Không có sản phẩm phù hợp với từ khóa tìm kiếm của bạn.
Bán Chạy Tuần Bán Chạy Tháng Bán Chạy Năm Nổi Bật Tuần Nổi Bật Tháng Nổi Bật Năm Chiết khấu Giá Bán Mới nhất
Năm xuất bản:
2021
Kích thước:
17 x 18 x 24
cm
Trang chủ / Cửa hàng / Sách giáo khoa THPT / Lớp 12 Bộ sách bao gồm 25 quyển trong đó có 14 quyển sách giáo khoa và 11 quyển bài tập kèm theo.
– Tác giả: nhiều tác giả
– Nhà xuất bản: Nhà xuất bản Giáo dục Việt nam
– Năm xuất bản: 2020 Thứ Tư, 03/06/2020 | 15:41 Số lượt xem: 7170 STT | MÃ SÁCH | TÊN SÁCH | GIÁ BÌA (Đ) | | | LỚP 2 (6 cuốn) | | 1 | 1H201 | Tiếng Việt 2/1 | 13,000 | 2 | 1H202 | Tiếng Việt 2/2 | 13,000 | 3 | 1H203 | Toán 2 | 13,000 | 4 | 1H212 | Tập viết 2/1 | 4,000 | 5 | 1H213 | Tập viết 2/2 | 4,000 | 6 | 1H204 | Tự nhiên và Xã hội 2 | 6,000 | | | Cộng bộ sách lớp 2 - Sách học sinh | 53,000 | | | LỚP 3 (6 cuốn) | | 1 | 1H301 | Tiếng Việt 3/1 | 13,000 | 2 | 1H302 | Tiếng Việt 3/2 | 13,000 | 3 | 1H303 | Toán 3 | 13,000 | 4 | 1H304 | Tự nhiên và Xã hội 3 | 11,000 | 5 | 1H312 | Tập viết 3/1 | 4,000 | 6 | 1H313 | Tập viết 3/2 | 4,000 | | | Cộng bộ sách lớp 3 - Sách học sinh | 58,000 | | | LỚP 4 (9 cuốn) | | 1 | 1H401 | Tiếng Việt 4/1 | 15,000 | 2 | 1H402 | Tiếng Việt 4/2 | 14,000 | 3 | 1H403 | Toán 4 | 13,000 | 4 | 1H404 | Khoa học 4 | 12,000 | 5 | 1H405 | Lịch sử và Địa lí 4 | 13,000 | 6 | 1H406 | Âm nhạc 4 | 4,000 | 7 | 1H407 | Mĩ thuật 4 | 7,000 | 8 | 1H408 | Đạo đức 4 | 4,000 | 9 | 1H409 | Kĩ thuật 4 | 5,000 | | | Cộng bộ sách lớp 4 - Sách học sinh | 87,000 | | | LỚP 5 (9 cuốn) | | 1 | 1H501 | Tiếng Việt 5/1 | 15,000 | 2 | 1H502 | Tiếng Việt 5/2 | 14,000 | 3 | 1H503 | Toán 5 | 13,000 | 4 | 1H504 | Khoa học 5 | 13,000 | 5 | 1H505 | Lịch sử và Địa lí 5 | 11,000 | 6 | 1H506 | Âm nhạc 5 | 5,000 | 7 | 1H507 | Mĩ thuật 5 | 9,000 | 8 | 1H508 | Đạo đức 5 | 4,000 | 9 | 1H509 | Kĩ thuật 5 | 5,000 | | | Cộng bộ sách lớp 5 - Sách học sinh | 89,000 | | | LỚP 6 (12 cuốn) | | 1 | 2H601 | Toán 6/1 | 8,000 | 2 | 2H602 | Toán 6/2 | 6,000 | 3 | 2H608 | Ngữ văn 6/1 | 10,000 | 4 | 2H609 | Ngữ văn 6/2 | 11,000 | 5 | 2H612 | Lịch sử 6 | 6,000 | 6 | 2H613 | Địa lí 6 | 7,000 | 7 | 2H620 | Sinh học 6 | 15,000 | 8 | 2H614 | Giáo dục công dân 6 | 4,000 | 9 | 2H615 | Âm nhạc và Mĩ thuật 6 | 13,000 | 10 | 2H607 | Công nghệ 6 | 12,000 | 11 | 2H605 | Vật lí 6 | 7,000 | 12 | 2H617 | Tiếng Anh 6 | 16,000 | 13 | 2H619 | Tiếng Pháp 6 | 9,000 | 14 | 2H616 | Tiếng Nga 6 | 12,000 | 15 | 2H621 | Tiếng Trung Quốc 6 | 8,000 | 16 | 2H622 | Tiếng Nhật 6 | 18,000 | | | Cộng bộ sách lớp 6 - Sách học sinh + Tiếng Anh | 115,000 | | | Cộng bộ sách lớp 6 - Sách học sinh + Tiếng Pháp | 108,000 | | | Cộng bộ sách lớp 6 - Sách học sinh + Tiếng Nga | 111,000 | | | Cộng bộ sách lớp 6 - Sách học sinh + Tiếng Trung Quốc | 107,000 | | | Cộng bộ sách lớp 6 - Sách học sinh + Tiếng Nhật | 117,000 | | | LỚP 7 (12 cuốn) | | 1 | 2H708 | Ngữ văn 7/1 | 12,000 | 2 | 2H709 | Ngữ văn 7/2 | 10,000 | 3 | 2H712 | Lịch sử 7 | 12,000 | 4 | 2H713 | Địa lí 7 | 16,000 | 5 | 2H720 | Sinh học 7 | 17,000 | 6 | 2H714 | Giáo dục công dân 7 | 4,000 | 7 | 2H715 | Âm nhạc và Mĩ thuật 7 | 14,000 | 8 | 2H701 | Toán 7/1 | 9,000 | 9 | 2H702 | Toán 7/2 | 5,000 | 10 | 2H707 | Công nghệ 7 (nông nghiệp) | 13,000 | 11 | 2H705 | Vật lí 7 | 6,000 | 12 | 2H717 | Tiếng Anh 7 | 16,000 | 13 | 2H719 | Tiếng Pháp 7 | 12,000 | 14 | 2H716 | Tiếng Nga 7 | 13,000 | 15 | 2H721 | Tiếng Trung Quốc 7 | 11,000 | 16 | 2H723 | Tiếng Nhật 7 | 13,000 | | | Cộng bộ sách lớp 7 - Sách học sinh + Tiếng Anh | 134,000 | | | Cộng bộ sách lớp 7 - Sách học sinh + Tiếng Nga | 131,000 | | | Cộng bộ sách lớp 7 - Sách học sinh + Tiếng Pháp | 130,000 | | | Cộng bộ sách lớp 7 - Sách học sinh + Tiếng Trung Quốc | 129,000 | | | Cộng bộ sách lớp 7 - Sách học sinh + Tiếng Nhật | 131,000 | | | LỚP 8 (13 cuốn) | | 1 | 2H811 | Ngữ văn 8/1 | 10,000 | 2 | 2H812 | Ngữ văn 8/2 | 10,000 | 3 | 2H815 | Lịch sử 8 | 12,000 | 4 | 2H816 | Địa lí 8 | 13,000 | 5 | 2H817 | Giáo dục công dân 8 | 4,000 | 6 | 2H805 | Vật lí 8 | 8,000 | 7 | 2H807 | Hóa học 8 | 12,000 | 8 | 2H801 | Toán 8/1 | 8,000 | 9 | 2H802 | Toán 8/2 | 8,000 | 10 | 2H809 | Sinh học 8 | 18,000 | 11 | 2H810 | Công nghệ 8 | 17,000 | 12 | 2H818 | Âm nhạc và Mĩ thuật 8 | 15,000 | 13 | 2H820 | Tiếng Anh 8 | 14,000 | 14 | 2H822 | Tiếng Pháp 8 | 12,000 | 15 | 2H819 | Tiếng Nga 8 | 17,000 | 16 | 2H823 | Tiếng Trung Quốc 8 | 10,000 | 17 | 2H825 | Tiếng Nhật 8 | 14,000 | | | Cộng bộ sách lớp 8 - Sách học sinh + Tiếng Anh | 149,000 | | | Cộng bộ sách lớp 8 - Sách học sinh + Tiếng Pháp | 147,000 | | | Cộng bộ sách lớp 8 - Sách học sinh + Tiếng Nga | 152,000 | | | Cộng bộ sách lớp 8 - Sách học sinh + Tiếng Trung Quốc | 145,000 | | | Cộng bộ sách lớp 8 - Sách học sinh + Tiếng Nhật | 149,000 | | | LỚP 9 (13 cuốn) | | 1 | 2H912 | Ngữ văn 9/1 | 14,000 | 2 | 2H913 | Ngữ văn 9/2 | 12,000 | 3 | 2H916 | Lịch sử 9 | 14,000 | 4 | 2H917 | Địa lí 9 | 13,000 | 5 | 2H918 | Giáo dục công dân 9 | 4,000 | 6 | 2H905 | Vật lí 9 | 12,000 | 7 | 2H907 | Hóa học 9 | 14,000 | 8 | 2H901 | Toán 9 /1 | 8,000 | 9 | 2H902 | Toán 