Tuổi thìn 1976 mua xe ngày nào tốt

Xem ngày mua xe ô tô hay xe máy là việc cực kỳ quan trọng. Tuổi Bính Thìn 1976 mua xe ngày nào tốt tháng 1, 2, 3, 4, 5, 6, 7, 8, 9, 10, 11, 12 năm 2022?

Ngày nay chiếc ô tô, xe máy là phương tiện di chuyển không thể thiếu trong cuộc sống của người dân. Khi bạn tham gia kế hoạch giao thông, an toàn sẽ luôn được đặt lên hàng đầu. Vì vậy, khi bản mệnh lựa chọn được một chiếc xe ưng ý, bản mệnh nên lựa chọn ngày tháng mua xe hợp với tuổi của mình để mong cầu sự bình an khi lưu thông.

Để việc mua xe đạt được kết quả tốt đẹp, gặp nhiều may mắn và an toàn trong suốt quá trình sử dụng xe thì bản mệnh nên xem ngày tháng tốt để mua xe.

Lợi ích của việc xem ngày tốt mua xe là để đảm bảo hài hòa và cân bằng các yếu tố tác động từ âm dương ngũ hành, chúng ta nên xem kỹ ngày trước khi thực hiện mua xe. Việc nắm bắt mua xe ngày nào tốt giúp cho bản mệnh cảm thấy an tâm, tự tin hơn khi ra đường, tránh được rủi ro.

Mặt khác, chọn ngày tốt mua xe còn giúp cho bản mệnh gặp nhiều may mắn, thành công và gặt hái được nhiều tài lộc trong cuộc sống. Vậy tuổi Bính Thìn 1976 mua xe ngày nào tốt năm 2022 để gặp nhiều may mắn, thuận lợi?

1. Tuổi Bính Thìn 1976 mệnh gì?

Nam và nữ sinh năm 1976 tuổi Bính Thìn, tức tuổi con rồng. Thường gọi là Thiên Thượng Chi Long, tức Rồng Trên Trời. Mệnh Thổ – Sa Trung Thổ – nghĩa là đất pha cát.

Người sinh năm 1976 cầm tinh con Rồng

Can chi (tuổi Âm lịch): Bính Thìn

Xương con rồng, tướng tinh con chuột

Con nhà Huỳnh đế – Bần cùng

Mệnh người sinh năm 1976: Sa Trung Thổ

Tương sinh với mệnh: Hỏa, Kim

Tương khắc với mệnh: Mộc, Thủy

Cung mệnh nam: Càn thuộc Tây tứ trạch

Cung mệnh nữ: Ly thuộc Đông tứ trạch

Đọc thêm: Sinh năm 1976 mệnh gì? Những điều cần biết về người tuổi Bính Thìn

2. Cách xem tuổi Bính Thìn 1976 mua xe ngày nào tốt như thế nào?

Để xem tuổi Bính Thìn 1976 mua xe ngày nào tốt, bản mệnh cần tuân thủ những quy tắc chọn ngày như sau:

Xem ngày mua xe tốt cho tuổi Bính Thìn (mệnh Sa Trung Thổ) phải thuộc hành Tương Sinh hoặc tương Hợp với mệnh Thổ của bạn, tức là bạn phải chọn ngày thuộc hành Hỏa (Tương Sinh) hoặc thuộc hành Thổ (Tương Hợp).

Tránh các ngày xấu (ngày Bách Kỵ) như: Tam Nương, Nguyệt Kỵ, Thọ Tử, Sát Chủ, Dương Công Kỵ Nhật, Vãng Vong… trong tháng.

Ngày tốt mua xe cho tuổi Bính Thìn phải tránh ngày Lục Xung với tuổi của mình, tức là cần tránh mua xe vào ngày Tuất.

Ngày tốt mua xe cho tuổi Bính Thìn phải tránh ngày Xung Thái Tuế, tức là tránh chọn ngày Thìn để mua xe.

Ngày tốt mua xe cho tuổi Bính Thìn phải tránh ngày Lục Hại, tức là tránh chọn ngày Mão để mua xe.

Chọn ngày vừa thỏa mãn những yếu tố trên, vừa phải là ngày tốt cho công việc mua xe. Điều kiện này có vẻ như là điều hiển nhiên khi xem ngày tốt mua xe cho tuổi Bính Thìn nhưng nhiều người chọn nhầm ngày do bỏ qua hoặc quên mất điều kiện cuối cùng này.

Người tuổi Thìn mua xe ngày nào tốt chắc hẳn là vấn đề mà nhiều quý gia chủ đang quan tâm. Bởi, xe cộ không chỉ là phương tiện đi lại hàng ngày mà nó còn gắn liền với đường làm ăn kinh doanh, sinh mệnh của một người. Do đó, việc xem phong thủy ngày giờ tốt với những quyết định quan trọng này rất cần thiết. Cùng theo dõi bài viết của Phong Thủy Tam Nguyên ngay sau đây để nắm bắt rõ hơn nhé!

Lưu ý: Danh sách ngày đẹp mua xe bên dưới được tính theo lịch dương và chỉ mang tính chất tham khảo!

1. Tuổi Bính Thìn 1976 mua xe ngày nào tốt năm 2022?

Năm sinh dương lịch: 31/01/1976 đến 17/02/1977

Năm sinh âm lịch: Bính Thìn

Tuổi: 47 (Tuổi mụ)

Mệnh ngũ hành: Thổ - Sa Trung Thổ (Đất pha cát)

Tuổi thìn 1976 mua xe ngày nào tốt

Xem tuổi Giáp Thìn mua xe ngày nào tốt?

Tuổi Giáp Thìn mua xe ngày nào tốt? Nếu coi đúng ngày giờ hợp sẽ mang lại nhiều sự may mắn vì mệnh của những người này có số vinh hoa phú quý. Cùng xem ngay bảng dưới đây để chọn được ngày đẹp rước xe về nhà an toàn bạn nhé!

THỨ

NGÀY DƯƠNG

NGÀY ÂM

CAN CHI

GIỜ TỐT

THÁNG 1/2022 (DƯƠNG LỊCH)

Thứ hai

10/01/2022

8/12 Nhâm Dần

Quý Hợi

Sửu (1:00-2:59)

Thìn (7:00-8:59)

Ngọ (11:00-12:59)

Mùi (13:00-14:59)

Tuất (19:00-20:59)

Hợi (21:00-22:59)

Thứ bảy

22/01/2022

20/12 Nhâm Dần

Quý Sửu

Sửu (1:00-2:59)

Thìn (7:00-8:59)

Ngọ (11:00-12:59)

Mùi (13:00-14:59)

Tuất (19:00-20:59)

Hợi (21:00-22:59)

THÁNG 3/2022 (DƯƠNG LỊCH)

Chủ nhật

06/03/2022

4/02 Nhâm Dần

Mậu Ngọ

Tí (23:00-0:59)

Sửu (1:00-2:59)

Mão (5:00-6:59)

Ngọ (11:00-12:59)

Thân (15:00-16:59)

Dậu (17:00-18:59)

Thứ ba

08/03/2022

6/01 Nhâm Dần

Canh Thân

Tí (23:00-0:59)

Sửu (1:00-2:59)

Thìn (7:00-8:59)

Tỵ (9:00-10:59)

Mùi (13:00-14:59)

Tuất (19:00-20:59)

Thứ hai

14/03/2022

12/02 Nhâm Dần

Bính Dần

Tí (23:00-0:59)

Sửu (1:00-2:59)

Thìn (7:00-8:59)

Tỵ (9:00-10:59)

Mùi (13:00-14:59)

Tuất (19:00-20:59)

Thứ sáu

18/03/2022

16/02 Nhâm Dần

Canh Ngọ

Tí (23:00-0:59)

Sửu (1:00-2:59)

Mão (5:00-6:59)

Ngọ (11:00-12:59)

Thân (15:00-16:59)

Dậu (17:00-18:59)

Thứ bảy

26/03/2022

24/02 Nhâm Dần

Mậu Dần

Tí (23:00-0:59)

Sửu (1:00-2:59)

Thìn (7:00-8:59)

Tỵ (9:00-10:59)

Mùi (13:00-14:59)

Tuất (19:00-20:59)

Thứ tư

30/3/2022

28/2 Nhâm Dần

Nhâm Ngọ

Tí (23:00-0:59)

Sửu (1:00-2:59)

Mão (5:00-6:59)

Ngọ (11:00-12:59)

Thân (15:00-16:59)

Dậu (17:00-18:59)

THÁNG 4/2022 (DƯƠNG LỊCH)

Thứ

02/04/2022

2/03 Nhâm Dần

Ất Dậu

Tí (23:00-0:59)

Dần (3:00-4:59)

Mão (5:00-6:59)

Ngọ (11:00-12:59)

Mùi (13:00-14:59)

Dậu (17:00-18:59)

