Bài tập tiếng anh lớp 5 unit có đáp án năm 2024

Kiến thức tiếng Anh lớp 5 cả năm nói chung và học kỳ II nói riêng là một trong những phần kiến thức quan trọng nhất trong hệ tiểu học, đồng thời là bước đệm để bạn vững bước sang cấp 2. Để chuẩn bị thật kỹ trong giai đoạn chuyển cấp, bạn cần nắm thật vững các kiến thức quan trọng của mỗi Unit. Trong bài viết này, FLYER sẽ tổng hợp những bài tập và ngữ pháp tiếng Anh lớp 5 học kỳ II quan trọng nhất mà bạn cần ghi nhớ. Hãy tìm hiểu ngay nhé!

1. Tổng hợp kiến thức ngữ pháp tiếng Anh lớp 5 học kỳ II

Chương trình tiếng Anh lớp 5 học kỳ II bao gồm:

  • Unit 11-20
  • Review 3-4
  • Short Story 3-4

Unit 11: What’s the matter with you?

Từ vựng Unit 11

Từ vựng về chủ đề bệnh lý

Từ vựngPhiên âmDịch nghĩaheadache /ˈhed.eɪk/Đau đầufever/ˈfiː.vɚ/Sốta stomachache/ˈstʌm.ək.eɪk/Đau bụngAn earache/ˈɪə.reɪk/Đau taia toothache/ˈtuːθ.eɪk/Đau rănga sore throat/ˌsɔːr ˈθroʊt/Đau họnga backache/ˈbæk.eɪk/Đau lưng

Từ vựng về chủ đề giải pháp chữa bệnh

Từ vựngDịch nghĩago to the doctorĐi khám bác sĩtake a restNghỉ ngơigo to the dentistĐi đến nha khoaeat a lot of fruitĂn nhiều trái cây

Từ vựng về chủ đề cách phòng tránh bệnh

Từ vựngDịch nghĩawash (your) hand before having mealsRửa tay sạch sẽ trước khi ăneat healthy foodĂn thức ăn lành mạnhdo morning exercise regularlyTập thể dục thường xuyênbrush (your) teeth twice a dayĐánh răng 2 lần một ngàykeep (your) nails short and cleanGiữ móng tay gọn gàng và sạch sẽtake a shower everydayTắm rửa mỗi ngày

Xem thêm: Từ vựng về các loại bệnh lý trong tiếng Anh

Ngữ pháp Unit 1

Mẫu câu sử dụng để hỏi và trả lời về bệnh:

Câu hỏiCâu trả lờiWhat is the matter with you (him/her)? Có chuyện gì với bạn (anh ấy/cô ấy) vậy?

Ví dụ: What is the matter with you? Có chuyện gì với bạn vậy?

I (He/She) + have/has + a/an+ tên bệnh. Tôi (Anh ấy/Cô ấy) bị….

Ví dụ: I have a toothache. Tôi bị đau răng

Mẫu câu dùng khuyên ai nên hoặc không nên làm gì (về sức khỏe):

S + should (not) + V

Trong đó:

  • S: Chủ ngữ
  • V: Động từ
  • should not = shouldn’t

Ví dụ:

A: I have pain in my teeth.

B: You should go to the dentist.

(A: Tôi bị đau răng.

B: Bạn nên đến nha sĩ.)

Unit 12: Don’t ride your bike too fast!

Từ vựng Unit 12

Từ vựng về chủ đề hành động nguy hiểm

Từ vựngDịch nghĩaclimb the treetrèo câyrun down the stairschạy xuống cầu thangride your bike too fastđi xe đạp quá nhanhplay with matchesnghịch diêmplay with the stovenghịch bếpplay with knifenghịch daoplay with scissorsnghịch kéo

Từ vựng chủ đề tai nạn

Từ vựngDịch nghĩabreak your armgãy taycut yourselfđứt tayfall off your bikengã xe đạpget a burnphỏng

Từ vựng chủ đề địa điểm, đồ vật

Từ vựngPhiên âmDịch nghĩabalcony/ˈbæl.kə.ni/ban côngkitchen/ˈkɪtʃ.ən/nhà bếptool/tuːl/dụng cụhelmet/ˈhel.mət/mũ bảo hiểmscratch/skrætʃ/cái cào

Ngữ pháp Unit 12

Câu mệnh lệnh với “don’t”: Không được làm gì đó

Don’t + V + O/C/Adv!

