Chiêm tinh học phương Tây đã đề ra 12 cung hoàng đạo (zodiac signs) khác nhau tương ứng với 12 cung 30 độ của Hoàng đạo. Với mỗi cung hoàng đạo, các nhà chiêm tinh lại nghiên cứu và nêu lên những đặc điểm riêng như điểm mạnh và yếu, tính cách, thái độ với cuộc sống xung quanh. Show
Bài viết sẽ nêu rõ hơn tên của các cung hoàng đạo tiếng Anh và các từ vựng liên quan để miêu tả cung hoàng đạo này như đặc điểm, sở thích, điểm mạnh và yếu. 12 cung hoàng đạo được phân chia bởi 4 yếu tố: đất, lửa, khí và nước. Mỗi yếu tố bao gồm 3 cung hoàng đạo khác nhau như ở các phần dưới đây Key takeaways Một số đặc điểm tính cách của các cung hoàng đạo:
Cung đất (Earth signs)Các cung hoàng đạo thuộc nhóm đất thường trầm tính, sống thực tế và có chút ít bảo thủ. Nhưng họ là những người rất ổn định, gắn bó và luôn sẵn sàng giúp đỡ những người thân yêu qua quãng thời gian khó khăn. Ma Kết (Capricorn)
Phát âm: /ˈkæp.rɪ.kɔːn/
Phát âm: /ˌkæp.rɪˈkɔː.ni.ən/ Cung Ma Kết, hay còn gọi là Nam Dương, là cung hoàng đạo thứ 10, chỉ những người sinh ra trong khoảng thời gian từ ngày 22 tháng 12 năm trước đến ngày 19 tháng 1 năm tiếp theo. Biểu tượng của cung Ma Kết là một con dê với đuôi cá (a goat with a fish’s tail). Để miêu tả tính cách của Ma Kết, người đọc có thể dùng các tính từ sau: Từ vựng Phát âm Giải nghĩa Tính từ chỉ ưu điểm Intelligent (smart) /ɪnˈtel.ɪ.dʒənt/ thông minh, dễ tiếp thu kiến thức Ambitious /æmˈbɪʃ.əs/ tham vọng, hoài bão Hardworking /ˈhɑrdˈwɜr·kɪŋ/ chăm chỉ, luôn luôn nỗ lực Responsible/ Reliable /rɪˈspɒn.sə.bəl/ /rɪˈlaɪ.ə.bəl/ có trách nhiệm/ là người đáng tin cậy Disciplined /ˈdɪs.ə.plɪnd/ kỷ luật Self-controlled /ˌself.kənˈtrəʊld/ biết cách làm chủ bản thân (về cả hành động và cảm xúc) Tính từ chỉ nhược điểm Stubborn/ Conservative /ˈstʌb.ən/ /kənˈsɜː.və.tɪv/ cứng nhắc, bảo thủ Know-it-all /ˈnəʊ.ɪt.ɔːl/ Lưu ý: đây là một danh từ chỉ những người nghĩ rằng mình biết nhiều hơn người khác Unforgiving /ˌʌn.fəˈɡɪv.ɪŋ/ không dễ tha thứ cho người khác Condescending /ˌkɒn.dɪˈsen.dɪŋ/ Trịch thượng (đối xử với mọi người như thể mình thông minh hơn họ) Pessimistic /ˌpes.ɪˈmɪs.tɪk/ Bi quan, hay suy nghĩ tiêu cực Miserly /ˈmaɪ.zəl.i/ keo kiệt, hà tiện Xem thêm: Học từ vựng tiếng Anh qua các bài viết về từ vựng hay Kim Ngưu (Taurus)
Phát âm: /ˈtɔː.rəs/
