Valley đọc là gì

Từ: valley

/'væli/
  • danh từ

    thung lũng

  • (kiến trúc) khe mái

    Cụm từ/thành ngữ

    the valley of the shadow of death

    thời kỳ vô cùng bi đát, thời kỳ gần kề cõi chết