Trong đó:

  • O: Tân ngữ
  • C: Bổ ngữ
  • Adv: Trạng từ

Ví dụ:

  • Don’t play with matches! (Đừng nghịch diêm!)
  • Don’t run down the stairs! (Đừng chạy xuống cầu thang!)

Tìm hiểu thêm về Câu mệnh lệnh trong tiếng Anh.

Mẫu câu hỏi đáp lý do (bạn) không nên làm gì:

Câu hỏiCâu trả lờiWhy shouldn’t I + ….? Tại sao tôi không nên…?

Ví dụ: Why shouldn’t I ride my bike too fast? Tại sao tôi không nên đi xe đạp quá nhanh?

Because you may… Bởi vì bạn có thể…

Ví dụ: Because you may fall off your bike. Bởi vì bạn có thể bị ngã.

Unit 13: What do you do in your free time?

Từ vựng Unit 13

Từ vựng về chủ đề hoạt động giải trí

Từ vựngDịch nghĩawatch cartoonsxem hoạt hìnhride my bike in the parkđạp xe ở công viênsurf the internetlướt mạngdo karatetập võ karateclean the housedọn dẹp nhà cửago to the cinemađi xem phimplay badmintonđánh cầu lônggo to the zoođi sở thúdraw picturevẽ tranhgo shoppingđi mua sắmgo campingđi cắm trạigo fishingđi câu cágo skatingđi trượt bănggo swimmingđi bơiplay table tennischơi bóng bànplay chesschơi cờ

Từ vựng về chủ đề trạng từ chỉ tần suất

Từ vựngPhiên âmDịch nghĩaalways/ˈɑːl.weɪz/luôn luônusually /ˈjuː.ʒu.ə.li/thông thườngoccasionally/əˈkeɪʒ.nəl.i/thỉnh thoảngsometimes/ˈsʌm.taɪmz/đôi khioften/ˈɑːf.ən/thườngseldom /ˈsel.dəm/ít khirarely /ˈrer.li/hiếm khievery day/ week/ month…mỗi ngày/tuần/tháng

Xem thêm: Từ vựng chỉ sở thích trong tiếng Anh

Ngữ pháp Unit 13

Mẫu câu hỏi đáp về ai đó làm gì trong thời gian rảnh rỗi:

  • Mẫu câu 1: Câu hỏiCâu trả lờiWhat do you + do + in your free time? Bạn làm gì trong thời gian rảnh của mình?

Ví dụ: What do you do in your free time? Bạn làm gì trong thời gian rảnh rỗi?

I often/usually/always + V + … Tôi thường…

Ví dụ: I often play badminton with my best friend. Tôi thường chơi cầu lông với bạn thân của mình.

  • Mẫu câu 2: Câu hỏiCâu trả lờiWhat does + she/ he + do in her/ his free time? Cô/ Cậu ấy làm gì trong thời gian rảnh?

Ví dụ: What does she do in her free time? Cô ấy làm gì trong thời gian rảnh rỗi của cô ấy?

She/ He often/usually/always + V + … Cô/ Cậu ấy thường…

Ví dụ: She usually plays chess. Cô ấy hay chơi cờ.

Mẫu câu hỏi đáp về ai đó có thường xuyên làm điều gì đó không:

Câu hỏiCâu trả lờiHow often + do/ does + S + V? Bạn có thường …?

Ví dụ: A: How often do you go swimming? Bạn có thường đi bơi không?

S + V + everyday/ once/ twice/ three… a week/ month… Tôi thường…

Ví dụ: I often go swimming twice a week. Tôi thường đi bơi 2 lần một tuần.

Unit 14: What happened in the story?

