Tiếng AnhSửa đổi
Cách phát âmSửa đổi
Hoa Kỳ(trợ giúp · chi tiết)[ˈfɑːks]
Danh từSửa đổi
fox /ˈfɑːks/
- (Động vật học) Con cáo.
- Bộ da lông cáo.
- Người xảo quyệt; người láu cá, người ranh ma.
- (Thiên văn học) Chòm sao con Cáo (ở phương bắc).
- (từ Mỹ, nghĩa Mỹ) , (từ lóng) sinh viên năm thứ nhất.
Thành ngữSửa đổi
- to set a fox to kee[ one's geese: Nuôi ong tay áo.
Ngoại động từSửa đổi
fox ngoại động từ /ˈfɑːks/
- (Từ lóng) Dùng mưu mẹo để đánh lừa, dở trò láu cá để đánh lừa.
- Làm (cho những trang sách... ) có những vết ố nâu (như lông cáo).
- Làm chua (bia... ) bằng cách cho lên men.
- (từ Mỹ, nghĩa Mỹ) Vá mũi (giày) bằng miếng da mới.
Chia động từSửa đổi
fox
Dạng không chỉ ngôi
|
---|
Động từ nguyên mẫu
|
to fox
|
---|
Phân từ hiện tại
|
foxing
|
---|
Phân từ quá khứ
|
foxed
|
---|
Dạng chỉ ngôi
|
---|
số
|
ít
|
nhiều
|
---|
ngôi
|
thứ nhất
|
thứ hai
|
thứ ba
|
thứ nhất
|
thứ hai
|
thứ ba
|
---|
Lối trình bày
|
I
|
you/thou¹
|
he/she/it/one
|
we
|
you/ye¹
|
they
|
---|
Hiện tại
|
fox
|
fox hoặc foxest¹
|
foxes hoặc foxeth¹
|
fox
|
fox
|
fox
|
---|
Quá khứ
|
foxed
|
foxed hoặc foxedst¹
|
foxed
|
foxed
|
foxed
|
foxed
|
---|
Tương lai
|
will/shall²fox
|
will/shallfox hoặc wilt/shalt¹fox
|
will/shallfox
|
will/shallfox
|
will/shallfox
|
will/shallfox
|
---|
Lối cầu khẩn
|
I
|
you/thou¹
|
he/she/it/one
|
we
|
you/ye¹
|
they
|
---|
Hiện tại
|
fox
|
fox hoặc foxest¹
|
fox
|
fox
|
fox
|
fox
|
---|
Quá khứ
|
foxed
|
foxed
|
foxed
|
foxed
|
foxed
|
foxed
|
---|
Tương lai
|
weretofox hoặc shouldfox
|
weretofox hoặc shouldfox
|
weretofox hoặc shouldfox
|
weretofox hoặc shouldfox
|
weretofox hoặc shouldfox
|
weretofox hoặc shouldfox
|
---|
Lối mệnh lệnh
|
—
|
you/thou¹
|
—
|
we
|
you/ye¹
|
—
|
---|
Hiện tại
|
—
|
fox
|
—
|
let’s fox
|
fox
|
—
|
---|
- Cách chia động từ cổ.
- Thường nói will; chỉ nói shall để nhấn mạnh. Ngày xưa, ở ngôi thứ nhất, thường nói shall và chỉ nói will để nhấn mạnh.
Nội động từSửa đổi
fox nội động từ /ˈfɑːks/
- Dùng mưu mẹo; dở trò xảo quyệt, dở trò láu cá để đánh lừa.
- Có những vết ố nâu (trang sách).
- Bị chua vì lên men (bia... ).
Chia động từSửa đổi
fox
Dạng không chỉ ngôi
|
---|
Động từ nguyên mẫu
|
to fox
|
---|
Phân từ hiện tại
|
foxing
|
---|
Phân từ quá khứ
|
foxed
|
---|
Dạng chỉ ngôi
|
---|
số
|
ít
|
nhiều
|
---|
ngôi
|
thứ nhất
|
thứ hai
|
thứ ba
|
thứ nhất
|
thứ hai
|
thứ ba
|
---|
Lối trình bày
|
I
|
you/thou¹
|
he/she/it/one
|
we
|
you/ye¹
|
they
|
---|
Hiện tại
|
fox
|
fox hoặc foxest¹
|
foxes hoặc foxeth¹
|
fox
|
fox
|
fox
|
---|
Quá khứ
|
foxed
|
foxed hoặc foxedst¹
|
foxed
|
foxed
|
foxed
|
foxed
|
---|
Tương lai
|
will/shall²fox
|
will/shallfox hoặc wilt/shalt¹fox
|
will/shallfox
|
will/shallfox
|
will/shallfox
|
will/shallfox
|
---|
Lối cầu khẩn
|
I
|
you/thou¹
|
he/she/it/one
|
we
|
you/ye¹
|
they
|
---|
Hiện tại
|
fox
|
fox hoặc foxest¹
|
fox
|
fox
|
fox
|
fox
|
---|
Quá khứ
|
foxed
|
foxed
|
foxed
|
foxed
|
foxed
|
foxed
|
---|
Tương lai
|
weretofox hoặc shouldfox
|
weretofox hoặc shouldfox
|
weretofox hoặc shouldfox
|
weretofox hoặc shouldfox
|
weretofox hoặc shouldfox
|
weretofox hoặc shouldfox
|
---|
Lối mệnh lệnh
|
—
|
you/thou¹
|
—
|
we
|
you/ye¹
|
—
|
---|
Hiện tại
|
—
|
fox
|
—
|
let’s fox
|
fox
|
—
|
---|
- Cách chia động từ cổ.
- Thường nói will; chỉ nói shall để nhấn mạnh. Ngày xưa, ở ngôi thứ nhất, thường nói shall và chỉ nói will để nhấn mạnh.
Tham khảoSửa đổi
- Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)
Fox là gìadmin 15/06/2021 foх nghĩa là gì, định nghĩa, các ѕử dụng ᴠà ᴠí dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm foх giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của foх.
Bạn đang хem: Foх là gì
|