Eat là viết tắt của từ gì trong logistic năm 2024

Hoạt động vận chuyển đường biển từ khi Container hàng được xếp lên tàu tại cảng xếp hàng đến cảng dỡ hàng

  • On-carriage: Hoạt động vận chuyển nội địa Container hàng nhập khẩu sau khi Container được dỡ khỏi tàu
  • Intermodal: Vận tải kết hợp
  • Trailer: Xe mooc
  • Clean: Hoàn hảo
  • Place of return: Nơi trả vỏ sau khi đóng hàng (theo phiếu EIR)
  • Dimension: Kích thước
  • Tonnage: Dung tích của một tàu
  • Deadweight (DWT): Trọng tải tàu
  • FIATA (International Federation of Freight Forwarders Associations): Liên đoàn Các hiệp hội Giao nhận Vận tải Quốc tế
  • IATA (International Air Transport Association): Hiệp hội Vận tải Hàng Không Quốc tế
  • Net weight: Khối lượng tịnh
  • Slot: Chỗ (trên tàu) còn hay không
  • Equipment: Thiết bị
  • Empty container: Container rỗng
  • Container condition: Điều kiện về vỏ container (đóng nặng hay nhẹ)
  • DC (dried container): Container hàng khô
  • Weather working day: Ngày làm việc thời tiết tốt
  • Customary Quick dispatch (CQD): Dỡ hàng nhanh (như tập quán tại cảng)
  • Laycan: Thời gian tàu đến cảng
  • Full vessel capacity: Đóng đầy tàu (không nêu số lượng cụ thể)
  • Weather in berth or not (WIBON): Thời tiết xấu
  • Proofread copy: Người gửi hàng đọc và kiểm tra lại
  • Free in (FI): Miễn xếp
  • Free out (FO): Miễn dỡ
  • Free in and Out (FIO): Miễn xếp và dỡ
  • Free in and out stowed (FIOS): Miễn xếp dỡ và sắp xếp
  • Shipped in apparent good order: Hàng đã bốc lên tàu nhìn bề ngoài ở trong điều kiện tốt
  • Laden on board: Đã bốc hàng lên tàu
  • Clean on board: Đã bốc hàng lên tàu hoàn hảo
  • BL draft: Vận đơn nháp
  • BL revised: Vận đơn đã chỉnh sửa
  • Shipping agent: Đại lý hãng tàu biển
  • Shipping note: Phiếu gửi hàng
  • Stowage plan: Sơ đồ xếp hàng
  • Remarks: Chú ý/ghi chú đặc biệt
  • International ship and port security charges (ISPS): Phụ phí an ninh cho tàu và cảng quốc tế
  • Amendment fee: Phí sửa đổi vận đơn BL
  • AMS (Advanced Manifest System fee): Yêu cầu khai báo chi tiết hàng hóa trước khi hàng hóa này được xếp lên tàu( USA, Canada)
  • BAF (Bunker Adjustment Factor): Phụ phí biến động giá nhiên liệu
  • Phí BAF: Phụ phí xăng dầu (cho tuyến Châu Âu)
  • FAF (Fuel Adjustment Factor) = Bunker Adjustment Factor
  • CAF (Currency Adjustment Factor): Phụ phí biến động tỷ giá ngoại tệ
  • Emergency Bunker Surcharge (EBS): Phụ phí xăng dầu (cho tuyến Châu Á)
  • Peak Season Surcharge (PSS): Phụ phí mùa cao điểm
  • CIC (Container Imbalance Charge) hay “Equipment Imbalance Surcharge”: phụ phí mất cân đối vỏ container/ phí phụ trội hàng nhập
  • GRI (General Rate Increase): Phụ phí cước vận chuyển (xảy ra vào mùa cao điểm)
  • PCS (Port Congestion Surcharge): phụ phí tắc nghẽn cảng
  • SCS (Suez Canal Surcharge): Phụ phí qua kênh đào Suez
  • COD (Change of Destination): Phụ phí thay đổi nơi đến
  • Free time = Combined free days demurrage & detention: Thời gian miễn phí lưu cont, lưu bãi
  • Phí AFR: Japan Advance Filing Rules Surcharge (AFR): Phí khai báo trước (quy tắc AFR của Nhật)
  • Phí CCL (Container Cleaning Fee): Phí vệ sinh Container
  • WRS (War Risk Surcharge): Phụ phí chiến tranh
  • Fuel Surcharges (FSC): Phụ phí nguyên liệu = BAF
  • PCS (Panama Canal Surcharge): Phụ phí qua kênh đào Panama
  • X-ray charges: Phụ phí máy soi (hàng air)
  • Labor fee: Phí nhân công
  • International Maritime Dangerous Goods Code (IMDG Code): Mã hiệu hàng nguy hiểm
  • Estimated schedule: Lịch trình dự kiến của tàu
  • Ship flag: cờ tàu
  • Weight Charge = chargeable weight
  • Chargeable weight: trọng lượng tính cước
  • Tracking and tracing: kiểm tra tình trạng hàng/thư
  • Security Surcharges (SSC): phụ phí an ninh (hàng air)