Từ vựng Unit 14

Từ vựng về chủ đề Mai Anh Tiem Story

Từ vựngPhiên âmDịch nghĩawatermelon /ˈwɑː.t̬ɚˌmel.ən/dưa hấuisland /ˈaɪ.lənd/hòn đảoseed/siːd/hạt giốngfood and drinkđồ ăn và thức uốngexchange/ɪksˈtʃeɪndʒ/trao đổifar awayxa xôi

Từ vựng về chủ đề tính cách nhân vật

Từ vựngPhiên âmDịch nghĩakind /kaɪnd/tốt bụnggreedy/ˈɡriː.di/tham lamhard-working/ˌhɑːrdˈwɝː.kɪŋ/chăm chỉintelligent/ɪnˈtel.ə.dʒənt/thông minhbeautiful/ˈbjuː.t̬ə.fəl/xinh đẹpgenerous /ˈdʒen.ər.əs/hào phóngstupid/ˈstuː.pɪd/ngu ngốcwise/waɪz/thông tháihonest/ˈɑː.nɪst/trung thực

Tìm hiểu thêm về Từ vựng chỉ tính cách trong tiếng Anh

Ngữ pháp Unit 14

Mẫu câu hỏi đáp về diễn biến câu chuyện:

Câu hỏiCâu trả lờiWhat happened in the story? Chuyện gì đã xảy ra trong câu chuyện?First ,… Then ,… Next ,… In the end ,… Đầu tiên,… Sau đó,… Tiếp theo,… Cuối cùng,..

Ví dụ:

A: What happened in the Mai An Tiem Story?

B: First, King Hung ordered Mai An Tiem and his family to live on an island. The island was very far away. Then one day, Mai An Tiem found some black seeds and he grew them. The seeds gave watermelons. Next, An Tiem’s family exchanged the watermelons for food and drink….

(A: Chuyện gì đã diễn ra trong câu chuyện Mai An Tiêm?

B: Đầu tiên, vua Hùng sai Mai An Tiêm và gia đình đến sống trên một hòn đảo. Hòn đảo đã rất xa. Rồi một ngày nọ, Mai An Tiêm tìm thấy một số hạt màu đen và anh đã trồng chúng. Hạt giống đã cho dưa hấu. Tiếp theo, gia đình An Tiêm đổi dưa hấu lấy thức ăn và nước uống….)

Mẫu câu hỏi đáp về suy nghĩ về nhân vật trong câu chuyện:

Câu hỏiCâu trả lờiWhat do you think of….? Bạn nghĩ gì về…?

Ví dụ: What do you think of Mai An Tiem? Bạn nghĩ gì về Mai An Tiêm?

I think + he/she/it + is + Adj. Tôi nghĩ…

Ví dụ: I think he is hard-working. Tôi nghĩ anh ấy chăm chỉ.

Mẫu câu hỏi đáp về ai đó thích loại sách/truyện nào:

Câu hỏiCâu trả lờiWhat kinds of stories/books do you like? Bạn thích những loại truyện/sách nào?

Ví dụ: What kinds of stories do you like? Bạn thích loại truyện nào?

I like + … Tôi thích…

Ví dụ: I like fairy tales. Tôi thích truyện cổ tích.

Unit 15: What would you like to be in the future?

Từ vựng Unit 15

Từ vựng về chủ đề nghề nghiệp:

Từ vựngPhiên âmDịch nghĩapilot/ˈpaɪ.lət/phi côngarchitect/ˈɑːr.kə.tekt/kiến trúc sưdoctor/ˈdɑːk.tɚ/bác sĩwriter/ˈraɪ.t̬ɚ/nhà vănfarmer/ˈfɑːr.mɚ/nông dânteacher/ˈtiː.tʃɚ/giáo viêndriver/ˈdraɪ.vɚ/tài xếnurse/nɝːs/y táartist/ˈɑːr.t̬ɪst/họa sĩmusician/mjuːˈzɪʃ.ən/nhạc sĩdancer/ˈdæn.sɚ/vũ côngsinger/ˈsɪŋ.ɚ/ca sĩaccountant/əˈkaʊn.t̬ənt/kế toánbusinessman/ˈbɪz.nɪs.men/doanh nhân

Tìm hiểu thêm về Từ vựng chỉ nghề nghiệp trong tiếng Anh

Ngữ pháp Unit 15

Mẫu câu hỏi đáp ai đó muốn làm gì trong tương lai:

Câu hỏiCâu trả lờiWhat + would + S + like to be in the future? Bạn muốn trở thành ai trong tương lai?

