Directions là gì

Thông tin thuật ngữ directions tiếng Anh

Từ: direction

/di'rekʃn/

  • danh từ

    chỉ dẫn, chỉ thị

    directions for use

    lời hướng dẫn cách dùng

    to give directions

    ra chỉ thị

  • sự điều khiển, sự chỉ huy, sự cai quản

    to assume the direction of an affair

    nắm quyền điều khiển một công việc

  • phương hướng, chiều, phía, ngả

    in the direction of...

    về hướng (phía...)

  • mặt, phương diện

    improvement in many directions

    sự cải tiến về nhiều mặt

  • (như) directorate

    Từ gần giống

    indirection directional direction-finder misdirection direction sign




Direction Là Gì – Directions Nghĩa Là Gì Trong Tiếng Anh

Direction Là Gì – Directions Nghĩa Là Gì Trong Tiếng Anh


Sự điều khiển, sự lãnh đạo, sự cai quản to assume the direction of an affair nắm quyền điều khiển một việc làm
(số nhiều) lời chỉ bảo, lời hướng dẫn, chỉ thị, huấn thị directions for use lời hướng dẫn phương pháp dùng to give directions ra chỉ thị
hướng, phương direction of polarization phương phân cực direction of the strongest growth (giải tích ) hướng tăng nhanh nhất asymototic direction phương tiệm cận characterictic direction phương đặc trưng cunjugate directions phương liên hợp exce ptional direction phương ngoại lệ normal direction phương pháp tuyến parameter direction phương tham số principal directions phương chính principal directions of curvature phương cong chính
hướng Adcock direction finder bộ dò hướng Adcock ADF (automaticdirection finder) bộ tìm hướng tự động adjustment by direction bình sai theo hướng adjustment by direction phép bình sai theo hướng advance direction sign biển báo chỉ hướng advance direction sign ký hiệu chỉ hướng tiến air flow direction hướng dòng không khí alternating direction method phương pháp hướng thay phiên approach flow direction hướng dòng chảy tới arrival direction góc hướng đến automatic direction finder (ADF) bộ tìm hướng tự động baseline direction hướng của dòng chính baseline direction hướng đường chuẩn bore-sight direction trục hướng broad-side direction hướng đường ngang change direction command indicator bộ chỉ báo lệnh chuyển hướng Change Direction Indicator (SNA) (CDI) bộ lãnh đạo thay đổi hướng change direction protocol giao thức chuyển hướng change of direction sự chuyển hướng character writing direction hướng viết chữ Clear Direction Flag (CLD) cờ hướng xóa coordinate direction hướng tọa độ cross direction hướng ngang direction (ofan error) phương hướng sai lạc direction angle góc định hướng direction arrow mũi tên chỉ hướng direction beacon đèn hiệu chỉ hướng direction board bảng chỉ hướng Direction Cosine Matrix (DCM) ma trận cô sin chỉ hướng Direction Division Multiplexing (DDM) ghép kênh phân chia theo hướng direction finder máy định hướng direction finding sự tìm hướng Direction Finding Equipment (DFE) thiết bị tìm hướng direction finding method phương pháp tìm phương hướng direction flag cờ chỉ hướng direction float phao chỉ hướng direction gauge máy định hướng direction indicator kim chỉ hướng direction indicator đèn chỉ thị hướng direction indicator đèn hướng quẹo direction indicator đồng hồ đeo tay chỉ hướng direction key phím chỉ hướng direction key phím hướng direction measurement phép đo theo hướng direction measurement sự đo theo hướng direction of action hướng tác dụng direction of application hướng đặt tải direction of chip flow hướng luồng phoi direction of current hướng của dòng direction of dip hướng cắm direction of dip hướng dốc (của vỉa) direction of flight hướng bay direction of flow hướng dòng chảy direction of ground water flow hướng dòng nước ngầm direction of irrigation hướng tưới direction of motion hướng hoạt động direction of projection hướng chiếu direction of propagation hướng truyền