Tuổi tuất tháng 10 năm 2023

Xem ngày xuất hành theo tuổi

  1. Tháng 10/2023 tuổi Giáp Tuất xuất hành ngày nào tốt?

Phần mềm Xem ngày giờ xuất hành tuổi Giáp Tuất tháng 10 năm 2023: những ngày tốt cho việc xuất hành tháng 10/2023 cho tuổi Giáp Tuất là các ngày thuộc Giáp Tý, Ất Sửu, Bính Dần, Đinh Mão, Canh Ngọ, Tân Mùi, Giáp Tuất, Ất Hợi, ... Vậy những ngày này là những ngày nào trong tháng 10, xin mời tra cứu trong bảng tra ngày giờ xuất hành tuổi Giáp Tuất trong tháng 10/2023 dưới đây để chọn được ngày tốt hợp tuổi Giáp Tuất nhất.

  1.  Các kết quả xem ngày tốt xuất hành tuổi Giáp Tuất tháng 10/2023:

Tuổi tuất tháng 10 năm 2023

Xem ngày xuất hành theo tuổi

Tuổi tuất tháng 10 năm 2023

Thông tin của bạn

Ngày sinh dương lịch :

1994

Ngày sinh âm lịch :

1994 (năm Giáp Tuất)

Cung :

Song Tử:Cung thứ: 3 trong Hoàng Đạo

Ngũ hành :

Hỏa

Mệnh :

Sơn đầu Hỏa ( Lửa trên đỉnh núi)

Thứ tư

4

Tháng 10

  • Tức: Ngày: Ất Mùi, Tháng: Tân Dậu, Năm: Quý Mão (20/8/2023 Âm lịch).
  • Là ngày: Hoàng đạo thuộc kim đường hoàng đạo
  • Giờ Hoàng Đạo: Dần (3:00-4:59),Mão (5:00-6:59),Tỵ (9:00-10:59),Thân (15:00-16:59),Tuất (19:00-20:59),Hợi (21:00-22:59)

Tốt

Xem ngày 4/10/2023

Thứ năm

5

Tháng 10

  • Tức: Ngày: Bính Thân, Tháng: Tân Dậu, Năm: Quý Mão (21/8/2023 Âm lịch).
  • Là ngày: Hắc đạo thuộc bạch hổ hắc đạo
  • Giờ Hoàng Đạo: Tí (23:00-0:59),Sửu (1:00-2:59),Thìn (7:00-8:59),Tỵ (9:00-10:59),Mùi (13:00-14:59),Tuất (19:00-20:59)

Tốt

Xem ngày 5/10/2023

Thứ sáu

6

Tháng 10

  • Tức: Ngày: Đinh Dậu, Tháng: Tân Dậu, Năm: Quý Mão (22/8/2023 Âm lịch).
  • Là ngày: Hoàng đạo thuộc ngọc đường hoàng đạo
  • Giờ Hoàng Đạo: Tí (23:00-0:59),Dần (3:00-4:59),Mão (5:00-6:59),Ngọ (11:00-12:59),Mùi (13:00-14:59),Dậu (17:00-18:59)

Tốt

Xem ngày 6/10/2023

Chủ nhật

8

Tháng 10

  • Tức: Ngày: Kỷ Hợi, Tháng: Tân Dậu, Năm: Quý Mão (24/8/2023 Âm lịch).
  • Là ngày: Hắc đạo thuộc nguyên vu hắc đạo
  • Giờ Hoàng Đạo: Sửu (1:00-2:59),Thìn (7:00-8:59),Ngọ (11:00-12:59),Mùi (13:00-14:59),Tuất (19:00-20:59),Hợi (21:00-22:59)

Tốt

Xem ngày 8/10/2023

Thứ ba

10

Tháng 10

  • Tức: Ngày: Tân Sửu, Tháng: Tân Dậu, Năm: Quý Mão (26/8/2023 Âm lịch).
  • Là ngày: Hắc đạo thuộc câu trần hắc đạo
  • Giờ Hoàng Đạo: Dần (3:00-4:59),Mão (5:00-6:59),Tỵ (9:00-10:59),Thân (15:00-16:59),Tuất (19:00-20:59),Hợi (21:00-22:59)