Thứ sáu

8/04/2022

8/03 Nhâm Dần

Tân Mão

Tí (23:00-0:59)

Dần (3:00-4:59)

Mão (5:00-6:59)

Ngọ (11:00-12:59)

Mùi (13:00-14:59)

Dậu (17:00-18:59)

Chủ nhật

10/04/2022

10/03 Nhâm Dần

Quý Tỵ

Sửu (1:00-2:59)

Thìn (7:00-8:59)

Ngọ (11:00-12:59)

Mùi (13:00-14:59)

Tuất (19:00-20:59)

Hợi (21:00-22:59)

Thứ ba

19/04/2022

19/03 Nhâm Dần

Nhâm Dần

Tí (23:00-0:59)

Sửu (1:00-2:59)

Thìn (7:00-8:59)

Tỵ (9:00-10:59)

Mùi (13:00-14:59)

Tuất (19:00-20:59)

Thứ tư

20/04/2022

20/03 Nhâm Dần

Quý Mẫu

Tí (23:00-0:59)

Dần (3:00-4:59)

Mão (5:00-6:59)

Ngọ (11:00-12:59)

Mùi (13:00-14:59)

Dậu (17:00-18:59)

THÁNG 5/2022 (DƯƠNG LỊCH)

Thứ năm

12/05/2022

12/04 Nhâm Dần

Ất Sửu

Dần (3:00-4:59)

Mão (5:00-6:59)

Tỵ (9:00-10:59)

Thân (15:00-16:59)

Tuất (19:00-20:59)

Hợi (21:00-22:59)

Thứ ba

17/05/2022

17/04 Nhâm Dần

Canh Ngọ

Tí (23:00-0:59)

Sửu (1:00-2:59)

Mão (5:00-6:59)

Ngọ (11:00-12:59)

Thân (15:00-16:59)

Dậu (17:00-18:59)

Thứ ba

24/05/2022

24/04 Nhâm Dần

Đinh Sửu

Dần (3:00-4:59)

Mão (5:00-6:59)

Tỵ (9:00-10:59)

Thân (15:00-16:59)

Tuất (19:00-20:59)

Hợi (21:00-22:59)

THÁNG 6/2022 (DƯƠNG LỊCH)

Thứ hai

06/06/2022

08/05 Nhâm Dần

Canh Dần

Tí (23:00-0:59)

Sửu (1:00-2:59)

Thìn (7:00-8:59)

Tỵ (9:00-10:59)

Mùi (13:00-14:59)

Tuất (19:00-20:59)

Thứ bảy

18/06/2022

20/05 Nhâm Dần

Nhâm Dần

Tí (23:00-0:59)

Sửu (1:00-2:59)

Thìn (7:00-8:59)

Tỵ (9:00-10:59)

Mùi (13:00-14:59)

Tuất (19:00-20:59)

Thứ năm

30/06/2022

02/06 Nhâm Dần

Giáp Dần

Tí (23:00-0:59)

Sửu (1:00-2:59)

Thìn (7:00-8:59)

Tỵ (9:00-10:59)

Mùi (13:00-14:59)

Tuất (19:00-20:59)

THÁNG 7/2022 (DƯƠNG LỊCH)

Thứ

13/07/2022

15/06 Nhâm Dần

Đinh Mão

Tí (23:00-0:59)

Dần (3:00-4:59)

Mão (5:00-6:59)

Ngọ (11:00-12:59)

Mùi (13:00-14:59)

Dậu (17:00-18:59)

Thứ sáu

15/07/2022

17/06 Nhâm Dần

Kỷ Tỵ

Sửu (1:00-2:59)

Thìn (7:00-8:59)

Ngọ (11:00-12:59)

Mùi (13:00-14:59)

Tuất (19:00-20:59)

Hợi (21:00-22:59)

Thứ tư

27/07/2022

29/06 Nhâm Dần

Tân Tỵ

Sửu (1:00-2:59)

Thìn (7:00-8:59)

Ngọ (11:00-12:59)

Mùi (13:00-14:59)

Tuất (19:00-20:59)

Hợi (21:00-22:59)

Thứ ba

24/08/2022

17/07 Nhâm Dần

Giáp Thìn

Dần (3:00-4:59)

Thìn (7:00-8:59)

Tỵ (9:00-10:59)

Thân (15:00-16:59)

Dậu (17:00-18:59)

Hợi (21:00-22:59)

Thứ tư

25/08/2022

18/07 Nhâm Dần

Ất Tỵ

Sửu (1:00-2:59)

Thìn (7:00-8:59)

Ngọ (11:00-12:59)

Mùi (13:00-14:59)

Tuất (19:00-20:59)

Hợi (21:00-22:59)

THÁNG 9/2022 (DƯƠNG LỊCH)

Thứ năm

01/09/2022

06/08 Nhâm Dần

Đinh Tỵ

Sửu (1:00-2:59)

Thìn (7:00-8:59)

Ngọ (11:00-12:59)

Mùi (13:00-14:59)

Tuất (19:00-20:59)

Hợi (21:00-22:59)

Chủ nhật

04/09/2022

09/08 Nhâm Dần

Canh Thân

Tí (23:00-0:59)

Sửu (1:00-2:59)

Thìn (7:00-8:59)

Tỵ (9:00-10:59)

Mùi (13:00-14:59)

Tuất (19:00-20:59)

Thứ bảy

10/09/2022

15/08 Nhâm Dần

Bính Dần

Tí (23:00-0:59)

Sửu (1:00-2:59)

Thìn (7:00-8:59)

Tỵ (9:00-10:59)

Mùi (13:00-14:59)

Tuất (19:00-20:59)

Thứ tư

14/09/2022

19/08 Nhâm Dần

Canh Ngọ

Tí (23:00-0:59)

Sửu (1:00-2:59)

Mão (5:00-6:59)

Ngọ (11:00-12:59)

Thân (15:00-16:59)

Dậu (17:00-18:59)

Thứ sáu

16/09/2022

21/08 Nhâm Dần

Nhâm Thân

Tí (23:00-0:59)

Sửu (1:00-2:59)

Thìn (7:00-8:59)

Tỵ (9:00-10:59)

Mùi (13:00-14:59)

Tuất (19:00-20:59)

Chủ nhật 25/09/2022 30/08 Nhâm Dần Tân Tỵ

Sửu (1:00-2:59)

Thìn (7:00-8:59)

Ngọ (11:00-12:59)

Mùi (13:00-14:59)

Tuất (19:00-20:59)

Hợi (21:00-22:59)

THÁNG 10/2022 (DƯƠNG LỊCH)

Thứ sáu

07/10/2022

12/09 Nhâm Dần

Quý Tỵ

Sửu (1:00-2:59)

Thìn (7:00-8:59)

Ngọ (11:00-12:59)

Mùi (13:00-14:59)

Tuất (19:00-20:59)

Hợi (21:00-22:59)

Thứ hai

10/10/2022

15/09 Nhâm Dần

Bính Thân

Tí (23:00-0:59)

Sửu (1:00-2:59)

Thìn (7:00-8:59)

Tỵ (9:00-10:59)

Mùi (13:00-14:59)

Tuất (19:00-20:59)

Thứ tư

19/10/2022

24/09 Nhâm Dần

Ất Tỵ

Sửu (1:00-2:59)

Thìn (7:00-8:59)

Ngọ (11:00-12:59)

Mùi (13:00-14:59)

Tuất (19:00-20:59)

Hợi (21:00-22:59)

THÁNG 11/2022 (DƯƠNG LỊCH)

Thứ bảy

19/11/2022

26/10 Nhâm Dần

Bính Tý

Tí (23:00-0:59)

Sửu (1:00-2:59)

Mão (5:00-6:59)

Ngọ (11:00-12:59)

Thân (15:00-16:59)

Dậu (17:00-18:59)

Chủ nhật

27/11/2022

04/11 Nhâm Dần

Giáp Thân

Tí (23:00-0:59)

Sửu (1:00-2:59)

Thìn (7:00-8:59)

Tỵ (9:00-10:59)

Mùi (13:00-14:59)

Tuất (19:00-20:59)

THÁNG 12/2022 (DƯƠNG LỊCH)

Thứ hai

01/12/2022

08/11 Nhâm Dần

Mậu Tý

Tý (23:00-0:59)

Sửu (1:00-2:59)

Mão (5:00-6:59)

Ngọ (11:00-12:59)

Thân (15:00-16:59)

Dậu (17:00-18:59)

Thứ ba

02/12/2022

09/11 Nhâm Dần

Kỷ Sửu

Dần (3:00-4:59)

Mão (5:00-6:59)

Tỵ (9:00-10:59)

Thân (15:00-16:59)

Tuất (19:00-20:59)

Hợi (21:00-22:59)

Thứ ba

09/12/2022

16/11 Nhâm Dần

Bính Thân

Tý (23:00-0:59)

Sửu (1:00-2:59)

Thìn (7:00-8:59)