Ví dụ: What would you like to be in the future? Bạn muốn trở thành ai trong tương lai?

S + would + like to be + a/ an + … Tôi muốn trở thành…

Ví dụ: I would like to be a nurse. Tôi muốn trở thành y tá.

Mẫu câu hỏi đáp lý do muốn trở thành gì trong tương lai:

Câu hỏiCâu trả lờiWhy + would + S + like to be +…? Tại sao… muốn trở thành…?

Ví dụ: Why would you like to be an architect? Tại sao bạn muốn trở thành một kiến trúc sư?

Because + S + would + like to + … Bởi vì tôi muốn…

Ví dụ: Because I’d like to design buildings. Bởi vì tôi thích thiết kế các tòa nhà.

Unit 16: Where’s the post office?

Từ vựng Unit 16

Từ vựng về các địa điểm:

Từ vựngPhiêm âmDịch nghĩasupermarket/ˈsuː.pɚˌmɑːr.kɪt/Siêu thịpost office/ˈpoʊst ˌɑː.fɪs/Bưu điệnpark/pɑːrk/Công viênzoo/zuː/Sở thústadium/ˈsteɪ.di.əm/Sân vận độngmuseum/mjuːˈziː.əm/Bảo tàngtheater/ˈθiː.ə.t̬ɚ/Rạp hátcinema/ˈsɪn.ə.mə/Rạp chiếu phimbank/bæŋk/Ngân hàngbus stop/ˈbʌs ˌstɑːp/Trạm xe buýtbookshop/ˈbʊk.ʃɑːp/Hiệu sáchmarket/ˈmɑːr.kɪt/Chợchurch/tʃɝːtʃ/Nhà thờhotel/hoʊˈtel/Khách sạn

Xem thêm: Từ vựng chỉ phương hướng trong tiếng Anh

Ngữ pháp Unit 16

Mẫu câu hỏi đường:

Mẫu câuDịch nghĩaVí dụExcuse me, where is the + danh từ chỉ nơi chốn?Xin lỗi, phiền bạn cho tôi biết… ở đâu?A: Excuse me, where’s the toilet, please?B: It’s over there, near the lake.(A: Vui lòng cho tôi viết nhà vệ sinh ở đâu được không?)B: Nó ở bên kia, gần cái hồ.) Can you show me the way to the + danh từ chỉ nơi chốn, please?Vui lòng chỉ cho tôi đường đến… được không?A: Excuse me, can you show me the way to the park, please?B: Go straight ahead and turn left.(A: Vui lòng chỉ cho tôi đường đến công viên được không?B: Bạn đi thẳng và rẽ trái.)

Mẫu câu hỏi làm cách nào để đi đến địa điểm:

Mẫu câuDịch nghĩaHow can I get to + danh từ chỉ địa điểm?Làm cách nào để tôi có thể đến…?How can I get there?Làm thế nào để tôi có thể đến được đó?

Mẫu câu trả lời làm cách nào để đi đến địa điểm:

Mẫu câuDịch nghĩaYou can go by + phương tiện đi lại.

Ví dụ: How can I get to the hospital? – You can go by bus.

Bạn có thể đi bằng…

Ví dụ: Làm cách nào để tôi đi đến bệnh viện? – Bạn có thể đi xe buýt.

Unit 17: What would you like to eat?