Phát âm: /ˈtɔː.ri.ən/ Cung Kim Ngưu chỉ những người sinh ra trong khoảng thời gian từ ngày 21 tháng 04 đến ngày 22 tháng 05 hàng năm. Biểu tượng của cung Kim Ngưu là một con bò đực (a bull = a male cow). Để miêu tả tính cách của Kim Ngưu, người đọc có thể dùng các tính từ sau: Từ vựng Phát âm Giải nghĩa Tính từ chỉ ưu điểm Calm/ Patient /kɑːm/ /ˈpeɪ.ʃəns/ bình tĩnh, điềm tĩnh, kiên nhẫn, nhẫn nại Ambitious /æmˈbɪʃ.əs/ tham vọng, hoài bão Affectionate/ Warmhearted/ Loving /əˈfek.ʃən.ət/ trìu mến, tình cảm, yêu thương, ấm áp Reliable /rɪˈlaɪ.ə.bəl/ là người đáng tin cậy Loyal /ˈlɔɪ.əl/ trung thành Tính từ chỉ nhược điểm Jealous /ˈdʒel.əs/ ghen tị Possessive /pəˈzes.ɪv/ có tính chiếm hữu cao Inflexible /ɪnˈflek.sə.bəl/ không thích sự thay đổi, không linh hoạt Self-indulgent /ˌself.ɪnˈdʌl.dʒənt/ buông thả (làm bất cứ thứ gì mình thích) Greedy /’ɡriːdi/ tham lam Xử Nữ (Virgo)
Phát âm: /ˈvɜː.ɡəʊ/
Phát âm: /vɜːˈɡəʊ.ən/ Cung Xử Nữ chỉ những người sinh ra trong khoảng thời gian từ ngày 23 tháng 08 đến ngày 22 tháng 09 hàng năm. Biểu tượng của cung Xử Nữ là người trinh nữ (a virgin). Để miêu tả tính cách của Xử Nữ, người đọc có thể dùng các tính từ sau: Từ vựng Phát âm Giải nghĩa Tính từ chỉ ưu điểm Diligent /ˈdɪl.ɪ.dʒənt/ chuyên cần, cần cù, chăm chỉ Self-sufficient /ˌself.səˈfɪʃ.ənt tự lập, tự túc mà không cần dựa vào ai Controlled /kənˈtrəʊld/ làm chủ tốt cảm xúc và hành động của mình Orderly /ˈɔː.dəl.i/ gọn gàng, sạch sẽ, có tổ chức Tính từ chỉ nhược điểm Fussy /ˈfʌs.i/ cầu kì, kiểu cách Perfectionist /pəˈfek.ʃən.ɪst/ Lưu ý: đây là danh từ chỉ những người cầu toàn, muốn mọi thứ đều hoàn hảo Sarcastic /sɑːˈkæs.tɪk/ mỉa mai, châm biếm Cung lửa (Fire signs)Là những người thông minh, sáng tạo, mạnh mẽ, luôn sẵn sàng hành động, xông pha. Hơi nóng nảy nhiều khi khiến người khác phải dè chừng, nhưng họ cũng mau quên rất nhanh và dễ dàng tha thứ. Nhóm cung lửa có thể chất và tinh thần mạnh mẽ, là nguồn động lực lớn cho những người xung quanh họ. Bạch Dương (Aries)
Phát âm: /ˈeə.riːz/
Phát âm: /ˈeə.ri.ən/ Cung Bạch Dương chỉ những người sinh ra trong khoảng thời gian từ ngày 21 tháng 03 đến ngày 20 tháng 04 hàng năm. Biểu tượng của cung Bạch Dương là “the ram” (a male sheep with horns) - con cừu đực với bộ sừng. Để miêu tả tính cách của Bạch Dương, người đọc có thể dùng các tính từ sau:Từ vựng Phát âm Giải nghĩa Tính từ chỉ ưu điểm Enthusiastic /ɪnˌθjuː.ziˈæs.tɪk/ nhiệt tình Adventurous /ədˈven.tʃər.əs/ thích mạo hiểm, thích phiêu lưu Passionate /ˈpæʃ.ən.ət/ nhiều cảm xúc, mãnh liệt, nồng nàn Humorous /ˈhjuː.mə.rəs/ hài hước, có khiếu hài hước Pioneering /ˌpaɪəˈnɪə.rɪŋ/ tiên phong, mới mẻ Tính từ chỉ nhược điểm Selfish /ˈsel.fɪʃ/ ích kỷ, chỉ nghĩ cho bản thân Quick-tempered /ˌkwɪkˈtem.pəd/ nóng tính, dễ mất bình tĩnh Impulsive /ɪmˈpʌl.sɪv/ bốc đồng Impatient /ɪmˈpeɪ.ʃənt/ nôn nóng, nóng vội Sư Tử (Leo)