Eat là viết tắt của từ gì trong logistic năm 2024

III. Thuật ngữ xuất nhập khẩu về phương thức thanh toán

  1. Payment terms/method: Phương thức thanh toán quốc tế
  2. Terms of payment \= Payment terms
  3. Cash: Tiền mặt
  4. Honour = payment: Sự thanh toán
  5. Cash against documents (CAD): Tiền mặt đổi lấy chứng từ
  6. Open-account: Ghi sổ
  7. Letter of credit: Thư tín dụng
  8. Reference no: Số tham chiếu
  9. Documentary credit: Tín dụng chứng từ
  10. Collection: Nhờ thu
  11. Clean collection: Nhờ thu phiếu trơn
  12. Documentary collection: Nhờ thu kèm chứng từ
  13. Financial documents: Chứng từ tài chính
  14. Commercial documents: Chứng từ thương mại
  15. D/P: Documents against payment: Nhờ thu trả ngay
  16. D/A: Documents against acceptance: Nhờ thu trả chậm
  17. Issuing bank: Ngân hàng phát hành LC
  18. Advising bank: Ngân hàng thông báo (của người thụ hưởng)
  19. Confirming bank: Ngân hàng xác nhận lại LC
  20. Negotiating bank/negotiation: Ngân hàng thương lượng/thương lượng thanh toán (chiết khấu)
  21. Revolving letter of credit: LC tuần hoàn
  22. Advanced letter of credit/ Red clause letter of credit: LC điều khoản đỏ
  23. Stand by letter of credit: LC dự phòng
  24. Beneficiary: Người thụ hưởng
  25. Applicant: người yêu cầu mở LC (thường là Buyer)
  26. Accountee \= Applicant
  27. Applicant bank: Ngân hàng yêu cầu phát hành
  28. Reimbursing bank: Ngân hàng bồi hoàn
  29. Drafts: Hối phiếu
  30. Bill of exchange: Hối phiếu
  31. UCP – The uniform Customs and Practice for Documentary credit: Các quy tắc thực hành thống nhất về tín dụng chứng từ
  32. ISPB- International Standard banking practice for the examination of documents under documentary credits: Tập quán ngân hàng tiêu chuẩn quốc tế về kiểm tra chứng từ theo thư tín dụng
  33. Remitting bank: Ngân hàng chuyển tiền/ngân hàng nhờ thu
  34. Collecting bank: Ngân hàng thu hộ
  35. Paying bank: Ngân hàng trả tiền
  36. Claiming bank: Ngân hàng đòi tiền
  37. Presenting Bank: Ngân hàng xuất trình
  38. Nominated Bank: Ngân hàng được chỉ định
  39. Credit: Tín dụng
  40. Presentation: Xuất trình
  41. Banking days: Ngày làm việc ngân hàng (thứ bảy không coi là ngày làm việc)
  42. Remittance: Chuyển tiền
  43. Protest for Non-payment: Kháng nghị không trả tiền
  44. Telegraphic transfer/Mail transfer: Chuyển tiền bằng điện/thư
  45. Telegraphic transfer reimbursement (TTR): Hoàn trả tiền bằng điện
  46. Deposit: Tiền đặt cọc
  47. Advance \= Deposit
  48. Down payment \= Deposit
  49. The balance payment: Số tiền còn lại sau cọc
  50. LC notification = advising of credit: Thông báo thư tín dụng
  51. Maximum credit amount: Giá trị tối đa của tín dụng
  52. Applicable rules: Quy tắc áp dụng
  53. Amendments: Chỉnh sửa (tu chỉnh)
  54. Discrepancy: Bất đồng chứng từ
  55. Period of presentation: Thời hạn xuất trình
  56. Drawee: Bên bị ký phát hối phiếu
  57. Drawer: Người ký phát hối phiếu
  58. Latest date of shipment: Ngày giao hàng cuối cùng lên tàu
  59. Irrevocable L/C: Thư tín dụng không hủy ngang (revocable: hủy ngang)
  60. Deferred LC: Thư tín dụng trả chậm
  61. Usance LC \= Deferred LC
  62. LC transferable: Thư tín dụng chuyển nhượng
  63. Bank Identifier Code (BIC): Mã định dạng ngân hàng
  64. Exchange rate: Tỷ giá
  65. Swift code: Mã định dạng ngân hàng (trong hệ thống swift)
  66. Message Type (MT): Mã lệnh
  67. Form of documentary credit: Hình thức/loại thư tín dụng
  68. Available with…: Được thanh toán tại…
  69. Blank endorsed: Ký hậu để trống
  70. Endorsement: Ký hậu
  71. Account: Tài khoản
  72. Basic Bank Account number (BBAN): Số tài khoản cơ sở
  73. International Bank Account Number (IBAN): Số tài khoản quốc tế
  74. Application for Documentary credit: Đơn yêu cầu mở thư tín dụng
  75. Application for Remittance: Yêu cầu chuyển tiền
  76. Application for Collection: Đơn yêu cầu nhờ thu
  77. Delivery authorization: Ủy quyền nhận hàng
  78. Undertaking: Cam kết
  79. Disclaimer: Miễn trách
  80. Charges: Chi phí ngân hàng
  81. Intermediary bank: Ngân hàng trung gian
  82. Uniform Rules for Collection (URC): Quy tắc thống nhất về nhờ thu
  83. Uniform Rules for Bank-to-Bank Reimbursements Under Documentary Credit (URR): Quy tắc thống nhất về hoàn trả tiền giữa các ngân hàng theo tín dụng chứng từ
  84. Promissory note: Kỳ phiếu
  85. Third party documents: Chứng từ bên thứ ba
  86. Cheque: Séc
  87. Tolerance: Dung sai
  88. Expiry date: Ngày hết hạn hiệu lực
  89. Correction: Các sửa đổi
  90. Issuer: Người phát hành
  91. Misspelling: Lỗi chính tả
  92. Typing errors: Lỗi đánh máy
  93. Originals: Bản gốc
  94. Duplicate: Hai bản gốc như nhau
  95. Triplicate: Ba bản gốc như nhau
  96. Quadricate: Bốn bản gốc như nhau
  97. Fold: Bao nhiêu bản gốc
  98. First original: Bản gốc đầu tiên
  99. Second original: Bản gốc thứ hai
  100. Third original: Bản gốc thứ ba
  101. International Standby Letter of Credit: Quy tắc thực hành Tín dụng dự phòng quốc tế (ISP 98)
  102. Copy: Bản sao
  103. Shipment period: Thời hạn giao hàng
  104. Dispatch: Gửi hàng
  105. Taking in charge at: Nhận hàng để chở tại…
  106. Comply with: Tuân theo
  107. Field: Trường (thông tin)
  108. Transfer: Chuyển tiền
  109. Bank slip: Biên lai chuyển tiền
  110. Bank receipt \= Bank slip
  111. Signed: Kí (tươi)
  112. Drawing: Việc ký phát
  113. Advise-through bank = advising bank: Ngân hàng thông báo
  114. Currency code: Mã đồng tiền
  115. Sender: Người gửi (điện)
  116. Receiver: Người nhận (điện)
  117. Value Date: Ngày giá trị
  118. Ordering Customer: Khách hàng yêu cầu (~applicant)
  119. Instruction: Sự hướng dẫn (với ngân hàng nào)
  120. Interest rate: Lãi suất
  121. Telex: Điện Telex trong hệ thống tín dụng
  122. Domestic L/C: Thư tín dụng nội địa
  123. Import L/C: Thư tín dụng nhập khẩu
  124. Documentary credit number: Số thư tín dụng
  125. Mixed Payment: Thanh toán hỗn hợp
  126. Abandonment: Sự từ bỏ hàng
  127. Particular average: Tổn thất riêng
  128. General average: Tổn thất chung
  129. Declaration under open cover: Tờ khai theo một bảo hiểm bao
  130. Society for Worldwide Interbank and Financial Telecommunication (SWIFT): Hiệp hội viễn thông liên ngân hàng và các tổ chức tài chính quốc tế

