10 đồng xu xu hướng coingecko năm 2022

Rank #N/A

10 đồng xu xu hướng coingecko năm 2022

Aidi Inu (AIDI)

$0,000000000001 ?

Cập nhật lần cuối: 2022-11-08 01:27:31 UTC (15 giờ trước)

When the price hits the target price, an alert will be sent to you via browser notification. To receive alerts, please allow web browser notification permission.

Sign In to Set Price Alert

Trên danh sách theo dõi 2.142

Vốn hóa thị trường ?

KL giao dịch trong 24 giờ ?

Định giá pha loãng hoàn toàn ?

Cung lưu thông ?

Tổng cung 100.000.000.000.000.000

Xem thêm thông tin

Ẩn thông tin

1 AIDI = $0,000000000001

Cập nhật lần cuối 01:27AM UTC.

Biểu đồ chuyển đổi AIDI thành USD

Tỷ giá hối đoái từ AIDI sang USD hôm nay là 0,000000000000776431 $ và đã đã tăng % từ N/A kể từ hôm nay.
Aidi Inu (AIDI) đang có xu hướng hướng lên hàng tháng vì nó đã tăng % từ N/A từ cách đây 1 tháng (30 ngày).

1h

24 giờ

7 ngày

14n

30 ngày

1n

Tôi có thể mua và bán Aidi Inu ở đâu?

Aidi Inu có khối lượng giao dịch toàn cầu 24 giờ là ?. Aidi Inu có thể được giao dịch trên 3 thị trường khác nhau và được giao dịch sôi động nhất trên BKEX.

Đăng nhập để dễ dàng theo dõi tiền ảo bạn yêu thích 🚀

Không nhận được hướng dẫn xác nhận tài khoản?

Gửi cho tôi hướng dẫn cài đặt lại mật khẩu

Bạn sẽ nhận được email hướng dẫn thiết lập lại mật khẩu trong vài phút nữa.

Back To Sign In

Resend Confirmation Email

Bạn sẽ nhận được email hướng dẫn xác nhận tài khoản trong vài phút nữa.

Back To Sign In

View a full list of active cryptocurrencies

USD

  • AED
    United Arab Emirates Dirham

  • GBP
    British Pound Sterling

  • VEF
    Venezuelan bolívar fuerte

  • XDR
    IMF Special Drawing Rights

#CoinSymbol Price 1h 24h 7d 30d 24h Volume Circulating Supply Total Supply Mkt Cap
1

