Thông tin thuật ngữ whoop tiếng Anh
Từ điển Anh Việt
| whoop (phát âm có thể chưa chuẩn)
| Hình ảnh cho thuật ngữ whoopBạn đang chọn từ điển Anh-Việt, hãy nhập từ khóa để tra.
| Chủ đề
| Chủ đề Tiếng Anh chuyên ngành
|
Định nghĩa - Khái niệmwhoop tiếng Anh? Dưới đây là khái niệm, định nghĩa và giải thích cách dùng từ whoop trong tiếng Anh. Sau khi đọc xong nội dung này chắc chắn bạn
sẽ biết từ whoop tiếng Anh nghĩa là gì. whoop /hu:p/* thán từ - húp! (tiếng thúc ngựa) * danh từ - tiếng kêu, tiếng la lớn, tiếng reo, tiếng hò reo =whoops of joy+ những tiếng reo mừng - tiếng ho khúc khắc * nội động từ - kêu, la, reo, hò reo - ho khúc khắc !to whoop for - hoan hô !to whoop it up for - (thông tục) vỗ tay hoan nghênh Thuật ngữ liên quan tới whoop- overmaning tiếng Anh là gì?
- infringer tiếng Anh là gì?
- commutating device tiếng Anh là gì?
- bouffant tiếng Anh là gì?
- maculating tiếng Anh là gì?
- double-book tiếng Anh là gì?
- Break-even level of income tiếng Anh là gì?
- prolifically tiếng Anh là gì?
- Liquidity tiếng Anh là gì?
- roughometer tiếng Anh là gì?
Tóm lại nội dung ý
nghĩa của whoop trong tiếng Anh whoop có nghĩa là: whoop /hu:p/* thán từ- húp! (tiếng thúc ngựa)* danh từ- tiếng kêu, tiếng la lớn, tiếng reo, tiếng hò reo=whoops of joy+ những tiếng reo mừng- tiếng ho khúc khắc* nội động từ- kêu, la, reo, hò reo- ho khúc khắc!to whoop for- hoan hô!to whoop it up for- (thông tục) vỗ tay hoan nghênh Đây là cách dùng whoop tiếng Anh. Đây là một thuật ngữ Tiếng Anh chuyên ngành được cập nhập mới nhất
năm 2022.
Cùng học tiếng AnhHôm nay bạn đã học được thuật ngữ whoop tiếng Anh là gì? với Từ Điển Số rồi phải không? Hãy truy cập tudienso.com để tra cứu thông tin các thuật ngữ chuyên ngành tiếng Anh, Trung, Nhật, Hàn...liên tục được cập nhập. Từ Điển Số là một website giải thích ý nghĩa từ điển chuyên ngành thường dùng cho các ngôn ngữ chính trên thế giới. Bạn có thể xem từ điển Anh Việt cho người nước ngoài
với tên Enlish Vietnamese Dictionary tại đây. Từ điển Việt Anh whoop /hu:p/* thán từ- húp! (tiếng thúc ngựa)* danh từ- tiếng kêu tiếng Anh là gì? tiếng la lớn tiếng Anh là gì? tiếng reo tiếng Anh là gì? tiếng hò reo=whoops of joy+ những tiếng reo mừng- tiếng ho khúc khắc* nội động từ- kêu tiếng Anh là gì? la tiếng Anh là gì? reo tiếng Anh là gì? hò reo- ho khúc khắc!to
whoop for- hoan hô!to whoop it up for- (thông tục) vỗ tay hoan nghênh English to Vietnamese
English
| Vietnamese
| whoops
| chú ý ; chết cha ; chết rồi ; lỗi chính ; vướng chân chống ối ; wúp ; xong ; ái chà ; úi chà ; ối ;
| whoops
| chú ý ; chết cha ; chết rồi ; lỗi chính ; vướng chân chống ối ; wúp ; xong ; ái chà ; úi chà ; ối ;
|
English
| Vietnamese
| whoop-de-do
| * danh từ - (từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (thông tục) sự vui nhộn - sự tho luận sôi nổi - sự qung cáo rùm beng
| whoopee
| * thán từ - hoan hô!['wupi:] * danh từ - (từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (thông tục) sự vui nhộn =to make whoopee+ vui nhộn
| war-whoop
| * danh từ - hiệu lệnh xung phong
|
English Word Index: A . B . C . D . E . F
. G . H . I . J . K . L . M .
N . O . P . Q . R . S . T .
U . V . W . X . Y . Z . Vietnamese Word
Index: A . B . C . D . E . F .
G . H . I . J . K . L . M .
N . O . P . Q . R . S . T .
U . V . W . X . Y . Z . Đây là việt phiên dịch tiếng anh. Bạn có thể sử dụng nó miễn phí. Hãy
đánh dấu chúng tôi:
Biểu tượng này là gì? Biểu tượng cấp độ ngôn ngữ cho thấy mức độ thông thạo của người dùng đối với các ngôn ngữ
họ quan tâm. Thiết lập cấp độ ngôn ngữ của bạn sẽ giúp người dùng khác cung cấp cho bạn câu trả lời không quá phức tạp hoặc quá đơn giản. Gặp khó khăn để hiểu ngay cả câu trả lời ngắn bằng ngôn ngữ này. Có thể đặt các câu hỏi đơn giản và có thể hiểu các câu trả lời đơn giản. Có thể hỏi các loại câu hỏi chung chung và có thể hiểu các câu trả lời dài hơn. Có thể hiểu các câu trả lời dài, câu trả lời phức tạp.
Đăng ký gói Premium, và bạn sẽ có thể phát lại câu trả lời âm thanh/video của người dùng khác. Mệt mỏi vì tìm kiếm? HiNative có thể giúp bạn tìm ra câu trả lời mà bạn đang tìm kiếm. |