Tốt

Xem ngày 10/10/2023

Chủ nhật

15

Tháng 10

  • Tức: Ngày: Bính Ngọ, Tháng: Nhâm Tuất, Năm: Quý Mão (1/9/2023 Âm lịch).
  • Là ngày: Hắc đạo thuộc thiên hình hắc đạo
  • Giờ Hoàng Đạo: Tí (23:00-0:59),Sửu (1:00-2:59),Mão (5:00-6:59),Ngọ (11:00-12:59),Thân (15:00-16:59),Dậu (17:00-18:59)

Tốt

Xem ngày 15/10/2023

Thứ hai

16

Tháng 10

  • Tức: Ngày: Đinh Mùi, Tháng: Nhâm Tuất, Năm: Quý Mão (2/9/2023 Âm lịch).
  • Là ngày: Hắc đạo thuộc chu tước hắc đạo
  • Giờ Hoàng Đạo: Dần (3:00-4:59),Mão (5:00-6:59),Tỵ (9:00-10:59),Thân (15:00-16:59),Tuất (19:00-20:59),Hợi (21:00-22:59)

Tốt

Xem ngày 16/10/2023

Thứ tư

18

Tháng 10

  • Tức: Ngày: Kỷ Dậu, Tháng: Nhâm Tuất, Năm: Quý Mão (4/9/2023 Âm lịch).
  • Là ngày: Hoàng đạo thuộc kim đường hoàng đạo
  • Giờ Hoàng Đạo: Tí (23:00-0:59),Dần (3:00-4:59),Mão (5:00-6:59),Ngọ (11:00-12:59),Mùi (13:00-14:59),Dậu (17:00-18:59)

Tốt

Xem ngày 18/10/2023

Thứ năm

19

Tháng 10

  • Tức: Ngày: Canh Tuất, Tháng: Nhâm Tuất, Năm: Quý Mão (5/9/2023 Âm lịch).
  • Là ngày: Hắc đạo thuộc bạch hổ hắc đạo
  • Giờ Hoàng Đạo: Dần (3:00-4:59),Thìn (7:00-8:59),Tỵ (9:00-10:59),Thân (15:00-16:59),Dậu (17:00-18:59),Hợi (21:00-22:59)

Tốt

Xem ngày 19/10/2023

Thứ sáu

20

Tháng 10

  • Tức: Ngày: Tân Hợi, Tháng: Nhâm Tuất, Năm: Quý Mão (6/9/2023 Âm lịch).
  • Là ngày: Hoàng đạo thuộc ngọc đường hoàng đạo
  • Giờ Hoàng Đạo: Sửu (1:00-2:59),Thìn (7:00-8:59),Ngọ (11:00-12:59),Mùi (13:00-14:59),Tuất (19:00-20:59),Hợi (21:00-22:59)

Tốt

Xem ngày 20/10/2023

Chủ nhật

22

Tháng 10

  • Tức: Ngày: Quý Sửu, Tháng: Nhâm Tuất, Năm: Quý Mão (8/9/2023 Âm lịch).
  • Là ngày: Hắc đạo thuộc nguyên vu hắc đạo
  • Giờ Hoàng Đạo: Dần (3:00-4:59),Mão (5:00-6:59),Tỵ (9:00-10:59),Thân (15:00-16:59),Tuất (19:00-20:59),Hợi (21:00-22:59)

Tốt

Xem ngày 22/10/2023

Thứ ba

24

Tháng 10

  • Tức: Ngày: Ất Mão, Tháng: Nhâm Tuất, Năm: Quý Mão (10/9/2023 Âm lịch).
  • Là ngày: Hắc đạo thuộc câu trần hắc đạo
  • Giờ Hoàng Đạo: Tí (23:00-0:59),Dần (3:00-4:59),Mão (5:00-6:59),Ngọ (11:00-12:59),Mùi (13:00-14:59),Dậu (17:00-18:59)

