5 từ chữ cái với r ở vị trí thứ 2 năm 2022

Giáo dục Tư vấn

Show

QUIZZ

  • Thứ sáu, 1/3/2019 18:29 (GMT+7)
  • 18:29 1/3/2019

Khi các chữ số được mã hóa theo quy luật nhất định, bạn phải tìm ra số không thuộc nhóm đó hoặc căn cứ vị trí của chúng trên bảng chữ cái để đưa ra câu trả lời đúng.

5 từ chữ cái với r ở vị trí thứ 2 năm 2022

Câu 1: Điền hai chữ cái tiếp theo vào dãy: WE  SG  PJ  LN ?

  • HS
  • IT
  • IS
  • HT

Ở chữ cái đầu tiên của mỗi nhóm, từ W đến S lùi 4 chữ cái, từ S đến P lùi 3 chữ cái, từ P đến L lại lùi 4 chữ cái. Do đó, chữ cái đầu tiên của nhóm cần điền vào sẽ lùi 3 chữ cái so với L, là I. Chữ cái thứ hai của mỗi nhóm tăng dần từ 2, 3, 4 đến 5. Nhóm chữ cái cần tìm là IS.

5 từ chữ cái với r ở vị trí thứ 2 năm 2022

Câu 2: Nếu A được thay thế bằng 4, B bằng 3, C bằng 2, D bằng 4, E bằng 3 và F bằng 2, tổng giá trị của từ "SICK" bằng bao nhiêu?

  • 11
  • 12
  • 10
  • 9

Theo quy luật nhóm 3 số thành một với giá trị giảm dần từ 4 đến 2, giá trị từng chữ cái của "SICK" lần lượt là 4, 2, 2, 3. Tổng 4 + 2 + 2 + 3 = 11.

5 từ chữ cái với r ở vị trí thứ 2 năm 2022

Câu 3: Ba trong bốn các số 52, 70, 48, 68 thuộc về một nhóm theo quy luật riêng. Số nào không nằm trong nhóm đó?

  • 52
  • 70
  • 48
  • 68

Các số 52, 48, 68 đều chia hết cho 4. Số còn lại, 70, nằm ngoài nhóm.

5 từ chữ cái với r ở vị trí thứ 2 năm 2022

Câu 4: Nếu U được thay thế bằng 7, M bằng 2, I bằng 5, O bằng 1, K bằng 8 và J bằng 4. Phiên bản số của từ "MOUJIK" đảo ngược là gì?

  • 217458
  • 845712
  • 854712
  • 857412

Dãy số thay thế cho "MOUJIK" là 217458, đảo ngược lại là 854712.

5 từ chữ cái với r ở vị trí thứ 2 năm 2022

Câu 5: Nếu sắp xếp lại các chữ cái trong từ "FAINTS" theo thứ tự bảng chữ cái, bao nhiêu chữ cái vẫn giữ nguyên vị trí ban đầu?

  • 2
  • 1
  • 3
  • 0

Theo thứ tự bảng chữ cái, "FAINTS" sẽ thành "AFINST". Có chữ cái I và N giữ nguyên vị trí.


5 từ chữ cái với r ở vị trí thứ 2 năm 2022

Câu 6: Theo một cách mã hóa, "GARNISH" được viết thành "RGAINHS". Như vậy, "GENIOUS" được viết thành từ nào?

  • NEGOISU
  • NGEOISU
  • NGESUOI
  • NEGSUOI

Thực ra, cách mã hóa này chỉ là đổi thứ tự các chữ cái theo quy luật chữ thứ nhất đổi sang vị trí thứ 2, chữ thứ 2 sang vị trí thứ 3, chữ thứ 3 sang vị trí thứ nhất, chữ thứ 4 sang vị trí thứ 5, chữ thứ 5 sang vị trí thứ 4, chữ thứ 6 sang vị trí thứ 7 và chữ thứ 7 về vị trí thứ 6.

5 từ chữ cái với r ở vị trí thứ 2 năm 2022

Câu 7: Có bao nhiêu cặp chữ cái trong từ "MISPLACE" cách nhau hai chữ cái theo bảng chữ cái tiếng Anh?

  • 1
  • 0
  • 2
  • 3

Hai cặp chữ cái cách nhau hai chữ cái là M-P và I-L.

5 từ chữ cái với r ở vị trí thứ 2 năm 2022

Câu 8: Theo một cách mã hóa, "INKER" được viết thành "GLLGT", "GLIDE" thành "EJJFG". Vậy từ "JINKS" được viết thành chữ nào?

