Sender la gi

sender nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm sender giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của sender.

Từ điển Anh Việt

  • sender

    /'sendə/

    * danh từ

    người gửi (thư, quà...)

    (kỹ thuật) máy điện báo

  • sender

    máy phát

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • sender

    * kinh tế

    người gởi (thư từ, hàng hóa...)

    người gửi

    người gửi hàng để bán

    * kỹ thuật

    bộ phận truyền động

    người gởi

    người gửi

    máy phát

    thực thể gửi

    điện tử & viễn thông:

    máy gửi (điện báo)

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • sender

    someone who transmits a message

    return to sender

    Synonyms: transmitter

    transmitter: set used to broadcast radio or tv signals

Dưới đây là khái niệm, định nghĩa và giải thích cách dùng từ sender/ trong tiếng Anh. Sau khi đọc xong nội dung này chắc chắn bạn sẽ biết từ sender/ tiếng Anh nghĩa là gì.


Thuật ngữ liên quan tới sender/

  • halogenated tiếng Anh là gì?
  • bloaters tiếng Anh là gì?
  • glidingly tiếng Anh là gì?
  • toolkit tiếng Anh là gì?
  • vigilance tiếng Anh là gì?
  • eupeptically tiếng Anh là gì?
  • foeticide tiếng Anh là gì?
  • tasted tiếng Anh là gì?
  • subpharyngeal tiếng Anh là gì?
  • chadless tiếng Anh là gì?
  • antitheist tiếng Anh là gì?
  • interposes tiếng Anh là gì?
  • fornicators tiếng Anh là gì?
  • specificities tiếng Anh là gì?
  • enhancement tiếng Anh là gì?

Tóm lại nội dung ý nghĩa của sender/ trong tiếng Anh

sender/ có nghĩa là: Không tìm thấy từ sender/ tiếng Anh. Chúng tôi rất xin lỗi vì sự bất tiện này!

Đây là cách dùng sender/ tiếng Anh. Đây là một thuật ngữ Tiếng Anh chuyên ngành được cập nhập mới nhất năm 2023.

Cùng học tiếng Anh

Hôm nay bạn đã học được thuật ngữ sender/ tiếng Anh là gì? với Từ Điển Số rồi phải không? Hãy truy cập tudienso.com để tra cứu thông tin các thuật ngữ chuyên ngành tiếng Anh, Trung, Nhật, Hàn...liên tục được cập nhập. Từ Điển Số là một website giải thích ý nghĩa từ điển chuyên ngành thường dùng cho các ngôn ngữ chính trên thế giới. Bạn có thể xem từ điển Anh Việt cho người nước ngoài với tên Enlish Vietnamese Dictionary tại đây.

Dưới đây là khái niệm, định nghĩa và giải thích cách dùng từ sender trong tiếng Anh. Sau khi đọc xong nội dung này chắc chắn bạn sẽ biết từ sender tiếng Anh nghĩa là gì.

sender /'sendə/

* danh từ
- người gửi (thư, quà...)
- (kỹ thuật) máy điện báo

sender
- máy phát

Thuật ngữ liên quan tới sender

  • disallows tiếng Anh là gì?
  • podocyst tiếng Anh là gì?
  • factum tiếng Anh là gì?
  • anchoring tiếng Anh là gì?
  • baobap tiếng Anh là gì?
  • galvanised tiếng Anh là gì?
  • imo tiếng Anh là gì?
  • lifelessly tiếng Anh là gì?
  • evaporativity tiếng Anh là gì?
  • anticapitalist tiếng Anh là gì?
  • reproducible tiếng Anh là gì?
  • monthlies tiếng Anh là gì?
  • oxford bags tiếng Anh là gì?
  • stapling tiếng Anh là gì?
  • palladian tiếng Anh là gì?

Tóm lại nội dung ý nghĩa của sender trong tiếng Anh

sender có nghĩa là: sender /'sendə/* danh từ- người gửi (thư, quà...)- (kỹ thuật) máy điện báosender- máy phát

Đây là cách dùng sender tiếng Anh. Đây là một thuật ngữ Tiếng Anh chuyên ngành được cập nhập mới nhất năm 2023.

Cùng học tiếng Anh

Hôm nay bạn đã học được thuật ngữ sender tiếng Anh là gì? với Từ Điển Số rồi phải không? Hãy truy cập tudienso.com để tra cứu thông tin các thuật ngữ chuyên ngành tiếng Anh, Trung, Nhật, Hàn...liên tục được cập nhập. Từ Điển Số là một website giải thích ý nghĩa từ điển chuyên ngành thường dùng cho các ngôn ngữ chính trên thế giới. Bạn có thể xem từ điển Anh Việt cho người nước ngoài với tên Enlish Vietnamese Dictionary tại đây.

sender /'sendə/
  • automatic call sender: máy phát gọi tự động
  • call sender: máy phát cuộc gọi
  • keyboard sender: máy phát qua bàn phím
  • sender group: nhóm máy phát
  • Lĩnh vực: điện tử & viễn thông
    multifrequency sender -receiverno more data from sender (FIN) không còn dữ liệu từ phía gửi
     người gởi (thư từ, hàng hóa...)
  • return to sender: sự trả lại người gửi


  • o   bộ phận truyền động


    Thuật ngữ hành chính, văn phòng
    Sender: Người gửi


    Xem thêm: transmitter, transmitter