Xem ngày kết hôn năm 2023

XEM NGÀY CƯỚI TỐT THEO TUỔI CÔ DÂU VÀ CHÚ RỂ

Xem ngày cưới hỏi trong 2023

Cô dâu: 22-12-1998/ Chú rể: 3-7-1998

Xem diễn giải cho Chú rể và cô dâu này

Những ngày tốt cho cưới hỏi trong năm 2023

Tháng âm lịchNgày âm lịch
Tháng 01 Ngày 19 - 28
Tháng 02 Ngày 11
Tháng 03 Ngày 02 - 10 - 13 - 14 - 26
Tháng 04 Ngày 10 - 13 - 18 - 22 - 30
Tháng 05 Ngày
Tháng 06 Ngày 02 - 03 - 05 - 08 - 11 - 26 - 27 - 29
Tháng 07 Ngày 08 - 11 - 19
Tháng 08 Ngày 03 - 08 - 20 - 27
Tháng 09 Ngày 03 - 06 - 12 - 24
Tháng 10 Ngày 20 - 21 - 30
Tháng 11 Ngày 04 - 16 - 21 - 28
Tháng 12 Ngày 02 - 05 - 08 - 20 - 29

CHI TIẾT:

Cô dâuChú rể
Ngày sinh dương lịch 22-12-1998 3-7-1998
Ngày sinh âm lịch 04/11/1998
Ngày Quý Mão, tháng Giáp Tý năm Mậu Dần
10/05/1998
Ngày Quý Mão, tháng Giáp Tý năm Mậu Dần
Mệnh Thành đầu thổ (Đất đầu thành) Thành đầu thổ (Đất đầu thành)
Ngũ hành Thổ Thổ
Năm kỵ cưới hỏi Người nữ tuổi Dần kỵ cưới chồng những năm Sửu Người nam tuổi Dần kỵ cưới vợ những năm Dậu
Đại lợi tiểu lợi Tính theo tuổi cô dâu. Tháng 02, 08 (âm lịch) là Đại lợi; tháng 03, 09 (âm lịch) là Tiểu lợi
Cô hư sát Người nữ tuổi Mậu Dần kỵ cưới vào những tháng 03, 04 âm lịch Người nam tuổi Mậu Dần kỵ cưới vào những tháng 07, 08 âm lịch
Cô thần, quả tú Người nữ tuổi Dần sinh vào tháng 11 âm lịch Không phạm Quả tú Người nam tuổi Dần sinh vào tháng 05 âm lịch Không phạm Cô thần

DIỄN GIẢI:

Tháng 1 năm 2023:
Tháng này thuộc Nữ phụ mẫu - Kỵ cha mẹ nhà gái. Không còn cha mẹ thì không kỵ.

Tháng 2 năm 2023:
Tháng này thuộc Phu chủ - Kỵ chú rể.

Tháng 3 năm 2023:
Tháng này thuộc Nữ thân - Kỵ cô dâu.

Tháng 4 năm 2023:
Tháng này thuộc Đại lợi - Không kỵ điều gì.

Tháng 5 năm 2023:
Tháng này thuộc Tiểu lợi - Kỵ mai mối. Không có mai mối thì không kỵ.

Tháng 6 năm 2023:
Tháng này thuộc Ông cô - Kỵ cha mẹ nhà trai. Không còn cha mẹ thì không kỵ.

Tháng 7 năm 2023:
Tháng này thuộc Nữ phụ mẫu - Kỵ cha mẹ nhà gái. Không còn cha mẹ thì không kỵ.

Tháng 8 năm 2023:
Tháng này thuộc Phu chủ - Kỵ chú rể.

Tháng 9 năm 2023:
Tháng này thuộc Nữ thân - Kỵ cô dâu.

Tháng 10 năm 2023:
Tháng này thuộc Đại lợi - Không kỵ điều gì.

Tháng 11 năm 2023:
Tháng này thuộc Tiểu lợi - Kỵ mai mối. Không có mai mối thì không kỵ.

Tháng 12 năm 2023:
Tháng này thuộc Ông cô - Kỵ cha mẹ nhà trai. Không còn cha mẹ thì không kỵ.

