appear | * nội động từ
- xuất hiện, hiện ra, ló ra
- trình diện; ra mắt
=to appear before a court+ ra hầu toà
=to appear on the stage+ ra sân khấu (diễn viên)
- được xuất bản (sách)
=the book will appear in a week+ một tuần nữa cuốn sách sẽ được xuất bản
- hình như, có vẻ
=there appears to be a mistake+ hình như có một sự lầm lẫn
- biểu lộ, lộ ra | appear | bày ra ; bày tỏ ; chân ; còn tồn ; còn xuất hiện ; còn ; có vẻ như ; có vẻ ; có ; diễn ra ; e là ; giờ gặp nàng ; gặp nàng ; hiện hữu ; hiện như ; hiện ra ; hiện ; hiện đến mách ; hiện đến ; hầu ; không xuất hiện ; không đến ; lộ ra ; lộ ; mắt ; mọc ; nhiên xuất hiện ; như ; phát ; ra mắt ; sắp ; sẽ xuất hiện ; sử ; thấy ; trình diện ; trông như ; trông ; tỏ ra ; tự bày ra ; ve ̉ như ; vẻ ngoài của ; vẻ ngoài ; vẻ như ; xuâ ́ t hiê ; xuất hiện ; xuất ; đã xuất hiện ; được tỏ ra ; được xác ; đạt được ; đến ; đều có ; ứng hầu ; | appear | bày ra ; bày tỏ ; chân ; còn tồn ; còn xuất hiện ; còn ; có vẻ như ; có vẻ ; có ; diễn ra ; e là ; giờ gặp nàng ; gặp nàng ; hiện hữu ; hiện như ; hiện ra ; hiện ; hiện đến mách ; hiện đến ; hầu ; không xuất hiện ; không đến ; lộ ra ; lộ ; mắt ; mọc ; nhiên xuất hiện ; như ; phát ; ra mắt ; sẽ xuất hiện ; sử ; thuốc này ; thuốc ; thấy ; trình diện ; trông như ; trông ; trời ; tỏ ra ; tự bày ra ; ve ̉ như ; vít ; vẻ ngoài của ; vẻ ngoài ; vẻ như ; vẻ ; xuâ ́ t hiê ; xuất hiện ; xuất ; đã xuất hiện ; được xác ; đạt được ; đến ; đều có ; ứng hầu ; | appear; look; seem | give a certain impression or have a certain outward aspect | appear; come out | be issued or published | appear; seem | seem to be true, probable, or apparent | appear; come along | come into being or existence, or appear on the scene | appearance | * danh từ
- sự xuất hiện, sự hiện ra sự ló ra
=to make one's first appearance+ mới xuất đầu lộ diện, mới ra mặt
=to put in an appearance+ có mặt, đến cho có mặt một lát (ở buổi lễ...)
- (pháp lý) sự trình diện, sự ra hầu toà
- sự xuất bản (sách)
- diện mạo, dáng điệu, tướng mạo, phong thái
=a man of good appearance+ người có diện mạo tốt
- bề ngoài, thể diện
=one should not judge by appearances+ không nên xét đoán theo bề ngoài
=to save (keep up) appearances+ giữ thể diện
=to all appearance+ theo biểu hiện bề ngoài
=to assume (put on) the appearance of innocence+ làm ra vẻ ngây thơ
- ma quỷ | English Word Index:
A . B . C . D . E . F . G . H . I . J . K . L . M . N . O . P . Q . R . S . T . U . V . W . X . Y . Z . Vietnamese Word Index: A . B . C . D . E . F . G . H . I . J . K . L . M . N . O . P . Q . R . S . T . U . V . W . X . Y . Z .
Đây là việt phiên dịch tiếng anh. Bạn có thể sử dụng nó miễn phí. Hãy đánh dấu chúng tôi:
Tweet Dưới đây là khái niệm, định nghĩa và giải thích cách dùng từ appear trong tiếng Anh. Sau khi đọc xong nội dung này chắc chắn bạn sẽ biết từ appear tiếng Anh nghĩa là gì. appear /ə'piə/* nội động từ- xuất hiện, hiện ra, ló ra- trình diện; ra mắt=to appear before a court+ ra hầu toà=to appear on the stage+ ra sân khấu (diễn viên)- được xuất bản (sách)=the book will appear in a week+ một tuần nữa cuốn sách sẽ được xuất bản- hình như, có vẻ=there appears to be a mistake+ hình như có một sự lầm lẫn- biểu lộ, lộ ra - unremunerated tiếng Anh là gì?
- stay-maker tiếng Anh là gì?
- grape-scissors tiếng Anh là gì?
- light displacement tiếng Anh là gì?
- polyglot tiếng Anh là gì?
- expertises tiếng Anh là gì?
- fan-blade tiếng Anh là gì?
- Okun's 'law' tiếng Anh là gì?
- calorically tiếng Anh là gì?
- purification tiếng Anh là gì?
- oneirocriticism tiếng Anh là gì?
Tóm lại nội dung ý nghĩa của appear trong tiếng Anh appear có nghĩa là: appear /ə'piə/* nội động từ- xuất hiện, hiện ra, ló ra- trình diện; ra mắt=to appear before a court+ ra hầu toà=to appear on the stage+ ra sân khấu (diễn viên)- được xuất bản (sách)=the book will appear in a week+ một tuần nữa cuốn sách sẽ được xuất bản- hình như, có vẻ=there appears to be a mistake+ hình như có một sự lầm lẫn- biểu lộ, lộ ra Đây là cách dùng appear tiếng Anh. Đây là một thuật ngữ Tiếng Anh chuyên ngành được cập nhập mới nhất năm 2022. Cùng học tiếng Anh Hôm nay bạn đã học được thuật ngữ appear tiếng Anh là gì? với Từ Điển Số rồi phải không? Hãy truy cập tudienso.com để tra cứu thông tin các thuật ngữ chuyên ngành tiếng Anh, Trung, Nhật, Hàn...liên tục được cập nhập. Từ Điển Số là một website giải thích ý nghĩa từ điển chuyên ngành thường dùng cho các ngôn ngữ chính trên thế giới. Từ điển Việt Anh appear /ə'piə/* nội động từ- xuất hiện tiếng Anh là gì? hiện ra tiếng Anh là gì? ló ra- trình diện tiếng Anh là gì? ra mắt=to appear before a court+ ra hầu toà=to appear on the stage+ ra sân khấu (diễn viên)- được xuất bản (sách)=the book will appear in a week+ một tuần nữa cuốn sách sẽ được xuất bản- hình như tiếng Anh là gì? có vẻ=there appears to be a mistake+ hình như có một sự lầm lẫn- biểu lộ tiếng Anh là gì? lộ ra
Từ:
appear
/ə'piə/
-
động từ
xuất hiện, hiện ra, ló ra
-
trình diện; ra mắt
to appear before a court
ra hầu toà
to appear on the stage
ra sân khấu (diễn viên)
-
được xuất bản (sách)
the book will appear in a week
một tuần nữa cuốn sách sẽ được xuất bản
-
hình như, có vẻ
there appears to be a mistake
hình như có một sự lầm lẫn
-
biểu lộ, lộ ra
Từ gần giống
disappear
appearance
disappearance
non-appearance
reappearance
|