Xe múc đất tiếng anh là gì

Xe múc đất tiếng anh là gì

Cập nhật lúc 06/02/2020 14:11

Dù bạn có học hay làm việc trong ngành kỹ thuật, xây dựng hay không, bạn cũng nên biết bộ từ vựng tiếng Anh về các loại xe công trình dưới đây vì nó rất phổ biến trong đời sống thường ngày.

Bạn có biết chiếc xe công trình này trong tiếng Anh có nghĩa là gì không?

Nếu bạn cho rằng học từ vựng tiếng Anh về các loại xe công trình rất khô khan và nhàm chán, có lẽ bạn nên thay đổi suy nghĩ ấy. Hãy thử luyện tập và củng cố khả năng ghi nhớ từ vựng bằng một game thú vị nhưng xoắn não mà Edu2Review mang đến nhé!

Bạn muốn học tiếng Anh nhưng chưa biết học ở đâu tốt? Xem ngay bảng xếp hạng các trung tâm ngoại ngữ tốt nhất Việt Nam!

Tìm hiểu về tên của các loại xe công trình

Dưới đây là những từ vựng tiếng Anh về tên các loại xe công trình được sử dụng rộng rãi và phổ biến trong ngành xây dựng cũng như nhiều ngành công nghiệp khác.

  • dump truck /dʌmp trʌk/: xe ben
  • forklift truck /fɔ:rklɪft trʌk/: xe nâng
  • excavator /ekskəveɪtər/: máy đào, máy xúc
  • tractor /træktər/: máy kéo
  • bulldozer /bʊldoʊzər/: máy ủi
  • cement truck /sɪment trʌk/: xe trộn bê tông

Xe múc đất tiếng anh là gì

Hình ảnh về một số loại xe công trình sử dụng trong ngành xây dựng

  • street cleaner /stri:t kli:nər/: xe quét đường
  • tow truck /təʊ trʌk/: xe kéo
  • pickup truck /pɪkʌp trʌk/: xe chở hàng nhỏ mui trần
  • snowplow /snəʊplaʊ/: xe ủi tuyết
  • fuel truck /fjʊəl trʌk/: xe chở nhiên liệu
  • garbage truck /ga:biʤ trʌk/: xe chở rác
  • tractor trailer /træktər treɪlər/: xe đầu kéo
  • panel truck /pænəl trʌk/: xe giao hàng
  • flatbed /flætbed/: ôtô sàn phẳng

Từ vựng liên quan đến ngành công nghiệp xây dựng

  • building material /bɪldiƞ mətɪəriəl/: vật liệu xây dựng
  • sand /sænd/: cát
  • brick /brɪk/: gạch
  • gravel /grævl/: sỏi
  • goods /gʊdz/: hàng hóa

Xe múc đất tiếng anh là gì

Hình ảnh một công trường thu nhỏ với đầy đủ những trang thiết bị xây dựng

  • construction industry /kənstrʌkʃn ɪndəstrɪ/: ngành xây dựng
  • mining industry /mainiƞ ɪndəstrɪ/: ngành khai thác mỏ

Luyện tập và củng cố từ vựng với tựa game hấp dẫn “Truy tìm ẩn số”

Sử dụng phương pháp học tập qua những game mới lạ giúp bạn vừa học vừa chơi mà không “đánh rơi tuổi trẻ". Và hòa cùng không khí của ngày lễ ma mị Halloween, Edu2Review mang đến cho bạn tựa game “Truy tìm ẩn số”.

Chúng ta sẽ chơi theo nhóm nhỏ từ 3 – 4 người. Có 6 ẩn số tương ứng với tên những loại xe khác nhau, mỗi ẩn số sẽ có những dấu vết là gợi ý về số chữ cái cũng như mô tả về các loại phương tiện giúp bạn tìm ra đáp án.

Bạn đọc những gợi ý bằng tiếng Anh, nếu chưa hiểu rõ có thể xem nghĩa bằng tiếng Việt. Nếu bạn là người trả lời nhanh và chính xác nhất, bạn sẽ được quyền xin kẹo và trêu chọc những người còn lại.

Xe múc đất tiếng anh là gì

Hãy cùng Edu2Review lần theo những dấu hiệu để tìm kiếm câu trả lời chính xác nhé!

  1. It smoothes the soil surface (9 letters) (Nó làm phẳng bề mặt đất)

  2. It is used to transport building materials: sand, gravel, brick… (9 letters) (Nó dùng để vận chuyển các loại vật liệu xây dựng như cát, sỏi, gạch…)

  3. It has the function of transporting fuel: petrol, oil..which aren’t exposed to fire (9 letters) (Nó có chức năng vận chuyển nhiên liệu xăng, dầu...chúng không được tiếp xúc với lửa)

  4. It does not have a broom like a sanitation worker. But It can sweep a large city. (12 letters) (Nó không có cây chổi giống như người công nhân vệ sinh, nhưng nó vẫn có thể quét sạch cả thành phố rộng lớn)

  5. When snow fall too much on the street. We need to have… (8 letters) (Khi tuyết rơi quá nhiều trên đường phố, ta cần có…?)