  • GFOMU
  • HGMMU
  • HGOGH
  • HGOMU

Quy luật đổi chữ ở đây là lùi 2, lùi 2, tăng 1, tăng 2, tăng 2.

5 từ chữ cái với r ở vị trí thứ 2 năm 2022

Câu 9: Nếu "AND" được viết thành "EQF", "THE" thành "XKG", "COM" sẽ được viết thành gì?

  • HRO
  • GQO
  • GRO
  • GRN

Quy luật ở đây là các chữ cái trong dãy mã hóa tăng so với từ ban đầu lần lượt 4, 3, 2 vị trí.

5 từ chữ cái với r ở vị trí thứ 2 năm 2022

Câu 10: Ba trong bốn nhóm hai chữ cái UQ, KG, SO, QL thuộc về một nhóm theo quy luật nhất định dựa trên vị trí của chúng trong bảng chữ cái tiếng Anh. Nhóm chữ nào không tuân theo quy luật chung?

  • UQ
  • KG
  • SO
  • QL

Hai chữ cái cách nhau 3 chữ cái ở giữa. Riêng QL cách 4 chữ cái.

97% người giải sai câu đố tìm mật mã để thoát khỏi phòng kín Riddle Channel giới thiệu câu đố tìm mật mã để thoát khỏi phòng kín và đánh giá đây là một trong những bài toán khó, chỉ 3% người tham gia giải đưa ra câu trả lời đúng.

Hà Linh

Bài toán hại não câu đố hóc búa câu đố hại não câu đố chỉ dành cho thiên tài toán đố

Bạn có thể quan tâm

Are you looking at the fresh Wordle puzzle for the day and feeling unsure of how to complete the puzzle? Requiring a good grasp of the English language, the game is designed so that random words do not make the cut, thus it is important to know just what words you can use to narrow down the field when it comes to the right answer. In this helpful guide, we will go through all the 5-letter words with R as the second letter to get you started and keep your streak going.

The following list of words has been tested and works in Wordle. However, if there are any missing or incorrect words, please let us know in the comments below so we can investigate.

