1. Bóng đá trong tiếng anh là gì?Tiếng Việt : Bóng đá Tiếng Anh : Football Tiếng Anh-Anh: Football, tiếng Anh-Mỹ: Soccer Football được phát âm là : UK /ˈfʊt.bɔːl/ US /ˈfʊt.bɑːl/ Soccer được phát âm là : UK /ˈsɒk.ər/ US /ˈsɑː.kɚ/ Bóng đá hay còn gọi là Túc cầu, Đá banh, Đá bóng là một môn thể thao đồng đội được chơi giữa hai đội với nhau, thường mỗi đội sẽ có 11 cầu thủ trên sân. Trò chơi này dùng một quả bóng và thường được chơi trên sân cỏ hình chữ nhật với hai khung thành ở hai đầu sân. Mục tiêu của trò chơi là ghi điểm bằng cách đưa bóng vào khung thành của đội đối phương. Bóng đá được coi là môn thể thao vua của các loại thể thao. Nó là một môn thể thao chuyên nghiệp được hầu hết người dân trên toàn thế giới biết đến và yêu thích. ( Hình ảnh cầu thủ Quang Hải đang thi đấu bóng đá ) Các cụm từ đi kèm với “Football”
Ví dụ :
Ví dụ:
Ví dụ:
( Hình ảnh các cầu thủ đang thi đấu )
Ví dụ:
Ví dụ:
Ví dụ:
Những từ vựng liên quan đến bóng đá.
2. Ví dụ về “football”( Hình ảnh cầu thủ đang thi đấu) Ví dụ:
Trên đây là những kiến thức về “Football” , chúc các bạn có một buổi học hiệu quả và tiếp thu được nhiều từ mới mà Studytienganh.vn mang lại nhé! 60 Từ Vựng Tiếng Anh Chủ Đề Bóng Đáa draw /eɪ drɔː/: trận hòaa linesman /eɪ ˈlaɪnzmən/: trọng tài phụattacking midfielder /əˈtakɪŋ ˌmɪdˈfiːldər/: tiền vệ center spot /ˈsentər spɑːt/: điểm phát bóng giữa sâncentral defender /ˈsentrəl dɪˈfendər/: hậu vệ trung tâm central midfielder /ˈsentrəl ˌmɪdˈfiːldər/: tiền vệ trung tâm corner flag /ˈkɔːrnər flæɡ/: cờ ở 4 góc sân corner kick /ˈkɔːrnər kɪk/: cú đá phạt góc dangerous play /ˈdeɪndʒərəs pleɪ/: lỗi chơi nguy hiểm cho đối phương defender = back /dɪˈfendər/ = /bæk/: hậu vệ defensive midfielder /dɪˈfensɪv ˌmɪdˈfiːldər/: tiền vệ phòng ngự extra time /ˌekstrə ˈtaɪm/: 2 hiệp phụ forward /ˈfɔːrwərd/: tiền đạo foul /faʊl/: lỗi goal area = goal box /ˈɡoʊl eriə/ = /ɡoʊl bɑːks/: khung thành goal kick /ˈɡoʊl kɪk/: cú sút thủ môn bắt đầu lại trận đấu do đối phương sút banh bay khỏi đường biên ngang goal line /ˈɡoʊl laɪn/: đường biên ngang Goalkeeper = Goalie = Keeper /ˈɡoʊlkiːpər = /ˈɡoʊli/ = /ˈkiːpər/: thủ môn Indirect free kick /ˌɪndəˈrekt friː kɪk/: cú sút phạt tự do gián tiếp midfield line /ˌmɪdˈfiːld laɪn/: đường giữa sân midfielder /ˌmɪdˈfiːldər/: trung vệ offside /ˌɑːfˈsaɪd/: việt vị pass /pæs/ (v., n.): chuyền bóng penalty area /ˈpenəlti eriə/: khu vực cấm địa penalty kick /ˈpenəlti kik/: cú sút phạt đền penalty mark /ˈpenəlti mɑːrk/: chấm sút phạt đền red card /ˌred ˈkɑːrd/: thẻ đỏ shoot (v.) /ʃuːt/: sút bóng để ghi bàn sideline /ˈsaɪdlaɪn/: đường biên dọc. substitute / ˈsʌbstɪtuːt/: cầu thủ dự bị sweeper /ˈswiːpər/: hậu vệ quét the score /ðə skɔːr/: tỷ số trận đấu throw-in /ˈθroʊ ɪn/: ném bóng volley (n., v.) /ˈvɑːli/: cú vô-lê (sút bóng trước khi bóng chạm đất) yellow card /ˌjeloʊˈkɑːrd/: thẻ vàng a home game /eɪ hoʊm ɡeɪm/: trận chơi trên sân nhà a home team /eɪ hoʊm tiːm/: đội chủ nhà a visiting team /eɪ ˈvɪzɪtɪŋ tiːm/: đội khách an away game /ən əˈweɪ game: trận chơi sân đội khác blow the whistle /bloʊ ðəˈwɪsl/: thổi còi bronze medal /ˌbrɑːnz ˈmedl/: huy chương đồng carry off the field /ˈkæri ɑːf ðə fiːld/: vác ra khỏi sân champion /ˈtʃæmpiən/: nhà vô địch, quán quân championship /ˈtʃæmpiənʃɪp/: chức vô địch, chức quán quân collide with /kəˈlaɪd wɪð/: va chạm mạnh với feign injury /feɪn ˈɪndʒəri/: giả vờ bị chấn thương gold medal /ˌɡoʊldˈmedl/: huy chương vàng home advantage /hoʊm ədˈvæntɪdʒ/: lợi thế sân nhà match = game /mætʃ/ = /ɡeɪm/: trận đấu referee/ˌrefəˈriː/: trọng tài score a goal /skɔːr e ɡoʊl/: ghi bàn silver medal /ˌsɪlvərˈmedl/: huy chương bạc soccer medic /ˈsɑːkər ˈmedɪk/: nhân viên y tế bóng đá stoppage time /ˈstɑːpɪdʒ taɪm/: thời gian bù giờ stretcher-bearers /ˈstretʃər berərz/: những người vác băng ca the underdog /ðəˈʌndərdɑːɡ/: đội yếu hơn thấy rõ tournament /ˈtʊrnəmənt/: giải đấu coach /koʊtʃ/: huấn luyện viên captain /ˈkæptɪn/: đội trưởng
|