Đối với những người mới học tiếng anh, việc bắt đầu nhớ những từ ngữ cơ bản là vô cùng quan trọng và cần thiết như ngày, tháng, năm hay số thứ tự. Chính vì điều này, bài viết hôm nay của Studytienganh sẽ chia sẻ cho bạn những thông tin liên quan đến October - một tháng đặc biệt trong năm. Hãy cùng theo dõi đến cuối bài nhé!
October có nghĩa tiếng việt là tháng mười. Từ thường được viết tắt là Oct.
Trong tiếng anh, October đóng vai trò là một danh từ đếm được hoặc danh từ không đếm được.
October bắt nguồn từ Octo trong tiếng Latin, với ý nghĩa là thứ tám. Theo lịch La Mã cổ đại thì Octo là tháng thứ 8 trong 10 tháng, đại diện cho sự hạnh phúc, ấm no của tất cả mọi sinh vật.
October có nghĩa là gì?
Tháng 10 (October) là sự khởi đầu của mùa đông đầy mơ mộng, kết thúc một mùa màng bội thu và gắn liền với mùa hoa sữa ở Việt Nam.
October được phát âm trong tiếng anh theo hai cách như sau:
Theo Anh - Anh: [ ɒkˈtəʊbə(r)]
Theo Anh - Mỹ: [ ɑːkˈtoʊbər]
2. Một số ví dụ về October trong tiếng anh
Để hiểu hơn về October trong tiếng anh thì bạn đừng bỏ qua một số ví dụ thực tế dưới đây nhé!
October is the month of dreaming, warmth and happiness.
Tháng 10 là tháng của mộng mơ, ấm áp và hạnh phúc.
We will be holding a picnic next October. Would you like to join us?
Chúng tôi sẽ tổ chức một buổi dã ngoại vào tháng 10 tới đây. Bạn có muốn tham gia cùng chúng tôi không?
Your schedule will be pushed back on October 5.
Lịch trình của bạn sẽ được lùi lại vào ngày 5 tháng 10.
I have a trip to nha trang in October this year. Hope to see you there!
Tôi có một chuyến du lịch đến Nha Trang vào tháng 10 năm nay. Hy vọng sẽ được gặp bạn ở đó!
Một số ví dụ cụ thể về October trong tiếng anh
October 20 is Vietnamese Women's Day. I want to give my mother the most meaningful gift.
Ngày 20/10 là ngày Phụ nữ Việt Nam, tôi muốn gửi tặng mẹ một món quà ý nghĩa nhất.
I will visit my brother in Canada on October 22.
Tôi sẽ đến thăm anh trai tôi ở Canada vào ngày 22 tháng 10.
What date do you intend to go in October?
Bạn dự định sẽ đi vào ngày nào trong tháng 10?
This year's winter collection will be out on October 4.
Bộ sưu tập mùa đông năm nay sẽ ra mắt vào ngày 4 tháng 10.
This October, there will be many important events for me such as the graduation ceremony and then the engagement ceremony.
Tháng 10 này sẽ có rất nhiều sự kiện quan trọng đối với tôi như lễ tốt nghiệp và sau đó là lễ đính hôn.
October 12 is our one-year wedding anniversary.
Ngày 12 tháng 10 là kỷ niệm một năm ngày cưới của chúng tôi.
I like October because it is the month of my favorite flower season.
Tôi thích tháng 10 vì đó là tháng của những mùa hoa yêu thích của tôi.
October is the beginning of winter, the season with a bit of a cold wind.
Tháng 10 là khởi đầu của mùa đông, mùa với một chút gió lạnh.
October is a very special meaning to me. This is the month that will mark the biggest change in my life.
Tháng 10 có ý nghĩa vô cùng đặc biệt đối với tôi. Đây là tháng sẽ đánh dấu sự thay đổi lớn nhất trong cuộc đời tôi.
3. Các sự kiện quan trọng trong October
Các sự kiện quan trọng trong October
Dưới đây là bảng sự kiện quan trọng trên thế giới và Việt Nam trong tháng 10 (October):
Ngày
Tên tiếng Anh
Nghĩa tiếng việt
October 1
International Day for Older Persons
Ngày Người Cao niên Quốc tế
October 4
World Space Week
Tuần lễ Không gian Thế giới
October 5
World Teacher's Day
Ngày Nhà giáo Thế giới
Monday, early October
World Habitat Day
Ngày Cư ngụ Thế giới
October 8
Date of national television channel VTV9
Ngày phát sóng kênh truyền hình quốc gia VTV9
October 9
World Post Day
Ngày Bưu điện Thế giới
October 13
International Day for Disaster Reduction
Ngày Quốc tế Giảm nhẹ Thiên tai
October 14
Date of establishment of Vietnam Farmers Association
Ngày thành lập Hội Nông dân Việt Nam
October 15
The day of the establishment of the Vietnam Youth Union, the day of smart mobilization
Ngày thành lập Hội Liên hiệp Thanh niên Việt Nam, ngày dân vận khéo
October 16
World Food Day
Ngày Lương thực Thế giới
October 17
International Day for the Eradication of Proverty
Ngày Quốc tế xóa nghèo
October 20
VietNam Women's Day
Ngày Phụ Nữ Việt Nam
October 24
United Nations Dayvà World and World Development Information Day
Ngày Liên hợp Quốc và Ngày Phát triển Thông tin Thế giới
October 24 to 30
Disarmament Week
Tuần lễ Giải trừ quân bị
October 31
Halloween day
Ngày Halloween
4. Các từ vựng khác liên quan đến October trong tiếng anh
Autumnal: Mùa thu
Chilly: se se lạnh
Harvested: Thu hoạch
Milk flower: Hoa sữa
Sun Flower: Hoa hướng dương
Daisy: Cúc họa mi
Cozy: Ấm cúng
Yellow: Màu vàng
Happy: Hạnh phúc
Winter: Mùa đông
Frosty: Băng giá
Hibernating: Ngủ đông
Cold: Lạnh
Wild sunflowers: Hoa dã quỳ
Flowers triangular circuit: Hoa tam giác mạch
Như vậy với bài viết trên bạn đã hiểu được October là tháng mấy rồi đúng không nào? Hy vọng rằng với những kiến thức này sẽ giúp bạn tích lũy thêm về các từ vựng tiếng anh ở các chủ đề khác nhau nhé!
