Host nghĩa là gì

Thông tin thuật ngữ host tiếng Anh

Từ điển Anh Việt

Host nghĩa là gì
host
(phát âm có thể chưa chuẩn)

Hình ảnh cho thuật ngữ host

Bạn đang chọn từ điển Anh-Việt, hãy nhập từ khóa để tra.


Chủ đề Chủ đề Tiếng Anh chuyên ngành

Định nghĩa - Khái niệm

host tiếng Anh?

Dưới đây là khái niệm, định nghĩa và giải thích cách dùng từ host trong tiếng Anh. Sau khi đọc xong nội dung này chắc chắn bạn sẽ biết từ host tiếng Anh nghĩa là gì.

host /houst/

* danh từ
- chủ nhà
- chủ tiệc
- chủ khách sạn, chủ quán trọ
- (sinh vật học) cây chủ, vật chủ
!to reckon without one's host
- quên không tính đến khó khăn; quên không tính đến sự phản đối
- đặt kế hoạch mà không trao đổi với những nhân vật hữu quan chủ yếu

* danh từ
- số đông, loạt (người, sự việc, đồ vật), đám đông
=a host of people+ đông người
=a host of difficult+ một loạt khó khăn
=he is a host in himself+ mình anh ấy bằng cả một đám đông (có thể làm việc bằng năm bằng mười người gộp lại)
- (từ cổ,nghĩa cổ) đạo quân
!the hosts of haven
- các thiên thể
- các thiên thần tiên nữ

* danh từ
- tôn bánh thánh

Thuật ngữ liên quan tới host

  • pointless tiếng Anh là gì?
  • courageous tiếng Anh là gì?
  • wind-pump tiếng Anh là gì?
  • abdomen tiếng Anh là gì?
  • alternative hypothesis tiếng Anh là gì?
  • mediant tiếng Anh là gì?
  • six-footer tiếng Anh là gì?
  • gobb tiếng Anh là gì?
  • ungum tiếng Anh là gì?
  • Transfer payment tiếng Anh là gì?
  • income tiếng Anh là gì?
  • steenbok tiếng Anh là gì?
  • euclidean tiếng Anh là gì?
  • luminance tiếng Anh là gì?
  • streamy tiếng Anh là gì?

Tóm lại nội dung ý nghĩa của host trong tiếng Anh

host có nghĩa là: host /houst/* danh từ- chủ nhà- chủ tiệc- chủ khách sạn, chủ quán trọ- (sinh vật học) cây chủ, vật chủ!to reckon without one's host- quên không tính đến khó khăn; quên không tính đến sự phản đối- đặt kế hoạch mà không trao đổi với những nhân vật hữu quan chủ yếu* danh từ- số đông, loạt (người, sự việc, đồ vật), đám đông=a host of people+ đông người=a host of difficult+ một loạt khó khăn=he is a host in himself+ mình anh ấy bằng cả một đám đông (có thể làm việc bằng năm bằng mười người gộp lại)- (từ cổ,nghĩa cổ) đạo quân!the hosts of haven- các thiên thể- các thiên thần tiên nữ* danh từ- tôn bánh thánh

Đây là cách dùng host tiếng Anh. Đây là một thuật ngữ Tiếng Anh chuyên ngành được cập nhập mới nhất năm 2022.

Cùng học tiếng Anh

Hôm nay bạn đã học được thuật ngữ host tiếng Anh là gì? với Từ Điển Số rồi phải không? Hãy truy cập tudienso.com để tra cứu thông tin các thuật ngữ chuyên ngành tiếng Anh, Trung, Nhật, Hàn...liên tục được cập nhập. Từ Điển Số là một website giải thích ý nghĩa từ điển chuyên ngành thường dùng cho các ngôn ngữ chính trên thế giới. Bạn có thể xem từ điển Anh Việt cho người nước ngoài với tên Enlish Vietnamese Dictionary tại đây.

