Danh sách học sinh trúng tuyển vào lớp 10 trường THPT Chuyên Võ Nguyên Giáp - Năm học 2020-2021PHÒNG GD&ĐT ĐỒNG HỚI | CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM | TRƯỜNG THCS SỐ 1 NAM LÝ | Độc lập - Tự do - Hạnh phúc | | | | | | | DANH SÁCH HỌC SINH TRÚNG TUYỂNVÀO LỚP 10 TRƯỜNG THPT CHUYÊN VÕ NGUYÊN GIÁP | NĂM HỌC 2020-2021 | | | | | | |
TT | Họ và Tên | Lớp | Trường THCS | Đậu lớp 10 chuyên | Ghi chú | | | 1 | Hoàng Minh Hằng | 9/5 | Số 1 Nam Lý | Ngữ văn | | | 2 | Nguyễn Thị Khánh Linh | 9/5 | Số 1 Nam Lý | Ngữ văn | | | 3 | Lê Thị Hương Ly | 9/5 | Số 1 Nam Lý | Ngữ văn | | | 4 | Lê Nguyễn Lam Ngọc | 9/2 | Số 1 Nam Lý | Ngữ văn | | | 5 | Trần Thị Ngọc Linh | 9/2 | Số 1 Nam Lý | Ngữ văn | | | 6 | Võ Hiếu An | 9/1 | Số 1 Nam Lý | Ngữ văn | | | 7 | Nguyễn Công Vinh | 9/2 | Số 1 Nam Lý | Toán | Thủ khoa | | 8 | Trần Đình Thành | 9/1 | Số 1 Nam Lý | Toán | Á Khoa | | 9 | Hoàng Phúc Tuấn | 9/1 | Số 1 Nam Lý | Toán | | | 10 | Nguyễn Châu Anh | 9/2 | Số 1 Nam Lý | Toán | | | 11 | Nguyễn Bảo Long | 9/1 | Số 1 Nam Lý | Toán | | | 12 | Lương Xuân Lộc | 9/5 | Số 1 Nam Lý | Toán | | | 13 | Trần Hoàng Vũ | 9/2 | Số 1 Nam Lý | Toán | | | 14 | Phạm Vũ Long | 9/2 | Số 1 Nam Lý | Vật lý | Thủ khoa | | 15 | Nguyễn Hữu Cường | 9/2 | Số 1 Nam Lý | Vật lý | | | 16 | Nguyễn Quang Dũng | 9/2 | Số 1 Nam Lý | Vật lý | | | 17 | Nguyễn Xuân Hoài | 9/5 | Số 1 Nam Lý | Vật lý | | | 18 | Nguyễn Hoàng | 9/5 | Số 1 Nam Lý | Vật lý | | | 19 | Hoàng Cao Bình Nguyên | 9/1 | Số 1 Nam Lý | Vật lý | | | 20 | Nguyễn Nhật Hà Nhi | 9/2 | Số 1 Nam Lý | Vật lý | | | 21 | Trương Bảo Toàn | 9/5 | Số 1 Nam Lý | Vật lý | | | 22 | Lê Nhật Hoàng | 9/1 | Số 1 Nam Lý | Vật lý | | | 23 | Lê An Dương | 9/5 | Số 1 Nam Lý | Vật lý | | | 24 | Nguyễn Cảnh Toàn | 9/2 | Số 1 Nam Lý | Hóa | Thủ khoa | | 25 | Trần Thị Minh Hằng | 9/2 | Số 1 Nam Lý | Hóa | | | 26 | Trương Thành Đạt | 9/1 | Số 1 Nam Lý | Hóa | | | 27 | Bùi Nhật Hoàng | 9/2 | Số 1 Nam Lý | Hóa | | | 28 | Hà Hoàng Phú | 9/5 | Số 1 Nam Lý | Hóa | | | 29 | Phan Thanh Sơn | 9/1 | Số 1 Nam Lý | Hóa | | | 30 | Phan Đình Tuân | 9/5 | Số 1 Nam Lý | Hóa | | | 31 | Trần Lê Anh Tuấn | 9/5 | Số 1 Nam Lý | Hóa | | | 32 | Nguyễn Mỹ Hạnh | 9/4 | Số 1 Nam Lý | Sinh học | Á Khoa | | 33 | Ngô Thị Bảo Châu | 9/3 | Số 1 Nam Lý | Sinh học | | | 34 | Nguyễn Minh Hoàng | 9/5 | Số 1 Nam Lý | Sinh học | | | 35 | Lưu Huyền Nhi | 9/1 | Số 1 Nam Lý | Sinh học | | | 36 | Phạm Đăng Quang | 9/5 | Số 1 Nam Lý | Sinh học | | | 37 | Trần Phương Nhi | 9/1 | Số 1 Nam Lý | Sinh học | | | 38 | Trịnh Khiết Như | 9/5 | Số 1 Nam Lý | Sinh học | | | 39 | Phan Bảo Ngọc | 9/2 | Số 1 Nam Lý | Sinh học | | | 40 | Đoàn Phương Thảo | 9/2 | Số 1 Nam Lý | Sinh học | | | 41 | Trương Duy Cường | 9/2 | Số 1 Nam Lý | Sinh học | | | 42 | Hồ Thùy Trang | 9/2 | Số 1 Nam Lý | Sinh học | | | 43 | Chu Hoàng Giang | 9/5 | Số 1 Nam Lý | Sinh học | | | 44 | Nguyễn Thùy Trinh | 9/5 | Số 1 Nam Lý | Sinh học | | | 45 | Nguyễn Tuấn Hưng | 