All 5 Letter Words with R as the Second Letter

  • araba
  • araks
  • arame
  • arars
  • arbas
  • arbor
  • arced
  • archi
  • arcos
  • arcus
  • ardeb
  • ardor
  • ardri
  • aread
  • areae
  • areal
  • arear
  • areas
  • areca
  • aredd
  • arede
  • arefy
  • areic
  • arena
  • arene
  • arepa
  • arere
  • arete
  • arets
  • arett
  • argal
  • argan
  • argil
  • argle
  • argol
  • argon
  • argot
  • argue
  • argus
  • arhat
  • arias
  • ariel
  • ariki
  • arils
  • ariot
  • arise
  • arish
  • arked
  • arled
  • arles
  • armed
  • armer
  • armet
  • armil
  • armor
  • arnas
  • arnut
  • aroba
  • aroha
  • aroid
  • aroma
  • arose
  • arpas
  • arpen
  • arrah
  • arras
  • array
  • arret
  • arris
  • arrow
  • arroz
  • arsed
  • arses
  • arsey
  • arsis
  • arson
  • artal
  • artel
  • artic
  • artis
  • artsy
  • aruhe
  • arums
  • arval
  • arvee
  • arvos
  • aryls
  • braai
  • brace
  • brach
  • brack
  • bract
  • brads
  • braes
  • brags
  • braid
  • brail
  • brain
  • brake
  • braks
  • braky
  • brame
  • brand
  • brane
  • brank
  • brans
  • brant
  • brash
  • brass
  • brast
  • brats
  • brava
  • brave
  • bravi
  • bravo
  • brawl
  • brawn
  • braws
  • braxy
  • brays
  • braza
  • braze
  • bread
  • break
  • bream
  • brede
  • breds
  • breed
  • breem
  • breer
  • brees
  • breid
  • breis
  • breme
  • brens
  • brent
  • brere
  • brers
  • breve
  • brews
  • breys
  • briar
  • bribe
  • brick
  • bride
  • brief
  • brier
  • bries
  • brigs
  • briki
  • briks
  • brill
  • brims
  • brine
  • bring
  • brink
  • brins
  • briny
  • brios
  • brise
  • brisk
  • briss
  • brith
  • brits
  • britt
  • brize
  • broad
  • broch
  • brock
  • brods
  • brogh
  • brogs
  • broil
  • broke
  • brome
  • bromo
  • bronc
  • brond
  • brood
  • brook
  • brool
  • broom
  • broos
  • brose
  • brosy
  • broth
  • brown
  • brows
  • brugh
  • bruin
  • bruit
  • brule
  • brume
  • brung
  • brunt
  • brush
  • brusk
  • brust
  • brute
  • bruts
  • craal
  • crabs
  • crack
  • craft
  • crags
  • craic
  • craig
  • crake
  • crame
  • cramp
  • crams
  • crane
  • crank
  • crans
  • crape
  • craps
  • crapy
  • crare
  • crash
  • crass
  • crate
  • crave
  • crawl
  • craws
  • crays
  • craze
  • crazy
  • creak
  • cream
  • credo
  • creds
  • creed
  • creek
  • creel
  • creep
  • crees
  • creme
  • crems
  • crena
  • crepe
  • creps
  • crept
  • crepy
  • cress
  • crest
  • crewe
  • crews
  • crias
  • cribs
  • crick
  • cried
  • crier
  • cries
  • crime
  • crimp
  • crims
  • crine
  • crios
  • cripe
  • crips
  • crise
  • crisp
  • crith
  • crits
  • croak
  • croci
  • crock
  • crocs
  • croft
  • crogs
  • cromb
  • crome
  • crone
  • cronk
  • crons
  • crony
  • crook
  • crool
  • croon
  • crops
  • crore
  • cross
  • crost
  • croup
  • crout
  • crowd
  • crown
  • crows
  • croze
  • cruck
  • crude
  • crudo
  • cruds
  • crudy
  • cruel
  • crues
  • cruet
  • cruft
  • crumb
  • crump
  • crunk
  • cruor
  • crura
  • cruse
  • crush
  • crust
  • crusy
  • cruve
  • crwth
  • cryer
  • crypt
  • drabs
  • drack
  • draco
  • draff
  • draft
  • drags
  • drail
  • drain
  • drake
  • drama
  • drams
  • drank
  • drant
  • drape
  • draps
  • drats
  • drave
  • drawl
  • drawn
  • draws
  • drays
  • dread
  • dream
  • drear
  • dreck
  • dreed
  • dreer
  • drees
  • dregs
  • dreks
  • drent
  • drere
  • dress
  • drest
  • dreys
  • dribs
  • drice
  • dried
  • drier
  • dries
  • drift
  • drill
  • drily
  • drink
  • drips
  • dript
  • drive
  • droid
  • droil
  • droit
  • droke
  • drole
  • droll
  • drome
  • drone
  • drony
  • droob
  • droog
  • drook
  • drool
  • droop
  • drops
  • dropt
  • dross
  • drouk
  • drove
  • drown
  • drows
  • drubs
  • drugs
  • druid
  • drums
  • drunk
  • drupe
  • druse
  • drusy
  • druxy
  • dryad
  • dryas
  • dryer
  • dryly
  • erase
  • erbia
  • erect
  • erevs
  • ergon
  • ergos
  • ergot
  • erhus
  • erica
  • erick
  • erics
  • ering
  • erned
  • ernes
  • erode
  • erose
  • erred
  • error
  • erses
  • eruct
  • erugo
  • erupt
  • eruvs
  • erven
  • ervil
  • frabs
  • frack
  • fract
  • frags
  • frail
  • fraim
  • frame
  • franc
  • frank
  • frape
  • fraps
  • frass
  • frate
  • frati
  • frats
  • fraud
  • fraus
  • frays
  • freak
  • freed
  • freer
  • frees
  • freet
  • freit
  • fremd
  • frena
  • freon
  • frere
  • fresh
  • frets
  • friar
  • fribs
  • fried
  • frier
  • fries
  • frigs
  • frill
  • frise
  • frisk
  • frist
  • frith
  • frits
  • fritt
  • fritz
  • frize
  • frizz
  • frock
  • froes
  • frogs
  • frond
  • frons
  • front
  • frore
  • frorn
  • frory
  • frosh
  • frost