Từ vựng Unit 17

Từ vựng về đồ ăn

Từ vựngPhiên âmDịch nghĩarice/raɪs/cơmnoodles/ˈnuː.dəl/mỳapple juice/ˈæp.əl ˌdʒuːs/nước ép táochocolate/ˈtʃɑːk.lət/sô cô labiscuit/ˈbɪs.kɪt/bánh quylemonade/ˌlem.əˈneɪd/nước chanhorange juice/ˈɔːr.ɪndʒ ˌdʒuːs/nước cam épsugar/ˈʃʊɡ.ɚ/đườngvegetable/ˈvedʒ.tə.bəl/rauvitamin/ˈvɪt.ə.mɪn/chất dinh dưỡngmeat/miːt/thịtbutter/ˈbʌt̬.ɚ/bơsausage/ˈsɑː.sɪdʒ/xúc xíchbar ofthanhpackage ofgóicarton ofthùngglass ofcốc

Xem thêm: Từ vựng về đồ ăn trong tiếng Anh

Ngữ pháp Unit 17

Mẫu câu hỏi đáp ai đó muốn ăn/uống gì:

Câu hỏiCâu trả lờiWhat + would + S + like to eat/ drink? Bạn/cô ấy/anh ấy … muốn ăn/ uống gì?

Ví dụ: What would you like to drink? Bạn muốn uống gì?

S + would + like + please. Làm ơn cho tôi/anh ấy/cô ấy/họ + …..

Ví dụ: I would like a glass of apple juice. Làm ơn cho tôi 1 cốc nước ép táo.

Mẫu câu hỏi ai đó ăn/uống bao nhiêu mỗi ngày:

Câu hỏiCâu trả lờiHow many/ much…do you + eat/drink every day? Mỗi ngày bạn + ăn/ uống bao nhiêu…?

Ví dụ: How much rice do you eat everyday? Bạn ăn bao nhiêu cơm 1 ngày?

I + eat/ drink… Tôi + ăn/ uống…)

Ví dụ: I eat three bowls of rice everyday. Tôi ăn 3 bát cơm một ngày.

Unit 18: What will the weather be like tomorrow?

Từ vựng Unit 18

Từ vựng về thời tiết:

Từ vựngPhiên âmDịch nghĩacloudy/ˈklaʊ.di/nhiều mâyhot and sunnynắng và nóngwindy/ˈwɪn.di/nhiều giócold/koʊld/lạnhrainy/ˈreɪ.ni/mưawarm/wɔːrm/ấm ápfoggy/ˈfɑː.ɡi/sương mùstormy/ˈstɔːr.mi/bão rainbow/ˈreɪ.ni/cầu vồngdry/draɪ/khô hạncool/kuːl/mát mẻsnowy/ˈsnoʊ.i/có tuyếtwet/wet/ẩm ướt

Xem thêm: Từ vựng về thời tiết trong tiếng Anh

Ngữ pháp Unit 18

Mẫu câu hỏi đáp về thời tiết ngày mai:

Câu hỏiCâu trả lờiWhat will the weather be like tomorrow? Thời tiết ngày mai như thế nào?

Ví dụ: What will the weather be like tomorrow? Thời tiết ngày mai thế nào?

It will be + Adj. Trời sẽ…

Ví dụ: It will be cold and rainy. Trời sẽ lạnh và mưa.

Mẫu câu hỏi đáp về mùa của quốc gia nào đó:

Câu hỏiCâu trả lờiWhat’s + danh từ chỉ mùa + like in your country? Mùa… ở nước bạn như thế nào vậy?

Ví dụ: What’s the summer like in your country? Mùa hè ở nước bạn như thế nào?

It’s + Adj. Trời…

Ví dụ: It’s hot and humid. Trời nóng và ẩm.

