Thời gian tiếng anh viết là gì năm 2024

TIME là một từ rất quen thuộc trong tiếng Anh. Xoay quanh từ này chúng ta có rất nhiều cách dùng và cách diễn đạt khác nhau. Bài học sẽ giúp bạn nắm được 6 cách diễn đạt thông dụng nhất về thời gian trong tiếng Anh như:

  • Just in time: sát giờ, vừa kịp giờ.
  • To be on time: đúng giờ.
  • For the time being: tạm thời, trước mắt.
  • Take your time: thong thả, từ từ.
  • At times: thỉnh thoảng, đôi khi, đôi lúc.
  • One at a time/ One thing at a time: từng cái một, từng thứ một.

Để nắm được cách dùng những cụm từ này, mời các bạn tham gia vào bài học Cách diễn đạt thời gian (TIME) trong tiếng Anh.

BÀI HỌC CÙNG CHƯƠNG

Chương 2: Phương pháp chinh phục từ vựng tiếng Anh

19

Bài kiểm tra chương 2: Phương pháp chinh phục từ vựng tiếng Anh Quiz

TỔ CHỨC GIÁO DỤC

Rockit English là Chương trình đầu tiên tại Việt Nam kết hợp tương tác trực tuyến qua webcam và phương pháp “Immersion and Practice” tiên tiến.

Các khóa học trên Rockit English đều do chuyên gia quốc tế và giảng viên người Việt kết hợp thiết kế và giảng dạy cùng với sự thấu hiểu văn hoá của người nói tiếng Anh.

Giảng viên Rockit là những người có chuyên môn cao được đào tạo phương pháp "đặt câu hỏi" của Trường đại học Stanford (Mỹ) để giúp học viên tư duy tốt, nắm kiến thức, nhớ lâu.

Câu hỏi về thời gian và giờ giấc xuất hiện khá nhiều trong giao tiếp tiếng Anh, thậm chí đó là cách để bắt đầu một cuộc hội thoại mới. Tuy đây là một câu hỏi phổ biến nhưng JOLO biết nhiều bạn vẫn chưa biết cách đọc giờ và trả lời chính xác nhất. Vì vậy, hãy tham khảo ngay bài viết dưới đây để học cách nói về thời gian trong tiếng Anh vừa chuẩn vừa tự nhiên như người bản ngữ nhé!

Thời gian tiếng anh viết là gì năm 2024

Một Số Mẫu Câu Hỏi Về Giờ Trong Tiếng Anh

  • “What is the time?” - Bây giờ là mấy giờ?
  • “What time is it?” - Bây giờ là mấy giờ?
  • “Do you have the time?” hoặc “Have you got the time?” - Bạn có biết mấy giờ rồi không?

Cách Nói Giờ Chẵn Trong Tiếng Anh

Nếu chỉ nói đến giờ chứ không đề cập đến phút, bạn có thể sử dụng cấu trúc đơn giản như “It is three P.M” hoặc “It is three o’clock”

O’clock là cách nói vắn tắt của cụm từ cổ of the clock, được đặt ngay sau số giờ.

Ví dụ:

  • Do you know what time it is now?
  • It is twelve o’clock in the afternoon.

Cách Nói Giờ Hơn Trong Tiếng Anh

Cách 1: Đọc giờ đầu tiên rồi mới đến phút: Giờ + Phút

Ví dụ:

  • 6:25 - It’s six twenty - five
  • 8:05 - It’s eight O - five (O phát âm là [ oʊ ])
  • 9:11 - It’s nine eleven
  • 2:34 - It’s two thirty - four

Cách 2: Đọc phút trước rồi mới đến giờ: Phút + Past + Giờ

Cách đọc này áp dụng trong trường hợp số phút chưa vượt quá 30 phút

Ví dụ:

  • 11:20 - It’s twenty past eleven
  • 4:18 - It’s eighteen past four

Cách Nói Giờ Kém Trong Tiếng

Cách xác định số giờ và số phút cũng giống như cách chúng ta nói giờ kém trong tiếng Việt. Ví dụ, khi đồng hồ chỉ 16:47, trong tiếng Việt chúng ta có thể nói đây là bốn giờ bốn mươi bảy (four fourty-seven p.m.) hoặc năm giời kém mười ba phút (thirteen to five p.m.).