9/2 | 8,000 | 10 | 2H909 | Sinh học 9 | 17,000 | 11 | 2H925 | Âm nhạc và Mĩ thuật 9 | 11,000 | 12 | 2H920 | Tiếng Anh 9 | 9,000 | 13 | 2H922 | Tiếng Pháp 9 | 9,000 | 14 | 2H923 | Tiếng Nga 9 | 10,000 | 15 | 2H924 | Tiếng Trung Quốc 9 | 8,000 | 16 | 2H933 | Tiếng Nhật 9 | 11,000 | 17 | 2H910 | Công nghệ 9 - nấu ăn | 7,000 | 18 | 2H927 | Công nghệ 9 - trồng cây ăn quả | 6,000 | 19 | 2H928 | Công nghệ 9 - cắt may | 6,000 | 20 | 2H929 | Công nghệ 9 : lắp đặt mạng điện trong nhà | 5,000 | 21 | 2H930 | Công nghệ 9 : sửa chữa xe đạp | 4,000 | | | Cộng bộ sách lớp 9 - Sách học sinh + Tiếng Anh | 140,000 | | | Cộng bộ sách lớp 9 - Sách học sinh + Tiếng Pháp | 140,000 | | | Cộng bộ sách lớp 9 - Sách học sinh + Tiếng Nga | 141,000 | | | Cộng bộ sách lớp 9 - Sách học sinh + Tiếng Trung Quốc | 139,000 | | | Cộng bộ sách lớp 9 - Sách học sinh + Tiếng Nhật | 142,000 | | | LỚP 10 | | | | Chương trình chuẩn (14 cuốn) | | 1 | CH001 | Đại số 10 (c) | 10,000 | 2 | CH002 | Hình học 10 (c) | 6,000 | 3 | CH005 | Vật lí 10 (c) | 17,000 | 4 | CH007 | Hóa học 10 (c) | 14,000 | 5 | CH009 | Sinh học 10 (c) | 11,000 | 6 | CH011 | Ngữ văn 10/1 (c) | 10,000 | 7 | CH012 | Ngữ văn 10/2 (c) | 10,000 | 8 | CH015 | Lịch sử 10 (c) | 15,000 | 9 | CH016 | Địa lí 10 (c) | 14,000 | 10 | CH018 | Tin học 10 (c) | 10,000 | 11 | CH017 | Giáo dục công dân 10 (c) | 7,000 | 12 | CH010 | Công nghệ 10 (c) | 16,000 | 13 | KH001 | Giáo dục quốc phòng an ninh 10 | 9,000 | 14 | CH020 | Tiếng Anh 10 (c) | 15,000 | 15 | CH022 | Tiếng Pháp 10 (c) | 10,000 | 16 | CH024 | Tiếng Nga 10 (c) | 15,000 | 17 | CH027 | Tiếng Nhật 10 | 23,000 | 18 | CH026 | Tiếng Trung Quốc 10 (c) | 13,000 | | | Cộng bộ sách lớp 10 - Sách học sinh (chuẩn) + Tiếng Anh | 164,000 | | | Cộng bộ sách lớp 10 - Sách học sinh (chuẩn) + Tiếng Pháp | 159,000 | | | Cộng bộ sách lớp 10 - Sách học sinh (chuẩn) + Tiếng Nga | 164,000 | | | Cộng bộ sách lớp 10 - Sách học sinh (chuẩn) + Tiếng Nhật | 172,000 | | | Cộng bộ sách lớp 10 - Sách học sinh (chuẩn) + Tiếng trung | 162,000 | | | Chương trình nâng cao (10 cuốn) | | 1 | NH001 | Đại số 10 (nc) | 14,000 | 2 | NH002 | Hình học 10 (nc) | 9,000 | 3 | NH005 | Vật lí 10 (nc) | 25,000 | 4 | NH007 | Hóa học 10 (nc) | 19,000 | 5 | NH009 | Sinh học 10 (nc) | 15,000 | 6 | NH011 | Ngữ văn 10/1 (nc) | 12,000 | 7 | NH012 | Ngữ văn 10/2 (nc) | 12,000 | 8 | NH015 | Lịch sử 10 (nc) | 15,000 | 9 | NH016 | Địa lí 10 (nc) | 18,000 | 10 | NH020 | Tiếng Anh 10 (nc) | 21,000 | 11 | NH022 | Tiếng Pháp 10 (nc) | 10,000 | 12 | NH024 | Tiếng