Tỵ (9:00-10:59)

Mùi (13:00-14:59)

Tuất (19:00-20:59)

Thứ tư

13/12/2022

20/11 Nhâm Dần

Đinh Dậu

Tý (23:00-0:59)

Dần (3:00-4:59)

Mão (5:00-6:59)

Ngọ (11:00-12:59)

Mùi (13:00-14:59)

Dậu (17:00-18:59)

Thứ năm

21/12/2022

28/11 Nhâm Dần

Nhâm Tý

Tý (23:00-0:59)

Sửu (1:00-2:59)

Mão (5:00-6:59)

Ngọ (11:00-12:59)

Thân (15:00-16:59)

Dậu (17:00-18:59)

Thứ sáu

28/12/2022

06/12 Nhâm Dần

Quý Sửu

Dần (3:00-4:59)

Mão (5:00-6:59)

Tỵ (9:00-10:59)

Thân (15:00-16:59)

Tuất (19:00-20:59)

Hợi (21:00-22:59)

\>>>> ĐỌC NGAY: Tư vấn mua xe ô tô theo phong thủy giúp đem lại nhiều vận may

2. Tuổi Giáp Thìn 1964 mua xe ngày nào tốt năm 2022?

Năm sinh dương lịch: 13/02/1964 đến 31/01/1965

Năm sinh âm lịch: Giáp Thìn

Tuổi: 59 (Tuổi mụ)

Mệnh ngũ hành: Hỏa - Phú Đăng Hỏa (Lửa đèn nhỏ)

Tuổi thìn 1976 mua xe ngày nào tốt

Gợi ý cho người tuổi bính thìn mua xe ngày nào tốt?

Bạn đang thắc mắc tuổi Bính Thìn 1976 mua xe ngày nào tốt? Việc lựa chọn khung ngày giờ hợp mệnh sẽ hỗ trợ gia chủ gặp nhiều may mắn trên con đường làm ăn trong tương lai. Cùng tham khảo những thông tin đầy đủ thông qua bảng dưới đây nhé!

THỨ

NGÀY DƯƠNG

NGÀY ÂM

CAN CHI

GIỜ TỐT

THÁNG 1/2022 (DƯƠNG LỊCH)

Thứ sáu

10/01/2022

08/12 Nhâm Dần

Kỷ Dậu

Tý (23:00-0:59)

Dần (3:00-4:59)

Mão (5:00-6:59)

Ngọ (11:00-12:59)

Mùi (13:00-14:59)

Dậu (17:00-18:59)

Chủ nhật

10/01/2022

28/11 Nhâm Dần

Mậu Ngọ

Tý (23:00-0:59)

Sửu (1:00-2:59)

Mão (5:00-6:59)

Ngọ (11:00-12:59)

Thân (15:00-16:59)

Dậu (17:00-18:59)

Thứ hai

18/01/2022

06/12 Nhâm Dần

Bính Dần

Tý (23:00-0:59)

Sửu (1:00-2:59)

Thìn (7:00-8:59)

Tỵ (9:00-10:59)

Mùi (13:00-14:59)

Tuất (19:00-20:59)

Thứ ba

26/01/2022

14/12 Nhâm Dần

Giáp Tuất

Dần (3:00-4:59)

Thìn (7:00-8:59)

Tỵ (9:00-10:59)

Thân (15:00-16:59)

Dậu (17:00-18:59)

Hợi (21:00-22:59)

Thứ tư

27/01/2022

15/12 Nhâm Dần

Ất Hợi

Sửu (1:00-2:59)

Thìn (7:00-8:59)

Ngọ (11:00-12:59)

Mùi (13:00-14:59)

Tuất (19:00-20:59)

Hợi (21:00-22:59)

Thứ bảy

30/01/2022

18/12 Nhâm Dần

Mậu Dần

Tý (23:00-0:59)

Sửu (1:00-2:59)

Thìn (7:00-8:59)

Tỵ (9:00-10:59)

Mùi (13:00-14:59)

Tuất (19:00-20:59)

Chủ nhật

31/01/2022

19/12 Nhâm Dần

Kỷ Mão

Tý (23:00-0:59)

Dần (3:00-4:59)

Mão (5:00-6:59)

Ngọ (11:00-12:59)

Mùi (13:00-14:59)

Dậu (17:00-18:59)

THÁNG 2/2022 (DƯƠNG LỊCH)

Chủ nhật

07/02/2022

26/12 Nhâm Dần

Bính Tuất

Dần (3:00-4:59)

Thìn (7:00-8:59)

Tỵ (9:00-10:59)

Thân (15:00-16:59)

Dậu (17:00-18:59)

Hợi (21:00-22:59)

Thứ hai

08/02/2022

27/12 Nhâm Dần

Đinh Hợi

Sửu (1:00-2:59)

Thìn (7:00-8:59)

Ngọ (11:00-12:59)

Mùi (13:00-14:59)

Tuất (19:00-20:59)

Hợi (21:00-22:59)

Chủ nhật

21/02/2022

10/01 Nhâm Dần

Nhâm Dần

Tý (23:00-0:59)

Sửu (1:00-2:59)

Mão (5:00-6:59)

Ngọ (11:00-12:59)

Thân (15:00-16:59)

Dậu (17:00-18:59)

Thứ năm

25/02/2022

14/01 Nhâm Dần

Giáp Thìn

Dần (3:00-4:59)

Thìn (7:00-8:59)

Tỵ (9:00-10:59)

Thân (15:00-16:59)

Dậu (17:00-18:59)

Hợi (21:00-22:59)

THÁNG 3/2022 (DƯƠNG LỊCH)

Thứ ba

09/03/2022

26/01 Nhâm Dần

Bính Thìn

Dần (3:00-4:59)

Thìn (7:00-8:59)

Tỵ (9:00-10:59)

Thân (15:00-16:59)

Dậu (17:00-18:59)

Hợi (21:00-22:59)

Thứ sáu

12/03/2022

29/01 Nhâm Dần

Kỷ Mùi

Dần (3:00-4:59)

Mão (5:00-6:59)

Tỵ (9:00-10:59)

Thân (15:00-16:59)

Tuất (19:00-20:59)

Hợi (21:00-22:59)

Thứ sáu

19/03/2022

07/02 Nhâm Dần

Bính Dần

Tý (23:00-0:59)

Sửu (1:00-2:59)

Thìn (7:00-8:59)

Tỵ (9:00-10:59)

Mùi (13:00-14:59)

Tuất (19:00-20:59)

Thứ ba

23/03/2022

11/02 Nhâm Dần

Canh Ngọ

Tý (23:00-0:59)

Sửu (1:00-2:59)

Mão (5:00-6:59)

Ngọ (11:00-12:59)

Thân (15:00-16:59)

Dậu (17:00-18:59)

Thứ tư

24/03/2022

12/02 Nhâm Dần

Tân Mùi

Dần (3:00-4:59)

Mão (5:00-6:59)

Tỵ (9:00-10:59)

Thân (15:00-16:59)

Tuất (19:00-20:59)

Hợi (21:00-22:59)

Thứ tư

31/03/2022

19/02 Nhâm Dần

Mậu Dần

Tý (23:00-0:59)

Sửu (1:00-2:59)

Thìn (7:00-8:59)

Tỵ (9:00-10:59)

Mùi (13:00-14:59)

Tuất (19:00-20:59)

THÁNG 4/2022 (DƯƠNG LỊCH)

Thứ năm

01/04/2022

20/02 Nhâm Dần

Kỷ Mão

Tý (23:00-0:59)

Dần (3:00-4:59)

Mão (5:00-6:59)

Ngọ (11:00-12:59)

Mùi (13:00-14:59)

Dậu (17:00-18:59)

Chủ nhật

18/04/2022

07/03 Nhâm Dần

Bính Thân

Tý (23:00-0:59)

Sửu (1:00-2:59)

Thìn (7:00-8:59)

Tỵ (9:00-10:59)

Mùi (13:00-14:59)

Tuất (19:00-20:59)

Thứ hai

19/04/2022

08/03 Nhâm Dần

Đinh Dậu

Tý (23:00-0:59)

Dần (3:00-4:59)

Mão (5:00-6:59)

Ngọ (11:00-12:59)

Mùi (13:00-14:59)

Dậu (17:00-18:59)

Thứ hai

26/04/2022

15/03 Nhâm Dần

Giáp Thìn

Dần (3:00-4:59)

Thìn (7:00-8:59)

Tỵ (9:00-10:59)

Thân (15:00-16:59)

Dậu (17:00-18:59)

Hợi (21:00-22:59)

Thứ ba

27/04/2022

16/03 Nhâm Dần

Ất Tỵ

Sửu (1:00-2:59)

Thìn (7:00-8:59)

Ngọ (11:00-12:59)

Mùi (13:00-14:59)

Tuất (19:00-20:59)

Hợi (21:00-22:59)

