Đại Học Giao Thông Vận Tải TPHCM điểm chuẩn 2022 - UT-HCMC điểm chuẩn 2022 Dưới đây là điểm chuẩn Trường Đại Học Giao Thông Vận Tải TPHCM
STT | Chuyên ngành | Tên ngành | Mã ngành | Tổ hợp môn | Điểm chuẩn | Ghi chú |
---|
1
|
| Kỹ thuật điều khiển và tự động hoá
| 7520216
| A00, A01, XDHB
| 25.5
| HỌC BẠ
| 2
|
| Kỹ thuật điện tử - viễn thông
| 7520207
| A00, A01, XDHB
| 22
| HỌC BẠ
| 3
|
| Kỹ thuật cơ khí
| 7520103
| A00, A01, XDHB
| 24
| HỌC BẠ
| 4
|
| Kỹ thuật điều khiển và tự động hoá
| 7520216
| A00, A01
| 15
| TN THPT
| 5
|
| Mạng máy tính và Truyền thông dữ liệu
| 7480102
| A00, A01, XDHB
| 22
| HỌC BẠ
| 6
|
| Kỹ thuật điện tử - viễn thông
| 7520207
| A00, A01
| 15
| TN THPT
| 7
|
| Kỹ thuật môi trường
| 7520320
| A00, B00, A01, XDHB
| 18.9
| HỌC BẠ
| 8
|
| Kỹ thuật tàu thuỷ
| 7520122
| A00, A01, XDHB
| 19
| HỌC BẠ
| 9
|
| Kỹ thuật xây dựng
| 7580201
| A00, A01, XDHB
| 20
| HỌC BẠ
| 10
|
| Công nghệ thông tin
| 748020101
| A00, A01, XDHB
| 27
| CHUYÊN NGÀNH CÔNG NGHỆ THÔNG TIN HỌC BẠ
| 11
|
| Công nghệ thông tin
| 748020101
| A00, A01
| 19
| CHUYÊN NGÀNH CÔNG NGHỆ THÔNG TIN TN THPT
| 12
|
| Kinh tế
| 7840104
| A00, A01, D01
| 15
| TN THPT
| 13
|
| Kinh tế
| 758030102
| A00, A01, D01, XDHB
| 22.5
| CN: QUẢN LÝ DỰ ÁN XÂY DỰNG HỌC BẠ
| 14
|
| Kinh tế
| 7580301H
| A00, A01, D01
| 15
| CN: QUẢN LÝ DỰ ÁN XÂY DỰNG TN THPT
| 15
|
| Kỹ thuật cơ khí
| 7520103
| A00, A01
| 15
| TN THPT
| 16
|
| Kỹ thuật điện
| 7520201
| A00, A01, XDHB
| 19
| HỌC BẠ
| 17
|
| Mạng máy tính và Truyền thông dữ liệu
| 7480102
| A00, A01
| 15
| TN THPT
| 18
|
| Kỹ thuật môi trường
| 7520320
| A00, B00, A01
| 15
| TN THPT
| 19
|
| Kỹ thuật tàu thuỷ
| 7520122
| A00, A01
| 15
| TN THPT
| 20
|
| Kỹ thuật xây dựng
| 7580201
| A00, A01
| 15
| TN THPT
| 21
|
| Công nghệ thông tin
| 748020103
| A00, A01, XDHB
| 20
| CN: HỆ THỐNG THÔNG TIN QUẢN LÝ HỌC BẠ
| 22
|
| Công nghệ thông tin
| 748020103
| A00, A01
| 15
| CN: HỆ THỐNG THÔNG TIN QUẢN LÝ TN THPT
| 23
|
| Công nghệ thông tin
| 748020102
| A00, A01
| 20
| CN: KHOA HỌC DỮ LIỆU HỌC BẠ
| 24
|
| Công nghệ thông tin
| 748020102
| A00, A01
| 15
| CN: KHOA HỌC DỮ LIỆU TN THPT
| 25
|
| Logistics và Quản lý chuỗi cung ứng
| 751060502
| A00, A01, D01
| 17
| CN: LOGISTICS VÀ QUẢN LÝ CHUỖI CUNG ỨNG TN THPT
| 26
|
| Logistics và Quản lý chuỗi cung ứng
| 751060502
| A00, A01, D01, XDHB
| 29
| CN: LOGISTICS VÀ QUẢN LÝ CHUỖI CUNG ỨNG HỌC BẠ
| 27
|
| Logistics và Quản lý chuỗi cung ứng
| 751060501
| A00, A01, D01, XDHB
| 28.5
| CN: LOGISTICS VÀ VẬN TẢI ĐA PHƯƠNG TIỆN HỌC BẠ
| 28
|
| Logistics và Quản lý chuỗi cung ứng
| 751060501
| A00, A01, D01
| 17
| CN: LOGISTICS VÀ VẬN TẢI ĐA PHƯƠNG TIỆN TN THPT
| 29
|
| Kỹ thuật ô tô
| 752013002
| A00, A01, XDHB
| 26
| CN: CƠ ĐIỆN TỬ Ô TÔ HỌC BẠ
| 30
|
| Kỹ thuật ô tô
| 752013002
| A00, A01
| 19
| CN: CƠ ĐIỆN TỬ Ô TÔ TN THPT
| 31
|
| Kỹ thuật ô tô