Tốt

Xem ngày 24/10/2023

Thứ năm

26

Tháng 10

  • Tức: Ngày: Đinh Tỵ, Tháng: Nhâm Tuất, Năm: Quý Mão (12/9/2023 Âm lịch).
  • Là ngày: Hoàng đạo thuộc minh đường hoàng đạo
  • Giờ Hoàng Đạo: Sửu (1:00-2:59),Thìn (7:00-8:59),Ngọ (11:00-12:59),Mùi (13:00-14:59),Tuất (19:00-20:59),Hợi (21:00-22:59)

Tốt

Xem ngày 26/10/2023

Thứ hai

30

Tháng 10

  • Tức: Ngày: Tân Dậu, Tháng: Nhâm Tuất, Năm: Quý Mão (16/9/2023 Âm lịch).
  • Là ngày: Hoàng đạo thuộc kim đường hoàng đạo
  • Giờ Hoàng Đạo: Tí (23:00-0:59),Dần (3:00-4:59),Mão (5:00-6:59),Ngọ (11:00-12:59),Mùi (13:00-14:59),Dậu (17:00-18:59)

Tốt

Xem ngày 30/10/2023

Thứ ba

31

Tháng 10

  • Tức: Ngày: Nhâm Tuất, Tháng: Nhâm Tuất, Năm: Quý Mão (17/9/2023 Âm lịch).
  • Là ngày: Hắc đạo thuộc bạch hổ hắc đạo
  • Giờ Hoàng Đạo: Dần (3:00-4:59),Thìn (7:00-8:59),Tỵ (9:00-10:59),Thân (15:00-16:59),Dậu (17:00-18:59),Hợi (21:00-22:59)

Tốt

Xem ngày 31/10/2023

  • Thứ tư, ngày 4/10/2023

  • Ngày: Ất Mùi, Tháng: Tân Dậu, Năm: Quý Mão (20/8/2023 Âm lịch).
  • Giờ Hoàng Đạo: Dần (3:00-4:59),Mão (5:00-6:59),Tỵ (9:00-10:59),Thân (15:00-16:59),Tuất (19:00-20:59),Hợi (21:00-22:59)

  • Thứ năm, ngày 5/10/2023

  • Ngày: Bính Thân, Tháng: Tân Dậu, Năm: Quý Mão (21/8/2023 Âm lịch).
  • Giờ Hoàng Đạo: Tí (23:00-0:59),Sửu (1:00-2:59),Thìn (7:00-8:59),Tỵ (9:00-10:59),Mùi (13:00-14:59),Tuất (19:00-20:59)

  • Thứ sáu, ngày 6/10/2023

  • Ngày: Đinh Dậu, Tháng: Tân Dậu, Năm: Quý Mão (22/8/2023 Âm lịch).
  • Giờ Hoàng Đạo: Tí (23:00-0:59),Dần (3:00-4:59),Mão (5:00-6:59),Ngọ (11:00-12:59),Mùi (13:00-14:59),Dậu (17:00-18:59)

  • Chủ nhật, ngày 8/10/2023

  • Ngày: Kỷ Hợi, Tháng: Tân Dậu, Năm: Quý Mão (24/8/2023 Âm lịch).
  • Giờ Hoàng Đạo: Sửu (1:00-2:59),Thìn (7:00-8:59),Ngọ (11:00-12:59),Mùi (13:00-14:59),Tuất (19:00-20:59),Hợi (21:00-22:59)

  • Thứ ba, ngày 10/10/2023

  • Ngày: Tân Sửu, Tháng: Tân Dậu, Năm: Quý Mão (26/8/2023 Âm lịch).
  • Giờ Hoàng Đạo: Dần (3:00-4:59),Mão (5:00-6:59),Tỵ (9:00-10:59),Thân (15:00-16:59),Tuất (19:00-20:59),Hợi (21:00-22:59)

  • Chủ nhật, ngày 15/10/2023

  • Ngày: Bính Ngọ, Tháng: Nhâm Tuất, Năm: Quý Mão (1/9/2023 Âm lịch).
  • Giờ Hoàng Đạo: Tí (23:00-0:59),Sửu (1:00-2:59),Mão (5:00-6:59),Ngọ (11:00-12:59),Thân (15:00-16:59),Dậu (17:00-18:59)