THÁNG 5/2022 (DƯƠNG LỊCH)

Thứ bảy

01/05/2022

20/03 Nhâm Dần

Kỷ Dậu

Tý (23:00-0:59)

Dần (3:00-4:59)

Mão (5:00-6:59)

Ngọ (11:00-12:59)

Mùi (13:00-14:59)

Dậu (17:00-18:59)

Thứ bảy

08/05/2022

27/03 Nhâm Dần

Bính Thìn

Dần (3:00-4:59)

Thìn (7:00-8:59)

Tỵ (9:00-10:59)

Thân (15:00-16:59)

Dậu (17:00-18:59)

Hợi (21:00-22:59)

Chủ nhật

09/05/2022

28/03 Nhâm Dần

Đinh Tỵ

Sửu (1:00-2:59)

Thìn (7:00-8:59)

Ngọ (11:00-12:59)

Mùi (13:00-14:59)

Tuất (19:00-20:59)

Hợi (21:00-22:59)

Thứ bảy

22/05/2022

11/04 Nhâm Dần

Canh Ngọ

Tý (23:00-0:59)

Sửu (1:00-2:59)

Mão (5:00-6:59)

Ngọ (11:00-12:59)

Thân (15:00-16:59)

Dậu (17:00-18:59)

Chủ nhật

23/05/2022

12/04 Nhâm Dần

Tân Mùi

Dần (3:00-4:59)

Mão (5:00-6:59)

Tỵ (9:00-10:59)

Thân (15:00-16:59)

Tuất (19:00-20:59)

Hợi (21:00-22:59)

Thứ tư

26/05/2022

15/04 Nhâm Dần

Giáp Tuất

Dần (3:00-4:59)

Thìn (7:00-8:59)

Tỵ (9:00-10:59)

Thân (15:00-16:59)

Dậu (17:00-18:59)

Hợi (21:00-22:59)

Thứ năm

27/05/2022

16/04 Nhâm Dần

Ất Hợi

Sửu (1:00-2:59)

Thìn (7:00-8:59)

Ngọ (11:00-12:59)

Mùi (13:00-14:59)

Tuất (19:00-20:59)

Hợi (21:00-22:59)

THÁNG 6/2022 (DƯƠNG LỊCH)

Thứ hai

07/06/2022

27/04 Nhâm Dần

Bính Tuất

Dần (3:00-4:59)

Thìn (7:00-8:59)

Tỵ (9:00-10:59)

Thân (15:00-16:59)

Dậu (17:00-18:59)

Hợi (21:00-22:59)

Thứ ba

08/06/2022

28/04 Nhâm Dần

Đinh Hợi

Sửu (1:00-2:59)

Thìn (7:00-8:59)

Ngọ (11:00-12:59)

Mùi (13:00-14:59)

Tuất (19:00-20:59)

Hợi (21:00-22:59)

Thứ năm

10/06/2022

01/05 Nhâm Dần

Kỷ Sửu

Dần (3:00-4:59)

Mão (5:00-6:59)

Tỵ (9:00-10:59)

Thân (15:00-16:59)

Tuất (19:00-20:59)

Hợi (21:00-22:59)

Thứ sáu

18/06/2022

09/05 Nhâm Dần

Đinh Dậu

Tý (23:00-0:59)

Dần (3:00-4:59)

Mão (5:00-6:59)

Ngọ (11:00-12:59)

Mùi (13:00-14:59)

Dậu (17:00-18:59)

Thứ tư

30/06/2022

21/05 Nhâm Dần

Kỷ Dậu

Tý (23:00-0:59)

Dần (3:00-4:59)

Mão (5:00-6:59)

Ngọ (11:00-12:59)

Mùi (13:00-14:59)

Dậu (17:00-18:59)

THÁNG 7/2022 (DƯƠNG LỊCH)

Thứ sáu

09/07/2022

30/05 Nhâm Dần

Mậu Ngọ

Dần (3:00-4:59)

Mão (5:00-6:59)

Tỵ (9:00-10:59)

Thân (15:00-16:59)

Tuất (19:00-20:59)

Hợi (21:00-22:59)

Thứ bảy

17/07/2022

08/06 Nhâm Dần

Bính Dần

Tý (23:00-0:59)

Sửu (1:00-2:59)

Mão (5:00-6:59)

Ngọ (11:00-12:59)

Thân (15:00-16:59)

Dậu (17:00-18:59)

Thứ hai

26/07/2022

17/06 Nhâm Dần

Ất Hợi

Tý (23:00-0:59)

Sửu (1:00-2:59)

Thìn (7:00-8:59)

Tỵ (9:00-10:59)

Mùi (13:00-14:59)

Tuất (19:00-20:59)

Thứ năm

29/07/2022

20/06 Nhâm Dần

Mậu Dần

Tý (23:00-0:59)

Sửu (1:00-2:59)

Thìn (7:00-8:59)

Tỵ (9:00-10:59)

Mùi (13:00-14:59)

Tuất (19:00-20:59)

Thứ sáu

30/07/2022

21/06 Nhâm Dần

Kỷ Mão

Sửu (1:00-2:59)

Thìn (7:00-8:59)

Ngọ (11:00-12:59)

Mùi (13:00-14:59)

Tuất (19:00-20:59)

Hợi (21:00-22:59)

THÁNG 8/2022 (DƯƠNG LỊCH)

Thứ bảy

07/08/2022

29/06 Nhâm Dần

Đinh Hợi

Sửu (1:00-2:59)

Thìn (7:00-8:59)

Ngọ (11:00-12:59)

Mùi (13:00-14:59)

Tuất (19:00-20:59)

Hợi (21:00-22:59)

Chủ nhật

08/08/2022

01/07 Nhâm Dần

Mậu Tý

Tý (23:00-0:59)

Sửu (1:00-2:59)

Mão (5:00-6:59)

Ngọ (11:00-12:59)

Thân (15:00-16:59)

Dậu (17:00-18:59)

Thứ sáu

20/08/2022

13/07 Nhâm Dần

Nhâm Dần

Tý (23:00-0:59)

Sửu (1:00-2:59)

Mão (5:00-6:59)

Ngọ (11:00-12:59)

Thân (15:00-16:59)

Dậu (17:00-18:59)

Thứ ba

24/08/2022

17/07 Nhâm Dần

Giáp Thìn

Dần (3:00-4:59)

Thìn (7:00-8:59)

Tỵ (9:00-10:59)

Thân (15:00-16:59)

Dậu (17:00-18:59)

Hợi (21:00-22:59)

Thứ tư

25/08/2022

18/07 Nhâm Dần

Ất Tỵ

Sửu (1:00-2:59)

Thìn (7:00-8:59)

Ngọ (11:00-12:59)

Mùi (13:00-14:59)

Tuất (19:00-20:59)

Hợi (21:00-22:59)

THÁNG 9/2022 (DƯƠNG LỊCH)

Chủ nhật

05/09/2022

27/07 Nhâm Dần

Bính Thìn

Dần (3:00-4:59)

Thìn (7:00-8:59)

Tỵ (9:00-10:59)

Thân (15:00-16:59)

Dậu (17:00-18:59)

Hợi (21:00-22:59)

Thứ hai

06/09/2022

30/07 Nhâm Dần

Đinh Tỵ

Sửu (1:00-2:59)

Thìn (7:00-8:59)

Ngọ (11:00-12:59)

Mùi (13:00-14:59)

Tuất (19:00-20:59)

Hợi (21:00-22:59)

Thứ ba

07/09/2022

01/08 Nhâm Dần

Mậu Ngọ

Tý (23:00-0:59)

Sửu (1:00-2:59)

Mão (5:00-6:59)

Ngọ (11:00-12:59)

Thân (15:00-16:59)

Dậu (17:00-18:59)

Thứ tư

15/09/2022

09/08 Nhâm Dần

Bính Dần

Tý (23:00-0:59)

Sửu (1:00-2:59)

Thìn (7:00-8:59)

Tỵ (9:00-10:59)

Mùi (13:00-14:59)

Tuất (19:00-20:59)

Chủ nhật

19/08/2022

13/08 Nhâm Dần

Canh Ngọ

Tý (23:00-0:59)

Sửu (1:00-2:59)

Mão (5:00-6:59)

Ngọ (11:00-12:59)

Thân (15:00-16:59)

Dậu (17:00-18:59)

Thứ hai

27/09/2022

21/08 Nhâm Dần

Mậu Dần

Tý (23:00-0:59)

Sửu (1:00-2:59)

Thìn (7:00-8:59)

Tỵ (9:00-10:59)

Mùi (13:00-14:59)

Tuất (19:00-20:59)

Thứ ba

28/09/2022

20/08 Nhâm Dần

Kỷ Mão

Tý (23:00-0:59)

Dần (3:00-4:59)

Mão (5:00-6:59)

Ngọ (11:00-12:59)

Mùi (13:00-14:59)

