Ngày hôm nay, trung tâm tiếng Nhật SOFL xin giới thiệu đến các bạn tổng hợp 50 từ vựng tiếng Nhật cơ bản chuyên ngành ngân hàng thông dụng trong bài viết dưới đây. Tổng hợp 50 từ vựng tiếng Nhật cơ bản chuyên ngành ngân hàng 1. きんがく 金額 Số tiền 2.ざんだか 残高 cân bằng 3. ぎんこう 銀行 ngân hàng 4. げんきん 現金 tiền mặt 5. ぜにばこ 銭箱 hộp tiền 6. やすい 安い giá rẻ 7. こぎって 小切手 séc 8. こうか 硬貨 đồng xu 9. しゃっきん 借金 nợ 10. よきん 預金 tiền gửi 11. わりびき 割引 giảm giá 12. きふ 寄付 tặng 13. けいざい 経済 nền kinh tế 14. しきん 資金 Tiền vốn 15. しゅうにゅう 収入 thu nhập 16. ほけん 保険 bảo hiểm 17. りし 利子 tiền lãi 18. きんり 金利 lãi suất, tiền lãi, tiền lời 19. ゆうし 融資 Cấp vốn, sự tài trợ, cho vay 20. ローン vay nợ; khoản nợ; số tiền nợ 21. おかね お金 tiền 22. そうきん 送金 chuyển tiền 23. ていとう 抵当 thế chấp 24. しはらい 支払い thanh toán, chi trả 25. ねんきん 年金 lương hưu 26. まずしい 貧しい nghèo 27. ねだん 値段 giá 28. ざいさん 財産 tài sản 29. やちん 家賃 thuê 30. おかねもち お金持ち giàu
Để có thể học từ vựng tiếng Nhật cơ bản hiệu quả, bạn có thể tham khảo mục chia sẻ bí quyết học tiếng Nhật trên trang web học online của trung tâm tiếng Nhật SOFL.
31. きんこ 金庫 Ngân khố 32. きゅうりょう 給料 lương 33. ちょきん 貯金 tiết kiệm 34. ぜいきん 税金 thuế 35. さいふ 財布 ví 36. てったい 撤退 thu hồi 37. げんきんじどうよはらいき 現金自動預払機 ATM (máy rút tiền tự động) 38. へいきんしょと 平均所得 thu nhập bình quân 39. ざんだかしょうかい 残高照会 vấn tin số dư 40. おさつ お札 ghi 41. ぎんこうですうりょう 銀行数量 Số lượng ngân hàng 42. ぎんこうしてん 銀行支店 Ngân hàng chi nhánh 43. ざんだかしょうかい 残高照会 Điều tra số dư 44. りょうしゅうしょう 領収証 biên lai 45. はらいもどし 払い戻し hoàn trả 46. ぶんかつばらい 分割払い Phân chia việc chi trả 47. とうざかしこし 当座貸越 chi trội ngân hàng 48. ねだんがたかい 値段が高い Giá cả cao 49. がいかよきん 外貨預金 Ngoại tệ gửi ngân hàng 50. こうざ 口座 tài khoản Trên đây là tổng hợp 50 từ vựng tiếng Nhật cơ bản chuyên ngành ngân hàng đã được tổng hợp. Chúc các bạn học tốt và sớm chinh phục tiếng Nhật.
|