  • Thứ hai, ngày 16/10/2023

  • Ngày: Đinh Mùi, Tháng: Nhâm Tuất, Năm: Quý Mão (2/9/2023 Âm lịch).
  • Giờ Hoàng Đạo: Dần (3:00-4:59),Mão (5:00-6:59),Tỵ (9:00-10:59),Thân (15:00-16:59),Tuất (19:00-20:59),Hợi (21:00-22:59)

  • Thứ tư, ngày 18/10/2023

  • Ngày: Kỷ Dậu, Tháng: Nhâm Tuất, Năm: Quý Mão (4/9/2023 Âm lịch).
  • Giờ Hoàng Đạo: Tí (23:00-0:59),Dần (3:00-4:59),Mão (5:00-6:59),Ngọ (11:00-12:59),Mùi (13:00-14:59),Dậu (17:00-18:59)

  • Thứ năm, ngày 19/10/2023

  • Ngày: Canh Tuất, Tháng: Nhâm Tuất, Năm: Quý Mão (5/9/2023 Âm lịch).
  • Giờ Hoàng Đạo: Dần (3:00-4:59),Thìn (7:00-8:59),Tỵ (9:00-10:59),Thân (15:00-16:59),Dậu (17:00-18:59),Hợi (21:00-22:59)

  • Thứ sáu, ngày 20/10/2023

  • Ngày: Tân Hợi, Tháng: Nhâm Tuất, Năm: Quý Mão (6/9/2023 Âm lịch).
  • Giờ Hoàng Đạo: Sửu (1:00-2:59),Thìn (7:00-8:59),Ngọ (11:00-12:59),Mùi (13:00-14:59),Tuất (19:00-20:59),Hợi (21:00-22:59)

  • Chủ nhật, ngày 22/10/2023

  • Ngày: Quý Sửu, Tháng: Nhâm Tuất, Năm: Quý Mão (8/9/2023 Âm lịch).
  • Giờ Hoàng Đạo: Dần (3:00-4:59),Mão (5:00-6:59),Tỵ (9:00-10:59),Thân (15:00-16:59),Tuất (19:00-20:59),Hợi (21:00-22:59)

  • Thứ ba, ngày 24/10/2023

  • Ngày: Ất Mão, Tháng: Nhâm Tuất, Năm: Quý Mão (10/9/2023 Âm lịch).
  • Giờ Hoàng Đạo: Tí (23:00-0:59),Dần (3:00-4:59),Mão (5:00-6:59),Ngọ (11:00-12:59),Mùi (13:00-14:59),Dậu (17:00-18:59)

  • Thứ năm, ngày 26/10/2023

  • Ngày: Đinh Tỵ, Tháng: Nhâm Tuất, Năm: Quý Mão (12/9/2023 Âm lịch).
  • Giờ Hoàng Đạo: Sửu (1:00-2:59),Thìn (7:00-8:59),Ngọ (11:00-12:59),Mùi (13:00-14:59),Tuất (19:00-20:59),Hợi (21:00-22:59)

  • Thứ hai, ngày 30/10/2023

  • Ngày: Tân Dậu, Tháng: Nhâm Tuất, Năm: Quý Mão (16/9/2023 Âm lịch).
  • Giờ Hoàng Đạo: Tí (23:00-0:59),Dần (3:00-4:59),Mão (5:00-6:59),Ngọ (11:00-12:59),Mùi (13:00-14:59),Dậu (17:00-18:59)

  • Thứ ba, ngày 31/10/2023

  • Ngày: Nhâm Tuất, Tháng: Nhâm Tuất, Năm: Quý Mão (17/9/2023 Âm lịch).
  • Giờ Hoàng Đạo: Dần (3:00-4:59),Thìn (7:00-8:59),Tỵ (9:00-10:59),Thân (15:00-16:59),Dậu (17:00-18:59),Hợi (21:00-22:59)