  • froth
  • frown
  • frows
  • frowy
  • froze
  • frugs
  • fruit
  • frump
  • frush
  • frust
  • fryer
  • graal
  • grabs
  • grace
  • grade
  • grads
  • graff
  • graft
  • grail
  • grain
  • graip
  • grama
  • grame
  • gramp
  • grams
  • grana
  • grand
  • grans
  • grant
  • grape
  • graph
  • grapy
  • grasp
  • grass
  • grate
  • grave
  • gravs
  • gravy
  • grays
  • graze
  • great
  • grebe
  • grebo
  • grece
  • greed
  • greek
  • green
  • grees
  • greet
  • grege
  • grego
  • grein
  • grens
  • grese
  • greve
  • grews
  • greys
  • grice
  • gride
  • grids
  • grief
  • griff
  • grift
  • grigs
  • grike
  • grill
  • grime
  • grimy
  • grind
  • grins
  • griot
  • gripe
  • grips
  • gript
  • gripy
  • grise
  • grist
  • grisy
  • grith
  • grits
  • grize
  • groan
  • groat
  • grody
  • grogs
  • groin
  • groks
  • groma
  • grone
  • groof
  • groom
  • grope
  • gross
  • grosz
  • grots
  • grouf
  • group
  • grout
  • grove
  • grovy
  • growl
  • grown
  • grows
  • grrls
  • grrrl
  • grubs
  • grued
  • gruel
  • grues
  • grufe
  • gruff
  • grume
  • grump
  • grund
  • grunt
  • gryce
  • gryde
  • gryke
  • grype
  • grypt
  • irade
  • irate
  • irids
  • iring
  • irked
  • iroko
  • irone
  • irons
  • irony
  • kraal
  • krabs
  • kraft
  • krais
  • krait
  • krang
  • krans
  • kranz
  • kraut
  • krays
  • kreep
  • kreng
  • krewe
  • krill
  • krona
  • krone
  • kroon
  • krubi
  • krunk
  • orach
  • oracy
  • orals
  • orang
  • orant
  • orate
  • orbed
  • orbit
  • orcas
  • orcin
  • order
  • ordos
  • oread
  • orfes
  • organ
  • orgia
  • orgic
  • orgue
  • oribi
  • oriel
  • orixa
  • orles
  • orlon
  • orlop
  • ormer
  • ornis
  • orpin
  • orris
  • ortho
  • orval
  • orzos
  • praam
  • prads
  • prahu
  • prams
  • prana
  • prang
  • prank
  • praos
  • prase
  • prate
  • prats
  • pratt
  • praty
  • praus
  • prawn
  • prays
  • predy
  • preed
  • preen
  • prees
  • preif
  • prems
  • premy
  • prent
  • preon
  • preop
  • preps
  • presa
  • prese
  • press
  • prest
  • preve
  • prexy
  • preys
  • prial
  • price
  • prick
  • pricy
  • pride
  • pried
  • prief
  • prier
  • pries
  • prigs
  • prill
  • prima
  • prime
  • primi
  • primo
  • primp
  • prims
  • primy
  • prink
  • print
  • prion
  • prior
  • prise
  • prism
  • priss
  • privy
  • prize
  • proas
  • probe
  • probs
  • prods
  • proem
  • profs
  • progs
  • proin
  • proke
  • prole
  • proll
  • promo
  • proms
  • prone
  • prong
  • pronk
  • proof
  • props
  • prore
  • prose
  • proso
  • pross
  • prost
  • prosy
  • proto
  • proud
  • proul
  • prove
  • prowl
  • prows
  • proxy
  • proyn
  • prude
  • prune
  • prunt
  • pruta
  • pryer
  • pryse
  • trabs
  • trace
  • track
  • tract
  • trade
  • trads
  • tragi
  • traik
  • trail
  • xe lửa
  • đặc điểm
  • đi bộ
  • xe điện
  • trank
  • tranq
  • Dịch
  • Trant
  • Trape
  • bẫy
  • Trapt
  • rác
  • trass
  • Trats
  • Tratt
  • Trave
  • lưới kéo
  • Khay
  • khay
  • bước đi
  • điều trị
  • treck
  • Treed
  • Treen
  • cây
  • Trefa
  • Treif
  • Treks
  • Trema
  • Trâm
  • xu hướng
  • tress
  • Trest
  • Trets
  • Trews
  • Treyf
  • treys
  • Triac
  • bộ ba
  • thử nghiệm
  • Bộ lạc
  • Trice
  • bí quyết, Thuật, mẹo
  • tride
  • đã thử
  • Trier
  • cố gắng
  • Triff
  • trigo
  • Trigs
  • Trike
  • ba bánh
  • Trill
  • cắt
  • TRINE
  • TRI
  • Triol
  • Trior
  • bộ ba
  • lòng
  • chuyến đi
  • Tripy
  • trist
  • Trite
  • troad
  • Troak
  • vách ngăn
  • Trock
  • nếp gấp
  • trods
  • Trogs
  • Trois
  • TROKE
  • chơi khăm
  • tromp
  • Trona
  • Tronc
  • trone
  • Tronk
  • Trons
  • Đội quân
  • Trooz
  • trope
  • troth
  • trots
  • Cá hồi
  • trove
  • Trow
  • Troys
  • ngừng bắn
  • xe tải
  • Trẻ
  • trung thực
  • Trues
  • Trugo
  • Trugs
  • Trull
  • Quả thật
  • kèn
  • Thân cây
  • Giàn
  • Lòng tin
  • sự thật
  • người thử
  • Tryke
  • Tryma
  • thử
  • Tryst
  • Uraei
  • Urali
  • Uraos
  • urare
  • Urari
  • Urase
  • Urate
  • đô thị
  • URBEX
  • Urbia
  • Urdee
  • Ureal
  • niệu quản
  • Uredo
  • ureic
  • Urena
  • Urent
  • thúc giục
  • Urger
  • thúc giục
  • Uial
  • nước tiểu
  • Urite
  • người đàn ông ur
  • Áo
  • Urned
  • Urped
  • Ursae
  • Ursid
  • Urson
  • Urubu
  • Urvas
  • vraic
  • vrils
  • VROOM
  • vrous
  • vrouw
  • vrows
  • Wrack
  • Wrang
  • kết thúc
  • người đi xe đạp
  • Wrast
  • vác
  • cơn thịnh nộ
  • Vọc
  • tàn phá
  • Xác tàu
  • Wrens
  • đấu tranh
  • sự hoàn hảo
  • WRIED
  • Wrier
  • Wries
  • vặn
  • cổ tay
  • viết
  • V bản
  • WROKE
  • Sai lầm
  • wroot
  • đã viết
  • vấp ngã
  • vấy bẩn
  • người gay gắt
  • nhăn nhó
  • Xrays
  • Yrapt
  • tuổi
  • Yrivd
  • Yrneh