9/2 | Số 1 Nam Lý | Lịch sử | | | 46 | Ngô Thảo Ngọc | 9/1 | Số 1 Nam Lý | Lịch sử | | | 47 | Nguyễn Minh Hiếu | 9/5 | Số 1 Nam Lý | Lịch sử | | | 48 | Nguyễn Thanh Thảo | 9/5 | Số 1 Nam Lý | Lịch sử | | | 49 | Trần Nguyễn Hoài An | 9/1 | Số 1 Nam Lý | Lịch sử | | | 50 | Trần Thảo My | 9/1 | Số 1 Nam Lý | Địa lí | Á khoa | | 51 | Phạm Duy An | 9/1 | Số 1 Nam Lý | Địa lí | | | 52 | Trương Nguyên Anh | 9/1 | Số 1 Nam Lý | Địa lí | | | 53 | Nguyễn Hà Linh | 9/3 | Số 1 Nam Lý | Địa lí | | | 54 | Trần Hoàng Thảo Ngọc | 9/5 | Số 1 Nam Lý | Địa lí | | | 55 | Nguyễn Văn Tôn Sơn | 9/1 | Số 1 Nam Lý | Địa lí | | | 56 | Võ Thanh Thúy Hiền | 9/4 | Số 1 Nam Lý | Địa lí | | | 57 | Trương Dương Khánh | 9/3 | Số 1 Nam Lý | Địa lí | | | 58 | Đoàn Hằng Nga | 9/1 | Số 1 Nam Lý | Tiếng Anh | | | 59 | Trần Khánh Hà | 9/2 | Số 1 Nam Lý | Tiếng Anh | | | 60 | Lê Thị Lan Hương | 9/2 | Số 1 Nam Lý | Tiếng Anh | | | 61 | Lê Nguyễn Ngọc Linh | 9/2 | Số 1 Nam Lý | Tiếng Anh | | | 62 | Nguyễn Mai Linh | 9/2 | Số 1 Nam Lý | Tiếng Anh | | | 63 | Phan Hà Linh | 9/1 | Số 1 Nam Lý | Tiếng Anh | | | 64 | Lê Thị Hồng Minh | 9/3 | Số 1 Nam Lý | Tiếng Anh | | | 65 | Đinh Trần Châu Anh | 9/2 | Số 1 Nam Lý | Tiếng Anh | | | 66 | Trần Thị Trà My | 9/2 | Số 1 Nam Lý | Tiếng Anh | | | 67 | Trương Thảo Nhi | 9/2 | Số 1 Nam Lý | Tiếng Anh | | | 68 | Lê Thị Kiều Trinh | 9/2 | Số 1 Nam Lý | Tiếng Anh | | | 69 | Nguyễn Phong Huy | 9/1 | Số 1 Nam Lý | Tiếng Anh | | | 70 | Võ Minh Hoàng | 9/2 | Số 1 Nam Lý | Tiếng Anh | | | 71 | Nguyễn Hiền Nhi | 9/1 | Số 1 Nam Lý | Tiếng Anh | | | 72 | Phạm Trần Ngọc Diệp | 9/2 | Số 1 Nam Lý | Tiếng Anh | | | 73 | Võ Thị Minh Khánh | 9/2 | Số 1 Nam Lý | Tiếng Anh | | | 74 | Phan Thị Kim Dung | 9/2 | Số 1 Nam Lý | Tiếng Anh | | | 75 | Lê Thị Quỳnh Trang | 9/2 | Số 1 Nam Lý | Tiếng Anh | | | 76 | Nguyễn Bảo Trâm | 9/5 | Số 1 Nam Lý | Tiếng Anh | | | 77 | Phạm Thanh Nhật | 9/5 | Số 1 Nam Lý | Tin học | | | 78 | Dư Vình Phong | 9/2 | Số 1 Nam Lý | Tin học | | | 79 | Hoàng Cao Kỳ | 9/2 | Số 1 Nam Lý | Tin học | | | 80 | Nguyễn Lương Hiếu Thuận | 9/5 | Số 1 Nam Lý | Tin học | | | 81 | Nguyễn Đặng Kiên Trung | 9/5 | Số 1 Nam Lý | Tin học | | | 82 | Lê Quang Sang | 9/5 | Số 1 Nam Lý | Tin học | | | 83 | Phạm Khánh Duy | 9/2 | Số 1 Nam Lý | Tin học | | | 84 | Phạm Gia Khánh | 9/5 | Số 1 Nam Lý | Tin học | | | 85 | Trần Anhh Đức | 9/1 | Số 1 Nam Lý | Không chuyên | | | 86 | Trần Hoàng Quân | 9/5 | Số 1 Nam Lý | Không chuyên | | | 87 | Nguyễn Thị Bích Ngọc | 9/2 | Số 1 Nam Lý | Không chuyên | | |
Tổng cộng: 87 học sinh/ 394 học sinh lớp 10 trường Chuyên, tỉ lệ 22,1% | | | | | Cụ thể: lớp 10 Văn : 6 em | 10 Anh: 19 em | Nam Lý, ngày 30 tháng 7 năm 2020 | 10 Toán 7 em | 10 Sử: 5 em | HIỆU TRƯỞNG | 10 Lý: 10 em | 10 Địa : 8 em | | | | 10 Hóa: 8 em | 10 Tin: 8 em | | | | 10 Sinh: 13 em | 10 không chuyên: 3 em | | | | | | Nguyễn Thị Cúc | | | | | |
Tổng số điểm của bài viết là: 0 trong 0 đánh giá Click để đánh giá bài viết
|