Thứ hai

2

Tháng 10

  • Tức: Ngày: Quý Tỵ, Tháng: Tân Dậu, Năm: Quý Mão (18/8/2023 Âm lịch).
  • Là ngày: Hắc đạo thuộc chu tước hắc đạo
  • Giờ Hoàng Đạo: Sửu (1:00-2:59),Thìn (7:00-8:59),Ngọ (11:00-12:59),Mùi (13:00-14:59),Tuất (19:00-20:59),Hợi (21:00-22:59)

Xấu

Xem ngày 2/10/2023

Thứ ba

3

Tháng 10

  • Tức: Ngày: Giáp Ngọ, Tháng: Tân Dậu, Năm: Quý Mão (19/8/2023 Âm lịch).
  • Là ngày: Hoàng đạo thuộc kim quỹ hoàng đạo
  • Giờ Hoàng Đạo: Tí (23:00-0:59),Sửu (1:00-2:59),Mão (5:00-6:59),Ngọ (11:00-12:59),Thân (15:00-16:59),Dậu (17:00-18:59)

Xấu

Xem ngày 3/10/2023

Thứ hai

9

Tháng 10

  • Tức: Ngày: Canh Tý, Tháng: Tân Dậu, Năm: Quý Mão (25/8/2023 Âm lịch).
  • Là ngày: Hoàng đạo thuộc tư mệnh hoàng đạo
  • Giờ Hoàng Đạo: Tí (23:00-0:59),Sửu (1:00-2:59),Mão (5:00-6:59),Ngọ (11:00-12:59),Thân (15:00-16:59),Dậu (17:00-18:59)

Xấu

Xem ngày 9/10/2023

Thứ tư

11

Tháng 10

  • Tức: Ngày: Nhâm Dần, Tháng: Tân Dậu, Năm: Quý Mão (27/8/2023 Âm lịch).
  • Là ngày: Hoàng đạo thuộc thanh long hoàng đạo
  • Giờ Hoàng Đạo: Tí (23:00-0:59),Sửu (1:00-2:59),Thìn (7:00-8:59),Tỵ (9:00-10:59),Mùi (13:00-14:59),Tuất (19:00-20:59)

Xấu

Xem ngày 11/10/2023

Thứ năm

12

Tháng 10

  • Tức: Ngày: Quý Mão, Tháng: Tân Dậu, Năm: Quý Mão (28/8/2023 Âm lịch).
  • Là ngày: Hoàng đạo thuộc minh đường hoàng đạo
  • Giờ Hoàng Đạo: Tí (23:00-0:59),Dần (3:00-4:59),Mão (5:00-6:59),Ngọ (11:00-12:59),Mùi (13:00-14:59),Dậu (17:00-18:59)

Xấu

Xem ngày 12/10/2023

Thứ bảy

14

Tháng 10

  • Tức: Ngày: Ất Tỵ, Tháng: Tân Dậu, Năm: Quý Mão (30/8/2023 Âm lịch).
  • Là ngày: Hắc đạo thuộc chu tước hắc đạo
  • Giờ Hoàng Đạo: Sửu (1:00-2:59),Thìn (7:00-8:59),Ngọ (11:00-12:59),Mùi (13:00-14:59),Tuất (19:00-20:59),Hợi (21:00-22:59)

Xấu

Xem ngày 14/10/2023

Thứ ba

17

Tháng 10

  • Tức: Ngày: Mậu Thân, Tháng: Nhâm Tuất, Năm: Quý Mão (3/9/2023 Âm lịch).
  • Là ngày: Hoàng đạo thuộc kim quỹ hoàng đạo
  • Giờ Hoàng Đạo: Tí (23:00-0:59),Sửu (1:00-2:59),Thìn (7:00-8:59),Tỵ (9:00-10:59),Mùi (13:00-14:59),Tuất (19:00-20:59)

Xấu

Xem ngày 17/10/2023

Thứ bảy

21

Tháng 10

  • Tức: Ngày: Nhâm Tý, Tháng: Nhâm Tuất, Năm: Quý Mão (7/9/2023 Âm lịch).
  • Là ngày: Hắc đạo thuộc thiên lao hắc đạo
  • Giờ Hoàng Đạo: Tí (23:00-0:59),Sửu (1:00-2:59),Mão (5:00-6:59),Ngọ (11:00-12:59),Thân (15:00-16:59),Dậu (17:00-18:59)

