Hy sinh Tiếng Anh là gì

Ý nghĩa của từ khóa: sacrifice

English Vietnamese
sacrifice
* danh từ
- sự giết (người, vật) để cúng thần
- người bị giết để cúng thần; vật bị giết để cúng thần
- sự hy sinh
=to make sacrifices for the fatherland+ hy sinh vì tổ quốc
=the last (great) sacrifice+ sự tử trận (hy sinh) vì nước
- sự bán lỗ; hàng bán lỗ; sự lỗ
* động từ
- cúng, cúng tế
- hy sinh
=to sacrifice one's whole life to the happiness of the people+ hy sinh tất cả cuộc đời mình cho hạnh phúc của nhân dân
- bán lỗ

English Vietnamese
sacrifice
bỏ qua ; bỏ ra ; bỏ ; con sinh ; có sự hy sinh ; cần phải hiến tế ; của lễ dâng ; của lễ khác ; của lễ ; của tế lễ ; của tế ; dâng của lễ ; dâng của tế lễ ; dâng của ; dâng hi sinh ; dâng lễ toàn thiêu ; dâng một tế lễ ; dâng tế lễ ; dâng ; hi sinh bất ; hi sinh con ngừơi ; hi sinh sư ; hi sinh sư ̣ ; hi sinh sự ; hi sinh thân ; hi sinh ; hiến sinh ; hiến tế ; hiến tết ; hy sinh bản thân ; hy sinh của ; hy sinh mà ; hy sinh một ; hy sinh ; liệu ; là hiến tế ; là hy sinh ; là tế lễ ; là vật hy sinh ; lễ hiến tế ; lễ vật ; lễ ; lỗ ; lực ; mừng ; nhận ; phải dâng ; phải hy sinh ; sinh tế ; sư ̣ hi sinh ; sự hi sinh ; sự hy sinh là ; sự hy sinh ; sự liều lĩnh ; sự tế thần ; sự tế tự ; sự tế ; tế lễ ; tế mà ; tế ; vật hiến tế ; vật tế thần ; ôi ; đổi ; đức hy sinh y ; đức hy sinh ;
sacrifice
bỏ qua ; bỏ ra ; bỏ ; con sinh ; có sự hy sinh ; cần phải hiến tế ; của lễ dâng ; của lễ khác ; của lễ ; của tế lễ ; dâng của lễ ; dâng của tế lễ ; dâng của ; dâng hi sinh ; dâng lễ toàn thiêu ; dâng một tế lễ ; dâng tế lễ ; dâng ; hi sinh bất ; hi sinh con ngừơi ; hi sinh sư ; hi sinh sư ̣ ; hi sinh sự ; hi sinh thân ; hi sinh ; hiến sinh ; hiến tế ; hiến tết ; hy sinh bản thân ; hy sinh của ; hy sinh mà ; hy sinh một ; hy sinh ; hy ; hương ; liệu ; là hiến tế ; là hy sinh ; là tế lễ ; là vật hy sinh ; lễ hiến tế ; lễ ; lỗ ; lực ; mừng ; nhận ; phải dâng ; phải hy sinh ; sinh tế ; sư ̣ hi sinh ; sự hi sinh ; sự hy sinh là ; sự hy sinh ; sự liều lĩnh ; sự tế thần ; sự tế tự ; sự tế ; tế lễ ; tế mà ; tế ; vật hiến tế ; vật tế thần ; ôi ; đổi ; đức hy sinh y ; đức hy sinh ;

English English
sacrifice; forfeit; forfeiture
the act of losing or surrendering something as a penalty for a mistake or fault or failure to perform etc.
sacrifice; ritual killing
the act of killing (an animal or person) in order to propitiate a deity
sacrifice; give
endure the loss of

English Vietnamese
sacrifice
* danh từ
- sự giết (người, vật) để cúng thần
- người bị giết để cúng thần; vật bị giết để cúng thần
- sự hy sinh
=to make sacrifices for the fatherland+ hy sinh vì tổ quốc
=the last (great) sacrifice+ sự tử trận (hy sinh) vì nước
- sự bán lỗ; hàng bán lỗ; sự lỗ
* động từ
- cúng, cúng tế
- hy sinh
=to sacrifice one's whole life to the happiness of the people+ hy sinh tất cả cuộc đời mình cho hạnh phúc của nhân dân
- bán lỗ
self-sacrifice
* danh từ
- sự hy sinh, sự quên mình
equal sacrifice theories
- (Econ) Lý thuyết hy sinh ngang nhau; lý thuyết hy sinh bình đẳng.
+ Sự hy sinh cùng ĐỘ THOẢ DỤNG của những người trả thuế.
sacrificer
* danh từ
- người dâng vật tế, người lo việc cúng tế thần