Xe đua tiếng Anh là gì

Bạn đã biết bao nhiêu từ vựng tiếng Anh về xe hơi rồi? Cùng Edu2Review học từ mới và trở lại thăm vương quốc xe hơi qua bộ phim Cars nhé.
Xe đua tiếng Anh là gì

Cùng Lightning McQueen lên từ vựng tiếng Anh về xe hơi nào các bạn! (Nguồn: pinterest)

Những đường đua đầy sắc màu trong vương quốc xe hơi gắn liền với thời thơ ấu của rất nhiều người, hình ảnh những chiếc xe mang tính cách con người được khắc họa qua nhân vật Lightning McQueen đã đi vào trái tim của hàng triệu khán giả. Lần này, hãy trở lại vương quốc ấy bằng những từ vựng tiếng Anh về xe hơi mà Edu2Review giới thiệu với các bạn.

Bạn muốn học tiếng Anh nhưng chưa biết học ở đâu tốt? Xem ngay bảng xếp hạng các trung tâm ngoại ngữ tốt nhất Việt Nam!

Float like a Cadillac, sting like a Beemer Cars

Đây là câu nói được cải biên lại từ Float like a butterfly, Sting like a bee (Uyển chuyển như bướm, đốt đau như ong chích) của võ sĩ quyền Anh huyền thoại Muhammad Ali. Cadillac là hãng xe trứ danh của Mỹ và Beemer là thuật ngữ tiếng lóng cho những chiếc xe máy BMW của Đức.

Một lời thoại để lại nhiều ấn tượng nhất trong lòng khán giả của bộ phim. Nội dung của Cars xoay quanh hành trình từ một kẻ vô danh trở thành tay đua vô địch của Lightning McQueen. Đây là một bộ phim đầy ý nghĩa trong quá trình biến ước mơ thành sự thật.

Cùng điểm qua một số từ vựng tiếng Anh về xe hơi nhé.

Xe đua tiếng Anh là gì
Đường đua vui nhộn đầy sắc màu trong phim (Nguồn: habourside place)

Từ vựng tiếng Anh về đèn và gương

Đèn và gương những bộ phận nghe có vẻ đơn giản nhưng lại vô cùng quan trọng đối với một chiếc xe hơi. Đây là những bộ phận góp phần làm giảm thiểu tai nạn giao thông, giúp chúng ta an tâm khi lái xe.

STT

Tiếng Anh

Tiếng Việt

1

brake light

đèn phanh

2

hazard lights

đèn báo sự cố

3

headlamp

đèn pha

4

headlights

đèn pha (số nhiều)

5

indicator

đèn xi nhan

6

rear view mirror

gương chiếu hậu trong

7

wing mirror

gương chiếu hậu ngoài

8

sidelights

đèn xi nhan

Xe đua tiếng Anh là gì

Bật mí từ vựng tiếng Anh về xe hơi (Nguồn: YouTube)

Từ vựng tiếng Anh về các bộ phận điều khiển xe

STT

Tiếng Anh

Tiếng Việt

1

accelerator

chân ga

2

clutch pedal

chân côn

3

fuel gauge

đồng hồ đo nhiên liệu

4

gear stick

cần số

5

handbrake

phanh tay

6

speedometer

công tơ mét

7

steering wheel

bánh lái

8

temperature gauge

đồng hồ đo nhiệt độ

9

warning light

đèn cảnh báo

Xe đua tiếng Anh là gì
Hiểu rõ từng bộ phận xe hơi thì việc trở thành một tay đua là điều không còn xa vời (Nguồn: disney pixar car)

Từ vựng tiếng Anh về các bộ phận máy móc

STT

Tiếng Anh

Tiếng Việt

1

battery

ắc quy

2

brakes

phanh

3

clutch

chân côn

4

engine

động cơ

5

fan belt

dây đai kéo quạt

6

exhaust

khí xả

7

exhaust pipe

ống xả

8

gear box

hộp số

9

ignition

đề máy

10

radiator

lò sưởi

11

spark plug

bụi ô tô

12

windscreen wiper

cần gạt nước

Xe đua tiếng Anh là gì
Windscreen wiper nghĩa là cần gạt nước một bộ phận không thể thiếu của xe hơi (Nguồn: YouTube)

Từ vựng tiếng Anh về các bộ phận khác

STT

Tiếng Anh

Tiếng Việt

1

aerial

ăng ten

2

back seat

ghế sau

3

bonnet

nắp thùng xe

4

boot

thùng xe

5

bumper

hãm xung

6

child seat

ghế trẻ em

7

cigarette lighter

bật lửa

8

dashboard

bảng đồng hồ

9

front seat

ghế trước

10

fuel tank

bình nhiên liệu

11

glove compartment

ngăn chứa những đồ nhỏ

Các từ vựng khác liên quan đến xe hơi

STT

Tiếng Anh

Tiếng Việt

1

air conditioning

điều hòa

2

automatic

tự động

3

central locking

khóa trung tâm

4

manual

thủ công

5

tax disc

tem biên lai đóng thuế

6

sat nav (viết tắt của satellite navigation)

định vị vệ tinh

Những lời thoại trong phim đã đi vào lòng khán giả

"Oh, right. That makes perfect sense. Turn right to go left. Yes, thank you! Or should I say No, thank you, because in Opposite World, maybe that really means thank you." Lightning McQueen

(Ồ đúng rồi, một ý nghĩa thật hoàn hảo. Rẽ phải để đi vào bên trái. Cảm ơn cậu nhé. Hoặc tôi sẽ nói Không bởi vì trong thế giới nghịch đảo Không có nghĩa là Có mà.)

"Okay, here we go. Focus. Speed. I am speed. One winner, forty-two losers. I eat losers for breakfast. Breakfast? Maybe I should have had breakfast? Brekkie could be good for me. No, no, no, focus. Speed. Faster than fast, quicker than quick. I am Lightning." Lightning McQueen

(Được rồi, đi thôi. Tập trung, tốc độ. Mình là tốc độ. Một người chiến thắng, bốn mươi hai kẻ thua cuộc. Mình phải ăn hết những kẻ thua cuộc trong bữa sáng. Bữa sáng? Lẽ ra mình nên ăn sáng? Brekkie có thể có ích cho mình. Không, không, không tập trung vào tốc độ nào. Nhanh hơn nữa, nhanh hết mức có thể. Mình là Lightning.)

Vậy là bạn đã biết thêm các từ vựng tiếng Anh về xe hơi rồi. Thật thú vị khi được trở lại với đường đua trong bộ phim tuổi thơ năm nào. Học từ vựng mỗi ngày cùng Edu2Review để cải thiện vốn tiếng Anh của mình nhé.

Hiếu Lễ (tổng hợp)

Tags

Học từ vựng tiếng anh theo chủ đề
Từ vựng tiếng anh
Xe đua tiếng Anh là gì