10 đồng xu xu hướng coingecko năm 2022

Bitcoin BTC

BTC $20,075.32 3.5% -3.2% -2.0% 3.4% $61,320,346,878

19,201,812

21 Million

$386,617,186,545

2

10 đồng xu xu hướng coingecko năm 2022

Ethereum ETH

ETH $1,532.57 6.5% -3.5% -2.6% 16.5% $20,628,148,003

120,523,502

121 Million

$184,308,249,846

3

10 đồng xu xu hướng coingecko năm 2022

Tether USDT

USDT $0.997114 -0.3% -0.3% -0.3% -0.3% $86,573,998,693

69,524,492,563

69.5 Billion

$69,780,358,552

4

10 đồng xu xu hướng coingecko năm 2022

BNB BNB

BNB $362.57 12.2% 7.6% 11.1% 31.3% $3,517,717,202

163,276,975

163 Million

$58,912,849,767

5

10 đồng xu xu hướng coingecko năm 2022

USD Coin USDC

USDC $0.998965 -0.1% -0.0% -0.1% -0.1% $4,915,195,638

42,984,835,345

43 Billion

$42,895,986,349

6

10 đồng xu xu hướng coingecko năm 2022

Binance USD BUSD

BUSD $1.01 1.6% 1.6% 1.4% 1.5% $5,363,682,285

22,787,891,486

22.8 Billion

$23,096,382,171

7

10 đồng xu xu hướng coingecko năm 2022

XRP XRP

XRP $0.451392 3.1% -5.9% -2.9% -12.6% $2,151,797,013

50,215,300,844

100 Billion

$22,638,673,598

8

10 đồng xu xu hướng coingecko năm 2022

Dogecoin DOGE

DOGE $0.107275 8.6% -8.3% -15.4% 74.0% $2,922,536,323

136,816,506,384

$14,602,703,805

9

10 đồng xu xu hướng coingecko năm 2022

Cardano ADA

ADA $0.406893 4.3% -0.6% 0.2% -3.6% $855,318,514

35,045,020,830

45 Billion

$14,226,637,811

10

10 đồng xu xu hướng coingecko năm 2022

Solana SOL

SOL $30.32 11.2% -6.5% -7.0% -7.0% $4,275,325,442

361,732,646

533 Million

$10,950,184,567

11

10 đồng xu xu hướng coingecko năm 2022

Polygon MATIC

MATIC $1.19 6.8% -5.7% 31.8% 46.4% $2,168,945,625

8,858,740,690

10 Billion

$10,517,507,956

12

10 đồng xu xu hướng coingecko năm 2022

Polkadot DOT

DOT $6.80 4.9% -4.6% 2.5% 7.8% $543,001,545

1,168,640,962

1.25 Billion

$7,960,873,955

13

10 đồng xu xu hướng coingecko năm 2022

Lido Staked Ether STETH

STETH $1,517.04 6.3% -4.3% -3.5% 16.1% $78,253,529

4,700,974

4.7 Million

$7,123,932,243

14

10 đồng xu xu hướng coingecko năm 2022

Shiba Inu SHIB

SHIB $0.000011183664 4.2% -6.7% -10.4% 1.7% $497,636,668

589,372,565,964,227

1 Quadrillion

$6,584,069,186

15

10 đồng xu xu hướng coingecko năm 2022

Dai DAI

DAI $0.996710 -0.2% -0.3% -0.3% -0.3% $462,796,751

5,802,731,962

5.8 Billion

$5,896,987,098

16

10 đồng xu xu hướng coingecko năm 2022

TRON TRX

TRX $0.062305567752 1.8% -0.3% -1.6% 0.3% $618,636,505

92,227,310,138

92.2 Billion

$5,748,119,999

17

10 đồng xu xu hướng coingecko năm 2022

OKB OKB

OKB $21.68 2.1% -1.0% 26.2% 38.1% $54,554,014

251,627,612

300 Million

$5,429,883,707

18

10 đồng xu xu hướng coingecko năm 2022

Avalanche AVAX

AVAX $17.42 6.0% -6.3% -9.7% 3.8% $469,411,019

299,615,802

414 Million

$5,195,678,926

19

10 đồng xu xu hướng coingecko năm 2022

Uniswap UNI

UNI $6.89 6.9% -4.1% -1.3% 5.7% $260,191,678

753,766,667

1 Billion

$5,176,935,714

20

10 đồng xu xu hướng coingecko năm 2022

Wrapped Bitcoin WBTC

WBTC $20,014.48 3.3% -3.4% -2.2% 3.0% $353,482,759

245,380

245 Thousand

$4,908,302,853

21

10 đồng xu xu hướng coingecko năm 2022

Litecoin LTC

LTC $67.80 4.5% -2.0% 23.1% 28.4% $1,007,064,109

71,567,308

84 Million

$4,850,241,405

22

10 đồng xu xu hướng coingecko năm 2022

Chainlink LINK

