xúc xích Dịch Sang Tiếng Anh Là + sausage; hot dog Cụm Từ Liên Quan : chứng ngộ độc xúc xích /chung ngo doc xuc xich/ * danh từ dồi xúc xích /doi xuc xich/ * danh từ thịt làm xúc xích /thit lam xuc xich/ * danh từ vỏ xúc xích làm bằng cổ họng bò /vo xuc xich lam bang co hong bo/ * danh từ xúc xích gan /xuc xich gan/ * danh từ xúc xích hambua /xuc xich hambua/ * danh từ xúc xích khô /xuc xich kho/ * danh từ xúc xích nhỏ xông khói /xuc xich nho xong khoi/ * danh từ xúc xích nóng kẹp vào bánh mì /xuc xich nong kep vao banh mi/ * danh từ xúc xích tẩm bột rán /xuc xich tam bot ran/ * động từ xúc xích ý /xuc xich y/ * danh từ |