Phát âm: /ˈliː.əʊ/ Cung Sư Tử là cung hoàng đạo chỉ những người sinh ra trong khoảng thời gian từ ngày 23 tháng 07 đến ngày 22 tháng 08 hàng năm. Sư Tử có hình tượng của một con sư tử như tên gọi (a lion). Để miêu tả tính cách của Sư Tử, người học có thể dùng các tính từ sau: Từ vựng Phát âm Giải nghĩa Tính từ chỉ ưu điểm Generous /ˈdʒen.ər.əs/ hào phóng Hospitable /hɒsˈpɪt.ə.bəl/ mến khách Caring /ˈkeə.rɪŋ/ chăm lo, quan tâm đến người khác Active /ˈæk.tɪv/ tích cực hoạt động, linh lợi, nhanh nhẹn Tính từ chỉ nhược điểm Stubborn /ˈstʌb.ən/ cứng đầu Bossy /ˈbɒs.i/ thích sai bảo người khác (như mình là sếp) Intolerant /ɪnˈtɒl.ər.ənt/ không khoan dung Nhân Mã (Sagittarius)
Phát âm: /ˌsædʒ.ɪˈteə.ri.əs/
Phát âm: /ˌsædʒ.ɪˈteə.ri.ən/ Cung Nhân Mã là cung hoàng đạo thứ 9 chỉ những người sinh ra trong khoảng thời gian từ ngày 22 tháng 11 đến ngày 22 tháng 12 hàng năm. Biểu tượng của Nhân Mã là một sinh vật lai giữ ngựa và người bắn cung (a centaur shooting an arrow). Nhân Mã có những đặc điểm như sau: Từ vựng Phát âm Giải nghĩa Tính từ chỉ ưu điểm Straight-forward /ˌstreɪtˈfɔː.wəd/ thẳng tính, thẳng thắn Energetic/ Dynamic /ˌen.əˈdʒet.ɪk/ /daɪˈnæm.ɪk/ tràn đầy năng lượng, năng động Intelligent/ clever/ smart /ɪnˈtel.ɪ.dʒənt/ thông minh, dễ tiếp thu kiến thức Ethical /ˈeθ.ɪ.kəl/ đạo đức, hợp đạo lý Generous /ˈdʒen.ər.əs/ hào phóng Humorous /ˈhjuː.mə.rəs/ hài hước, có khiếu hài hước Tính từ chỉ nhược điểm Blindly optimistic /ˈblaɪnd.li/ /ˌɒp.tɪˈmɪs.tɪk/ suy nghĩ tích cực một cách mù quáng Careless /ˈkeə.ləs/ cẩu thả, tắc trách Irresponsible /ˌɪr.ɪˈspɒn.sə.bəl/ không có ý thức trách nhiệm, vô trách nhiệm Restless /ˈrest.ləs/ luôn luôn động đậy, không yên Cung khí (Air Signs)Nhóm khí là biểu tượng cho sự công bằng, lý tưởng và chính nghĩa. Các cung hoàng đạo thuộc nhóm này đa số là người thích giao tiếp, rất thông minh và phân tích mọi thứ rõ ràng. Họ thích bàn về các cuộc thảo luật triết học, cuộc tụ hợp xã hội và những cuốn sách triết lý hay ho. Tuy nhiên, đôi lúc họ cũng khá hời hợt khi quan tâm tới một vấn đề nào đó. Song Tử (Gemini)
Phát âm: /ˈdʒem.ɪ.naɪ/