LINK $9.11 7.4% 7.6% 15.9% 22.3% $1,855,543,596

491,599,971

1 Billion

$4,446,758,620

23

10 đồng xu xu hướng coingecko năm 2022

Cosmos Hub ATOM

ATOM $13.69 6.0% -5.4% -4.3% 4.3% $493,973,470

292,586,164

$3,990,255,007

24

10 đồng xu xu hướng coingecko năm 2022

LEO Token LEO

LEO $4.12 -0.9% -1.3% -9.4% 1.1% $1,089,078

933,515,915

985 Million

$3,839,940,778

25

10 đồng xu xu hướng coingecko năm 2022

Ethereum Classic ETC

ETC $24.81 5.9% -1.9% 2.3% -8.1% $482,338,983

137,796,415

211 Million

$3,412,918,955

26

10 đồng xu xu hướng coingecko năm 2022

Cronos CRO

CRO $0.118922 4.6% -4.3% 3.9% 11.2% $100,309,448

25,263,013,692

30.3 Billion

$3,000,358,083

27

10 đồng xu xu hướng coingecko năm 2022

Algorand ALGO

ALGO $0.402229 6.7% -8.2% 12.4% 20.1% $490,776,191

7,087,282,711

7.31 Billion

$2,845,575,827

28

10 đồng xu xu hướng coingecko năm 2022

Stellar XLM

XLM $0.106870 3.1% -3.4% -4.3% -15.4% $154,400,564

25,642,422,886

50 Billion

$2,744,148,961

29

10 đồng xu xu hướng coingecko năm 2022

Monero XMR

XMR $147.96 3.5% -5.3% -0.8% 0.6% $125,150,448

18,147,820

$2,691,246,531

30

10 đồng xu xu hướng coingecko năm 2022

FTX FTT

FTT $18.53 25.5% -19.0% -29.0% -23.2% $2,096,571,446

133,618,095

329 Million

$2,491,938,849

31

The Open Network TON

TON $1.64 3.4% 2.3% 8.8% 21.7% $11,396,356

1,473,591,411

5.06 Billion

$2,411,088,409

32

10 đồng xu xu hướng coingecko năm 2022

NEAR Protocol NEAR

NEAR $2.94 4.3% -5.6% -5.5% -16.0% $241,967,536

820,262,970

1 Billion

$2,403,916,728

33

10 đồng xu xu hướng coingecko năm 2022

Bitcoin Cash BCH

BCH $115.72 3.2% -2.3% 0.5% -0.9% $726,133,687

19,223,350

21 Million

$2,228,195,433

34

10 đồng xu xu hướng coingecko năm 2022

Quant QNT

QNT $150.34 3.4% -2.9% -10.0% 0.9% $84,683,493

14,544,191

14.6 Million

$2,191,314,835

35

10 đồng xu xu hướng coingecko năm 2022

VeChain VET

VET $0.026723359586 5.5% 2.5% 11.5% 16.5% $316,077,595

72,511,146,418

86 Billion

$1,928,858,403

36

10 đồng xu xu hướng coingecko năm 2022

Filecoin FIL

FIL $5.52 4.0% -4.5% 1.4% 2.2% $259,633,171

316,773,794

1.97 Billion

$1,736,051,035

37

10 đồng xu xu hướng coingecko năm 2022

Flow FLOW

FLOW $1.65 4.5% -5.2% -1.4% -2.3% $64,667,651

1,036,200,000

1.37 Billion

$1,707,340,420

38

10 đồng xu xu hướng coingecko năm 2022

Terra Luna Classic LUNC

LUNC $0.000223145521 4.2% -4.4% -7.8% -24.4% $218,657,933

6,881,229,822,809

6.91 Trillion

$1,526,332,260

39

10 đồng xu xu hướng coingecko năm 2022

Chiliz CHZ

CHZ $0.263081 9.6% -5.0% 19.0% 22.6% $1,454,337,810

5,344,064,580

8.89 Billion

$1,400,189,387

40

10 đồng xu xu hướng coingecko năm 2022

Hedera HBAR

HBAR $0.056712334576 3.7% -4.7% -5.0% -6.1% $84,438,674

24,617,756,763

50 Billion

$1,399,965,470

41

10 đồng xu xu hướng coingecko năm 2022

ApeCoin APE

APE $4.42 4.2% -5.1% -6.7% -14.4% $360,798,780

314,218,750

1 Billion

$1,390,909,850

42

10 đồng xu xu hướng coingecko năm 2022

Internet Computer ICP

ICP $5.04 3.7% -2.2% -4.6% -13.3% $67,625,157

269,021,416

491 Million

$1,353,253,162

43

10 đồng xu xu hướng coingecko năm 2022

MultiversX EGLD

EGLD $53.06 2.9% -3.3% -9.1% -1.5% $52,913,177

23,788,379

24.5 Million

$1,260,799,170

44

10 đồng xu xu hướng coingecko năm 2022

