là những mối quan hệ xã hội rất nhiều mối quan hệ xã hội ít mối quan hệ xã hội mối quan hệ xã hội dựa mối quan hệ xã hội được mối quan hệ xã hội của bạn diplomatic ties economic ties bilateral ties military ties closer ties trade ties
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ): hệ lụyDịch Nghĩa he luy - hệ lụy Tiếng Việt Sang Tiếng Anh, Translate, Translation, Dictionary, Oxford
Từ Điển Anh Việt Oxford, Lạc Việt, Vdict, Laban, La Bàn, Tra Từ Soha - Dịch Trực Tuyến, Online, Từ điển Chuyên Ngành Kinh Tế, Hàng Hải, Tin Học, Ngân Hàng, Cơ Khí, Xây Dựng, Y Học, Y Khoa, Vietnamese Dictionary |