Cách chọn ngày đẹp cho cưới hỏi căn cứ vào:
+ Ngày hoàng đạo, ngày bất tương cùng với các ngày có sao tốt như Thiên đức, Thiên đức hợp, Nguyệt đức, Nguyệt đức hợp, Thiên xa, Thiên hỷ, Nguyệt ân, Tam hợp, Lục hợp ...
+ Vòng Giá thú châu đường.
+ Tránh các ngày khắc với bản mệnh của Chú rể, Cô dâu, tránh ngày Tam nương, ngày có các sao xấu như Sát chủ, Không phòng, Không sàng, Tứ thời cô quả, Kiếp sát, Tai sát, Nguyệt hình, Tiểu hồng sa. Tránh các trực Phá, Kiên, Bình, Thu...

Chủ Nhật, Ngày 1/1/2023
Âm lịch: 10/12/2022
  • Ngày: Kỷ Mùi, Tháng: Quý Sửu, Năm: Nhâm Dần, Tiết: Đông chí
  • Là ngày: Nguyên Vũ Hắc Đạo, Trực: Nguy
  • Hướng xuất hành: Hướng tài thần: Nam (Tốt), Hỷ thần: Đông Bắc (Tốt), Hạc thần: Đông (Xấu)
  • Giờ Hoàng Đạo: Dần (3h-5h), Mão (5h-7h), Tỵ (9h-11h), Thân (15h-17h), Tuất (19h-21h), Hợi (21h-23h)
  • Tuổi bị xung khắc với ngày: Đinh Sửu, ất Sửu
Thứ Hai, Ngày 2/1/2023
Âm lịch: 11/12/2022
  • Ngày: Canh Thân, Tháng: Quý Sửu, Năm: Nhâm Dần, Tiết: Đông chí
  • Là ngày: Tư Mệnh Hoàng Đạo, Trực: Thành
  • Hướng xuất hành: Hướng tài thần: Tây Nam (Tốt), Hỷ thần: Tây Bắc (Tốt), Hạc thần: Đông Nam (Xấu)
  • Giờ Hoàng Đạo:  (23h-1h), Sửu (1h-3h), Thìn (7h-9h), Tỵ (9h-11h), Mùi (13h-15h), Tuất (19h-21h)
  • Tuổi bị xung khắc với ngày: Nhâm Dần, Mậu Dần, Giáp Tý, Giáp Ngọ
Thứ Ba, Ngày 3/1/2023
Âm lịch: 12/12/2022
  • Ngày: Tân Dậu, Tháng: Quý Sửu, Năm: Nhâm Dần, Tiết: Đông chí
  • Là ngày: Câu Trần Hắc Đạo, Trực: Thu
  • Hướng xuất hành: Hướng tài thần: Tây Nam (Tốt), Hỷ thần: Tây Nam (Tốt), Hạc thần: Đông Nam (Xấu)
  • Giờ Hoàng Đạo:  (23h-1h), Dần (3h-5h), Mão (5h-7h), Ngọ (11h-13h), Mùi (13h-15h), Dậu (17h-19h)
  • Tuổi bị xung khắc với ngày: Quý Mão, Kỷ Mão, Ất Sửu, Ất Mùi
Thứ Tư, Ngày 4/1/2023
Âm lịch: 13/12/2022
  • Ngày: Nhâm Tuất, Tháng: Quý Sửu, Năm: Nhâm Dần, Tiết: Đông chí
  • Là ngày: Thanh Long Hoàng Đạo, Trực: Khai
  • Hướng xuất hành: Hướng tài thần: Tây (Tốt), Hỷ thần: Nam (Tốt), Hạc thần: Đông Nam (Xấu)
  • Giờ Hoàng Đạo: Dần (3h-5h), Thìn (7h-9h), Tỵ (9h-11h), Thân (15h-17h), Dậu (17h-19h), Hợi (21h-23h)
  • Tuổi bị xung khắc với ngày: Bính Thìn , Giáp Thìn, Bính Thân, Bính Thìn, Bính Dần, Bính Tuất
Thứ Năm, Ngày 5/1/2023
Âm lịch: 14/12/2022