Dậu (17:00-18:59)

THÁNG 10/2022 (DƯƠNG LỊCH)

Thứ tư

06/10/2022

01/09 Nhâm Dần

Đinh Hợi

Sửu (1:00-2:59)

Thìn (7:00-8:59)

Ngọ (11:00-12:59)

Mùi (13:00-14:59)

Tuất (19:00-20:59)

Hợi (21:00-22:59)

Thứ bảy

16/10/2022

11/09 Nhâm Dần

Đinh Dậu

Tý (23:00-0:59)

Dần (3:00-4:59)

Mão (5:00-6:59)

Ngọ (11:00-12:59)

Mùi (13:00-14:59)

Dậu (17:00-18:59)

Thứ bảy

23/10/2022

18/09 Nhâm Dần

Giáp Thìn

Dần (3:00-4:59)

Thìn (7:00-8:59)

Tỵ (9:00-10:59)

Thân (15:00-16:59)

Dậu (17:00-18:59)

Hợi (21:00-22:59)

Chủ nhật

24/10/2022

19/09 Nhâm Dần

Ất Tỵ

Sửu (1:00-2:59)

Thìn (7:00-8:59)

Ngọ (11:00-12:59)

Mùi (13:00-14:59)

Tuất (19:00-20:59)

Hợi (21:00-22:59)

Thứ năm

28/10/2022

23/09 Nhâm Dần

Kỷ Dậu

Tý (23:00-0:59)

Dần (3:00-4:59)

Mão (5:00-6:59)

Ngọ (11:00-12:59)

Mùi (13:00-14:59)

Dậu (17:00-18:59)

THÁNG 11/2022 (DƯƠNG LỊCH)

Thứ năm

04/11/2022

30/09 Nhâm Dần

Bính Thìn

Dần (3:00-4:59)

Thìn (7:00-8:59)

Tỵ (9:00-10:59)

Thân (15:00-16:59)

Dậu (17:00-18:59)

Hợi (21:00-22:59)

Thứ bảy

06/11/2022

02/10 Nhâm Dần

Mậu Ngọ

Tý (23:00-0:59)

Sửu (1:00-2:59)

Mão (5:00-6:59)

Ngọ (11:00-12:59)

Thân (15:00-16:59)

Dậu (17:00-18:59)

Thứ năm

18/11/2022

14/10 Nhâm Dần

Canh Ngọ

Tý (23:00-0:59)

Sửu (1:00-2:59)

Mão (5:00-6:59)

Ngọ (11:00-12:59)

Thân (15:00-16:59)

Dậu (17:00-18:59)

Thứ hai

22/11/2022

18/10 Nhâm Dần

Giáp Tuất

Dần (3:00-4:59)

Thìn (7:00-8:59)

Tỵ (9:00-10:59)

Thân (15:00-16:59)

Dậu (17:00-18:59)

Hợi (21:00-22:59)

Thứ ba

23/11/2022

19/10 Nhâm Dần

Ất Hợi

Sửu (1:00-2:59)

Thìn (7:00-8:59)

Ngọ (11:00-12:59)

Mùi (13:00-14:59)

Tuất (19:00-20:59)

Hợi (21:00-22:59)

THÁNG 12/2022 (DƯƠNG LỊCH)

Thứ năm

01/12/2022

08/11 Nhâm Dần

Mậu Tý

Tý (23:00-0:59)

Sửu (1:00-2:59)

Mão (5:00-6:59)

Ngọ (11:00-12:59)

Thân (15:00-16:59)

Dậu (17:00-18:59)

Thứ sáu

02/12/2022

09/11 Nhâm Dần

Kỷ Sửu

Dần (3:00-4:59)

Mão (5:00-6:59)

Tỵ (9:00-10:59)

Thân (15:00-16:59)

Tuất (19:00-20:59)

Hợi (21:00-22:59)

Thứ sáu

09/12/2022

16/11 Nhâm Dần

Bính Thân

Tý (23:00-0:59)

Sửu (1:00-2:59)

Thìn (7:00-8:59)

Tỵ (9:00-10:59)

Mùi (13:00-14:59)

Tuất (19:00-20:59)

Thứ ba

13/12/2022

20/11 Nhâm Dần

Canh Tý

Tý (23:00-0:59)

Sửu (1:00-2:59)

Mão (5:00-6:59)

Ngọ (11:00-12:59)

Thân (15:00-16:59)

Dậu (17:00-18:59)

Thứ tư

21/12/2022

28/11 Nhâm Dần

Mậu Thân

Tí (23:00-0:59),

Sửu (1:00-2:59),

Thìn (7:00-8:59),

Tỵ (9:00-10:59),

Mùi (13:00-14:59),

Tuất (19:00-20:59)

Thứ tư

28/12/2022

06/12 Nhâm Dần

Ất Mão

Tí (23:00-0:59),

Dần (3:00-4:59),

Mão (5:00-6:59),

Ngọ (11:00-12:59),

Mùi (13:00-14:59),

Dậu (17:00-18:59)

\>>>> TÌM HIỂU NGAY: Tuổi Tỵ mua xe ngày nào tốt năm 2022 để kích lộc, cầu bình an

3. Tuổi Mậu thìn 1989 mua xe ngày nào tốt năm 2022?

Năm sinh dương lịch: 19/02/1988 đến 05/02/1989

Năm sinh âm lịch: Mậu Thìn

Tuổi: 34 (Tuổi mụ)

Mệnh ngũ hành: Mộc - Đại Lâm Mộc (Gỗ rừng già)

Tuổi thìn 1976 mua xe ngày nào tốt

Xem tuổi thìn 1988 mua xe ngày nào tốt?

Tuổi Mậu Thìn mua xe ngày nào tốt 2022? Phong Thủy Tam Nguyên mời bạn tham khảo qua bảng sau:

THỨ

NGÀY DƯƠNG

NGÀY ÂM

CAN CHI

GIỜ TỐT

THÁNG 3/2022 (DƯƠNG LỊCH)

Chủ nhật

06/03/2022

04/02 Nhâm Dần

Mậu Ngọ

Tý (23:00-0:59)

Sửu (1:00-2:59)

Mão (5:00-6:59)

Ngọ (11:00-12:59)

Thân (15:00-16:59)

Dậu (17:00-18:59)

Thứ ba

08/03/2022

06/02 Nhâm Dần

Canh Tuất

Tí (23:00-0:59),

Sửu (1:00-2:59),

Thìn (7:00-8:59),

Tỵ (9:00-10:59),

Mùi (13:00-14:59),

Tuất (19:00-20:59)

Thứ hai

14/03/2022

12/02 Nhâm Dần

Bính Dần

Tí (23:00-0:59),

Sửu (1:00-2:59),

Thìn (7:00-8:59),

Tỵ (9:00-10:59),

Mùi (13:00-14:59),

Tuất (19:00-20:59)

Thứ sáu

18/03/2022

16/02 Nhâm Dần

Canh Ngọ

Tí (23:00-0:59),

Sửu (1:00-2:59),

Mão (5:00-6:59),

Ngọ (11:00-12:59),

Thân (15:00-16:59),

Dậu (17:00-18:59)

Thứ bảy 26/03/2022 24/02 Nhâm Dần Mậu Dần

Tí (23:00-0:59),

Sửu (1:00-2:59),

Thìn (7:00-8:59),

Tỵ (9:00-10:59),

Mùi (13:00-14:59),

Tuất (19:00-20:59)

Thứ tư

30/03/2022

28/02 Nhâm Dần

Nhâm Ngọ

Tí (23:00-0:59),

Sửu (1:00-2:59),

Mão (5:00-6:59),

Ngọ (11:00-12:59),

Thân (15:00-16:59),D

Mậu (17:00-18:59)

THÁNG 4/2022 (DƯƠNG LỊCH)

Thứ bảy

02/04/2022

02/02 Nhâm Dần

Ất Dậu

Tý (23:00-0:59)

Dần (3:00-4:59)

Mão (5:00-6:59)

Ngọ (11:00-12:59)

Mùi (13:00-14:59)

Dậu (17:00-18:59)

Thứ sáu

08/04/2022

08/02 Nhâm Dần

Tân Mẫu

Tý (23:00-0:59)

Dần (3:00-4:59)

Mão (5:00-6:59)

Ngọ (11:00-12:59)

Mùi (13:00-14:59)

Dậu (17:00-18:59)

Thứ hai

19/04/2022

19/03 Nhâm Dần

Nhâm Dần

Tý (23:00-0:59)

Sửu (1:00-2:59)

Thìn (7:00-8:59)

Tỵ (9:00-10:59)

Mùi (13:00-14:59)

Tuất (19:00-20:59)

Thứ ba

14/04/2022

03/03 Nhâm Dần

Quý Mẫu

Tý (23:00-0:59)

Dần (3:00-4:59)

Mão (5:00-6:59)

Ngọ (11:00-12:59)