Phát âm: /ˌdʒem.ɪˈnaɪ.ən/ Cung Song Tử chỉ những người sinh ra trong khoảng thời gian từ ngày 23 tháng 05 đến ngày 21 tháng 6 hàng năm. Biểu tượng của Song Tử là hai chị em/ anh em sinh đôi. Song Tử có những đặc điểm như sau:Từ vựng Phát âm Giải nghĩa Tính từ chỉ ưu điểm Sociable/ Friendly /ˈsəʊ.ʃə.bəl/ /ˈfrend.li/ dễ hòa đồng, chan hòa, thân thiện Witty /ˈwɪt.i/ hóm hỉnh Lively /ˈlaɪv.li/ năng động, sống động Adaptable /əˈdæp.tə.bəl/ dễ hòa nhập, thích nghi Curious /ˈkjʊə.ri.əs tò mò Tính từ chỉ nhược điểm Talkative /ˈtɔː.kə.tɪv/ lắm lời Nervous /ˈnɜː.vəs/ lo lắng Superficial /ˌsuː.pəˈfɪʃ.əl/ (of a person) never thinking about things that are serious or important (từ điển Cambridge) - nông cạn Inconsistent /ˌɪn.kənˈsɪs.tənt/ không nhất quán, hay thay đổi, mâu thuẫn Restless /ˈrest.ləs/ luôn luôn động đậy, không yên Thiên Bình (Libra)
Phát âm: /ˈliː.brə/
Phát âm: /ˈliː.brən/ Cung Thiên Bình chỉ những người sinh ra trong khoảng thời gian từ ngày 23 tháng 09 đến ngày 22 tháng 10 hàng năm. Biểu tượng của cung Thiên Bình là “the scales” - bàn cân. Để miêu tả tính cách của Thiên Bình, người đọc có thể dùng các tính từ sau:Từ vựng Phát âm Giải nghĩa Tính từ chỉ ưu điểm Fair /feər/ công bằng Pleasant /ˈplez.ənt/ dễ chịu, thân thiện Charming /ˈtʃɑː.mɪŋ/ quyến rũ Social /ˈsəʊ.ʃə.bəl/ dễ hòa đồng, chan hòa Charismatic /ˌkær.ɪzˈmæt.ɪk/ lôi cuốn, có sức hút Diplomatic /ˌdɪp.ləˈmæt.ɪk/ If you say that someone is diplomatic, you mean that the person is able to control a difficult situation without upsetting anyone (từ điển Cambridge) - Có năng lực hòa giải vấn đề giữa mọi người Tính từ chỉ nhược điểm Lazy /ˈleɪ.zi/ lười biếng Indecisive /ˌɪn.dɪˈsaɪ.sɪv/ hay do dự, không dứt khoát Extravagant /ɪkˈstræv.ə.ɡənt/ phung phí Bảo Bình (Aquarius)
Phát âm: /əˈkweə.ri.əs/
Phát âm: /əˈkweə.ri.ən/ Cung Bảo Bình chỉ những người sinh ra trong khoảng thời gian từ ngày 21 tháng 01 đến ngày 19 tháng 02 hàng năm. Biểu tượng của cung Bảo Bình là “Water-bearer” - một người đang đổ nước ra từ cái bình. Để miêu tả tính cách của Bảo Bình, người đọc có thể dùng các tính từ sau:Từ vựng Phát âm Giải nghĩa Tính từ chỉ ưu điểm Honest /ˈɒn.ɪst/ trung thực Loyal /ˈlɔɪ.əl/ trung thành Original /əˈrɪdʒ.ən.əl/ độc đáo Creative /kriˈeɪ.tɪv/ sáng tạo Independent /ˌɪn.dɪˈpen.dənt/ độc lập, không dựa dẫm vào ai Tính từ chỉ nhược điểm Rebellious /rɪˈbel.i.əs/ nổi loạn Aloof /əˈluːf/ khó gần, tách xa mọi người Stubborn /ˈstʌb.ən/ cứng đầu Unemotional /ˌʌn.ɪˈməʊ.ʃən.əl/ không thể hiện nhiều cảm xúc Cung nước (Water Signs)Những cung hoàng đạo thuộc nhóm này rất nhạy cảm về mặt cảm xúc. Có tính trực quan rất cao và hơi bí ẩn, giống như đại dương vậy. Ngoài ra, họ còn là những người rất sâu sắc và luôn sẵn sàng giúp đỡ những người thân yêu của họ. Cự Giải (Cancer)