  • Ngày: Quý Hợi, Tháng: Quý Sửu, Năm: Nhâm Dần, Tiết: Tiểu Hàn
  • Là ngày: Minh Đường Hoàng Đạo, Trực: Khai
  • Hướng xuất hành: Hướng tài thần: Tây (Tốt), Hỷ thần: Đông Nam (Tốt), Hạc thần: Đông Nam (Xấu)
  • Giờ Hoàng Đạo: Sửu (1h-3h), Thìn (7h-9h), Ngọ (11h-13h), Mùi (13h-15h), Tuất (19h-21h), Hợi (21h-23h)
  • Tuổi bị xung khắc với ngày: Đinh Tỵ, ất Tỵ, Đinh Mão, Đinh Hợi, Đinh Dậu, Đinh Tỵ
Thứ Sáu, Ngày 6/1/2023
Âm lịch: 15/12/2022
  • Ngày: Giáp Tý, Tháng: Quý Sửu, Năm: Nhâm Dần, Tiết: Tiểu Hàn
  • Là ngày: Thiên Hình Hắc Đạo, Trực: Bế
  • Hướng xuất hành: Hướng tài thần: Đông Nam (Tốt), Hỷ thần: Đông Bắc (Tốt), Hạc thần: Đông Nam (Xấu)
  • Giờ Hoàng Đạo:  (23h-1h), Sửu (1h-3h), Mão (5h-7h), Ngọ (11h-13h), Thân (15h-17h), Dậu (17h-19h)
  • Tuổi bị xung khắc với ngày: Mậu Ngọ, Nhâm Ngọ, Canh Dần, Canh Thân
Thứ bảy, Ngày 7/1/2023
Âm lịch: 16/12/2022
  • Ngày: Ất Sửu, Tháng: Quý Sửu, Năm: Nhâm Dần, Tiết: Tiểu Hàn
  • Là ngày: Chu Tước Hắc Đạo, Trực: Kiến
  • Hướng xuất hành: Hướng tài thần: Đông Nam (Tốt), Hỷ thần: Tây Bắc (Tốt), Hạc thần: Đông Nam (Xấu)
  • Giờ Hoàng Đạo: Dần (3h-5h), Mão (5h-7h), Tỵ (9h-11h), Thân (15h-17h), Tuất (19h-21h), Hợi (21h-23h)
  • Tuổi bị xung khắc với ngày: Kỷ Mùi, Quý Mùi, Tân Mão, Tân Dậu
Chủ Nhật, Ngày 8/1/2023
Âm lịch: 17/12/2022
  • Ngày: Bính Dần, Tháng: Quý Sửu, Năm: Nhâm Dần, Tiết: Tiểu Hàn
  • Là ngày: Kim Quỹ Hoàng Đạo, Trực: Trừ
  • Hướng xuất hành: Hướng tài thần: Đông (Tốt), Hỷ thần: Tây Nam (Tốt), Hạc thần: Nam (Xấu)
  • Giờ Hoàng Đạo:  (23h-1h), Sửu (1h-3h), Thìn (7h-9h), Tỵ (9h-11h), Mùi (13h-15h), Tuất (19h-21h)
  • Tuổi bị xung khắc với ngày: Giáp Thân, Nhâm Thân, Nhâm Tuất, Nhâm Thìn
Thứ Hai, Ngày 9/1/2023
Âm lịch: 18/12/2022
  • Ngày: Đinh Mão, Tháng: Quý Sửu, Năm: Nhâm Dần, Tiết: Tiểu Hàn
  • Là ngày: Kim Đường Hoàng Đạo, Trực: Mãn
  • Hướng xuất hành: Hướng tài thần: Đông (Tốt), Hỷ thần: Nam (Tốt), Hạc thần: Nam (Xấu)
  • Giờ Hoàng Đạo:  (23h-1h), Dần (3h-5h), Mão (5h-7h), Ngọ (11h-13h), Mùi (13h-15h), Dậu (17h-19h)
  • Tuổi bị xung khắc với ngày: Ất Dậu, Quý Dậu, Quý Tỵ, Quý Hợi
Thứ Ba, Ngày 10/1/2023
Âm lịch: 19/12/2022
  • Ngày: Mậu Thìn, Tháng: Quý Sửu, Năm: Nhâm Dần, Tiết: Tiểu Hàn
  • Là ngày: Bạch Hổ Hắc Đạo, Trực: Bình