The Sandbox SAND

SAND $0.809339 4.8% -3.9% -7.2% -2.4% $388,307,073

1,527,270,208

3 Billion

$1,238,934,648

45

10 đồng xu xu hướng coingecko năm 2022

Frax FRAX

FRAX $0.994337 -0.2% -0.5% -0.3% -0.2% $10,794,144

1,224,333,898

1.22 Billion

$1,217,999,040

46

10 đồng xu xu hướng coingecko năm 2022

Aave AAVE

AAVE $85.76 6.0% -3.4% 2.2% 14.9% $248,544,694

14,164,849

16 Million

$1,214,019,948

47

10 đồng xu xu hướng coingecko năm 2022

Tezos XTZ

XTZ $1.32 4.4% -5.3% -7.8% -7.0% $67,056,156

907,508,042

$1,198,489,400

48

10 đồng xu xu hướng coingecko năm 2022

Decentraland MANA

MANA $0.648085 4.2% -3.0% -3.6% -6.4% $235,736,394

1,815,794,566

2.19 Billion

$1,176,052,771

49

10 đồng xu xu hướng coingecko năm 2022

Lido DAO LDO

LDO $1.60 6.2% -3.5% 4.2% 8.2% $47,081,929

739,516,316

1 Billion

$1,175,669,898

50

10 đồng xu xu hướng coingecko năm 2022

Theta Network THETA

THETA $1.15 4.2% -4.4% -1.5% 8.9% $61,407,293

1,000,000,000

1 Billion

$1,151,385,150

51

10 đồng xu xu hướng coingecko năm 2022

EOS EOS

EOS $1.12 2.7% -0.7% -2.3% 1.4% $285,475,184

1,014,574,650

$1,140,986,637

52

10 đồng xu xu hướng coingecko năm 2022

Chain XCN

XCN $0.050300478821 -0.5% -0.1% -24.6% -28.1% $11,935,412

21,482,880,980

53.5 Billion

$1,083,308,758

53

10 đồng xu xu hướng coingecko năm 2022

Axie Infinity AXS

AXS $9.54 4.5% -3.7% 3.8% -22.9% $202,243,034

109,094,846

270 Million

$1,036,303,009

54

10 đồng xu xu hướng coingecko năm 2022

Tokenize Xchange TKX

TKX $12.81 2.5% -9.9% -32.0% 16.0% $51,466,924

79,996,000

100 Million

$1,026,727,029

55

10 đồng xu xu hướng coingecko năm 2022

KuCoin KCS

KCS $9.82 3.0% -2.0% -2.7% 9.3% $5,017,737

97,512,132

145 Million

$957,290,603

56

10 đồng xu xu hướng coingecko năm 2022

Huobi HT

HT $7.34 6.7% -8.3% -16.1% 72.0% $48,970,409

130,991,704

500 Million

$956,853,614

57

10 đồng xu xu hướng coingecko năm 2022

Pax Dollar USDP

USDP $0.996697 0.0% -0.1% -0.1% -0.2% $14,064,564

898,436,818

898 Million

$895,248,598

58

10 đồng xu xu hướng coingecko năm 2022

Bitcoin SV BSV

BSV $45.83 2.5% -3.7% -4.2% -8.3% $35,450,400

19,219,089

21 Million

$881,934,077

59

10 đồng xu xu hướng coingecko năm 2022

Aptos APT

APT $6.53 6.7% -8.2% -17.9% $183,098,450

130,000,000

1 Billion

$845,169,406

60

10 đồng xu xu hướng coingecko năm 2022

WhiteBIT Token WBT

WBT $7.38 0.5% -11.4% -40.4% -33.1% $9,549,398

111,135,594

390 Million

$818,964,031

61

10 đồng xu xu hướng coingecko năm 2022

Gemini Dollar GUSD

GUSD $1.01 1.0% -0.4% 0.9% 1.0% $3,278,062

802,381,135

802 Million

$808,158,974

62

10 đồng xu xu hướng coingecko năm 2022

TrueUSD TUSD

TUSD $0.995613 -0.2% -0.5% -0.4% -0.4% $89,070,787

810,064,764

810 Million

$807,633,118

63

10 đồng xu xu hướng coingecko năm 2022

cUSDC CUSDC

CUSDC $0.022558609600 -0.4% -0.5% -0.5% -0.4% $68.99

34,897,253,757

34.9 Billion

$787,233,524

64

10 đồng xu xu hướng coingecko năm 2022

BitTorrent BTT

BTT $0.000000787234 2.7% -2.3% -3.7% 1.3% $26,307,224

945,326,125,000,000

990 Trillion

$743,013,867

65

10 đồng xu xu hướng coingecko năm 2022

USDD USDD

USDD $0.991226 -0.4% -0.7% -0.6% -0.9% $86,519,293

725,332,037

$718,808,199

66

10 đồng xu xu hướng coingecko năm 2022

eCash XEC