Từ điển Việt Anh

host /houst/* danh từ- chủ nhà- chủ tiệc- chủ khách sạn tiếng Anh là gì?
chủ quán trọ- (sinh vật học) cây chủ tiếng Anh là gì?
vật chủ!to reckon without one's host- quên không tính đến khó khăn tiếng Anh là gì?
quên không tính đến sự phản đối- đặt kế hoạch mà không trao đổi với những nhân vật hữu quan chủ yếu* danh từ- số đông tiếng Anh là gì?
loạt (người tiếng Anh là gì?
sự việc tiếng Anh là gì?
đồ vật) tiếng Anh là gì?
đám đông=a host of people+ đông người=a host of difficult+ một loạt khó khăn=he is a host in himself+ mình anh ấy bằng cả một đám đông (có thể làm việc bằng năm bằng mười người gộp lại)- (từ cổ tiếng Anh là gì?
nghĩa cổ) đạo quân!the hosts of haven- các thiên thể- các thiên thần tiên nữ* danh từ- tôn bánh thánh

Host có nghĩa là chủ nhà, phiên âm /ˈhoʊst/. Một người cho phép khách, đặc biệt là vào nhà của chủ nhà. Tùy vào trong ngữ cảnh, Host có thể mang ngữ nghĩa khác nhau hoặc một tổ chức nào đó.

Host có nghĩa là chủ nhà, phiên âm /ˈhoʊst/. Một người cho phép khách, đặc biệt là vào nhà của chủ nhà. Tùy vào trong ngữ cảnh, Host có thể mang ngữ nghĩa khác nhau hoặc một tổ chức nào đó. 

Trong trường hợp này, Host mang nghĩa là người có nhiệm vụ tiếp đón và chiêu đãi một hoặc nhiều người khác với tư cách là khách.

Một số từ vựng tiếng Anh liên quan đến Host:

Welcoming: dễ chịu, thú vị

Host nghĩa là gì

Trust: lòng tin, sự tin tưởng

Hostel/ Motel: Nhà nghỉ, phòng trọ

Courteous: lịch sự, nhã nhặn

Generous: rộng lượng, hào phóng

Kind: tử tế, ân cần, tốt tính

Pleasant: vui vẻ, dễ thương

Funny: hài hước

Forgiving: khoan dung, vị tha 

Mẫu câu tiếng Anh liên quan đến Host:

Host nation India displaying her ancient culture.

Nước chủ nhà Ấn Độ trình diễn nền văn hóa cổ xưa của mình.

We thanked our hosts for a very enjoyable evening.

Chúng tôi cảm ơn chủ nhà của chúng tôi vì một buổi tối rất thú vị.

And we imagine that we would actually potentially even host a bake sale to start our new project.

Và thử tưởng tượng xem chúng ta thực sự có khả năng tổ chức 1 buổi bán hàng để bắt đầu dự án mới của mình. 

Each qualified host country will play a minimum of two matches at home.

Mỗi quốc gia chủ nhà đủ điều kiện sẽ diễn ra tối thiểu hai trận đấu tại sân nhà.

It has not damaged our feeling of the competition or the hosts.

Nó không làm mất cảm xúc của chúng tôi về giải đấu hoặc với những nhà tổ chức.

The local language school is advertising for host families (families people stay with when they are visiting another country).

Trường ngôn ngữ địa phương đang quảng cáo cho các gia đình bản xứ (các gia đình mà mọi người ở cùng khi họ đến thăm một quốc gia khác). 

In the final, he scored the golden goal in extra time to lift the title for the host country after a 1–0 victory over Cameroon.

Trong trận chung kết, anh ghi bàn thắng vàng trong hiệp phụ giúp đội chủ nhà nâng cúp trong chiến thắng 1-0 trước Cameroon.

Bài viết Host là gì được tổng hợp bởi giáo viên trung tâm tiếng Anh SGV.