Unit 19: Which place would you like to visit

Từ vựng Unit 19

Từ vựng chủ đề địa điểm

Từ vựngPhiên âmDịch nghĩapagoda/pəˈɡoʊ.də/chùa chiềnmuseum/mjuːˈziː.əm/bảo tàngmarket/ˈmɑːr.kɪt/chợtheater/ˈθiː.ə.t̬ɚ/nhà hátbridge/brɪdʒ/cầutemple/ˈtem.pəl/đềnisland/ˈaɪ.lənd/hòn đảozoo/zuː/sở thúmountain/ˈmaʊn.tən/núibeach/biːtʃ/biểncity/ˈsɪt̬.i/thành phốvillage/ˈvɪl.ɪdʒ/ngôi lànglake/leɪk/hồyard/jɑːrd/sânpark/pɑːrk/công viên

Từ vựng miêu tả địa danh

Từ vựngPhiên âmDịch nghĩaattractive/əˈtræk.tɪv/thu hútbeautiful/ˈbjuː.t̬ə.fəl/đẹpinteresting/ˈɪn.trɪ.stɪŋ/thú vịexciting/ɪkˈsaɪ.t̬ɪŋ/náo nhiệtunforgettable/ˌʌn.fɚˈɡet̬.ə.bəl/đáng nhớstunning/ˈstʌn.ɪŋ/đẹpspectacular/spekˈtæk.jə.lɚ/hùng vĩquiet/ˈkwaɪ.ət/yên tĩnhpeaceful/ˈpiːs.fəl/thanh bình

Xem thêm: Từ vựng về du lịch trong tiếng Anh

Ngữ pháp Unit 19

Mẫu câu hỏi đáp ai đó đã đi đâu:

Câu hỏiCâu trả lờiWhere did you go + thời gian? Bạn đã đi đâu vào…?

Ví dụ: Where did you go last summer? Bạn đã đi đâu vào mùa hè năm ngoái?

I went to… Tôi đã đến…

Ví dụ: I went to London. Tôi đã đến Luân Đôn.

Mẫu câu hỏi đáp ai đó nghĩ gì về địa điểm họ đã đến:

Câu hỏiCâu trả lờiWhat do you think of + địa điểm? Bạn nghĩ gì về…?

Ví dụ: What do you think of Hanoi? Bạn nghĩ gì về Hà Nội?

It is more + adj + than I expected. Nó…. hơn những gì tôi mong đợi.

Ví dụ: It’s more dynamic than I expected. Nó náo nhiệt hơn tôi mong đợi.

Unit 20: Which one is more exciting, life in the city or life in the countryside?

Từ vựng Unit 20

Từ vựngPhiên âmDịch nghĩahometown/ˈhoʊm.taʊn/quê hươnglarge/lɑːrdʒ/rộng lớnsmall/smɑːl/nhỏ bénoisy/ˈnɔɪ.zi/ồn àobusy/ˈbɪz.i/bận rộnexpensive/ɪkˈspen.sɪv/đắt đỏpeaceful/ˈpiːs.fəl/yên bìnhclean/kliːn/sạch sẽquiet/ˈkwaɪ.ət/yên tĩnhcheap/tʃiːp/rẻfriendly/ˈfrend.li/thân thiệnsummer holidaynghỉ hècrowded/ˈkraʊ.dɪd/đông đúcdistrict/ˈdɪs.trɪkt/quậnprovince/ˈprɑː.vɪns/tỉnhaddress/ˈæd.res/địa chỉlane/leɪn/làn đườngroad/roʊd/đườngcountry/ˈkʌn.tri/quêpupil/ˈpjuː.pəl/học sinh

Ngữ pháp Unit 20

Mẫu câu hỏi đáp về sự so sánh của hai địa điểm nào đó:

  • Mẫu câu 1: Tính từ ngắn: Câu hỏiCâu trả lờiWhich one is + tính từ ngắn-er, … or…? Cái nào… hơn, … hay … ?

Ví dụ: Which one is smaller, Hoan Kiem Lake or West Lake? Cái nào nhỏ hơn, Hồ Hoàn Kiếm hay Hồ Tây?

I think… is. Tôi nghĩ là… hơn.

Ví dụ: I think Hoan Kiem is. Tôi nghĩ Hồ Hoàn Kiếm nhỏ hơn.

  • Mẫu câu 2: Tính từ dài: Câu hỏiCâu trả lờiWhich one is more + tính từ dài,… or…? Cái nào… hơn, … hay … ?

Ví dụ: Which one is more beautiful, Hanoi or HCM? Nơi nào đẹp hơn, Hà Nội hay HCM?

