Sơn chống thấm tiếng anh là gì

Sơn lót là lớp sơn có công thức riêng biệt, được sơn trực tiếp lên bề mặt tường hoặc bề mặt lớp bột trét nhằm hỗ trợ bảo vệ cho lớp sơn phủ màu, chúng không chỉ góp phần bảo vệ bề mặt tường mà còn tăng thêm tính thẩm mỹ của công trình.

Đặc tính nổi trội của sơn lót

Bằng công thức tiên tiến, một lớp sơn lót có khả năng chống thấm, chống kiềm hiệu quả, chống rêu mốc, tạo bề mặt nhẵn mịn với độ bền màu cao. Hiện tại ở Việt Nam, đây là dòng sơn được sử dụng phổ biến và nhận được nhiều phản hồi tích cực từ phía người tiêu dùng cũng như các chuyên gia trong lĩnh vực xây dựng.

Tìm mua sơn lót tốt ở đâu? 

Để mua được những sản phẩm sơn lót chất lượng, chính hãng từ nhà sản xuất, người tiêu dùng nên tìm đến các địa chỉ uy tín, lâu năm trong ngành. SƠN NHÀ ĐẸP (SONNHA.DEP.ASIA) là đơn vị chuyên cung cấp tất cả các sản phẩm sơn chất lượng với giá thành hợp lý.

Với hơn 15 năm kinh nghiệm trong ngành cùng đội ngũ nhân viên, kỹ thuật giỏi, làm việc có trách nhiệm. SƠN NHÀ ĐẸP  chuyên cung cấp các sản phẩm sơn, tư vấn, thi công các công trình xây dựng lớn nhỏ trên khắp cả nước. Chúng tôi cam kết mang đến cho bạn những dịch vụ hoàn hảo nhất.

Để biết rõ thêm thông tin về sản phẩm, quý khách hàng vui lòng liên hệ trực tiếp với chúng tôi để được tư vấn cụ thể.

Sơn chống cháy tiếng Anh là gì? | Thuật ngữ tiếng Anh chuyên ngành sơn

Sơn chống thấm tiếng anh là gì
Ngày đăng: 18:12 21/03/2019

Sơn chống thấm tiếng anh là gì
Lượt xem: 3.130

Cỡ chữ

Sơn chống thấm tiếng anh là gì
Sơn chống thấm tiếng anh là gì

Hạn chế tài liệu sơn chống cháy tiếng Việt nói riêng cũng như tài liệu ngành sơn nói chung khiến nhiều người có nhu cầu tìm kiếm bằng tiếng Anh. Vậy, sơn chống cháy tiếng Anh là gì? Các thuật ngữ tiếng Anh chuyên ngành sơn phổ biến? Cùng tìm hiểu trong bài viết dưới đây các bạn nhé!

Sơn chống cháy tiếng Anh là gì?

Sơn chống thấm tiếng anh là gì


Sơn chống cháy là một giải pháp chữa cháy hiệu quả và rất được ưa chuộng hiện nay. Tuy nhiên, những tài liệu về sơn chống cháy ở Việt Nam còn hạn chế, gây khó khăn cho những ai muốn tìm hiểu về loại sơn này. Do đó, những tài liệu về sơn chống cháy bằng tiếng Anh là một trong những nguồn tài liệu chi tiết mà nhiều người muốn tìm đọc. Vậy, sơn chống cháy tiếng Anh là gì? Làm thế nào để có keyword và tìm được nội dung mong muốn? 

Có 2 thuật ngữ để chỉ sơn chống cháy trong tiếng Anh, đó là: Intumescent Paint & Fireproof Paint. Mặc dù chúng đều có nghĩa là Sơn chống cháy nhưng về cơ chế hoạt động lại có sự khác biệt.

