Quả cầu lông tiếng Anh là gì

  1. bab.la
  2. Từ điển Việt-Anh
  3. quả cầu lông

Bản dịch của "quả cầu lông" trong Anh là gì?

vi quả cầu lông = en

volume_up

shuttlecock

chevron_left

Bản dịch Người dich Cụm từ & mẫu câu open_in_new

chevron_right

VI

quả cầu lông {danh}

EN

  • volume_up

    shuttlecock

Bản dịch

VI

quả cầu lông {danh từ}

quả cầu lông

volume_up

shuttlecock {danh}

Cách dịch tương tự

Cách dịch tương tự của từ "quả cầu lông" trong tiếng Anh

quả danh từ

English

  • fruit

lông danh từ

English

  • hair

cầu danh từ

English

  • demand
  • bridge

môn cầu lông danh từ

English

  • badminton

Hơn

Duyệt qua các chữ cái

  • A
  • Ă
  • Â
  • B
  • C
  • D
  • Đ
  • E
  • Ê
  • G
  • H
  • I
  • K
  • L
  • M
  • N
  • O
  • Ô
  • Ơ
  • P
  • Q
  • R
  • S
  • T
  • U
  • Ư
  • V
  • X
  • Y

Những từ khác

Vietnamese

  • quả chanh
  • quả chanh dây
  • quả chanh xanh
  • quả chuối
  • quả chà là
  • quả chôm chôm
  • quả cân
  • quả cóc
  • quả cảm
  • quả cầu
  • quả cầu lông
  • quả dâu
  • quả dưa hấu
  • quả dưa leo
  • quả dấm
  • quả dừa
  • quả hạch
  • quả hồ trăn
  • quả hồng
  • quả khế
  • quả kiwi

commentYêu cầu chỉnh sửa

Động từ Chuyên mục chia động từ của bab.la Chia động từ và tra cứu với chuyên mục của bab.la. Chuyên mục này bao gồm cả các cách chia động từ bất qui tắc. Chia động từ

Cụm từ & Mẫu câu Chuyên mục Cụm từ & Mẫu câu Những câu nói thông dụng trong tiếng Việt dịch sang 28 ngôn ngữ khác. Cụm từ & Mẫu câu

Treo Cổ Treo Cổ Bạn muốn nghỉ giải lao bằng một trò chơi? Hay bạn muốn học thêm từ mới? Sao không gộp chung cả hai nhỉ! Chơi

Let's stay in touch

Các từ điển

  • Người dich
  • Từ điển
  • Động từ
  • Đố vui
  • Trò chơi
  • Cụm từ & mẫu câu

Công ty

  • Về bab.la
  • Liên hệ
  • Quảng cáo

Đăng nhập xã hội

Đăng nhập bằng Google

Đăng nhập bằng Facebook

Đăng nhập bằng Twitter

Nhớ tôi

Bằng cách hoàn thành đăng ký này, bạn chấp nhận the terms of use and privacy policy của trang web này.

Nếu như các bạn đang băn khoăn không biết cầu lông tiếng anh là gì, hay tên gọi của những dụng cụ của bộ môn này trong tiếng anh ra sao, thì ngày hôm nay chúng ta sẽ cùng giải đáp những thắc mắc rất thường thấy này, các bạn nhé.

Bằng cách tìm hiểu chi tiết như vợt cầu lôngvà quả cầu lông trong tiếng anh cũng như rất nhiều những vật dụng khác các bạn có thể biết được kha khá những từ vựng tiếng anh của bộ môn này.

Quả cầu lông tiếng Anh là gì
Tên gọi của dụng cụ môn cầu lông trong tiếng anh

Bộ môn cầu lông là bộ môn rất phổ biến không chỉ ở Việt Nam mà trên toàn thế giới, không những ở trong các giải thi đấu tầm cỡ khu vực hay quốc tế, mà hầu hết người dân đều rất hâm mộ môn thể thao này. Vì những lợi ích của môn cầu lông là không thể phủ nhận, tiện lợi phù hợp với mọi lứa tuổi và giới tính.

Không lan man nữa chúng ta sẽ cùng đi vào chủ đề chính của bài viết ngay sau đây.

  • Môn cầu lông dịch sang tiếng anh là Badminton
  • Quả cầu lông tiếng anh là  shuttlecock hay còn có tên gọi khác là birdie hay shuttle
  • vợt cầu lông trong tiếng anh là racquet 
  • Dây vợt cầu lông có tên string trong tiếng anh
  • Sân thi đấu cầu lông có tên là court
  • Vạch cuối sân là baseline

Đó là tên gọi của môn cầu lông tiếng anh, cũng như những dụng cụ thi đấu đặc thù của bộ môn này hi vọng bài viết đã cung cấp cho các bạn những từ mới hữu ích để các bạn bổ sung vào vốn từ vựng của mình.

Tham khảo: Hướng dẫn cách chơi cầu lông giỏi