I think… is Tôi nghĩ là… hơn.

Ví dụ: B: I think Hanoi is. Tôi nghĩ Hà Nội đẹp hơn.

Xem thêm: Tất tần tật về cấu trúc so sánh hơn trong tiếng Anh chỉ với 2 loại tính từ

2. Tổng hợp dạng bài tập tiếng Anh lớp 5 học kỳ II

2.1 Dạng bài nghe

Phần kiểm tra nghe trong chương trình tiếng Anh lớp 5 học kỳ II bào gồm những dạng câu hỏi như sau mà bạn cần lưu ý:

Câu hỏi tiếng AnhDịch nghĩaCách làmListen and tickNghe và đánh dấu tíchNghe một đoạn audio ngắn và tích vào câu trả lời đúng.Listen and completeNghe và hoàn thiện câu trả lờiNghe và điền những từ còn thiếu vào chỗ trống.Look, listen and repeatNhìn tranh, nghe và lặp lạiQuan sát ảnh, nghe audio và nhắc lại.Listen and circle a, b or cNghe và khoanh a hoặc b hoặc cNghe câu hỏi và chọn 1 trong 3 đáp án đúng.Listen and numberNghe và đánh số thứ tựVừa quan sát tranh vừa nghe, sau đó đánh số thứ tự các bức tranh cho đúng.

2.2 Dạng bài đọc

Dạng câu hỏiDịch nghĩaCách làmRead and completeĐọc và hoàn thành câuĐọc đoạn văn nhỏ và điền đáp án đúng vào ô trống.Read and matchĐọc và nốiĐọc và nối các câu trả lời đúng ở 2 cột với nhau.Read and tick True (T) or False (F)Đọc câu hỏi và tích đúng hoặc saiĐọc và tích đúng hoặc sai.

2.3 Dạng bài viết

Trong phần kiểm tra viết, bạn sẽ bắt gặp dạng câu hỏi “Write about (topic)”. Bạn cần vận dụng những từ vựng và cấu trúc ngữ pháp đã học để viết về chủ đề được giao.

2.4 Dạng bài nói

Dạng bài nói có tựa đề là “Let’s talk”, bạn và bạn trong nhóm (partner) cần phân vai và luyện tập với nhau về các chủ đề đã học.

3. Tổng hợp đề thi môn tiếng Anh lớp 5

Để luyện tập tốt hơn, FLYER sẽ cung cấp cho bạn những bộ đề thi tiếng Anh lớp 5 học kỳ II. Hãy chăm chỉ luyện tập để đạt kết quả cao trong kỳ thi bạn nhé!

4. Bài tập tiếng Anh lớp 5

Ôn tập thêm kiến thức lớp 5:

  • Ôn luyện thêm các bài tập tiếng Anh lớp 5
  • “Full điểm” với list từ vựng tiếng Anh lớp 5 theo sách giáo khoa mới nhất! (Có bài tập)

5. Tổng kết

Như vậy, FLYER đã tóm tắt những điểm ngữ pháp quan trọng trong chương trình tiếng Anh lớp 5 học kỳ II, hy vọng rằng bài viết có thể giúp ích cho bạn trong việc ôn tập tiếng Anh ở lớp. Hãy để FLYER bên cạnh cùng bạn chinh phục hành trình tiếng Anh phía trước nhé!

Ba mẹ quan tâm đến luyện thi tiếng Anh lớp 5 (Cambridge, TOEFL, ôn thi THCS…) cho con?

Để con nhanh chóng cải thiện trình độ & đạt điểm số cao nhất trong các kì thi, ba mẹ tham khảo ngay gói luyện thi tiếng Anh trên Phòng thi ảo FLYER!

✅ Truy cập 1000+ đề thi thử mọi cấp độ Cambridge, TOEFL, IOE, thi vào chuyên,…

✅ Học hiệu quả mà vui với tính năng mô phỏng game như thách đấu bạn bè, bảng xếp hạng, games từ vựng, bài luyện tập ngắn,…