm thanh xuất sắc nhât Best Production Design Thiết kế sản xuất xuất sắc nhất Best Film Editing Dựng phim hay nhất Best Animated Short Film Phim hoạt hình ngắn hay nhất Prediction Lời dự đoán Compete Cạnh tranh, tranh đua Race Cuộc đua The most creative designer Nhà thiết kế sáng tạo nhất 2. Một số ví dụ từ vựng tiếng anh về giải thưởng
Một số ví dụ về từ vựng tiếng anh giải thưởng Ví dụ:
Ví dụ cụ thể về từ vựng tiếng anh giải thưởng
Bài viết trên là những từ vựng tiếng anh về giải thưởng được sử dụng phổ biến nhất. Studytienganh mong rằng với những từ ngữ này sẽ tăng thêm vốn kiến thức cho bạn cũng như sử dụng trong cuộc sống với nhiều ý nghĩa. Nếu những thông tin này bổ ích thì bạn hãy chia sẻ cho bạn bè mình cùng học và đừng quên theo dõi Studytienganh hằng ngày để cập nhật thêm nhiều từ vựng của các chủ đề thú vị khác nhé! |