Xấu

Xem ngày 21/10/2023

Thứ hai

23

Tháng 10

  • Tức: Ngày: Giáp Dần, Tháng: Nhâm Tuất, Năm: Quý Mão (9/9/2023 Âm lịch).
  • Là ngày: Hoàng đạo thuộc tư mệnh hoàng đạo
  • Giờ Hoàng Đạo: Tí (23:00-0:59),Sửu (1:00-2:59),Thìn (7:00-8:59),Tỵ (9:00-10:59),Mùi (13:00-14:59),Tuất (19:00-20:59)

Xấu

Xem ngày 23/10/2023

Thứ tư

25

Tháng 10

  • Tức: Ngày: Bính Thìn, Tháng: Nhâm Tuất, Năm: Quý Mão (11/9/2023 Âm lịch).
  • Là ngày: Hoàng đạo thuộc thanh long hoàng đạo
  • Giờ Hoàng Đạo: Dần (3:00-4:59),Thìn (7:00-8:59),Tỵ (9:00-10:59),Thân (15:00-16:59),Dậu (17:00-18:59),Hợi (21:00-22:59)

Xấu

Xem ngày 25/10/2023

Chủ nhật

29

Tháng 10

  • Tức: Ngày: Canh Thân, Tháng: Nhâm Tuất, Năm: Quý Mão (15/9/2023 Âm lịch).
  • Là ngày: Hoàng đạo thuộc kim quỹ hoàng đạo
  • Giờ Hoàng Đạo: Tí (23:00-0:59),Sửu (1:00-2:59),Thìn (7:00-8:59),Tỵ (9:00-10:59),Mùi (13:00-14:59),Tuất (19:00-20:59)

Xấu

Xem ngày 29/10/2023

  • Thứ hai, ngày 2/10/2023

  • Ngày: Quý Tỵ, Tháng: Tân Dậu, Năm: Quý Mão (18/8/2023 Âm lịch).
  • Giờ Hoàng Đạo: Sửu (1:00-2:59),Thìn (7:00-8:59),Ngọ (11:00-12:59),Mùi (13:00-14:59),Tuất (19:00-20:59),Hợi (21:00-22:59)

  • Thứ ba, ngày 3/10/2023

  • Ngày: Giáp Ngọ, Tháng: Tân Dậu, Năm: Quý Mão (19/8/2023 Âm lịch).
  • Giờ Hoàng Đạo: Tí (23:00-0:59),Sửu (1:00-2:59),Mão (5:00-6:59),Ngọ (11:00-12:59),Thân (15:00-16:59),Dậu (17:00-18:59)

  • Thứ hai, ngày 9/10/2023

  • Ngày: Canh Tý, Tháng: Tân Dậu, Năm: Quý Mão (25/8/2023 Âm lịch).
  • Giờ Hoàng Đạo: Tí (23:00-0:59),Sửu (1:00-2:59),Mão (5:00-6:59),Ngọ (11:00-12:59),Thân (15:00-16:59),Dậu (17:00-18:59)

  • Thứ tư, ngày 11/10/2023

  • Ngày: Nhâm Dần, Tháng: Tân Dậu, Năm: Quý Mão (27/8/2023 Âm lịch).
  • Giờ Hoàng Đạo: Tí (23:00-0:59),Sửu (1:00-2:59),Thìn (7:00-8:59),Tỵ (9:00-10:59),Mùi (13:00-14:59),Tuất (19:00-20:59)

  • Thứ năm, ngày 12/10/2023

  • Ngày: Quý Mão, Tháng: Tân Dậu, Năm: Quý Mão (28/8/2023 Âm lịch).
  • Giờ Hoàng Đạo: Tí (23:00-0:59),Dần (3:00-4:59),Mão (5:00-6:59),Ngọ (11:00-12:59),Mùi (13:00-14:59),Dậu (17:00-18:59)

  • Thứ bảy, ngày 14/10/2023

  • Ngày: Ất Tỵ, Tháng: Tân Dậu, Năm: Quý Mão (30/8/2023 Âm lịch).
  • Giờ Hoàng Đạo: Sửu (1:00-2:59),Thìn (7:00-8:59),Ngọ (11:00-12:59),Mùi (13:00-14:59),Tuất (19:00-20:59),Hợi (21:00-22:59)