XEC $0.000037448259 3.3% -1.7% -1.4% -8.8% $13,648,725

19,220,004,673,303

21 Trillion

$718,679,622

67

10 đồng xu xu hướng coingecko năm 2022

Maker MKR

MKR $792.55 3.0% -5.3% -11.8% -9.7% $37,627,394

901,311

978 Thousand

$713,110,514

68

10 đồng xu xu hướng coingecko năm 2022

PancakeSwap CAKE

CAKE $4.98 9.3% 4.5% 5.1% 10.3% $100,330,073

144,251,541

341 Million

$713,065,234

69

10 đồng xu xu hướng coingecko năm 2022

IOTA MIOTA

MIOTA $0.253642 3.5% -3.7% -1.8% -5.4% $24,743,719

2,779,530,283

2.78 Billion

$703,830,533

70

10 đồng xu xu hướng coingecko năm 2022

Osmosis OSMO

OSMO $1.47 3.3% -6.4% -7.5% 30.1% $29,243,317

477,248,296

325 Million

$698,894,425

71

10 đồng xu xu hướng coingecko năm 2022

Arweave AR

AR $13.67 6.1% -3.2% 31.9% 54.2% $90,545,965

50,108,502

64.6 Million

$683,767,402

72

10 đồng xu xu hướng coingecko năm 2022

Gate GT

GT $4.60 2.8% -2.1% -1.0% 5.6% $2,645,629

145,377,817

300 Million

$668,217,313

73

10 đồng xu xu hướng coingecko năm 2022

Klaytn KLAY

KLAY $0.212747 2.7% -5.0% -17.4% 13.7% $67,830,148

3,013,084,950

$640,774,487

74

10 đồng xu xu hướng coingecko năm 2022

cDAI CDAI

CDAI $0.022117006631 0.1% 0.2% 0.2% 0.1% $1,439.71

28,875,005,871

28.9 Billion

$638,628,696

75

10 đồng xu xu hướng coingecko năm 2022

Fantom FTM

FTM $0.250110 5.0% -5.5% 4.6% 12.9% $240,861,148

2,541,152,731

3.18 Billion

$635,225,602

76

10 đồng xu xu hướng coingecko năm 2022

Zcash ZEC

ZEC $48.78 3.7% -4.7% -7.4% -10.4% $81,570,852

12,965,782

21 Million

$631,853,949

77

10 đồng xu xu hướng coingecko năm 2022

The Graph GRT

GRT $0.083748053834 4.6% -7.4% -0.8% -13.3% $89,800,988

7,400,273,157

10 Billion

$618,926,187

78

10 đồng xu xu hướng coingecko năm 2022

BTSE Token BTSE

BTSE $3.79 -1.8% -5.1% 8.6% -1.9% $123,303

162,061,501

200 Million

$613,931,995

79

10 đồng xu xu hướng coingecko năm 2022

Synthetix Network SNX

SNX $2.45 5.3% -11.1% -2.3% 10.8% $100,384,270

240,495,063

305 Million

$590,460,939

80

10 đồng xu xu hướng coingecko năm 2022

NEO NEO

NEO $8.35 4.0% -3.8% -2.1% -1.8% $46,031,450

70,530,000

100 Million

$587,589,104

81

10 đồng xu xu hướng coingecko năm 2022

EthereumPoW ETHW

ETHW $5.48 3.8% -8.6% -17.3% -30.4% $52,437,132

107,088,261

107 Million

$585,245,766

82

10 đồng xu xu hướng coingecko năm 2022

Evmos EVMOS

EVMOS $1.68 4.1% -8.2% -20.0% -1.2% $3,733,671

342,186,424

1 Billion

$573,612,488

83

10 đồng xu xu hướng coingecko năm 2022

NEXO NEXO

NEXO $0.990500 3.1% -1.5% -1.2% 13.7% $10,803,761

560,000,010

1 Billion

$555,442,740

84

10 đồng xu xu hướng coingecko năm 2022

Curve DAO CRV

CRV $0.943555 6.0% -4.1% 6.6% 6.9% $123,542,012

570,432,613

1.85 Billion

$537,902,509

85

10 đồng xu xu hướng coingecko năm 2022

Radix XRD

XRD $0.053534131813 2.9% 0.1% -4.5% -7.6% $567,325

10,025,482,482

12.4 Billion

$534,525,912

86

cETH CETH

CETH $29.40 0.9% -7.2% -6.5% 11.6% $8.97

17,650,779

17.7 Million

$518,953,586

87

PAX Gold PAXG

PAXG $1,707.42 0.8% 2.2% 4.8% 1.1% $25,757,350

301,513

302 Thousand

$514,673,846

88

10 đồng xu xu hướng coingecko năm 2022

Mina Protocol MINA

MINA $0.690346 5.9% -2.9% 0.6% 18.8% $37,134,812

734,599,073

973 Million

$504,739,126

89

10 đồng xu xu hướng coingecko năm 2022

