sender nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm sender giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của sender. Show Từ điển Anh Việt
Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành
Từ điển Anh Anh - Wordnet
Dưới đây là khái niệm, định nghĩa và giải thích cách dùng từ sender/ trong tiếng Anh. Sau khi đọc xong nội dung này chắc chắn bạn sẽ biết từ sender/ tiếng Anh nghĩa là gì. Thuật ngữ liên quan tới sender/
Tóm lại nội dung ý nghĩa của sender/ trong tiếng Anhsender/ có nghĩa là: Không tìm thấy từ sender/ tiếng Anh. Chúng tôi rất xin lỗi vì sự bất tiện này! Đây là cách dùng sender/ tiếng Anh. Đây là một thuật ngữ Tiếng Anh chuyên ngành được cập nhập mới nhất năm 2023. Cùng học tiếng AnhHôm nay bạn đã học được thuật ngữ sender/ tiếng Anh là gì? với Từ Điển Số rồi phải không? Hãy truy cập tudienso.com để tra cứu thông tin các thuật ngữ chuyên ngành tiếng Anh, Trung, Nhật, Hàn...liên tục được cập nhập. Từ Điển Số là một website giải thích ý nghĩa từ điển chuyên ngành thường dùng cho các ngôn ngữ chính trên thế giới. Bạn có thể xem từ điển Anh Việt cho người nước ngoài với tên Enlish Vietnamese Dictionary tại đây. Dưới đây là khái niệm, định nghĩa và giải thích cách dùng từ sender trong tiếng Anh. Sau khi đọc xong nội dung này chắc chắn bạn sẽ biết từ sender tiếng Anh nghĩa là gì. sender /'sendə/ Thuật ngữ liên quan tới sender
Tóm lại nội dung ý nghĩa của sender trong tiếng Anhsender có nghĩa là: sender /'sendə/* danh từ- người gửi (thư, quà...)- (kỹ thuật) máy điện báosender- máy phát Đây là cách dùng sender tiếng Anh. Đây là một thuật ngữ Tiếng Anh chuyên ngành được cập nhập mới nhất năm 2023. Cùng học tiếng AnhHôm nay bạn đã học được thuật ngữ sender tiếng Anh là gì? với Từ Điển Số rồi phải không? Hãy truy cập tudienso.com để tra cứu thông tin các thuật ngữ chuyên ngành tiếng Anh, Trung, Nhật, Hàn...liên tục được cập nhập. Từ Điển Số là một website giải thích ý nghĩa từ điển chuyên ngành thường dùng cho các ngôn ngữ chính trên thế giới. Bạn có thể xem từ điển Anh Việt cho người nước ngoài với tên Enlish Vietnamese Dictionary tại đây. sender /'sendə/multifrequency sender -receiverno more data from sender (FIN) không còn dữ liệu từ phía gửi người gởi (thư từ, hàng hóa...) o bộ phận truyền động Thuật ngữ hành chính, văn phòng Xem thêm: transmitter, transmitter |