Để có được mọi thứ đang được tiến hành, chỉ cần chọn bất kỳ từ nào ở trên hoặc câu trả lời của riêng bạn và khóa nó trong việc sử dụng bàn phím trên màn hình trong Wordle và khóa trong đoán bằng cách nhấn ‘Enter. Để có được một thước đo về mức độ bạn đang làm, một lá thư chính xác ở đúng nơi sẽ chuyển sang màu xanh lá cây, một chữ cái sẽ chuyển sang màu vàng nếu nó xuất hiện trong từ nhưng ở sai vị trí hoặc màu xám cho một chữ cái hoàn toàn không chính xác. Bằng cách lặp lại quá trình này, bạn sẽ có thể suy ra các chữ cái và vị trí phù hợp ngay lập tức.

Nếu bạn muốn tiết kiệm thời gian cho ngày hôm nay, thì đây là câu trả lời cho câu đố hôm nay.

Ở đó, bạn có nó, một danh sách đầy đủ các từ 5 chữ cái với r là chữ cái thứ hai để giúp bạn trong Wordle. Để biết thêm các mẹo và thủ thuật về trò chơi thuộc sở hữu của New York Times, hãy chắc chắn tìm kiếm & nbsp; Twinfinite & nbsp; hoặc kiểm tra các liên kết bên dưới.5-letter words with R as the second letter to help you in Wordle. For more tips and tricks on the ever-popular, New York Times-owned game, be sure to search for Twinfinite or check out the links below.

  • 5 Thư từ bắt đầu bằng S & kết thúc với K - Wordle Game Help
  • 5 chữ cái bắt đầu SN - Trợ giúp trò chơi Wordle
  • Hôm nay Worder Wordle: Gợi ý & Trả lời (28 tháng 10)
  • 5 chữ
  • 5 chữ cái có chữ cái thứ hai - giúp đỡ trò chơi

Năm từ chữ với danh sách chữ thứ 3 của R R R R R R R R R R R R R R R R R R R R.

Một số từ 5 chữ cái với r là gì?.
raabs..
rabal..
rabat..
rabbi..
rabic..
rabid..
rabot..
raced..

Một số từ với r trong đó là gì?

chủng tộc (danh từ).
chủng tộc (động từ).
chủng tộc (danh từ).
chủng tộc (động từ).
radiation..
chủng tộc (tính từ).
gốc (tính từ).

Đài phát thanh (danh từ).

5 chữ cái có chữ cái thứ hai - trò chơi wordle giúp đỡ..
bacon..
badge..
badly..
bagel..
baggy..
baker..
baler..
balmy..

Những từ nào có r là chữ cái thứ hai và o là chữ cái thứ ba?

Năm từ chữ với danh sách chữ thứ 3 của R R R R R R R R R R R R R R R R R R R R..
aroma..
arose..
broad..
broil..
broke..
brood..
brook..
broom..