Phát âm: /ˈkæn.sər/
Phát âm: /kænˈsɪə.ri.ən/ Cung Cự Giải chỉ những người sinh ra trong khoảng thời gian từ ngày 22 tháng 06 đến ngày 22 tháng 07 hàng năm. Biểu tượng của cung Cự Giải là một con cua - a crab. Để miêu tả tính cách của Cự Giải, người đọc có thể dùng các tính từ sau:Từ vựng Phát âm Giải nghĩa Tính từ chỉ ưu điểm Kind /kaɪnd/ tốt bụng Emotional /ɪˈməʊ.ʃən.əl/ có nhiều cảm xúc, cảm xúc mạnh mẽ Romantic /rəʊˈmæn.tɪk/ lãng mạn Imaginative /ɪˈmædʒ.ɪ.nə.tɪv/ giàu trí tưởng tượng Intuitive /ɪnˈtʃuː.ɪ.tɪv/ có trực giác tốt Tính từ chỉ nhược điểm Changeable /ˈtʃeɪn.dʒə.bəl/ hay thay đổi, không nhất quán Moody /ˈmuː.di/ tâm trạng thay đổi nhanh chóng, thường theo hướng tiêu cực (buồn, giận giữ, …) Oversensitive /ˌəʊ.vəˈsen.sɪ.tɪv/ quá nhạy cảm Clinging /ˈklɪŋ.ɪŋ/ bám dai dẳng Thiên Yết (Scorpio)
Phát âm: /ˈskɔː.pi.əʊ/ Cung Thiên Yết chỉ những người sinh ra trong khoảng thời gian từ ngày 23 tháng 10 đến ngày 21 tháng 11 hàng năm. Biểu tượng của cung Thiên Yết là “a scorpion” - một con bọ cạp. Để miêu tả tính cách của Thiên Yết, người đọc có thể dùng các tính từ sau:Từ vựng Phát âm Giải nghĩa Tính từ chỉ ưu điểm Patient /ˈpeɪ.ʃəns/ kiên nhẫn, nhẫn nại Determined /dɪˈtɜː.mɪnd/ quyết tâm, cố gắng hết sức Focused /ˈfəʊ.kəst/ chú ý vào chi tiết Perceptive /pəˈsep.tɪv/ very good at noticing and understanding things that many people do not notice (từ điển Cambridge) - chú ý và nhận biết được những điểm mà không ai để ý (sâu sắc) Tính từ chỉ nhược điểm Jealous /ˈdʒel.əs/ ghen tị Possessive /pəˈzes.ɪv/ có tính chiếm hữu cao Cruel /ˈkruː.əl/ độc ác, tàn nhẫn Song Ngư (Pisces)
Phát âm: /ˈpaɪ.siːz/
Phát âm: /ˈpaɪ.si.ən/ Cung Song Ngư chỉ những người sinh ra trong khoảng thời gian từ ngày 20 tháng 2 đến ngày 20 tháng 3 hàng năm. Biểu tượng của cung Song Ngư là hai con cá. Để miêu tả tính cách của Song Ngư, người đọc có thể dùng các tính từ sau:Từ vựng Phát âm Giải nghĩa Tính từ chỉ ưu điểm Tolerant /ˈtɒl.ər.ənt/ có lòng khoan dung, sẵn sàng tha thứ Modest /ˈmɒd.ɪst/ khiêm tốn Dreamy /ˈdriː.mi/ mơ mộng Affectionate /əˈfek.ʃən.ət/ biểu lộ sự trìu mến Tính từ chỉ nhược điểm Fickle /ˈfɪk.əl/ hay thay đổi; không kiên định Passive /ˈpæs.ɪv/ thụ động Một số cách nói với cung hoàng đạo tiếng AnhĐể nói ai đó mang cung hoàng đạo nào, người học có thể sử dụng các cấu trúc sau.