  • Hướng xuất hành: Hướng tài thần: Bắc (Tốt), Hỷ thần: Đông Nam (Tốt), Hạc thần: Nam (Xấu)
  • Giờ Hoàng Đạo: Dần (3h-5h), Thìn (7h-9h), Tỵ (9h-11h), Thân (15h-17h), Dậu (17h-19h), Hợi (21h-23h)
  • Tuổi bị xung khắc với ngày: Canh Tuất, Bính Tuất
Thứ Tư, Ngày 11/1/2023
Âm lịch: 20/12/2022
  • Ngày: Kỷ Tỵ, Tháng: Quý Sửu, Năm: Nhâm Dần, Tiết: Tiểu Hàn
  • Là ngày: Ngọc Đường Hoàng Đạo, Trực: Định
  • Hướng xuất hành: Hướng tài thần: Nam (Tốt), Hỷ thần: Đông Bắc (Tốt), Hạc thần: Nam (Xấu)
  • Giờ Hoàng Đạo: Sửu (1h-3h), Thìn (7h-9h), Ngọ (11h-13h), Mùi (13h-15h), Tuất (19h-21h), Hợi (21h-23h)
  • Tuổi bị xung khắc với ngày: Tân Hợi, Đinh Hợi
Thứ Năm, Ngày 12/1/2023
Âm lịch: 21/12/2022
  • Ngày: Canh Ngọ, Tháng: Quý Sửu, Năm: Nhâm Dần, Tiết: Tiểu Hàn
  • Là ngày: Thiên Lao Hắc Đạo, Trực: Chấp
  • Hướng xuất hành: Hướng tài thần: Tây Nam (Tốt), Hỷ thần: Tây Bắc (Tốt), Hạc thần: Nam (Xấu)
  • Giờ Hoàng Đạo:  (23h-1h), Sửu (1h-3h), Mão (5h-7h), Ngọ (11h-13h), Thân (15h-17h), Dậu (17h-19h)
  • Tuổi bị xung khắc với ngày: Nhâm Tý, Bính Tý, Giáp Thân, Giáp Dần
Thứ Sáu, Ngày 13/1/2023
Âm lịch: 22/12/2022
  • Ngày: Tân Mùi, Tháng: Quý Sửu, Năm: Nhâm Dần, Tiết: Tiểu Hàn
  • Là ngày: Nguyên Vũ Hắc Đạo, Trực: Phá
  • Hướng xuất hành: Hướng tài thần: Tây Nam (Tốt), Hỷ thần: Tây Nam (Tốt), Hạc thần: Tây Nam (Xấu)
  • Giờ Hoàng Đạo: Dần (3h-5h), Mão (5h-7h), Tỵ (9h-11h), Thân (15h-17h), Tuất (19h-21h), Hợi (21h-23h)
  • Tuổi bị xung khắc với ngày: Quý Sửu, Đinh Sửu, Ất Dậu, Ất Mão
Thứ bảy, Ngày 14/1/2023
Âm lịch: 23/12/2022
  • Ngày: Nhâm Thân, Tháng: Quý Sửu, Năm: Nhâm Dần, Tiết: Tiểu Hàn
  • Là ngày: Tư Mệnh Hoàng Đạo, Trực: Nguy
  • Hướng xuất hành: Hướng tài thần: Tây (Tốt), Hỷ thần: Nam (Tốt), Hạc thần: Tây Nam (Xấu)
  • Giờ Hoàng Đạo:  (23h-1h), Sửu (1h-3h), Thìn (7h-9h), Tỵ (9h-11h), Mùi (13h-15h), Tuất (19h-21h)
  • Tuổi bị xung khắc với ngày: Bính Dần, Canh Dần, Bính Thân
Chủ Nhật, Ngày 15/1/2023
Âm lịch: 24/12/2022
  • Ngày: Quý Dậu, Tháng: Quý Sửu, Năm: Nhâm Dần, Tiết: Tiểu Hàn
  • Là ngày: Câu Trần Hắc Đạo, Trực: Thành
  • Hướng xuất hành: Hướng tài thần: Tây (Tốt), Hỷ thần: Đông Nam (Tốt), Hạc thần: Tây Nam (Xấu)
  • Giờ Hoàng Đạo:  (23h-1h), Dần (3h-5h), Mão (5h-7h), Ngọ (11h-13h), Mùi (13h-15h), Dậu (17h-19h)