Trust Wallet TWT

TWT $1.17 2.9% -0.3% -4.9% 25.2% $21,168,692

416,649,900

1 Billion

$488,491,567

90

10 đồng xu xu hướng coingecko năm 2022

Helium HNT

HNT $3.68 4.7% -6.4% -8.1% -20.3% $8,531,596

132,230,914

223 Million

$488,159,731

91

10 đồng xu xu hướng coingecko năm 2022

Dash DASH

DASH $44.28 4.1% -5.8% 5.7% 4.7% $118,144,841

10,995,202

18.9 Million

$488,081,291

92

10 đồng xu xu hướng coingecko năm 2022

Basic Attention BAT

BAT $0.318129 3.9% -2.8% 7.3% 6.4% $68,418,657

1,495,444,969

1.5 Billion

$474,827,749

93

10 đồng xu xu hướng coingecko năm 2022

THORChain RUNE

RUNE $1.55 4.7% -6.2% -1.9% -0.6% $162,104,087

300,700,561

500 Million

$467,249,095

94

10 đồng xu xu hướng coingecko năm 2022

Zilliqa ZIL

ZIL $0.030776074548 3.5% -4.4% -0.5% -2.8% $85,240,397

15,049,003,165

21 Billion

$462,303,503

95

10 đồng xu xu hướng coingecko năm 2022

Enjin Coin ENJ

ENJ $0.450291 5.0% -2.0% -0.7% 0.6% $59,191,773

1,000,000,000

1 Billion

$448,987,266

96

10 đồng xu xu hướng coingecko năm 2022

ECOMI OMI

OMI $0.001602828326 0.9% -3.6% 10.2% 28.0% $1,412,705

270,144,686,294

311 Billion

$433,376,116

97

10 đồng xu xu hướng coingecko năm 2022

BitDAO BIT

BIT $0.409678 8.8% -0.2% -5.1% -12.6% $88,780,714

1,075,406,778

10 Billion

$431,683,184

98

10 đồng xu xu hướng coingecko năm 2022

Frax Share FXS

FXS $6.38 4.3% -4.9% -6.9% 26.0% $5,236,585

67,377,389

99.8 Million

$429,501,400

99

10 đồng xu xu hướng coingecko năm 2022

Stacks STX

STX $0.314434 4.7% -1.6% -0.7% -4.1% $10,489,859

1,343,053,823

1.35 Billion

$421,223,564

100

10 đồng xu xu hướng coingecko năm 2022

Tether Gold XAUT

XAUT $1,692.04 0.1% 0.6% 1.1% 0.0% $1,702,072

246,524

247 Thousand

$417,079,641

101

10 đồng xu xu hướng coingecko năm 2022

XDC Network XDC

XDC $0.029839896104 0.5% -2.5% -4.4% -6.8% $3,049,440

13,792,399,697

37.8 Billion

$415,202,471

102

10 đồng xu xu hướng coingecko năm 2022

Kava KAVA

KAVA $1.30 4.9% -5.4% -10.4% -15.2% $29,486,427

316,935,857

317 Million

$410,696,988

103

10 đồng xu xu hướng coingecko năm 2022

Ethereum Name Service ENS

ENS $16.00 5.4% -2.8% -5.9% -9.2% $112,228,107

25,783,233

100 Million

$410,137,495

104

10 đồng xu xu hướng coingecko năm 2022

Celsius Network CEL

CEL $0.964528 2.6% -3.2% -1.2% -11.7% $7,681,341

423,415,980

693 Million

$407,901,704

105

10 đồng xu xu hướng coingecko năm 2022

ImmutableX IMX

IMX $0.593737 4.1% 0.6% -0.3% -18.5% $32,899,979

682,973,963

2 Billion

$404,369,118

106

Casper Network CSPR

CSPR $0.038145711814 3.3% -4.8% -7.1% 9.1% $15,511,773

10,491,423,443

11.3 Billion

$401,354,620

107

10 đồng xu xu hướng coingecko năm 2022

Rocket Pool RPL

RPL $20.61 5.4% -3.4% -2.2% -15.7% $1,030,560

18,900,000

18.9 Million

$389,592,067

108

10 đồng xu xu hướng coingecko năm 2022

Loopring LRC

LRC $0.307618 4.7% -7.0% 12.0% 7.3% $77,485,279

1,245,991,469

1.37 Billion

$383,092,031

109

10 đồng xu xu hướng coingecko năm 2022

DeFiChain DFI

DFI $0.619426 3.2% -3.8% -4.8% -7.6% $4,178,502

613,458,979

1.2 Billion

$379,702,014

110

10 đồng xu xu hướng coingecko năm 2022

1inch 1INCH

1INCH $0.605514 3.7% -5.8% -0.9% 0.8% $57,886,464

621,669,321

1.5 Billion

$375,708,811

111

