Thông tin thuật ngữ versatile tiếng Anh
Thông tin thuật ngữ
Tiếng Anh |
versatile |
Hình ảnh cho thuật ngữ versatile
(n) Linh hoạt, dễ điều chỉnh
Xem thêm nghĩa của từ này
Thuật ngữ liên quan tới Versatile
|
Chủ đề |
Chủ đề Giày da may mặc
|
versatile
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: versatile
Phát âm : /'və:sətail/
+ tính từ
- nhiều tài, uyên bác; linh hoạt
- versatile writer
nhà văn nhiều tài
- versatile genius
thiên tài uyên bác
- hay thay đổi, không kiên định
- a versatile loyalty
lòng trung thành không kiên định
- (động vật học); (thực vật học) lắc lư (bao phấn nhị hoa, râu sâu bọ)
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "versatile"
- Những từ có chứa "versatile" in its definition in Vietnamese - English dictionary:
biến hóa biến hoá đa tài mõ
Lượt xem: 525
|
|