  • Tuổi bị xung khắc với ngày: Đinh Mão, Tân Mão, Đinh Dậu
Thứ Hai, Ngày 16/1/2023
Âm lịch: 25/12/2022
  • Ngày: Giáp Tuất, Tháng: Quý Sửu, Năm: Nhâm Dần, Tiết: Tiểu Hàn
  • Là ngày: Thanh Long Hoàng Đạo, Trực: Thu
  • Hướng xuất hành: Hướng tài thần: Đông Nam (Tốt), Hỷ thần: Đông Bắc (Tốt), Hạc thần: Tây Nam (Xấu)
  • Giờ Hoàng Đạo: Dần (3h-5h), Thìn (7h-9h), Tỵ (9h-11h), Thân (15h-17h), Dậu (17h-19h), Hợi (21h-23h)
  • Tuổi bị xung khắc với ngày: Nhâm Thìn, Canh Thìn, Canh Thìn, Canh Tuất
Thứ Ba, Ngày 17/1/2023
Âm lịch: 26/12/2022
  • Ngày: Ất Hợi, Tháng: Quý Sửu, Năm: Nhâm Dần, Tiết: Tiểu Hàn
  • Là ngày: Minh Đường Hoàng Đạo, Trực: Khai
  • Hướng xuất hành: Hướng tài thần: Đông Nam (Tốt), Hỷ thần: Tây Bắc (Tốt), Hạc thần: Tây Nam (Xấu)
  • Giờ Hoàng Đạo: Sửu (1h-3h), Thìn (7h-9h), Ngọ (11h-13h), Mùi (13h-15h), Tuất (19h-21h), Hợi (21h-23h)
  • Tuổi bị xung khắc với ngày: Quý Tỵ, Tân Tỵ, Tân Tỵ, Tân Hợi
Thứ Tư, Ngày 18/1/2023
Âm lịch: 27/12/2022
  • Ngày: Bính Tý, Tháng: Quý Sửu, Năm: Nhâm Dần, Tiết: Tiểu Hàn
  • Là ngày: Thiên Hình Hắc Đạo, Trực: Bế
  • Hướng xuất hành: Hướng tài thần: Đông (Tốt), Hỷ thần: Tây Nam (Tốt), Hạc thần: Tây Nam (Xấu)
  • Giờ Hoàng Đạo:  (23h-1h), Sửu (1h-3h), Mão (5h-7h), Ngọ (11h-13h), Thân (15h-17h), Dậu (17h-19h)
  • Tuổi bị xung khắc với ngày: Canh Ngọ, Mậu Ngọ
Thứ Năm, Ngày 19/1/2023
Âm lịch: 28/12/2022
  • Ngày: Đinh Sửu, Tháng: Quý Sửu, Năm: Nhâm Dần, Tiết: Tiểu Hàn
  • Là ngày: Chu Tước Hắc Đạo, Trực: Kiến
  • Hướng xuất hành: Hướng tài thần: Đông (Tốt), Hỷ thần: Nam (Tốt), Hạc thần: Tây (Xấu)
  • Giờ Hoàng Đạo: Dần (3h-5h), Mão (5h-7h), Tỵ (9h-11h), Thân (15h-17h), Tuất (19h-21h), Hợi (21h-23h)
  • Tuổi bị xung khắc với ngày: Tân Mùi, Kỷ Mùi
Thứ Sáu, Ngày 20/1/2023
Âm lịch: 29/12/2022
  • Ngày: Mậu Dần, Tháng: Quý Sửu, Năm: Nhâm Dần, Tiết: Đại hàn
  • Là ngày: Kim Quỹ Hoàng Đạo, Trực: Trừ
  • Hướng xuất hành: Hướng tài thần: Bắc (Tốt), Hỷ thần: Đông Nam (Tốt), Hạc thần: Tây (Xấu)
  • Giờ Hoàng Đạo:  (23h-1h), Sửu (1h-3h), Thìn (7h-9h), Tỵ (9h-11h), Mùi (13h-15h), Tuất (19h-21h)
  • Tuổi bị xung khắc với ngày: Canh Thân, Giáp Thân
Thứ bảy, Ngày 21/1/2023
Âm lịch: 30/12/2022
  • Ngày: Kỷ Mão, Tháng: Quý Sửu, Năm: Nhâm Dần, Tiết: Đại hàn