| 752013001
| A00, A01, XDHB
| 26
| CN: CƠ KHÍ Ô TÔ HỌC BẠ
| 32
|
| Kỹ thuật ô tô
| 752013001
| A00, A01
| 19
| CN: CƠ KHÍ Ô TÔ TN THPT
| 33
|
| Xây dựng công trình thủy
| 7580202
| A00, A01, XDHB
| 18
| HỌC BẠ
| 34
|
| Xây dựng công trình thủy
| 7580202
| A00, A01
| 15
| TN THPT
| 35
|
| kỹ thuật xây dựng công trình giao thông
| 7580205
| A00, A01, XDHB
| 18.5
| HỌC BẠ
| 36
|
| kỹ thuật xây dựng công trình giao thông
| 7580205
| A00, A01
| 15
| TN THPT
| 37
|
| Kinh tế
| 784010401
| A00, A01, D01, XDHB
| 26.5
| KINH TẾ VẬN TẢI BIỂN HỌC BẠ
| 38
|
| Kinh tế
| 784010401
| A00, A01, D01
| 15
| CN: KINH TẾ VẬN TẢI BIỂN TN THPT
| 39
|
| Kinh tế
| 784010402
| A00, A01, D01, XDHB
| 23.5
| KINH TẾ VẬN TẢI HÀNG KHÔNG HỌC BẠ
| 40
|
| Kinh tế
| 784010402
| A00, A01, D01
| 15
| KINH TẾ VẬN TẢI HÀNG KHÔNG TN THPT
| 41
|
| Kinh tế
| 758030103
| A00, A01, D01, XDHB
| 20.3
| KINH TẾ XÂY DỰNG HỌC BẠ
| 42
|
| Kinh tế
| 758030103
| A00, A01, D01
| 15
| KINH TẾ XÂY DỰNG -CN QUẢN LÝ KINH TẾ & BĐS TN THPT
| 43
|
| Kinh tế
| 758030103
| A00, A01, D01, XDHB
| 22.5
| CN: KINH TẾ XÂY DỰNG HỌC BẠ
| 44
|
| Kinh tế
| 758030101
| A00, A01, D01
| 15
| CN: KINH TẾ XÂY DỰNG TN THPT
| 45
|
| Khoa học hàng hải
| 784010611
| A00, A01, XDHB
| 18
| CN: CƠ ĐIỆN TỬ HỌC BẠ
| 46
|
| Khoa học hàng hải
| 784010611
| A00, A01
| 15
| CN: CƠ ĐIỆN TỬ TN THPT
| 47
|
| Khoa học hàng hải
| 784010606
| A00, A01, XDHB
| 20
| CN: ĐIỀU KHIỂN VÀ QUẢN LÝ TÀU BIỂM HỌC BẠ
| 48
|
| Khoa học hàng hải
| 784010606
| A00, A01
| 15
| CN: ĐIỀU KHIỂN VÀ QUẢN LÝ TÀU BIỂN TN THPT
| 49
|
| Khoa học hàng hải
| 784010607
| A00, A01, XDHB
| 19.4
| CN: KHAI THÁC MÁY TÀU THỦY VÀ XỬ LÝ KỸ THUẬT HỌC BẠ
| 50
|
| Khoa học hàng hải
| 784010607
| A00, A01
| 15
| CN: KHAI THÁC MÁY TÀU THỦY VÀ QUẢN LÝ KỸ THUẬT TN THPT
| 51
|
| Khoa học hàng hải
| 784010608
| A00, A01, XDHB
| 18.7
| CN: KỸ THUẬT ĐIỆN, ĐIỆN TỬ VÀ ĐIỀU KHIỂN HỌC BẠ
| 52
|
| Khoa học hàng hải
| 784010608
| A00, A01
| 15
| CN: KỸ THUẬT ĐIỆN, ĐIỆN TỬ VÀ ĐIỀU KHIỂN TN THPT
| 53
|
| Khoa học hàng hải
| 784010610
| A00, A01, D01, XDHB
| 18
| CN: LUẬT VÀ CHÍNH SÁCH HÀNG HẢI HỌC BẠ
| 54
|
| Khoa học hàng hải
| 784010610
| A00, A01, D01
| 15
| CN: LUẬT VÀ CHÍNH SÁCH HÀNG HẢI TN THPT
| 55
|
| Khoa học hàng hải
| 784010609
| A00, A01, D01, XDHB
| 25
| CN: QUẢN LÝ CÀNG VÀ LOGISTICS HỌC BẠ
| 56
|
| Khoa học hàng hải
| 784010609
| A00, A01, D01
| 15
| CN: QUẢN LÝ CÀNG VÀ LOGISTICS TN THPT
| 57
|
| Khoa học hàng hải
| 784010604
| A00, A01, XDHB
| 24
| CN: QUẢN LÝ HÀNG HẢI HỌC BẠ
| 58
|
| Khoa học hàng hải
| 784010604
| A00, A01
| 15
| CN: QUẢN LÝ HÀNG HẢI TN THPT
| 59
|
| Khai thác vận tải
| 7840101
| A00, A01, XDHB
| 26.5
| HỌC BẠ
| 60
|
| Khai thác vận tải
| 7840101
| A00, A01
| 15
| TN THPT
| 61
|
| Ngôn ngữ Anh
| 7220201
| A00, XDHB, A01
| 23
| HỌC BẠ
| 62
|
| Ngôn ngữ Anh
| 7220201
| A00, A01
| 17
| TN THPT
| |