Mùi (13:00-14:59)

Dậu (17:00-18:59)

Thứ tư

20/04/2022

20/03 Nhâm Dần

Nhâm Thìn

Sửu (1:00-2:59)

Thìn (7:00-8:59)

Ngọ (11:00-12:59)

Mùi (13:00-14:59)

Tuất (19:00-20:59)

Hợi (21:00-22:59)

Thứ năm 21/04/2022 21/03 Nhâm Dần Giáp Thìn

Dần (3:00-4:59)

Thìn (7:00-8:59)

Tỵ (9:00-10:59)

Thân (15:00-16:59)

Dậu (17:00-18:59)

Hợi (21:00-22:59)

THÁNG 5/2022 (DƯƠNG LỊCH)

Thứ năm

12/05/2022

12/04/2022

Giáp Dần

Dần (3:00-4:59)

Mão (5:00-6:59)

Tỵ (9:00-10:59)

Thân (15:00-16:59)

Tuất (19:00-20:59)

Hợi (21:00-22:59)

Thứ ba

17/05/2022

17/04/ Nhâm Dần

Nhâm Tuất

Tý (23:00-0:59)

Sửu (1:00-2:59)

Mão (5:00-6:59)

Ngọ (11:00-12:59)

Thân (15:00-16:59)

Dậu (17:00-18:59)

Thứ ba

24/05/2022

24/04 Nhâm Dần

Quý Hợi

Dần (3:00-4:59)

Mão (5:00-6:59)

Tỵ (9:00-10:59)

Thân (15:00-16:59)

Tuất (19:00-20:59)

Hợi (21:00-22:59)

THÁNG 6/2022 (DƯƠNG LỊCH)

Thứ hai

06/06/2022

08/05 Nhâm Dần

Nhâm Dần

Tý (23:00-0:59)

Sửu (1:00-2:59)

Thìn (7:00-8:59)

Tỵ (9:00-10:59)

Mùi (13:00-14:59)

Tuất (19:00-20:59)

Thứ tư

08/06/2022

10/05 Nhâm Dần

Canh Thìn

Dần (3:00-4:59)

Thìn (7:00-8:59)

Tỵ (9:00-10:59)

Thân (15:00-16:59)

Dậu (17:00-18:59)

Hợi (21:00-22:59)

Thứ bảy

18/06/2022

20/05 Nhâm Dần

Nhâm Dần

Tý (23:00-0:59)

Sửu (1:00-2:59)

Thìn (7:00-8:59)

Tỵ (9:00-10:59)

Mùi (13:00-14:59)

Tuất (19:00-20:59)

Thứ năm 30/06/2022 02/06 Nhâm Dần Giáp Dần

Tý (23:00-0:59)

Sửu (1:00-2:59)

Thìn (7:00-8:59)

Tỵ (9:00-10:59)

Mùi (13:00-14:59)

Tuất (19:00-20:59)

THÁNG 7/2022 (DƯƠNG LỊCH)

Thứ tư

04/07/2022

25/05 Nhâm Dần

Đinh Mẫu

Tý (23:00-0:59)

Dần (3:00-4:59)

Mão (5:00-6:59)

Ngọ (11:00-12:59)

Mùi (13:00-14:59)

Dậu (17:00-18:59)

THÁNG 8/2022 (DƯƠNG LỊCH)

Thứ tư

04/08/2022

26/06 Nhâm Dần

Giáp Thân

Tý (23:00-0:59)

Sửu (1:00-2:59)

Mão (5:00-6:59)

Ngọ (11:00-12:59)

Thân (15:00-16:59)

Dậu (17:00-18:59)

Thứ năm

12/08/2022

05/07 Nhâm Dần

Nhâm Thìn

Dần (3:00-4:59)

Thìn (7:00-8:59)

Tỵ (9:00-10:59)

Thân (15:00-16:59)

Dậu (17:00-18:59)

Hợi (21:00-22:59)

Thứ sáu

13/08/2022

06/07 Nhâm Dần

Quý Tỵ

Sửu (1:00-2:59)

Thìn (7:00-8:59)

Ngọ (11:00-12:59)

Mùi (13:00-14:59)

Tuất (19:00-20:59)

Hợi (21:00-22:59)

Thứ tư

18/08/2022

11/07 Nhâm Dần

Mậu Tuất

Dần (3:00-4:59)

Thìn (7:00-8:59)

Tỵ (9:00-10:59)

Thân (15:00-16:59)

Dậu (17:00-18:59)

Hợi (21:00-22:59)

Thứ sáu

27/08/2022

20/07 Nhâm Dần

Đinh Mùi

Dần (3:00-4:59)

Mão (5:00-6:59)

Tỵ (9:00-10:59)

Thân (15:00-16:59)

Tuất (19:00-20:59)

Hợi (21:00-22:59)

THÁNG 9/2022 (DƯƠNG LỊCH)

Chủ nhật

04/09/2022

09/08 Nhâm Dần

Canh Thân

Tý (23:00-0:59)

Sửu (1:00-2:59)

Thìn (7:00-8:59)

Tỵ (9:00-10:59)

Mùi (13:00-14:59)

Tuất (19:00-20:59)

Thứ bảy

10/09/2022

15/08 Nhâm Dần

Bính Dần

Tý (23:00-0:59)

Sửu (1:00-2:59)

Thìn (7:00-8:59)

Tỵ (9:00-10:59)

Mùi (13:00-14:59)

Tuất (19:00-20:59)

Thứ tư

14/09/2022

19/08 Nhâm Dần

Canh Ngọ

Tý (23:00-0:59)

Sửu (1:00-2:59)

Mão (5:00-6:59)

Ngọ (11:00-12:59)

Thân (15:00-16:59)

Dậu (17:00-18:59)

Thứ sáu 16/09/2022 21/08 Nhâm Dần Nhâm Thân

Tý (23:00-0:59)

Sửu (1:00-2:59)

Thìn (7:00-8:59)

Tỵ (9:00-10:59)

Mùi (13:00-14:59)

Tuất (19:00-20:59)

THÁNG 10/2022 (DƯƠNG LỊCH)

Thứ hai

10/10/2022

15/09 Nhâm Dần

Bính Thân

Tý (23:00-0:59)

Sửu (1:00-2:59)

Thìn (7:00-8:59)

Tỵ (9:00-10:59)

Mùi (13:00-14:59)

Tuất (19:00-20:59)

Chủ nhật

30/10/2022

06/10 Nhâm Dần

Bính Thìn

Tý (23:00-0:59)

Dần (3:00-4:59)

Mão (5:00-6:59)

Ngọ (11:00-12:59)

Mùi (13:00-14:59)

Dậu (17:00-18:59)

THÁNG 11/2022 (DƯƠNG LỊCH)

Thứ ba

19/11/2022

26/10 Nhâm Dần

Bính Tý

Tý (23:00-0:59)

Sửu (1:00-2:59)

Mão (5:00-6:59)

Ngọ (11:00-12:59)

Thân (15:00-16:59)

Dậu (17:00-18:59)

Thứ tư

23/11/2022

30/10 Nhâm Dần

Canh Thìn

Dần (3:00-4:59)

Thìn (7:00-8:59)

Tỵ (9:00-10:59)

Thân (15:00-16:59)

Dậu (17:00-18:59)

Hợi (21:00-22:59)

Thứ năm

27/11/2022

04/11 Nhâm Dần

Giáp Thân

Tý (23:00-0:59)

Sửu (1:00-2:59)

Thìn (7:00-8:59)

Tỵ (9:00-10:59)

Mùi (13:00-14:59)

Tuất (19:00-20:59)

THÁNG 12/2022 (DƯƠNG LỊCH)

Thứ năm

1/12/2022

8/11 Nhâm Dần

Mậu Tý

Tý (23:00-0:59)

Sửu (1:00-2:59)

Mão (5:00-6:59)

Ngọ (11:00-12:59)

Thân (15:00-16:59)

Dậu (17:00-18:59)

Thứ sáu

2/12/2022

9/11 Nhâm Dần

Kỷ Sửu

Dần (3:00-4:59)

Mão (5:00-6:59)

Tỵ (9:00-10:59)

Thân (15:00-16:59)

Tuất (19:00-20:59)

Hợi (21:00-22:59)

Thứ sáu

9/12/2022

16/11 Nhâm Dần

Bính Thân

Tý (23:00-0:59)

Sửu (1:00-2:59)

Thìn (7:00-8:59)

Tỵ (9:00-10:59)

Mùi (13:00-14:59)

Tuất (19:00-20:59)

Thứ ba 13/12/2022 20/11 Nhâm Dần Canh Tý

Tý (23:00-0:59)

Sửu (1:00-2:59)

Mão (5:00-6:59)

Ngọ (11:00-12:59)

Thân (15:00-16:59)

Dậu (17:00-18:59)

Thứ tư 21/12/2022 28/11 Nhâm Dần Mậu Thân

Tý (23:00-0:59)

Sửu (1:00-2:59)

Thìn (7:00-8:59)

Tỵ (9:00-10:59)

Mùi (13:00-14:59)

Tuất (19:00-20:59)

Thứ tư 28/12/2022 6/11 Nhâm Dần Ất Mão

Tý (23:00-0:59)

Sửu (1:00-2:59)

Thìn (7:00-8:59)

Tỵ (9:00-10:59)

Mùi (13:00-14:59)

Tuất (19:00-20:59)

4. Tuổi Canh Thìn 2000 mua xe ngày nào tốt năm 2022?

Năm sinh dương lịch: 05/02/2000 đến ngày 23/01/2001

Năm sinh âm lịch: Canh Thìn

Tuổi: (Tuổi mụ)

Mệnh ngũ hành: Kim - Bạch Lạp Kim (Vàng trong nến)

Tuổi thìn 1976 mua xe ngày nào tốt

Xem bói tuổi Canh Thìn 2000 mua xe ngày nào tốt?