  6. This is a vehicle which delivery man often uses to transport goods to customers. (10 letters) (Đây là một loại phương tiện mà người giao hàng dùng để vận chuyển hàng hóa tới khách hàng)

Xe múc đất tiếng anh là gì
Cuộc chơi sắp kết thúc rồi, bạn sẽ là người được ăn kẹo hay bị trêu chọc đây?

Đáp án

  1. bulldozer

  2. dump truck

  3. fuel truck

  4. street cleaner

  5. snowplow

  6. panel truck

Vậy là game “Truy tìm ẩn số” đã kết thúc, bạn có trả lời chính xác tất cả các câu đố trên hay không? Nếu chưa nhớ hết những từ vựng tiếng Anh về các loại xe công trình mà Edu2Review đã bật mí, bạn có thể luyện tập hàng ngày bằng việc tạo ra những trò chơi học tiếng Anh nhỏ khác nhằm tăng tính sáng tạo và khả năng vận dụng, ghi nhớ. Đồng thời, hãy theo dõi những bài viết tiếp theo của chúng tôi để được bật mí nhiều thông tin thú vị nhé!

Thúy Hồng (Tổng hợp)

Nguồn ảnh: Unflash


Bạn đã biết bao nhiêu từ vựng tiếng Anh về xe hơi rồi? Cùng Edu2Review học từ mới và trở lại thăm ...

Langmaster là trung tâm có thế mạnh về tiếng Anh giao tiếp với hệ thống cơ sở hạ tầng hiện đại và ...

Nằm trong Công viên Phần mềm Quang Trung (Quận 12, TP.HCM), iCity là địa chỉ học Anh ngữ thu hút ...

Hồi hộp chờ đợi 20 chiến binh xuất sắc thể hiện tư chất nhà lãnh đạo toàn cầu và đưa ra thông ...

Máy xây dựng > Tin tức > Góc tư vấn > Tổng hợp nghĩa tiếng anh của các loại máy móc thi công dùng trong xây dựng

Tổng hợp thông tin dịch sang Tiếng Anh của các loại máy móc thi công dùng trong xây dựng- Từ điển Anh Việt ngành máy móc xây dựng

Máy đầm dùi tiếng anh có nghĩa là Rod vibrator hay concrete vibrator Dây chày hay còn gọi là dây đầm dùi gọi là concrete vibrator rod

Cẩu trục tháp ống lồng tiếng anh là telescopic cranes

Cẩu tháp tiếng anh là tower cranes

Xe cẩu trục tự hành tiếng anh là truck mounted crane

Cẩu bánh xích tiếng anh là rough terrain crane

Cần cẩu gấp tiếng anh là loader crane

Cẩu trục tiếng anh là overhead crane

Máy nén khí tiếng anh là air compressor

Xe lu, bên nước ngoài gọi là con lăn đường tiếng anh là steamroller-road roller Xe lu bánh thép tiếng anh là Steel-cyclinder roolerXe lu bánh hơi tiếng anh là Pneumatic compactorXe lu bánh lốp tiếng anh là Combined roller Máy xúc tiếng anh là power-shovel Máy xúc gầu thuận tiếng anh là Front shovel Đổ bê tông – danh từ tiếng anh là concrete pour Đổ bê tông – động từ tiếng anh là pour the concrete