Ví dụ:

  • 8:51 - It’s nine to nine
  • 2:59 - It’s one to three

Các Trường Hợp Đặc Biệt Khi Nói Giờ Trong Tiếng Anh

Khi nói đến khoảng thời gian đúng 15 phút chúng ta thường nói: (a) quarter past/to

Trong đó (a) quarter là viết tắt của a quarter of an hour (một phần tư của một giờ)

Ví dụ:

a quarter past: Hơn 15 phút

7:15 – It’s (a) quarter past seven

a quarter to: Kém 15 phút

12:45 – It’s (a) quarter to one

Khi nói đến khoảng thời gian 30 phút chúng ta sử dụng: half past

Ví dụ:

3:30 – It’s half past three (chúng ta cũng có thể nói three-thirty)

Sử Dụng A.M và P.M để nói giờ trong tiếng Anh

Khi nói đến một giờ cụ thể nào đó, đặc biệt là khi nói giờ đúng và giờ hơn theo Cách 1, đôi khi chúng ta cần làm rõ đó là giờ buổi sáng (a.m.) hay buổi tối (p.m.). Đây là viết tắt từ tiếng Latin của “ante meridiem” (trước buổi trưa) và “post meridiem” (sau buổi trưa).

Ví dụ trong trường hợp này hẳn bạn sẽ cần làm rõ đây là giờ sáng hay giờ tối:

  • I think I overslept, what time is it now? (Mình nghĩ là mình ngủ quên, bây giờ là mấy giờ?)
  • It’s 6:00. (6 giờ rồi.)
  • 6:00 a.m. or p.m.? (6 giờ sáng hay tối?)
  • 6:00 p.m. (6 giờ tối.)

Nói Về Những Khoảng Thời Gian Trong Ngày

Các con số sẽ được dùng để nói về thời gian chính xác, tuy nhiên cũng giống như trong tiếng Việt, nhiều người có xu hướng nói về thời gian trong ngày chung chung chứ không cụ thể giờ phút. Một số từ thường được dùng để nói về những khoảng thời gian như thế bao gồm:

Noon (buổi trưa)

Noon có nghĩa là 12:00 p.m. (12 giờ trưa)

Ví dụ:

  • What time are we meeting this weekend? (Cuối tuần này mấy giờ mình gặp nhau?)
  • Around noon, so we can have lunch together. (Khoảng trưa đi, mình có thể cùng đi ăn trưa luôn.)

Midday (giữa ngày)

Midday có nghĩa tương tự như noon, bởi vì giữa trưa cũng là thời điểm giữa ngày, vào khoảng từ 11:00 a.m. tới 2:00 p.m.

Ví dụ:

  • It is supposed to be very hot and sunny today at midday. (Trời sẽ rất nắng và nóng vào lúc giữa ngày hôm nay đấy.)

Afternoon (buổi chiều)

Từ này hàm nghĩa “after noon passes” (sau buổi trưa). Đây có thể là bất cứ lúc nào kể từ trưa (12:00 p.m.) cho đến trước khi mặt trời lặn (thường khoảng 6:00 p.m.). Độ dài của afternoon có thể dài hơn hay ngắn đi tùy thuộc vào thời điểm mặt trời lặn, vì thế sẽ phụ thuộc vào mùa.

Ví dụ:

  • I’m busy all afternoon so let’s have dinner together tonight. (Mình bận cả buổi chiều nay rồi vậy chúng ta cùng ăn tối nay nhé.)