  • Là ngày: Kim Đường Hoàng Đạo, Trực: Mãn
  • Hướng xuất hành: Hướng tài thần: Nam (Tốt), Hỷ thần: Đông Bắc (Tốt), Hạc thần: Tây (Xấu)
  • Giờ Hoàng Đạo:  (23h-1h), Dần (3h-5h), Mão (5h-7h), Ngọ (11h-13h), Mùi (13h-15h), Dậu (17h-19h)
  • Tuổi bị xung khắc với ngày: Tân Dậu, ất Dậu
Chủ Nhật, Ngày 22/1/2023
Âm lịch: 1/1/2023
  • Ngày: Canh Thìn, Tháng: Giáp Dần, Năm: Quý Mão, Tiết: Đại hàn
  • Là ngày: Kim Quỹ Hoàng Đạo, Trực: Bình
  • Hướng xuất hành: Hướng tài thần: Tây Nam (Tốt), Hỷ thần: Tây Bắc (Tốt), Hạc thần: Tây (Xấu)
  • Giờ Hoàng Đạo: Dần (3h-5h), Thìn (7h-9h), Tỵ (9h-11h), Thân (15h-17h), Dậu (17h-19h), Hợi (21h-23h)
  • Tuổi bị xung khắc với ngày: Giáp Tuất, Mậu Tuất, Giáp Thìn
Thứ Hai, Ngày 23/1/2023
Âm lịch: 2/1/2023
  • Ngày: Tân Tỵ, Tháng: Giáp Dần, Năm: Quý Mão, Tiết: Đại hàn
  • Là ngày: Kim Đường Hoàng Đạo, Trực: Định
  • Hướng xuất hành: Hướng tài thần: Tây Nam (Tốt), Hỷ thần: Tây Nam (Tốt), Hạc thần: Tây (Xấu)
  • Giờ Hoàng Đạo: Sửu (1h-3h), Thìn (7h-9h), Ngọ (11h-13h), Mùi (13h-15h), Tuất (19h-21h), Hợi (21h-23h)
  • Tuổi bị xung khắc với ngày: Ất Hợi, Kỷ Hợi, Ất Tỵ
Thứ Ba, Ngày 24/1/2023
Âm lịch: 3/1/2023
  • Ngày: Nhâm Ngọ, Tháng: Giáp Dần, Năm: Quý Mão, Tiết: Đại hàn
  • Là ngày: Bạch Hổ Hắc Đạo, Trực: Chấp
  • Hướng xuất hành: Hướng tài thần: Tây (Tốt), Hỷ thần: Nam (Tốt), Hạc thần: Tây Bắc (Xấu)
  • Giờ Hoàng Đạo:  (23h-1h), Sửu (1h-3h), Mão (5h-7h), Ngọ (11h-13h), Thân (15h-17h), Dậu (17h-19h)
  • Tuổi bị xung khắc với ngày: Giáp Tý, Canh Tý, Bính Tuất, Bính Thìn
Thứ Tư, Ngày 25/1/2023
Âm lịch: 4/1/2023
  • Ngày: Quý Mùi, Tháng: Giáp Dần, Năm: Quý Mão, Tiết: Đại hàn
  • Là ngày: Ngọc Đường Hoàng Đạo, Trực: Phá
  • Hướng xuất hành: Hướng tài thần: Tây (Tốt), Hỷ thần: Đông Nam (Tốt), Hạc thần: Tây Bắc (Xấu)
  • Giờ Hoàng Đạo: Dần (3h-5h), Mão (5h-7h), Tỵ (9h-11h), Thân (15h-17h), Tuất (19h-21h), Hợi (21h-23h)
  • Tuổi bị xung khắc với ngày: Ất Sửu, Tân Sửu, Đinh Hợi, Đinh Tỵ
Thứ Năm, Ngày 26/1/2023
Âm lịch: 5/1/2023
  • Ngày: Giáp Thân, Tháng: Giáp Dần, Năm: Quý Mão, Tiết: Đại hàn
  • Là ngày: Thiên Lao Hắc Đạo, Trực: Nguy
  • Hướng xuất hành: Hướng tài thần: Đông Nam (Tốt), Hỷ thần: Đông Bắc (Tốt), Hạc thần: Tây Bắc (Xấu)