Sơn chống thấm tiếng anh là gì


Fireproof Paint (hay có thể là Fire retardant): ở đây mang ý nghĩa là không cháy được. Khi được sơn cho các bề mặt dễ cháy như gỗ, chúng khó bắt lửa đến mức một số đám cháy nhỏ có thể tự dập tắt. Khi bị bắt lửa, tốc độ lan truyền của ngọn lửa chậm hơn nhiều so với bình thường. Điều này làm giảm hiện tượng cháy lan trong không gian nhỏ.

Intumescent Paint (Hoặc Fire resistant) là loại sơn khi gặp đám cháy sẽ tạo ra một lớp than tạo bọt trên bề mặt vật liệu như gỗ, thép hay thạch cao, đóng vai trò như một rào cản giữa đám cháy và vật liệu bên trong. Lớp này cách nhiệt chất nền và khiến ngọn lửa mất nhiều thời gian hơn để xuyên qua (tùy vào định mức sơn mà thời gian này có thể từ 30 phút - 60 phút - 90 phút thậm chí là 120 phút hoặc hơn thế nữa).

► Tìm  hiểu thêm thông tin về: Sơn chống cháy

Thuật ngữ tiếng Anh chuyên ngành sơn

Sơn chống thấm tiếng anh là gì


Bên cạnh sơn chống cháy, có nhiều câu hỏi liên quan đến các thuật ngữ tiếng Anh về sơn như sơn nước tiếng Anh là gì?, lớp sơn hoàn thiện gọi thế nào trong tiếng Anh?.... Dưới đây là một số thuật ngữ tiếng Anh chuyên ngành sơn phổ biến mà bạn có thể tham khảo.

  • Sơn diệt khuẩn: bactericidal / germicidal paint

  • Sơn chống nấm mốc: Mold And Mildew Resistant Paints/ Anti Mildew Paints

  • Sơn phản xạ, sơn bóng: Reflectorized paint

  • Sơn quét mái nhà : Roofing paint

  • Sơn bột màu: Solid paint

  • Sơn chỉ thị nhiệt: Temperature-indicating paint 

  • Sơn nhạy nhiệt: Temperature-sensitive paint

  • Sơn gốc nước: water-based paint

  • Sơn gốc dầu: oil-based paint

  • Sơn lót: Primer

  • Lớp phủ sơn hoàn thiện: Finishing paint

    • Sơn mờ: Matte paint

    • Sơn vỏ trứng: Eggshell paint

    • Sơn Satin: Satin paint

    • Sơn bán bóng: Semi-gloss paint

    • Sơn bóng: Gloss paint

  • Sơn chịu nhiệt: heat-resistant paint

  • Sơn chống gỉ: anticorrosive / antirusting paint

  • Sơn chống thấm: water-resistant paint

  • Tiêu chuẩn sơn: Paint Standards

  • Sơn chống bẩn:  antifouling paint

  • Sơn tiêu âm: antinoise paint

  • Sơn che ánh sáng: black-out paint:

  • Sơn ngụy trang:  camouflage paint/ dazzle paint

  • Sơn hồ, sơn bột nhão:  paste paint

► Tìm hiểu thêm về Các loại sơn trên thị trường

Hy vọng những thông tin được chia sẻ trong bài viết đã giúp bạn trả lời câu hỏi "Sơn chống cháy tiếng Anh là gì?" và biết thêm nhiều thuật ngữ tiếng Anh chuyên ngành sơn nữa!


Về trang trước    Lên đầu trang

Gửi emmail In trang

Các tin tức khác

  • Tìm hiểu về máy phun sơn chống cháy

     (1.689 lượt xem)
  • Ưu Nhược Điểm Sơn Chống Cháy

     (2.122 lượt xem)
  • Tiêu Chuẩn Sơn Chống Cháy - Sơn Chống Cháy An Toàn

     (3.946 lượt xem)
  • Sơn xịt chống cháy - Lựa chọn chống cháy hoàn hảo cho tòa nhà

     (1.469 lượt xem)
  • Tại sao sơn chống cháy là giải pháp chống cháy tuyệt vời?

     (1.904 lượt xem)