sóng direction of rotation hướng quay direction of signal arrival hướng đèn tín hiệu direction of stream hướng dòng chảy direction of the maximum gain hướng có độ tăng tích cực đại direction of the maximum radiation hướng bức xạ tối đa direction of the strongest growth hướng tăng mạnh nhất direction of traffic flow hướng dòng thông tin direction of travel hướng đi direction of travel hướng đi (của xe) direction of twist hướng xe xoăn direction of wave travel hướng truyền sóng direction of waves hướng sóng direction pedosphere cọc tiêu hướng direction post cột chỉ hướng direction sign dấu chỉ hướng direction sign road bảng chỉ hướng (đường) direction switch công tắc định hướng direction-independent radar rađa dò hướng độc lập earth-to-space direction hướng trái đất-không gian electronic direction reverser bộ đảo hướng điện tử end-on direction hướng kinh tuyến equi-signal direction hướng đẳng tín hiệu extension direction hướng mở rộng field direction hướng trường flashing direction indicator lamp đèn nhấp nháy chỉ hướng flood direction hướng lũ flow direction hướng dòng flow direction hướng dòng chảy flow direction hướng luồng flow direction hướng luồng chảy flow direction hướng phát triển force direction phương hướng của lực forward direction hướng thuận forward-conducting direction hướng dẫn điện thuận going of in the wrong direction đi lệch hướng grain direction hướng sợi dây grain direction hướng thớ great circle horizon direction hướng chân trời (vòng tròn to) horizontal direction hướng ngang in-line direction hướng nội dòng incoming direction of a signal hướng tiến đến của tín hiệu initial direction hướng mở đầu inverse direction hướng ngược light source direction hướng nguồn sáng line writing direction hướng viết của dòng machine direction hướng máy machine direction hướng tiến machine direction hướng xeo giấy main beam direction hướng chùm tia chính main-lobe direction hướng của thùy chính making direction hướng máy making direction hướng tiến making direction hướng xeo giấy nominal direction hướng danh định normal direction flow luồng theo hướng chuẩn one-direction welding sự hàn một hướng opposite direction hướng ngược (lại) opposite direction signal tín hiệu hướng ngược lại opposition direction nghịch hướng pointing direction of the antenna hướng chỉ ăng ten positive direction hướng dương power-direction relay rơle công suất có hướng power-direction relay rơle hướng công suất preferred direction hướng trội prevailing wind direction hướng gió thịnh hành print direction hướng in propagation direction hướng lan truyền radio direction finding sự dò hướng vô tuyến reference direction hướng mở màn reference direction hướng quy chiếu reverse direction hướng đảo reverse direction hướng ngược reverse direction flow luồng ngược hướng reverse direction flow dòng ngược hướng reverse direction now luồng ngược hướng reverse direction now dòng ngược hướng running direction indicator hiển thị hướng tàu chạy runoff direction change sự đổi hướng dòng chảy Select Presentation Direction (SPD) chọn hướng trình diễn Set Direction Flag (SDF) cờ xác lập hướng speed direction hướng vận tốc sudden change of wind direction sự thay đổi đột ngột hướng gió text direction vectors vectơ hướng văn bản transverse direction hướng ngang two-direction printing sự in theo hai hướng water flow direction hướng dòng nước chảy wind direction hướng gió wind direction meter máy đo hướng gió wind direction meter thiết bị chỉ hướng gió X-direction hướng trục x Y-direction hướng trục y

Xem Ngay: du lịch tiếng anh là gì

Thể Loại: Chia sẻ Kiến Thức Cộng Đồng

Bài Viết: Direction Là Gì – Directions Nghĩa Là Gì Trong Tiếng Anh

Thể Loại: LÀ GÌ

Nguồn Blog là gì: https://hethongbokhoe.com Direction Là Gì – Directions Nghĩa Là Gì Trong Tiếng Anh