Nằm trong bộ tài liệu học tốt tiếng Anh lớp 11, tài liệu từ vựng tiếng Anh 11 Unit 11: Sources of Energy dưới đây do Tip.edu.vn sưu tầm và đăng tải. Tài liệu tiếng Anh tổng hợp những từ mới tiếng Anh quan trọng có trong Unit 11 giúp các em học sinh tích lũy từ vựng hiệu quả.
Choose the correct answer to fill in each blank 1. The news he told me certainly came from a reliable ______________. A. resource B. beginning C. source D. supply 2. We could hardly recognize who it was in such _____________ light. A. mild B. slight C. weak D. dim 3. We all learn the ______________ rules of mathematics. A. basis B. fundamental C. grounded D. core 4. The __________ to use renewable energy sources is on the increase. A. track B. tendency C. development D. system 5. ___________________ diseases are probably caused by air pollution. A. Respire B. Respiration C. Respiratory D. Respiring 6. Increased consumption will lead to faster ______________ of our natural resources. A. exhaust B. exhausting C. exhaustion D. exhaustive 7. _______________ energy sources include water and wind power. A. Friendly environmental B. Environmentally friendly C. Friendly environment D. Environmental friendly 8. One danger is in ____________ radioactive wastes which are produced during nuclear reactions. A. consisting of B. getting rid of C. making use of D. taking care of Xem đáp án
Trên đây là Từ vựng tiếng Anh lớp 11 Unit 11 Sources of Energy. Mời thầy cô tham khảo thêm nhiều tài liệu ôn tập Tiếng Anh lớp 11 cả năm khác như: Để học tốt Tiếng Anh lớp 11, Bài tập Tiếng Anh lớp 11 theo từng Unit trực tuyến, Đề thi học kì 1 lớp 11, Đề thi học kì 2 lớp 11,… được cập nhật liên tục trên Tip.edu.vn.
Để chuẩn bị tốt cho năm học 2020 – 2021 sắp tới, mời quý thầy cô, các bậc phụ huynh và các em học sinh tham gia nhóm Facebook: Tài liệu học tập lớp 11 để tham khảo thêm nhiều tài liệu các môn học khác nhau.
1.alternative (a): thay thế 2. at the same time (exp): cùng lúc đó 3. available (a): sẵn có 4. coal (n) : than đá 5. dam (n): đập (ngăn nước) 6. electricity (n): điện 7. energy (n): năng lượng 8. exhausted (a) : cạn kiệt 9. fossil fuel (n): nhiên liệu hóa thạch 10. geothermal heat (n) : địa nhiệt 11. infinite (a) : vô hạn 12. make use of (exp) : tận dụng 13. nuclear energy (a): năng lượng hạt nhân 14. plentiful (a): nhiều 15. power demand (n): nhu cầu sử dụng điện 16. release (v) : phóng ra 17. reserve (n) : trữ lượng 18. solar energy (n) : năng ượng mặt trời 19. solar panel (n) : tấm thu năng lượng mặt trời 20. windmill (n): cối xay gió 21. abundant (a)[ə'bʌndənt]: dồi dào, phong phú 22. convenient (a) [kən'vi:njənt]: tiện lợi 23. enormous (a) [i'nɔ:məs]: to lớn, khổng lồ 24. harmful (a)[hɑ:mful]: có hại 25. hydroelectricity (n) [,haidrouilek'trisiti]: thủy điện 26. nuclear reactor (n) ['nju:kliə [ri:'æktə]: phản ứng hạt nhân 27. radiation (n) [,reidi'ei∫n]: phóng xạ 28. renewable (a) [ri'nju:əbl]: có thể thay thế 29. run out (v) [rʌn'aut]: cạn kiệt 30. ecologist (n) [i'kɔlədʒist]: nhà sinh thái học + ecology (n) [i'kɔlədʒi]: sinh thái học 31. as can be seen (exp) [si:n]: có thể thấy 32. consumption (n) [kən'sʌmp∫n]: sự tiêu thụ 33. make up (v) ['meikʌp]: chiếm (số lượng) 34. conduct (v) ['kɔndʌkt]: tiến hành 35. experiment (n) [iks'periment]: cuộc thí nghiệm 36. extraordinary (a) [iks'trɔ:dnri]: lạ thường 37. overlook (v) [,ouvə'luk]: nhìn ra 38. progress (n)['prougres]: sự tiến triển 39. research (v) [ri'sə:t∫, 'ri:sə:t∫]: nghiên cứu 40. surround (v) [sə'raund]: bao quanh Xem toàn bộ Soạn Anh 11: Unit 11. Sources of energy |