Trên đây là phần 1 của bộ từ vựng chuyên ngành Logistics - Xuất nhập khẩu. Đừng quên tham khảo phần 2 của bài viết tại Trọn bộ từ vựng và thuật ngữ tiếng Anh chuyên ngành Logistics - Xuất nhập khẩu (Phần 2) bạn nhé!

Nếu bạn muốn nâng cao các kỹ năng cần thiết trong bài thi IELTS nhưng chưa biết bắt đầu từ đâu, đừng quên tham khảo các khóa học tại JOLO English tại đây nhé!

------

Tìm hiểu thêm các khóa học tại JOLO English - Hệ thống trung tâm dạy Tiếng Anh uy tín nhất tại Hà Nội và HCM :

Eat trọng xuất nhập khẩu là gì?

ETA là viết tắt của Estimated Time of Arrival được hiệu thời gian dự kiến đến nghĩa là thời gian tàu, phương tiện vận chuyển dự kiến ​​đến cảng đích. Việc ước tính thời gian đến được sử dụng để cung cấp cho khách hàng, giúp họ ước tính về thời gian phương tiện chở hàng hóa của họ sẽ đến địa điểm của họ.

ETD và ATD là gì?

Actual Time of Department (ATD) chỉ được cập nhật thông tin khi đơn hàng đã được vận chuyển. Trong khi ETD (Estimated Time of Departure) là một yếu tố đã được xác định thì ATD chỉ được cập nhật sau khi lô hàng đã được vận chuyển.

ETA Pol là gì?

ETA là ngày giờ dự kiến mà lô hàng sẽ đến cảng đích. Đích đến này phụ thuộc hoàn toàn vào điều kiện giao hàng nhưng thông thường được dùng để phản ánh tên một cảng biển hoặc cảng hàng không. Phương thức vận chuyển có thể là hàng không, đường biển hoặc vận chuyển nội địa như tàu lửa hoặc xe tải.

ETD Pol là gì?

Thời gian rời cảng dự kiến (ETD - Estimated Time of Departure): đây là thời gian dự kiến tàu sẽ rời Port of Loading để đến Port of Discharge.