what is your favorite subject ?
What's your favorite subject My favourite subject is English
Cấu trúc: My favourite subject is + tên môn học:
Toán: Mathematics (Maths)
Mỹ thuật: Arts
Tiếng Việt: Vietnamese
Tiếng Anh: English
Lịch sử: History
Nhạc: Music
Thủ công: Craft My favorite subject is Music and English! My favorite subject is English My favorite subject is English and Math MÔN HỌC ƯA THÍCH CỦA BẠN LÀ GÌ ? -DỊCH
TRẢ LỜI : MY FAVORITE SUBJECT IS ...................................
VÍ DỤ : MY FAVORITE SUBJECT IS ENGLISH My favourite subject is history My favorite subject is English
What do you jouorite subject at shocl có nghĩa là gì?
Details Category: Tiếng Anh Giao Tiếp Created on Friday, 04 September 2015 09:58 Hits: 15971 Đầu tiên, các em hãy xem video đoạn hội thoại nhé Tiếp theo, các em xem phần nội dung đoạn hội thoại rồi sau đó xem lại video nhé. | What class is next? | | Môn học tiếp theo là gì nhỉ? | | Math. I like Math class. | | Là môn toán. Tớ thích môn toán. | | Emm... I don’t like Math. | | Eo, tớ lại không thích môn toán tí nào cả. | | What's your favorite subject? | | Thế môn học yêu thích của cậu là môn gì? | | My favorite subject is P.E. I like playing sports. I like basketball. | | Tớ thích P.E. Tớ thích chơi thể thao. Tớ thích bóng chày. | | I play basketball every day. | | Tớ chơi bóng chày hàng ngày. | | I like basketball too, but I can’t play very well. | | Tớ cũng thích chơi bóng chày nhưng chơi không giỏi lắm. | | Don’t worry. I can help you. | | Đừng lo. Tớ sẽ giúp cậu. | | Really? | | Thật chứ? | | How about playing basketball after school? | | Cậu nghĩ sao nếu chúng mình chơi bóng chày sau buổi học? | | That’s a good idea. | | Ý kiến hay đấy. | | That was a great time. Thank you, jinsu. | | Đó là thời gian hợp lý. Cảm ơn cậu, Jinsu. | | You’re welcome. | | Không có gì đâu. | работа в одессе
What is your favorite subject?
=>My favorite subject is Maths.
Dịch: Môn học yêu thích của bạn là gì?
=>Môn học yêu thích của tôi là Toán.
|