Bạn đang cần giải nghĩa về chủ đề Ý nghĩa và cách viết của 12 tháng trong tiếng Anh? Hãy tham khảo bài viết ngay bên dưới để có thêm thông tin kiến thức bổ ích nhé! Nào mời các bạn Hãy cùng tham khảo bài viết dưới đây để cùng giải đáp thắc mắc nhé!
Dù có giỏi tiếng Anh nhưng đôi lúc bạn sẽ bị quên và bạn có thể không nhớ các tháng trong tiếng Anh hết được, bạn có biết tháng 1,2,3,4,5,6,7,8,9,10,11,12 trong tiếng Anh gọi là gì không? Hay đọc ngược lại Jan, Feb, Mar, Apr, May, Jun, Jul, Aug, Sep, Oct, Nov, Dec là tháng mấy? Làm sao để các bạn có thể tự mình nhớ nhanh được các tháng trong tiếng Anh hãy theo dõi bài viết này của chúng tôi nhé?
Các câu hỏi về tháng được hỏi nhiều nhất từ admin chúng tôi
January là tháng mấy?
February là tháng mấy?
March là tháng mấy?
April là tháng mấy?
May là tháng mấy?
June là tháng mấy?
July là tháng mấy?
August là tháng mấy?
September là tháng mấy?
October là tháng mấy?
November là tháng mấy?
December là tháng mấy?
Các tháng 1, 2, 3, 4, 5, 6, 7, 8, 9, 10, 11, 12 trong tiếng Anh là gì?
Danh sách 12 tháng trong tiếng Anh, ký tự viết tắt, và phiên âm từng tháng
Tháng
Tháng trong tiếng Anh
Viết Tắt
Phiên âm
Tháng 1
January
Jan
[‘dʒænjʊərɪ]
Tháng 2
February
Feb
[‘febrʊərɪ]
Tháng 3
March
Mar
[mɑrtʃ /mɑːtʃ]
Tháng 4
April
Apr
[‘eɪprəl]
Tháng 5
May
May
[meɪ]
Tháng 6
June
Jun
[dʒuːn]
Tháng 7
July
Jul
[/dʒu´lai/]
Tháng 8
August
Aug
[ɔː’gʌst]
Tháng 9
September
Sep
[sep’tembə]
Tháng 10
October
Oct
[ɒk’təʊbə]
Tháng 11
November
Nov
[nəʊ’vembə]
Tháng 12
December
Dec
[dɪ’sembə]
Xem thêm: Các ký tự đặc biệt FF đẹp
Số ngày của các tháng trong tiếng Anh tương ứng
Bảng dưới đây biểu thị số ngày và cách tính mùa của các tháng trong tiếng Anh bạn nên biết
Tháng
Tên tiếng Anh
Số ngày trong tháng
Mùa
1
January
31
Đông
2
February
28/29
3
March
31
Xuân
4
April
30
5
May
31
6
June
30
Hè
7
July
31
8
August
31
9
September
30
Thu
10
October
31
11
November
30
12
December
31
Đông
Xem thêm: Năm nhuận có bao nhiêu ngày
Bạn sẽ không bị nhầm lẫn trong tiếng Anh nữa, mỗi khi gặp khó về tháng trong tiếng Anhnhư giải đáp: september là tháng mấy, february là tháng mấy, july là tháng mấy, may là tháng mấy, april là tháng mấy, december là tháng mấy, november là tháng mấy, october là tháng mấy?
Cách học các tháng trong năm trong tiếng Anh
Đây là một cách học nhiều người dùng để nhớ 12 tháng trong một năm của tiếng Anh.
Jan một, phéc hai, mác ba, áp bốn, mây năm, jun sáu, jun lai bảy, au tám, sép chín, óc mười, nô 11, de 12.
Chúc các bạn học được các tháng trong tiếng Anh và nắm được 12 tháng trong tiếng Anh là gì nhé?
Vậy là bạn đã có thêm nhiều thông tin và kiến thức bổ ích về chủ đề Ý nghĩa và cách viết của 12 tháng trong tiếng Anh rồi nhé. Hãy cùng Hirudolab đọc thêm nhiều bài viết hơn để có nhiều kiến thức tổng hợp hữu ích hơn nhé!. Xin cám ơn các bạn đã quan tâm theo dõi.
Nguồn: Ý nghĩa và cách viết của 12 tháng trong tiếng Anh