So sánh i7 9700k và i9 9900k năm 2024

Chúng tôi so sánh hai CPU máy tính để bàn: Intel Core i9 9900 với 8 nhân 3.1GHz và Intel Core i7 9700K với 8 nhân 3.6GHz. Bạn sẽ tìm hiểu xem bộ xử lý nào hoạt động tốt hơn trong các bài kiểm tra đánh giá, thông số kỹ thuật chính, tiêu thụ năng lượng và nhiều hơn nữa.

Khác biệt chính

Intel Core i9 9900Lợi thế

Dung lượng bộ nhớ cache L3 lớn hơn (16MB so với 12MB)

Công suất tiêu thụ thấp hơn (65W so với 95W)

Intel Core i7 9700KLợi thế

Tần số cơ sở cao hơn (3.6GHz so với 3.1GHz)

Điểm số

Tiêu chuẩn

Cinebench R23 Đơn lõi

Intel Core i7 9700K+1%

1285

Cinebench R23 Đa lõi

Intel Core i9 9900+28%

12123

Geekbench 6 Multi Core

Intel Core i9 9900+7%

7205

Blender

Intel Core i7 9700K+51%

158

Geekbench 5 Đơn lõi

Intel Core i7 9700K+1%

1284

Geekbench 5 Đa lõi

Intel Core i9 9900+6%

7910

Passmark CPU Đơn lõi

Intel Core i7 9700K+1%

2878

Passmark CPU Đa lõi

Intel Core i9 9900+15%

16692

Intel Core i7 9700K

14441

Tham số chung

Thg 4 2019

Ngày phát hành

Thg 10 2018

Máy tính để bàn

Loại

Máy tính để bàn

Coffee Lake

Kiến trúc cốt lõi

Coffee Lake

i9-9900

Số hiệu bộ xử lý

i7-9700K

UHD Graphics 630

Đồ họa tích hợp

UHD Graphics 630

Gói

14 nm

Quy trình sản xuất

14 nm

65 W

Công suất tiêu thụ

95 W

100 °C

Nhiệt độ hoạt động tối đa

100 °C

Hiệu suất CPU

16

Số luồng hiệu suất Core

8

3.1 GHz

Tần số cơ bản hiệu suất Core

3.6 GHz

5 GHz

Tần số Turbo hiệu suất Core

4.9 GHz

64K per core

Bộ nhớ Cache L1

64K per core

256K per core

Bộ nhớ Cache L2

256K per core

16MB shared

Bộ nhớ Cache L3

12MB shared

No

Bội số có thể mở khóa

Yes

Tham số Bộ nhớ

DDR4-2666

Các loại bộ nhớ

DDR4-2666

128 GB

Kích thước bộ nhớ tối đa

128 GB

2

Số kênh bộ nhớ tối đa

2

41.6 GB/s

Băng thông bộ nhớ tối đa

41.6 GB/s

Tham số Card đồ họa

True

Đồ họa tích hợp

True

350 MHz

Tần số cơ bản GPU

350 MHz

1200 MHz

Tần số tăng cường tối đa GPU

1200 MHz

15 W

Công suất tiêu thụ

15 W

4096x2304 - 60 Hz

Độ phân giải tối đa

4096x2304 - 60 Hz

0.38 TFLOPS

Hiệu suất đồ họa

0.38 TFLOPS

Các thông số khác

SSE4.1, SSE4.2, AVX-2

Tập lệnh mở rộng

SSE4.1, SSE4.2, AVX-2

So sánh CPU liên quan