Thick trái nghĩa là gì

40 cặp từ trái nghĩa không phải ai cũng biết

40 cặp từ trái nghĩa không phải ai cũng biết

28/02/2020

Việc tìm hiểu những cặp từ, cụm từ đặc biệt cũng là một cách học từ vựng độc đáo,giúp ta nhớ lâu và nắm chắctừ vựng. Học từ mới theocác cặp từ trái nghĩa cũng là một phương pháp hiệu quả được nhiều bạn lựa chọn.

Hôm nay chúng ta sẽ cùngPasaltìm hiểuphần từ vựngvới những cặptừ "Trái nghĩa". Tự mình bỏ túi những từ này, và đừng quên ghi nhớ chúng để sử dụng mỗi ngày, khiến khả năng giao tiếp của bạn phong phú và linh hoạt hơn nhé!.

Xem thêm:

>> Những cách thú vị để nâng cao vốn từ vựng

>> Lập kế hoạch học tiếng Anh hiệu quả trong 6 tháng

I. Cặp từ trái nghĩa chỉ tính chất

1. Smooth - /smuːð/ - rough /rʌf/: trơn mượt - xù xì

2. Soft /sɔːft/ - hard /hɑːrd/: mềm - cứng

Thick trái nghĩa là gì

Cặp từ trái nghĩa tiếng Anh thông dụng

3. Strong /strɔːŋ/ - weak /wiːk/: mạnh - yếu

4. Young /jʌŋ/ - old /əʊld/: trẻ - già

5. Thick /θɪk/- thin /θɪn/: dày - mỏng

6. Tight /taɪt/ - loose /luːs/: chặt - lỏng

7. Warm /wɔːrm/ - cool /kuːl/: ấm áp - mát mẻ

8. Wet /wet/ - dry /draɪ/: ẩm ướt - khô ráo

9. Light /laɪt/ - dark /dɑːrk/: ánh sáng - bóng tối

II. Cặp từ dài, rộng, cao trong tiếng Anh

10. Long /lɔːŋ/ - short /ʃɔːrt/: dài - ngắn

11. Wide /waɪd/ - narrow /ˈnærəʊ/: rộng - hẹp

12. High /haɪ/ - low /ləʊ/: cao - thấp

13. Tall /tɔːl/ - short /ʃɔːrt/: cao - thấp

** phân biệt high và tall:
- Tall được dùng cho những thứ có chiều rộng nhỏ hơn nhiều so với chiều cao của nó hoặc thứ có chiều cao trung bình
Vd: tall people, tall trees, tall buildings.

- High được dùng cho những vật vô tri hay những thứ có chiều cao lớn thứ có kích cỡ chiều rộng lớn
Vd: high mountains, high walls.

Thick trái nghĩa là gì

Cặp từ trái nghĩa về chiều cao

III. Số lượng - Tình trạng

14. Many /ˈmeni/ - few /fjuː/: nhiều - ít

15. Loud /laʊd/ - soft /sɔːft/: lớn - nhỏ (âm thanh)

16. Rich /rɪtʃ/ - poor /pʊr/ : giàu - nghèo

17. Safe /seɪf/ - dangerous /ˈdeɪndʒərəs/: an toàn - nguy hiểm

18. Single /ˈsɪŋɡl/ - Married /ˈmærid/: độc thân - đã kết hôn

19. Full /fʊl/ - empty /ˈempti/: đầy - trống rỗng

20. Good /ɡʊd/ - bad /bæd/: tốt - xấu

21. Happy /ˈhæpi/ - sad /sæd/: hạnh phúc

22. Heavy /ˈhevi/ - light /laɪt/: nặng - nhẹ

23. Hot /hɑːt/ - cold /kəʊld/: nóng - lạnh

24. Interesting /ˈɪntrəstɪŋ/ - boring /ˈbɔːrɪŋ/: Thú vị - chán

Thick trái nghĩa là gì

Cặp từ trái nghĩa về tình trạng

25. Cheap /tʃiːp/ - expensive /ɪkˈspensɪv/: rẻ - mắc

26. Clean /kliːn/ - dirty /ˈdɜːrti/: sạch - dơ

27. Easy /ˈiːzi/ - difficult /ˈdɪfɪkəlt/: dễ - khó

28. Fast /fæst/ - slow /sləʊ/: nhanh - chậm

29. Fat /fæt/ - skinny /ˈskɪni/: mập - ốm

30. Fact /fækt/ - fiction /ˈfɪkʃn/: Sự thật - hư cấu

31. Alone /əˈləʊn/ - together /təˈɡeðər/: Cô đơn - cùng nhau

IV: Cặp từ trái nghĩa chỉ phương hướng - vị trí

32. Right /raɪt/ - left /left/: phải - trái

33. Here /hɪr/ - there /ðer/: đây - đó

34. In /ɪn/ - out /aʊt/: trong - ngoài

35. Inside /ˌɪnˈsaɪd/ - outside /ˌaʊtˈsaɪd/: bên trong - bên ngoài

36. Front/frʌnt/ - back/bæk/: phía trước - phía sau

Thick trái nghĩa là gì

Cặp từ trái nghĩa chỉ phương hướng - vị trí

37. Down /daʊn/ - up /ʌp/: lên - xuống

38. Far /fɑːr/ - near /nɪr/: xa - gần

39. Vertical /ˈvɜːrtɪkl/ - horizontal /ˌhɔːrɪˈzɑːntl/: dọc - ngang

40. Under /ˈʌndər/ - above /əˈbʌv/: Ở dưới - ở trên

Hãy tận dụng những cặptừ trái nghĩa này để hack khả năng tiếng Anh của bạn thân nhé và tham khảo thêm nhiều kinh nghiệm học tiếng Anh giao tiếp tại đây nhé

Muốn chinh phục được tiếng Anh thì bạn cần có một phương pháp học phù hợp và môi trường giúp bạn có thể luyện tập hàng ngày. Pasal dành tặng cho bạn 3 buổi học trải nghiệm 2 phương pháp độc quyền Effortless English và Pronunciation Workshop, bạn chỉ cần ấn vào banner phía dưới và điền thông tin để nhậntư vấn ngay nhé!!!

Thick trái nghĩa là gì

.

Bình luận bài viết

Thick trái nghĩa là gì
8 Cách giúp bạn cải thiện chứng khó đọc tiếng Anh
Thick trái nghĩa là gì
6 PHƯƠNG PHÁP TỰ HỌC TIẾNG ANH GIAO TIẾP TẠI NHÀ HIỆU QUẢ
Thick trái nghĩa là gì
6 WEBSITE HỌC TIẾNG ANH GIAO TIẾP CHO NGƯỜI ĐI LÀM
Thick trái nghĩa là gì
6 Website luyện tiếng Anh giao tiếp với người nước ngoài
Thick trái nghĩa là gì
8 ỨNG DỤNG HÀNG ĐẦU CHO NGƯỜI HỌC TIẾNG ANH GIAO TIẾP
Thick trái nghĩa là gì
1000 cụm từ tiếng anh thông dụng được dùng trong giao tiếp hàng ngày
Thick trái nghĩa là gì
40 cặp từ trái nghĩa không phải ai cũng biết
Thick trái nghĩa là gì
Quy tắc xác định trọng âm của từ phải biết
Thick trái nghĩa là gì
Âm /s/ và âm /z/ khác nhau thế nào?
Thick trái nghĩa là gì
8 bài hát giúp bạn học tiếng anh hiệu quả (P1)