Ví dụ:
(Tôi là người cung Ma Kết)
(John là một Song Ngư)
(Tom đúng là một người Ma Kết điển hình)
Ví dụ:
(Cô ấy sinh ra vào ngày 28 tháng 12 nên cung hoàng đạo của cô ấy là Ma Kết)
(Cung hoàng đạo của mẹ tôi là Xử Nữ) Ngoài ra, người dùng cũng có thể sử dụng cung hoàng đạo để nói về tính cách, định hướng, bản thân:
(Với một người Ma Kết, hạnh phúc nằm ở sự nghiệp hơn là ở các mối quan hệ cá nhân)
(Tôi là một Song Ngư nên bạn có thể thấy tôi mơ mộng và tình cảm. Tuy nhiên, đôi khi tôi có thể bị thụ động)
(Hãy cẩn thận với lời nói của bạn khi nói chuyện với Jane. Jane là một Cự Giải điển hình, luôn ủ rũ và nhạy cảm quá mức!)
(Cô ấy có những đặc điểm của một Bảo Bình là rất sáng tạo và độc lập)
("Hãy cho tôi biết về tính cách của bạn đi" - "Tôi là một Kim Ngưu và nếu bạn biết về các cung hoàng đạo thì Kim Ngưu luôn kiên nhẫn") Tổng kếtBài viết đã đề cập đến tên của khác nhau và nhiều tính từ để miểu tả tính cách, con người của từng cung hoàng đạo này. Người học có thể áp dụng các từ vựng trên với các mẫu câu, cấu trúc mẫu ở trên. Người học hãy luyện tập thật nhiều để có thể sử dụng linh hoạt các từ vựng mới này trong giao tiếp tiếng Anh. Tài liệu tham khảo:
“Capricornian.” Cambridge Dictionary, https://dictionary.cambridge.org/dictionary/english/capricornian Tên tiếng Anh của cung Nhân Mã là gì?Nhân Mã: Tiếng Anh là Sagittarius /,sædʤi'teəriəs/nullCung hoàng đạo nào học giỏi tiếng Anh nhất? - ILAila.edu.vn › Bí kíp học tiếng Anhnull Cung Nhân Mã còn có tên gọi khác là gì?Cung Nhân Mã, hay còn được biết đến với tên gọi tiếng Anh là Sagittarius, Xạ Thủ hay Cung Thủ, là cung thứ 9 trong 12 cung hoàng đạo. Những người thuộc cung Nhân Mã sinh vào tháng 11 và tháng 12, chính xác là từ ngày 23/11 đến 21/12.nullCung Nhân Mã là tháng mấy? Tính cách, tình yêu của cung Nhân Mãwww.bachhoaxanh.com › kinh-nghiem-hay › cung-nhan-ma-la-thang-may...null Cung Nhân Mã ghét cung gì nhất?Nhân Mã không hợp với cung nào? Nhân Mã ghét cung nào nhất là câu hỏi được nhiều người thắc mắc. Theo đó, Nhân Mã sẽ khó hòa hợp với cung Kim Ngưu và Bọ Cạp. Mối xung đột giữa Nhân Mã và Kim Ngưu có thể sẽ nảy sinh.nullCung Nhân Mã - Giải mã về tính cách, tình yêu Nhân Mã - Tuyên Quangsovhttdltuyenquang.vn › cung-nhan-manull Cung Song Tử tên tiếng Anh là gì?Song Tử (雙子) (tiếng Latinh: Gemini, biểu tượng: ♊︎) là một trong những chòm sao của Đai Hoàng Đạo và nằm ở bán cầu bắc. Nó là một trong 48 chòm sao được mô tả bởi nhà thiên văn học Ptolemy vào thế kỉ thứ 2 sau Công nguyên, nó vẫn là một trong 88 chòm sao hiện đại ngày nay.nullSong Tử (chòm sao) – Wikipedia tiếng Việtvi.wikipedia.org › wiki › Song_Tử_(chòm_sao)null |