Nga 10 (nc) | 17,000 | 13 | NH026 | Tiếng Trung Quốc 10 (nc) | 12,000 | | | Cộng bộ sách lớp 10 - Sách học sinh (nc) + Tiếng Anh | 160,000 | | | Cộng bộ sách lớp 10 - Sách học sinh (nc) + Tiếng Pháp | 149,000 | | | Cộng bộ sách lớp 10 - Sách học sinh (nc) + Tiếng Nga | 156,000 | | | Cộng bộ sách lớp 10 - Sách học sinh (nc) + Tiếng Trung Quốc | 151,000 | | | LỚP 11 | | | | Chương trình chuẩn (14 cuốn) | | 1 | CH101 | Đại số và Giải tích 11 (c) | 11,000 | 2 | CH102 | Hình học 11 (c) | 8,000 | 3 | CH118 | Tin học 11 (c) | 9,000 | 4 | CH105 | Vật lí 11 (c) | 17,000 | 5 | CH107 | Hóa học 11 (c) | 18,000 | 6 | CH109 | Sinh học 11(c) | 16,000 | 7 | CH117 | Giáo dục công dân 11 (c) | 7,000 | 8 | CH111 | Ngữ văn 11/1 (c) | 13,000 | 9 | CH112 | Ngữ văn 11/2 (c) | 8,000 | 10 | CH115 | Lịch sử 11 (c) | 12,000 | 11 | CH116 | Địa lí 11 (c) | 10,000 | 12 | CH110 | Công nghệ 11 (c) | 14,000 | 13 | KH101 | Giáo dục quốc phòng an ninh 11 | 10,000 | 14 | CH120 | Tiếng Anh 11 (c) | 16,000 | 15 | CH122 | Tiếng Pháp 11 (c) | 11,000 | 16 | CH124 | Tiếng Nga 11 (c) | 17,000 | 17 | CH127 | Tiếng Nhật 11 | 19,000 | 18 | CH126 | Tiếng Trung Quốc 11 (c) | 12,000 | | | Cộng bộ sách lớp 11 - Sách học sinh (chuẩn) + Tiếng Anh | 169,000 | | | Cộng bộ sách lớp 11 - Sách học sinh (chuẩn) + Tiếng Pháp | 164,000 | | | Cộng bộ sách lớp 11 - Sách học sinh (chuẩn) + Tiếng Nga | 170,000 | | | Cộng bộ sách lớp 11 - Sách học sinh (chuẩn) + Tiếng Nhật | 172,000 | | | Cộng bộ sách lớp 11 - Sách học sinh (chuẩn) + Tiếng Trung Quốc | 165,000 | | | Chương trình nâng cao (10 cuốn) | | 1 | NH101 | Đại số và Giải tích 11 (nc) | 15,000 | 2 | NH102 | Hình học 11 (nc) | 8,000 | 3 | NH105 | Vật lí 11 (nc) | 22,000 | 4 | NH107 | Hóa học 11 (nc) | 23,000 | 5 | NH109 | Sinh học 11 (nc) | 17,000 | 6 | NH111 | Ngữ văn 11/1 (nc) | 14,000 | 7 | NH112 | Ngữ văn 11/2 (nc) | 12,000 | 8 | NH115 | Lịch sử 11 (nc) | 19,000 | 9 | NH116 | Địa lí 11 (nc) | 15,000 | 10 | NH120 | Tiếng Anh 11 (nc) | 21,000 | 11 | NH122 | Tiếng Pháp 11 (nc) | 11,000 | 12 | NH124 | Tiếng Nga 11 (nc) | 19,000 | 13 | NH126 | Tiếng Trung Quốc 11 (nc) | 15,000 | | | Cộng bộ sách lớp 11 - Sách học sinh (nâng cao) + Tiếng Anh | 166,000 | | | Cộng bộ sách lớp 11 - Sách học sinh (nâng cao) + Tiếng Pháp | 156,000 | | | Cộng bộ sách lớp 11 - Sách học sinh (nâng cao) + Tiếng Nga | 164,000 | | | Cộng bộ sách lớp 11 - Sách học sinh (nâng cao) + Tiếng Trung Quốc | 160,000 | | | LỚP 12 | | | | Chương trình chuẩn (14 cuốn) | | 1 | CH201 | Giải tích 12 (c) | 10,000 | 2 | CH202 | Hình học 12 (c) | 6,000 | 3 | CH205 | Vật lí 12 (c) | 17,000 | 4 | CH207 | Hóa học 12 (c) | 17,000 | 5 | CH209 | Sinh học 12(c) | 18,000 | 6 | CH211 | Ngữ văn 12/1 (c) | 13,000 | 7 | CH212 | Ngữ văn 12/2 (c) | 13,000 | 8 | CH215 | Lịch sử 12 (c) | 16,000 | 9 | CH216 | Địa lí 12 (c) | 17,000 | 10 | CH217 | Giáo dục công dân 12 (c) | 7,000 | 11 | CH218 | Tin học 12 (c) | 8,000 | 12 | CH210 | Công nghệ 12 (c) | 10,000 | 13 | KH201 | Giáo dục quốc phòng an ninh 12 | 11,000 | 14 | CH220 | Tiếng Anh 12 (c) | 17,000 | 15 | CH222 | Tiếng Pháp 12 (c) | 11,000 | 16 | CH224 | Tiếng Nga 12 (c) | 13,000 | 17 | CH227 | Tiếng Nhật 12 | 20,000 | 18 | CH226 | Tiếng Trung Quốc 12 (c) | 13,000 | | | Cộng bộ sách lớp 12 - Sách học sinh (chuẩn) + Tiếng Anh | 180,000 | | | Cộng bộ sách lớp 12 - Sách học sinh (chuẩn) + Tiếng Pháp | 174,000 | | | Cộng bộ sách lớp 12 - Sách học sinh (chuẩn) + Tiếng Nga | 176,000 | | | Cộng bộ sách lớp 12 - Sách học sinh (chuẩn) + Tiếng Nhật | 183,000 | | | Cộng bộ sách lớp 12 - Sách học sinh (chuẩn) + Tiếng Trung Quốc | 176,000 | | | Chương trình nâng cao (10 cuốn) | | 1 | NH201 | Giải tích 12 (nc) | 14,000 | 2 | NH202 | Hình học 12 (nc) | 9,000 | 3 | NH205 | Vật lí 12 (nc) | 25,000 | 4 | NH207 | Hóa học 12 (nc) | 24,000 | 5 | NH209 | Sinh học 12(nc) | 24,000 | 6 | NH211 | Ngữ văn 12/1 (nc) | 14,000 | 7 | NH212 | Ngữ văn 12/2 (nc) | 12,000 | 8 | NH215 | Lịch sử 12 (nc) | 19,000 | 9 | NH216 | Địa lí 12 (nc) | 21,000 | 10 | NH220 | Tiếng Anh 12 (nc) | 20,000 | 11 | NH222 | Tiếng Pháp 12 (nc) | 11,000 | 12 | NH224 | Tiếng Nga 12 (nc) | 15,000 | 13 | NH226 | Tiếng Trung Quốc 12 (nc) | 17,000 | | | Cộng bộ sách lớp 12 - Sách học sinh (nâng cao) + Tiếng Anh | 182,000 | | | Cộng bộ sách lớp 12 - Sách học sinh (nâng cao) + Tiếng Pháp | 173,000 | | | Cộng bộ sách lớp 12 - Sách học sinh (nâng cao) + Tiếng Nga | 177,000 | | | Cộng bộ sách lớp 12 - Sách học sinh (nâng cao) + Tiếng Trung Quốc | 179,000 |
Phiên chợ 0 đồng hỗ trợ trẻ em vùng cao Thứ Hai, 28/03/2022 | 08:00 Ngày 27/3, tại huyện Vân Hồ, tỉnh Sơn La, NXB Giáo dục Việt Nam cùng nhiều đơn vị tài trợ khác đã đồng hành cùng cùng Quỹ Bảo trợ trẻ em Việt Nam tổ chức Phiên chợ 0 đồng cho trẻ em vùng cao nơi đây. SÁCH GIÁO VIÊN 7 – KHỞI NGUỒN CỦA YÊU THƯƠNG Thứ Sáu, 18/03/2022 | 08:00 Cuộc thi sáng tác "Trang sách tôi yêu" đã nhận được bài dự thi "Sách giáo viên 7 - khởi nguồn của yêu thương". NXB Giáo dục Việt Nam trân trọng giới thiệu tới độc giả câu chuyện giàu cảm xúc của cô giáo trẻ Nguyễn Thị Dung.
|