10 đồng xu xu hướng coingecko năm 2022

STEPN GMT

GMT $0.622895 9.1% 2.6% 14.3% -2.4% $287,867,233

600,000,000

6 Billion

$372,718,861

112

10 đồng xu xu hướng coingecko năm 2022

Decred DCR

DCR $25.58 2.9% -5.3% -6.0% -0.8% $2,257,882

14,489,469

21 Million

$369,815,102

113

10 đồng xu xu hướng coingecko năm 2022

Terra LUNA

LUNA $2.29 3.0% -4.7% -6.3% -7.9% $115,682,790

159,492,001

1.04 Billion

$366,986,194

114

10 đồng xu xu hướng coingecko năm 2022

Convex Finance CVX

CVX $5.12 4.5% -3.4% -3.9% -8.4% $9,049,101

70,206,789

95.7 Million

$361,881,956

115

10 đồng xu xu hướng coingecko năm 2022

Holo HOT

HOT $0.002021060485 3.2% -3.1% -0.5% 0.9% $34,688,724

177,619,433,541

178 Billion

$358,922,486

116

10 đồng xu xu hướng coingecko năm 2022

Amp AMP

AMP $0.004642705028 3.2% -4.7% -4.2% -6.8% $8,098,151

77,058,950,758

99.4 Billion

$357,199,633

117

10 đồng xu xu hướng coingecko năm 2022

NEM XEM

XEM $0.038198776611 3.0% -4.2% -1.7% -7.2% $7,976,611

8,999,999,999

9 Billion

$343,580,406

118

10 đồng xu xu hướng coingecko năm 2022

Sushi SUSHI

SUSHI $1.78 11.6% -3.9% 10.8% 30.0% $267,533,281

192,789,256

246 Million

$342,707,556

119

10 đồng xu xu hướng coingecko năm 2022

Ravencoin RVN

RVN $0.028768468069 4.3% -5.0% -8.7% -18.4% $30,893,867

11,861,533,090

11.9 Billion

$342,318,841

120

10 đồng xu xu hướng coingecko năm 2022

Theta Fuel TFUEL

TFUEL $0.057476453987 5.1% -3.3% 1.6% 9.2% $20,205,401

5,914,592,319

5.91 Billion

$338,134,188

121

10 đồng xu xu hướng coingecko năm 2022

Compound COMP

COMP $48.41 4.9% -3.9% -3.7% -17.6% $44,978,655

6,856,086

10 Million

$330,910,503

122

10 đồng xu xu hướng coingecko năm 2022

Celo CELO

CELO $0.690066 3.7% -8.7% -7.7% -10.6% $34,091,837

473,376,178

1 Billion

$327,217,018

123

10 đồng xu xu hướng coingecko năm 2022

cUSDT CUSDT

CUSDT $0.022062699436 -0.1% 0.1% 0.0% 0.2% $1,046.45

14,812,399,163

14.8 Billion

$326,801,511

124

10 đồng xu xu hướng coingecko năm 2022

Waves WAVES

WAVES $3.26 3.3% -3.5% -4.5% -13.2% $127,994,230

100,000,000

100 Million

$325,845,092

125

10 đồng xu xu hướng coingecko năm 2022

Nexus Mutual NXM

NXM $47.73 0.5% -8.8% -7.6% 11.1% $1,397.08

6,782,043

6.78 Million

$323,706,999

126

10 đồng xu xu hướng coingecko năm 2022

Maiar DEX MEX

MEX $0.000050038128 2.8% -3.5% -10.6% -6.8% $133,226

6,459,571,165,310

8.05 Trillion

$323,029,485

127

10 đồng xu xu hướng coingecko năm 2022

GMX GMX

GMX $38.46 7.1% -1.4% -10.0% -13.4% $9,917,874

8,202,163

8.2 Million

$318,255,641

128

10 đồng xu xu hướng coingecko năm 2022

Oasis Network ROSE

ROSE $0.063103176375 5.5% -5.5% 4.0% 8.0% $82,603,181

5,029,357,184

10 Billion

$316,541,588

129

10 đồng xu xu hướng coingecko năm 2022

OKC OKT

OKT $17.70 4.2% -5.7% 5.2% 27.6% $3,303,280

17,847,480

17.8 Million

$315,799,809

130

10 đồng xu xu hướng coingecko năm 2022

TerraClassicUSD USTC

USTC $0.031977338564 4.0% -10.1% -14.6% 10.7% $40,326,301

9,807,893,501

9.81 Billion

$314,184,301

131

10 đồng xu xu hướng coingecko năm 2022

Bitcoin Gold BTG

BTG $17.70 3.8% -1.7% -0.5% -12.7% $6,388,177

17,513,924

21 Million

$310,710,675

132

10 đồng xu xu hướng coingecko năm 2022

IoTeX IOTX

IOTX $0.032478792062 4.0% -6.4% 13.8% 13.1% $21,013,983