Tuổi Thìn sinh năm 2000 mua xe ngày nào tốt? Hãy cùng Phong Thủy Tam Nguyên điểm qua các ngày giờ đẹp trong năm 2022 nhé!

THỨ

NGÀY DƯƠNG

NGÀY ÂM

CAN CHI

GIỜ TỐT

THÁNG 1/2022 (DƯƠNG LỊCH)

Thứ hai

10/01/2022

08/12 Nhâm Dần

Quý Hợi

Sửu (1:00-2:59)

Thìn (7:00-8:59)

Ngọ (11:00-12:59)

Mùi (13:00-14:59)

Tuất (19:00-20:59)

Hợi (21:00-22:59)

Thứ bảy

22/01/2022

20/12 Nhâm Dần

Ất Hợi

Sửu (1:00-2:59)

Thìn (7:00-8:59)

Ngọ (11:00-12:59)

Mùi (13:00-14:59)

Tuất (19:00-20:59)

Hợi (21:00-22:59)

THÁNG 3/2022 (DƯƠNG LỊCH)

Thứ ba

06/03/2022

04/02 Nhâm Dần

Bính Thìn

Tý (23:00-0:59)

Sửu (1:00-2:59)

Mão (5:00-6:59)

Ngọ (11:00-12:59)

Thân (15:00-16:59)

Dậu (17:00-18:59)

Thứ ba

08/03/2022

06/02 Nhâm Dần

Canh Ngọ

Dần (3:00-4:59)

Mão (5:00-6:59)

Tỵ (9:00-10:59)

Thân (15:00-16:59)

Tuất (19:00-20:59)

Hợi (21:00-22:59)

Thứ tư

14/03/2022

12/02 Nhâm Dần

Tân Mùi

Tý (23:00-0:59)

Dần (3:00-4:59)

Mão (5:00-6:59)

Ngọ (11:00-12:59)

Mùi (13:00-14:59)

Dậu (17:00-18:59)

Thứ tư

18/03/2022

16/02 Nhâm Dần

Mậu Dần

Tý (23:00-0:59)

Sửu (1:00-2:59)

Thìn (7:00-8:59)

Tỵ (9:00-10:59)

Mùi (13:00-14:59)

Tuất (19:00-20:59)

THÁNG 4/2022 (DƯƠNG LỊCH)

Thứ bảy

02/04/2022

02/03 Nhâm Dần

Ất Dậu

Tý (23:00-0:59)

Dần (3:00-4:59)

Mão (5:00-6:59)

Ngọ (11:00-12:59)

Mùi (13:00-14:59)

Dậu (17:00-18:59)

Thứ sáu

09/04/2022

09/03 Nhâm Dần

Tân Mão

Tý (23:00-0:59)

Dần (3:00-4:59)

Mão (5:00-6:59)

Ngọ (11:00-12:59)

Mùi (13:00-14:59)

Dậu (17:00-18:59)

Chủ nhật 10/04/2022 10/03 Nhâm Dần Quý

Sửu (1:00-2:59)

Thìn (7:00-8:59)

Ngọ (11:00-12:59)

Mùi (13:00-14:59)

Tuất (19:00-20:59)

Hợi (21:00-22:59)

Thứ ba 19/04/2022 19/03 Nhâm Dần Nhâm Dần

Tý (23:00-0:59)

Sửu (1:00-2:59)

Thìn (7:00-8:59)

Tỵ (9:00-10:59)

Mùi (13:00-14:59)

Tuất (19:00-20:59)

Thứ tư 20/04/2022 20/03 Nhâm Dần Quý Mão

Tý (23:00-0:59)

Dần (3:00-4:59)

Mão (5:00-6:59)

Ngọ (11:00-12:59)

Mùi (13:00-14:59)

Dậu (17:00-18:59)

THÁNG 5/2022 (DƯƠNG LỊCH)

Thứ năm

12/05/2022

12/04 Nhâm Dần

Ất Sửu

Dần (3:00-4:59)

Mão (5:00-6:59)

Tỵ (9:00-10:59)

Thân (15:00-16:59)

Tuất (19:00-20:59)

Hợi (21:00-22:59

Thứ ba

17/05/2022

17/04 Nhâm Dần

Canh Ngọ

Tý (23:00-0:59)

Sửu (1:00-2:59)

Mão (5:00-6:59)

Ngọ (11:00-12:59)

Thân (15:00-16:59)

Dậu (17:00-18:59)

Thứ ba

24/05/2022

24/03 Nhâm Dần

Đinh Sửu

Dần (3:00-4:59)

Mão (5:00-6:59)

Tỵ (9:00-10:59)

Thân (15:00-16:59)

Tuất (19:00-20:59)

Hợi (21:00-22:59)

THÁNG 6/2022 (DƯƠNG LỊCH)

Thứ ba

01/06/2022

21/04 Nhâm Dần

Canh Thìn

Tý (23:00-0:59)

Sửu (1:00-2:59)

Thìn (7:00-8:59)

Tỵ (9:00-10:59)

Mùi (13:00-14:59)

Tuất (19:00-20:59)

Thứ hai

07/06/2022

27/04 Nhâm Dần

Bính Tuất

Tý (23:00-0:59)

Sửu (1:00-2:59)

Thìn (7:00-8:59)

Tỵ (9:00-10:59)

Mùi (13:00-14:59)

Tuất (19:00-20:59)

Thứ hai

08/06/2022

28/04 Nhâm Dần

Đinh Hợi

Tý (23:00-0:59)

Sửu (1:00-2:59)

Thìn (7:00-8:59)

Tỵ (9:00-10:59)

Mùi (13:00-14:59)

Tuất (19:00-20:59)

THÁNG 7/2022 (DƯƠNG LỊCH)

Thứ sáu

23/07/2022

14/06 Nhâm Dần

Nhâm Thân

Tý (23:00-0:59)

Dần (3:00-4:59)

Mão (5:00-6:59)

Ngọ (11:00-12:59)

Mùi (13:00-14:59)

Dậu (17:00-18:59)

Thứ năm

29/07/2022

20/06 Nhâm Dần

Mậu Dần

Tý (23:00-0:59)

Sửu (1:00-2:59)

Mão (5:00-6:59)

Ngọ (11:00-12:59)

Thân (15:00-16:59)

Dậu (17:00-18:59)

Thứ sáu

30/07/2022

21/06 Nhâm Dần

Kỷ Mão

Tý (23:00-0:59)

Sửu (1:00-2:59)

Thìn (7:00-8:59)

Tỵ (9:00-10:59)

Mùi (13:00-14:59)

Tuất (19:00-20:59)

THÁNG 9/2022 (DƯƠNG LỊCH)

Thứ năm

01/09/2022

06/08 Nhâm Dần

Đinh Tỵ

Sửu (1:00-2:59)

Thìn (7:00-8:59)

Ngọ (11:00-12:59)

Mùi (13:00-14:59)

Tuất (19:00-20:59)

Hợi (21:00-22:59)

Chủ

04/09/2022

09/08 Nhâm Dần

Canh Thân

Tý (23:00-0:59)

Sửu (1:00-2:59)

Thìn (7:00-8:59)

Tỵ (9:00-10:59)

Mùi (13:00-14:59)

Tuất (19:00-20:59)

Thứ bảy

10/09/2022

15/08 Nhâm Dần

Bính Dần

Tý (23:00-0:59)

Sửu (1:00-2:59)

Thìn (7:00-8:59)

Tỵ (9:00-10:59)

Mùi (13:00-14:59)

Tuất (19:00-20:59)

Thứ tư

14/09/2022

19/08 Nhâm Dần

Canh Ngọ

Tý (23:00-0:59)

Sửu (1:00-2:59)

Mão (5:00-6:59)

Ngọ (11:00-12:59)

Thân (15:00-16:59)

Dậu (17:00-18:59)

Thứ sáu

16/09/2022

21/08 Nhâm Dần

Nhâm Thân

Tý (23:00-0:59)