  • Thứ ba, ngày 17/10/2023

  • Ngày: Mậu Thân, Tháng: Nhâm Tuất, Năm: Quý Mão (3/9/2023 Âm lịch).
  • Giờ Hoàng Đạo: Tí (23:00-0:59),Sửu (1:00-2:59),Thìn (7:00-8:59),Tỵ (9:00-10:59),Mùi (13:00-14:59),Tuất (19:00-20:59)

  • Thứ bảy, ngày 21/10/2023

  • Ngày: Nhâm Tý, Tháng: Nhâm Tuất, Năm: Quý Mão (7/9/2023 Âm lịch).
  • Giờ Hoàng Đạo: Tí (23:00-0:59),Sửu (1:00-2:59),Mão (5:00-6:59),Ngọ (11:00-12:59),Thân (15:00-16:59),Dậu (17:00-18:59)

  • Thứ hai, ngày 23/10/2023

  • Ngày: Giáp Dần, Tháng: Nhâm Tuất, Năm: Quý Mão (9/9/2023 Âm lịch).
  • Giờ Hoàng Đạo: Tí (23:00-0:59),Sửu (1:00-2:59),Thìn (7:00-8:59),Tỵ (9:00-10:59),Mùi (13:00-14:59),Tuất (19:00-20:59)

  • Thứ tư, ngày 25/10/2023

  • Ngày: Bính Thìn, Tháng: Nhâm Tuất, Năm: Quý Mão (11/9/2023 Âm lịch).
  • Giờ Hoàng Đạo: Dần (3:00-4:59),Thìn (7:00-8:59),Tỵ (9:00-10:59),Thân (15:00-16:59),Dậu (17:00-18:59),Hợi (21:00-22:59)

  • Chủ nhật, ngày 29/10/2023

  • Ngày: Canh Thân, Tháng: Nhâm Tuất, Năm: Quý Mão (15/9/2023 Âm lịch).
  • Giờ Hoàng Đạo: Tí (23:00-0:59),Sửu (1:00-2:59),Thìn (7:00-8:59),Tỵ (9:00-10:59),Mùi (13:00-14:59),Tuất (19:00-20:59)

  1. Thông tin liên quan ngày xuất hành tuổi Giáp Tuất:

Trên đây là các thông tin liên quan tới Xem ngày giờ xuất hành tuổi Giáp Tuất năm 2023 theo tuổi 1994 trong chuyên mục xem ngày tốt xuất hành theo tuổi. Ngoài các thông tin về  Xem ngày tốt xuất hành trong tháng 10 cho tuổi Giáp Tuất, xin mời quý bạn đọc tìm hiểu thêm một số phần mềm liên quan tới tuổi 1994 sau đây:

  • Phần mềm xem hạn tam tai tuổi 1994: Xem hạn tam tai ứng tuổi Giáp Tuất, năm 2023 có phải năm hạn của tuổi 1994 hay không?
  • Phần mềm xem bói biển số xe theo tuổi 1994: Xem bói biển số xe đang dùng và tuổi 1994 có hợp nhau không, xem mối liên hệ biển số xe và ngày tháng năm sinh cho người tuổi Giáp Tuất chính xác nhất.
  • Phần mềm xem tướng số qua khuôn mặt: Tra vận mệnh, tính cách qua khuôn mặt, khuôn mặt bạn nói lên điều gì?


Các thông tin được cung cấp bởi website thuật xem tướng. Mọi thắc mắc, xin mời bình luận trong mục Bình Luận phía dưới để được tư vấn sớm nhất.

    Tháng 10/2023 tuổi Giáp Tuất xuất hành ngày nào tốt?
    •  Các kết quả xem ngày tốt xuất hành tuổi Giáp Tuất tháng 10/2023:
    • Thông tin liên quan ngày xuất hành tuổi Giáp Tuất:

Biết thêm

Xem ngày xuất hành tại các tháng khác của tuổi 1994