Bite the inside of cheek nghĩa là gì năm 2024

Giữ miệng, nín thinh, không để bản thân nói điều không nên nói (hoàn cảnh không cho phép hoặc ngữ cảnh không phù hợp).

Theo từ điển Cambridge, “bite your tongue” được định nghĩa là “to stop yourself from saying something that you would really like to say”.

Phân biệt “bite someone’s tongue” và “keep silent”

  • "Bite someone's tongue" là một thành ngữ có nghĩa là kiềm chế không nói điều gì mà người đó muốn nói, thường là vì nó sẽ không thích hợp, phản cảm hoặc gây xung đột. Thành ngữ này ngụ ý rằng người đó có cảm xúc hoặc quan điểm mạnh mẽ nhưng đang kiềm chế chính mình.
  • "Keep silent" là cụm từ mang sắc thái chung chung, đơn giản chỉ có nghĩa là không nói, cho dù vì lý do nào đi chăng nữa. Ví dụ, nếu ai đó không muốn nói trong cuộc họp vì họ không tự tin về ý tưởng của mình, họ có thể nói rằng họ đã "giữ im lặng".

Tóm lại, "bite someone's tongue" ngụ ý kiềm chế không nói điều gì mà người đó muốn nói do họ có cảm xúc hoặc quan điểm mạnh mẽ, trong khi "keep silent" đơn giản chỉ có nghĩa là không nói, bất kể lý do là gì.

Ví dụ phân biệt “bite someone’s tongue” và “keep silent”

I had to bite my tongue when Adam said he was very hardworking in the meeting. Although he is my manager, he always arrives to work late and goes home early.

Tôi phải cắn lưỡi giữ im lặng khi trong cuộc họp Adam nói rằng anh ta rất chăm chỉ. Dù là quản lý, anh ta lúc nào cũng đi làm trễ rồi về sớm.

Ở tình huống này, người nói biết được sự thật đằng sau lời bịa đặt của Adam, nhưng đã kiềm chế không nói ra thành lời.

The teacher asked the class about a math problem. Because I didn’t understand, I kept silent.

Cô giáo hỏi cả lớp về bài toán. Bởi vì tôi không hiểu đề, tôi quyết định giữ im lặng.

Ở tình huống này, người nói đơn giản muốn thể hiện rằng mình không mở lời nói.

“Bite someone’s tongue” trong ngữ cảnh thực tế

Tình huống 1

Sarah: Hey, have you heard about Violi's secret boyfriend?

Tom: Yeah, I actually found out about him last week.

Sarah: Really? Why didn't you say anything?

Tom: I had to bite my tongue because it wasn't my place to tell anyone.

Sarah: I understand, but don't you think Violi deserves to know that her secret is out?

Tom: I agree, but I'll wait for the right moment to bring it up. I don't want to cause any unnecessary drama.

Sarah: Này, cậu đã nghe nói về bạn trai bí mật của Violi chưa?

Tom: Yeah, tớ thực ra đã phát biết về anh ta tuần trước.

Sarah: Thật sao? Sao cậu không nói gì hết?

Tom: Tớ đã phải giữ mồm miệng vì tớ không nên bép xép với bất kỳ ai.

Sarah: Tớ hiểu, nhưng cậu có thấy rằng Violi nên biết bí mật của cậu ấy đã bị lộ không?

Tom: Tớ đồng ý, nhưng tớ sẽ đợi thời điểm thích hợp để nói ra. Tôi không muốn gây ra bất kỳ xào xáo không cần thiết nào.

Tình huống 2

Lena: Did you hear that Nia forgot to turn off the office lights yesterday?

Sara: Yeah, I heard about it. But I think we should just bite our tongues and not say anything to her manager.

Lena: But we're trying to save energy here. It's not right for her to be wasting it like that.

Sara: I understand, but if we bring it up, it could create tension in the office. Let's just keep it to ourselves and hope she remembers next time.

Lena: Cậu có biết chuyện Nia quên tắt đèn văn phòng tối hôm qua không?

Sara: Có chứ. Nhưng tớ nghĩa chúng ta nên giữ mồm và không nên nói gì với sếp Nia cả.

Lena: Nhưng chúng ta đang cố gắng tiết kiệm điện. Việc quên tắt đèn thật không đúng quy tắc.

Sara: Tớ biết, nhưng nếu mình truy cứu chuyện này, văn phòng sẽ rất căng thẳng. Hãy cứ giữ bí mật và mong rằng Nia nhớ tắt đèn lần sau.

Bài tập ứng dụng

Xác định tình huống phù hợp để sử dụng thành ngữ “bite someone’s tongue” để miêu tả hành động.

TH 1: The teacher told the class to be quiet.

Yes

No

TH 2: Drake knew who stole the office’s equipment, but he decided not to tell the boss.

Yes

No

TH 3: Seri knew that his brother was having a girlfriend, but she didn’t tell her parents.

Yes

No

TH 4: Reina was told about Freddy’s affair, and she decided to keep it a secret.

Yes

No

TH 5: Chris didn’t talk because his children were sleeping.

Yes

No

Với mỗi tình huống có thể sử dụng “bite someone’s tongue”, mở rộng tình huống đó bằng 2-3 câu, trong đó có sử dụng thành ngữ “bite someone’s tongue”.

Đáp án gợi ý

TH1: No vì đây đơn thuần là hành động giữ im lặng.

TH2: Yes

Drake was tempted to tell the boss about who stole the office's equipment, but he decided to bite his tongue. He thought that it might cause conflict in the workplace if he revealed the culprit.

TH3: Yes

Seri was aware that her brother had a girlfriend, but she decided to bite her tongue and keep it a secret from their parents. She didn't want to cause any trouble or conflict within the family, so she kept the information to herself.

TH4: Yes

Reina was biting her tongue when she learned about Freddy's affair. She knew it was not her place to reveal the secret, so she kept it to herself. Despite feeling uncomfortable, Reina remained silent and respected Freddy's privacy.

TH5: No vì đây đơn thuần là hành động giữ im lặng.

Kết luận

Tóm lại, người đọc dùng thành ngữ “bite someone’s tongue” khi muốn diễn đạt hành động giữ miệng, không nói ra lời không phù hợp, hoặc khi nhắc ai đó ngừng nói trước khi họ nói ra điều gì đó không phù hợp. Qua bài viết, tác giả hi vọng người đọc có thể nắm được cấu trúc và sử dụng thành thạo thành ngữ . Người đọc có thể áp dụng thành ngữ “bite someone’s tongue” và ý tưởng từ các ví dụ, bài tập trong bài để hoàn thiện câu trả lời cho chủ đề phù hợp.