Sửu (1:00-2:59)

Thìn (7:00-8:59)

Tỵ (9:00-10:59)

Mùi (13:00-14:59)

Tuất (19:00-20:59)

Chủ nhật

25/09/2022 30/08 Nhâm Dần Tân Tỵ

Sửu (1:00-2:59)

Thìn (7:00-8:59)

Ngọ (11:00-12:59)

Mùi (13:00-14:59)

Tuất (19:00-20:59)

Hợi (21:00-22:59)

THÁNG 10/2022 (DƯƠNG LỊCH)

Thứ tư

07/10/2022

12/09 Nhâm Dần

Quý Tỵ

Sửu (1:00-2:59)

Thìn (7:00-8:59)

Ngọ (11:00-12:59)

Mùi (13:00-14:59)

Tuất (19:00-20:59)

Hợi (21:00-22:59)

Thứ năm

10/10/2022

15/09 Nhâm Dần

Bính Thân

Tý (23:00-0:59)

Sửu (1:00-2:59)

Thìn (7:00-8:59)

Tỵ (9:00-10:59)

Mùi (13:00-14:59)

Tuất (19:00-20:59)

Thứ năm

19/10/2022

24/09 Nhâm Dần

Ất Tỵ

Sửu (1:00-2:59)

Thìn (7:00-8:59)

Ngọ (11:00-12:59)

Mùi (13:00-14:59)

Tuất (19:00-20:59)

Hợi (21:00-22:59)

THÁNG 11/2022 (DƯƠNG LỊCH)

Thứ bảy

19/11/2022

26/ Nhâm Dần

Bính Tý

Tý (23:00-0:59)

Sửu (1:00-2:59)

Mão (5:00-6:59)

Ngọ (11:00-12:59)

Thân (15:00-16:59)

Dậu (17:00-18:59)

Chủ nhật

27/11/2022

04/11 Nhâm Dần

Giáp Thân

Tý (23:00-0:59)

Sửu (1:00-2:59)

Thìn (7:00-8:59)

Tỵ (9:00-10:59)

Mùi (13:00-14:59)

Tuất (19:00-20:59)

THÁNG 12/2022 (DƯƠNG LỊCH)

Thứ năm

01/12/2022

08/11 Nhâm Dần

Mậu

Tí (23:00-0:59)

Sửu (1:00-2:59)

Mão (5:00-6:59)

Ngọ (11:00-12:59)

Thân (15:00-16:59)

Dậu (17:00-18:59)

Thứ sáu

02/12/2022

09/11 Nhâm Dần

Kỷ Sửu

Dần (3:00-4:59)

Mão (5:00-6:59)

Tỵ (9:00-10:59)

Thân (15:00-16:59)

Tuất (19:00-20:59)

Hợi (21:00-22:59)

Thứ sáu

09/12/2022

16/11 Nhâm Dần

Bính Thân

Tí (23:00-0:59)

Sửu (1:00-2:59)

Thìn (7:00-8:59)

Tỵ (9:00-10:59)

Mùi (13:00-14:59)

Tuất (19:00-20:59)

Thứ ba

13/12/2022

20/11 Nhâm Dần

Canh Tý

Tí (23:00-0:59)

Sửu (1:00-2:59)

Mão (5:00-6:59)

Ngọ (11:00-12:59)

Thân (15:00-16:59)

Dậu (17:00-18:59)

Thứ tư 21/12/2022 28/11 Nhâm Dần Mậu Thân

Tí (23:00-0:59)

Sửu (1:00-2:59)

Thìn (7:00-8:59)

Tỵ (9:00-10:59)

Mùi (13:00-14:59)

Tuất (19:00-20:59)

Thứ tư 28/12/2022 06/12 Nhâm Dần Ất Mẫu

Tí (23:00-0:59)

Dần (3:00-4:59)

Mão (5:00-6:59)

Ngọ (11:00-12:59)

Mùi (13:00-14:59)

Dậu (17:00-18:59)

5. Tại sao nên chọn ngày tốt để mua xe máy, xe ô tô, xe đạp mới?

Trong đời sống hàng ngày, ai cũng cần có nhu cầu đi lại. Việc xem ngày giờ tốt rước xe về nhà sẽ giúp cho gia chủ đi trên đường được bình an và thuận lợi, bảo vệ an toàn tính mạng. Bên cạnh đó, xe còn tránh được những rủi ro, hư hỏng đáng tiếc. Vì vậy, trước khi quyết định mua, bạn cần thực hiện công việc coi phong thủy kỹ càng để công cụ này đem đến nhiều tài lộc và vận may cho người sở hữu.

Tuổi thìn 1976 mua xe ngày nào tốt

Tại sao phải xem bói tuổi Thìn mua xe ngày nào tốt?

Dưới đây là những lưu ý khi quý gia chủ xem ngày mua xe:

  • Chọn ngày đẹp

Như chúng tôi đã đề cập ở trên, việc coi ngày đẹp không những giúp người tuổi Thìn đảm bảo sinh mệnh, hỗ trợ đường công việc làm ăn hanh thông thuận lợi mà còn tránh được những rủi ro, hỏng hóc.

  • Ngày hợp với tuổi tác

Bên cạnh việc xem ngày đẹp còn phải chú ý vấn đề hợp với tuổi tác hay không? Nếu việc lựa chọn rơi vào ngày khắc với tuổi thì quá trình mua xe sẽ không thuận lợi và suôn sẻ như ý muốn. Ngoài ra, nó có thể mang lại xui xẻo trong thời gian sử dụng.

  • Giờ hoàng đạo

Sau khi coi ngày thì gia chủ cần quan tâm đến khung giờ hoàng đạo. Bởi lẽ, ngày đẹp mà giờ xấu cũng coi như không có tác dụng. Điều này giúp bạn đáp ứng được cả hai yếu tố tương hợp với tuổi tác để mang lại tài lộc và may mắn nhất trong quá trình sử dụng.

6. Xem ngày mua bán xe theo tuổi tại Phong Thủy Tam Nguyên

Xem “Tuổi Thìn mua xe ngày nào tốt” ở đâu uy tín, chuẩn xác? Hiện nay có rất nhiều đơn vị phong thủy cong cấp dịch vụ xem ngày giờ. Tuy nhiên, để đảm bảo độ chuẩn xác và uy tín hàng đầu thì Phong Thủy Tam Nguyên chính là lựa chọn cho bạn. Chúng tôi tự hào là đơn vị xem phong thủy hàng đầu ở Việt Nam với hơn 13 năm kinh nghiệm.

Khi trải nghiệm dịch vụ tại đây, bạn sẽ được tư vấn những lời khuyên tốt nhất để có được sự lựa chọn ngày giờ mua bán xe theo tuổi. Đặc biệt, Thầy còn chia sẻ thêm cho gia chủ về bột trừ tà khai vận để tẩy uế cũng như vật phẩm nên treo xe ô tô. Chẳng hạn: Hồ lô ngọc bích, Tam Cát Hoa Mai, Ngũ Phúc Hoa Mai, Nguyên Lộc Hoa Mai...

Tuổi thìn 1976 mua xe ngày nào tốt

Tư vấn tuổi Thìn mua xe máy ngày nào tốt? - Công ty Phong Thủy Tam Nguyên

Nếu quý gia chủ cần hỗ trợ luận giải, tư vấn “Tuổi Thìn mua xe ngày nào tốt?”, hãy để lại [Họ & Tên + Số điện thoại] ngay nhé! Hoặc bạn cũng có thể liên hệ trực tiếp đến chúng tôi thông qua thông tin bên dưới:

  • Địa chỉ:
    • Hà Nội: Số A12/D7 ngõ 66 Khúc Thừa Dụ, Khu đô thị mới, phường Dịch Vọng, quận Cầu Giấy, TP. Hà Nội.
    • Quảng Ninh: Số 81 đường Nguyễn Văn Cừ, phường Hồng Hải, TP. Hạ Long, tỉnh Quảng Ninh.
    • Đà Nẵng: Tầng 12, Tòa ACB, 218 đường Bạch Đằng, phường Phước Ninh, quận Hải Châu, TP. Đà Nẵng.
    • HCM: Số 778/5 đường Nguyễn Kiệm, phường 4, quận Phú Nhuận, TP. HCM.
  • Hotline: 1900.2292
  • Website: phongthuyvuong.com
  • Shop: phongthuytamnguyen.com
  • Email: [email protected]

Trên đây là các thông tin về xem tuổi Thìn mua xe ngày nào tốt để mang lại nhiều tài vận và may mắn cho chủ sở hữu. Nếu bạn muốn giải đáp thêm về các vấn đề màu sắc khi mua xe, xem bảng số xe tài lộc... Hãy liên hệ ngay Phong Thủy Tam Nguyên thông qua website phongthuyvuong.com hoặc hotline 19002292 nhé!