  • Giờ Hoàng Đạo:  (23h-1h), Sửu (1h-3h), Thìn (7h-9h), Tỵ (9h-11h), Mùi (13h-15h), Tuất (19h-21h)
  • Tuổi bị xung khắc với ngày: Mậu Dần, Bính dần, Canh Ngọ, Canh Tý
Thứ Sáu, Ngày 27/1/2023
Âm lịch: 6/1/2023
  • Ngày: Ất Dậu, Tháng: Giáp Dần, Năm: Quý Mão, Tiết: Đại hàn
  • Là ngày: Nguyên Vũ Hắc Đạo, Trực: Thành
  • Hướng xuất hành: Hướng tài thần: Đông Nam (Tốt), Hỷ thần: Tây Bắc (Tốt), Hạc thần: Tây Bắc (Xấu)
  • Giờ Hoàng Đạo:  (23h-1h), Dần (3h-5h), Mão (5h-7h), Ngọ (11h-13h), Mùi (13h-15h), Dậu (17h-19h)
  • Tuổi bị xung khắc với ngày: Kỷ Mão , Đinh Mão, Tân Mùi, Tân Sửu
Thứ bảy, Ngày 28/1/2023
Âm lịch: 7/1/2023
  • Ngày: Bính Tuất, Tháng: Giáp Dần, Năm: Quý Mão, Tiết: Đại hàn
  • Là ngày: Tư Mệnh Hoàng Đạo, Trực: Thu
  • Hướng xuất hành: Hướng tài thần: Đông (Tốt), Hỷ thần: Tây Nam (Tốt), Hạc thần: Tây Bắc (Xấu)
  • Giờ Hoàng Đạo: Dần (3h-5h), Thìn (7h-9h), Tỵ (9h-11h), Thân (15h-17h), Dậu (17h-19h), Hợi (21h-23h)
  • Tuổi bị xung khắc với ngày: Mậu Thìn , Nhâm Thìn, Nhâm Ngọ, Nhâm Tuất, Nhâm Tý
Chủ Nhật, Ngày 29/1/2023
Âm lịch: 8/1/2023
  • Ngày: Đinh Hợi, Tháng: Giáp Dần, Năm: Quý Mão, Tiết: Đại hàn
  • Là ngày: Câu Trần Hắc Đạo, Trực: Khai
  • Hướng xuất hành: Hướng tài thần: Đông (Tốt), Hỷ thần: Nam (Tốt), Hạc thần: Tây Bắc (Xấu)
  • Giờ Hoàng Đạo: Sửu (1h-3h), Thìn (7h-9h), Ngọ (11h-13h), Mùi (13h-15h), Tuất (19h-21h), Hợi (21h-23h)
  • Tuổi bị xung khắc với ngày: Kỷ Tỵ , Quý Tỵ, Quý Mùi, Quý Hợi, Quý Sửu
Thứ Hai, Ngày 30/1/2023
Âm lịch: 9/1/2023
  • Ngày: Mậu Tý, Tháng: Giáp Dần, Năm: Quý Mão, Tiết: Đại hàn
  • Là ngày: Thanh Long Hoàng Đạo, Trực: Bế
  • Hướng xuất hành: Hướng tài thần: Bắc (Tốt), Hỷ thần: Đông Nam (Tốt), Hạc thần: Bắc (Xấu)
  • Giờ Hoàng Đạo:  (23h-1h), Sửu (1h-3h), Mão (5h-7h), Ngọ (11h-13h), Thân (15h-17h), Dậu (17h-19h)
  • Tuổi bị xung khắc với ngày: Bính Ngọ, Giáp Ngọ
Thứ Ba, Ngày 31/1/2023
Âm lịch: 10/1/2023
  • Ngày: Kỷ Sửu, Tháng: Giáp Dần, Năm: Quý Mão, Tiết: Đại hàn
  • Là ngày: Minh Đường Hoàng Đạo, Trực: Kiến
  • Hướng xuất hành: Hướng tài thần: Nam (Tốt), Hỷ thần: Đông Bắc (Tốt), Hạc thần: Bắc (Xấu)
  • Giờ Hoàng Đạo: Dần (3h-5h), Mão (5h-7h), Tỵ (9h-11h), Thân (15h-17h), Tuất (19h-21h), Hợi (21h-23h)
  • Tuổi bị xung khắc với ngày: Đinh Mùi, Ất Mùi