Midnight (nửa đêm)

Midnight có nghĩa là lúc giữa đêm. Cũng là lúc một ngày mới bắt đầu 12:00 a.m. Cụm từ midnight hours hàm ý chỉ khoảng thời gian từ 12 giờ đêm (12:00 a.m.) tới 3 giờ sáng (3:00 a.m.)

Ví dụ:

  • People kiss on New Years Eve at midnight. (Mọi người hôn nhau vào đêm giao thừa lúc nửa đêm.)

Twilight (chạng vạng)

Đừng nhầm lẫn với tựa đề bộ phim lãng mạn nổi tiếng về tình yêu của Ma cà rồng. Twilight là khoảng thời gian khi ánh sáng mặt trời chỉ còn le lói yếu ớt trên bầu trời (ngay sau khi mặt trời lặn). Cách để nhớ và hình dung về khoảng thời gian này đó là khi bầu trời có màu xanh dương thẫm hay tím phớt rất đẹp.

Ví dụ:

  • I love the color of the skies at twilight. (Mình rất thích màu của bầu trời lúc chạng vạng.)

Sunset và Sunrise (lúc hoàng hôn và lúc bình minh)

Thời điểm mặt trời lặn (sunset) hay lúc mặt trời mọc (sunrise) cũng có tên gọi riêng như hoàng hôn và bình minh trong tiếng Việt vậy. Sunset là thời điểm ngay trước twilight, khi bầu trời chuyển màu hồng hay cam chứ chưa chuyển màu thẫm hẳn. Sunrise là lúc mặt trời bắt đầu mọc, cũng có màu hồng và cam như lúc hoàng hôn (sunset).

Ví dụ:

  • Let’s go to the beach before sunrise. (Hãy ra biển trước lúc bình minh.)
  • I’d rather climb to the rooftop by the sunset. (Mình muốn trèo lên mái nhà lúc hoàng hôn.)

The Crack of Dawn (lúc tảng sáng)

Khoảng thời gian của the crack of dawn là khi bắt đầu có ánh sáng trên bầu trời nhưng mặt trời vẫn chưa ló dạng từ 4 đến 6 giờ sáng.

Ví dụ:

  • If we want to beat the traffic tomorrow we will need to wake up at the crack of dawn.

(Nếu muốn không dính phải tắc đường thì ngày mai chúng ta phải dậy từ lúc tảng sáng.)

Giờ thì bạn đã nắm được các cách khác nhau để trả lời cho câu hỏi “what time is it?” một cách pro rồi đấy. Tuy nhiên cái gì cũng cần có sự luyện tập, bởi vậy đừng quên luyện nói tiếng Anh và học thêm các từ vựng tiếng Anh hàng ngày để nói tiếng Anh tự nhiên lưu loát nhé.

------

Tìm hiểu thêm các khóa học tại JOLO English - Hệ thống trung tâm dạy Tiếng Anh uy tín nhất tại Hà Nội và HCM :

Thời gian dịch tiếng Anh là gì?

TIME | Định nghĩa trong Từ điển tiếng Anh-Việt - Cambridge Dictionary.

Thời gian biểu bằng tiếng Anh là gì?

Trong tiếng Anh, thời khóa biểu thường được gọi là timetable (phổ biến hơn ở UK). Ngoài ra, cũng có một từ khác cũng mang nghĩa tương tự, là schedule (phổ biến hơn ở US). Ví dụ: I didn't attend the first class, so I don't know the timetable.

Các từ chỉ thời gian là gì?

Các danh từ có ý nghĩa thời gian trong tiếng Việt thường là: ngày, hôm, tuần, tháng, năm, thời (đời), thuở, sáng, trưa, chiều, tối, đêm, ban, khi, lúc, chừng, hồi, dạo (độ), lần, phút, giây, chốc, lát, trước, sau v.v…

Khoảng thời gian là như thế nào?

Khoảng thời gian là khoảng giữa các trình tự xảy ra của các sự kiện, biến cố và khoảng kéo dài của chúng.