Xe ben, xe trút tiếng anh là dump truck Máy tiện tiếng anh là turning lathe

Xe ủi đất tiếng anh là BulldozerXe ủi bánh xích tiếng anh là Caterpillar bulldozerXe ủi bánh hơi tiếng anh là Pneumatic bulldozerXe cạp bụng tiếng anh là Pull-type scraperXe cạp tiếng anh là ScraperXe ban tiếng anh là GraderXe đào đất tiếng anh là ExcavatorXe cuốc (cuốc lui) tiếng anh là BackhoeXe đào mương tiếng anh là Trench-hoeXe xúc công suất lớn tiếng anh là Power shovelCẩu cạp tiếng anh là ClamshellCẩu kéo gàu tiếng anh là DraglineXe xúc tiếng anh là LoaderXe xúc trước tiếng anh là Front-loaderXe kéo bánh xích tiếng anh là Crawler-tractor = Caterpillar-tractorXưởng trộn bê tông tiếng anh là Concrete batching plantXe bê tông tươi tiếng anh là Ready-mix concrete lorryXe tải nặng tiếng anh là LorryTruck : Xe tải tiếng anh làXe chở nhẹ, chạy điện tiếng anh là Power buggyXưởng, máy, thiết bị lớn tiếng anh là PlantThiết bị tiếng anh là EquipmentDụng cụ đắt tiền tiếng anh là Valuable toolsMáy phát điện tiếng anh là GeneratorXe cẩu đập phá tiếng anh là Ball and chain craneMáy đục bê tông tiếng anh là Concrete breakerCái palăng ( ròng rọc + xích + bộ chân ) tiếng anh làTravelling tackle : Palăng cầu di động tiếng anh là TackleĐầm bàn tiếng anh là Table vibratorBàn chà máy tiếng anh là Power floatCái tăng đơ tiếng anh là TurnbuckleMáy uốn sắt tiếng anh là BarbendeTời, thang máy thi công tiếng anh là HoistMáy trộn bê tông tiếng anh là Concrete mixerThước dài thợ hồ tiếng anh là Mason’s straight ruleThước vinô thợ hồ tiếng anh là Spirit levelThước nách thép tiếng anh là Steel squareỐng đầu vòi đổ bê tông tươi tiếng anh là TremieMáy cưa tiếng anh là Sawing machineMáy bào tiếng anh là Planing machineMáy bào nẹp tiếng anh là Moulding planing machineMáy mộc đa năng tiếng anh là Multipurpose wood-working machineMáy tiện tiếng anh là LatheMáy khoan tiếng anh là Drilling machineDụng cụ cầm tay tiếng anh là HandtoolsCái búa tiếng anh là HammerCái đục tiếng anh là ChiselCái cưa tiếng anh là SawCái khoan tiếng anh là DrillCái cưa xẻ tiếng anh là RipsawCái cưa thép (khung điều chỉnh) tiếng anh là hướng dẫnsawCái bay (cái bay thép ) tiếng anh là Trowel, steel trowelCái bàn chà, bàn chà gỗ tiếng anh là Float, wood floatDây dọi tiếng anh là Plumb lineDây búng mực tiếng anh là Snapping lineMáy xúc gầu ngược (làm việc trên cạn và đầm lầy) tiếng anh là Amphibious backhoe excavatorMáy lu đường nhựa atphan tiếng anh là Asphalt compactorMáy khoan nhồi và neo tiếng anh là Anchor and injection hole drilling machineCần cẩu đặt trên ô tô tiếng anh là Automobile craneMáy rải và hoàn thiện măt đường atphan tiếng anh là Asphalt pave finisherCần cẩu cầu tiếng anh là Bridge craneMáy đào gầu ngược tiếng anh là Backhoe excavator (drag shovel, backhoe shovel)Máy chuyển xi măng trục vít tiếng anh là Cement crew conveyorMáy đào có các gầu bắt vào dây xích tiếng anh là Bucket chain excavatorMáy đóng cọc khí nén tiếng anh là Compressed air pile driverMáy đào có các gầu bắt vào bánh quay tiếng anh là Bucket wheel excavatorMáng trượt xả bê tông tiếng anh là Concrete discharge hopperPhễu xả bê tông tiếng anh là Concrete discharge funnelMáy phun bê tông tiếng anh là Concrete spraying machineXe trộn bê tông tiếng anh là Concrete mixer truckMáy ủi bánh xích tiếng anh là Crawler bulldozerTổ máy rải bê tông và hoàn thiện mặt đường bê tông tiếng anh là Concrete trainMáy kéo bánh xích tiếng anh là Crawler tractorXe tải dùng trong xây dựng tiếng anh là Construction truckCần cẩu bánh xích tiếng anh là Crawler craneMáy đóng cọc điêzen tiếng anh là Diesel pile driverMáy đào bánh xích tiếng anh là Crawler excavator (Crawler shovel)Máy đào có gầu kéo bằng dây cáp tiếng anh là Dragline excavatorCần trục đêríc tiếng anh là DerrickMáy khoan lớn hai cần tiếng anh là Drilling jumbo, Two boomsMáy đào gầu ngược kéo bằng dây cáp tiếng anh là Drag shovel (backhoe shovel)Máy hút bùn tiếng anh là DredgerTời xích điện tiếng anh là Electric chain hoistElectric chain hoistXe tải ben tiếng anh là Dump truckMáy đào đất tiếng anh là ExcavatorMáy nâng tiếng anh là ElevatorMáy đào vét đặt trên cầu phao tiếng anh là Floating bridge dredgerXe dĩa tiếng anh là Forklift truckCầu phà tiếng anh là Floating craneCần cẩu ngoạm tiếng anh là Grab clamshell craneCần cẩu di chuyển trên ray tiếng anh là Gantry craneMáy vét gầu ngoạm tiếng anh là Grab dredgerCẩu gầu ngoạm tiếng anh là Grab (bucket/clamshell)Máy gạt tiếng anh là Grader