9,392,638,702

9.5 Billion

$304,457,831

133

10 đồng xu xu hướng coingecko năm 2022

Kusama KSM

KSM $33.87 3.9% -7.4% -3.1% -20.5% $56,956,867

8,980,098

10 Million

$303,558,978

134

10 đồng xu xu hướng coingecko năm 2022

Gnosis GNO

GNO $113.72 4.9% -4.1% -10.4% 0.8% $4,578,233

2,579,589

3 Million

$293,865,613

135

10 đồng xu xu hướng coingecko năm 2022

Qtum QTUM

QTUM $2.81 4.1% -3.8% -1.9% -0.4% $31,551,635

104,403,497

108 Million

$293,035,631

136

10 đồng xu xu hướng coingecko năm 2022

Olympus OHM

OHM $9.91 0.7% -2.4% -2.0% -3.8% $2,900,917

28,861,455

30.6 Million

$286,502,227

137

10 đồng xu xu hướng coingecko năm 2022

SwissBorg CHSB

CHSB $0.297546 4.8% 3.1% 36.2% 60.9% $1,157,610

951,754,603

1 Billion

$282,189,502

138

10 đồng xu xu hướng coingecko năm 2022

SafeMoon [OLD] SAFEMOON

SAFEMOON $0.000000006845 4.1% -0.1% 2.9% 23.4% $24.95

0

1 Quadrillion

$277,800,683

139

10 đồng xu xu hướng coingecko năm 2022

Serum SRM

SRM $0.728585 5.5% -4.1% -5.1% -5.9% $47,381,667

372,782,297

1.09 Billion

$271,513,152

140

10 đồng xu xu hướng coingecko năm 2022

Gala GALA

GALA $0.035599371835 3.6% -3.1% -15.4% -12.6% $195,197,172

7,542,496,572

38.7 Billion

$268,192,251

141

10 đồng xu xu hướng coingecko năm 2022

Golem GLM

GLM $0.266681 3.2% -3.4% -2.3% -3.0% $7,191,960

1,000,000,000

1 Billion

$266,461,379

142

10 đồng xu xu hướng coingecko năm 2022

Reserve Rights RSR

RSR $0.006248057065 3.3% -11.3% 0.8% -18.1% $57,442,307

42,302,323,974

100 Billion

$265,731,321

143

10 đồng xu xu hướng coingecko năm 2022

IOST IOST

IOST $0.011231921563 3.2% -1.6% -1.3% -4.7% $19,373,658

23,539,035,732

23.5 Billion

$264,112,373

144

10 đồng xu xu hướng coingecko năm 2022

Optimism OP

OP $1.21 6.3% -5.5% 16.3% 44.6% $280,598,167

214,748,365

4.29 Billion

$258,875,024

145

10 đồng xu xu hướng coingecko năm 2022

Huobi BTC HBTC

HBTC $19,953.59 2.8% -3.7% -2.8% 3.7% $456,832

12,969

13 Thousand

$258,607,202

146

10 đồng xu xu hướng coingecko năm 2022

Kadena KDA

KDA $1.29 2.4% -2.8% -7.4% -7.4% $12,911,109

198,047,245

1 Billion

$256,045,456

147

10 đồng xu xu hướng coingecko năm 2022

Mask Network MASK

MASK $3.73 8.0% -14.1% 65.0% 225.2% $247,953,489

68,200,000

100 Million

$254,658,072

148

10 đồng xu xu hướng coingecko năm 2022

Livepeer LPT

LPT $9.71 4.4% -4.5% 3.5% 5.4% $57,735,334

26,216,691

26.2 Million

$254,177,444

149

10 đồng xu xu hướng coingecko năm 2022

Convex CRV CVXCRV

CVXCRV $0.875224 3.0% -6.9% 3.5% 1.6% $931,072

285,412,885

285 Million

$248,790,949

150

10 đồng xu xu hướng coingecko năm 2022

Harmony ONE

ONE $0.020079297026 5.8% -0.6% 5.0% 5.2% $58,061,468

12,305,426,115

13.2 Billion

$246,690,103

151

10 đồng xu xu hướng coingecko năm 2022

Balancer BAL

BAL $6.52 5.0% -5.2% -4.7% 25.5% $13,377,138

37,332,115

53.3 Million

$243,811,057

152

10 đồng xu xu hướng coingecko năm 2022

yearn.finance YFI

YFI $7,774.95 4.1% -3.8% -4.3% -3.3% $45,545,358

31,395

36.7 Thousand

$243,520,076

153

10 đồng xu xu hướng coingecko năm 2022

JUST JST

JST $0.027090365153 2.5% -3.7% -6.5% 6.2% $39,594,454

8,902,080,000

9.9 Billion

$241,073,736

154

10 đồng xu xu hướng coingecko năm 2022

Rocket Pool ETH RETH

RETH $1,604.47 6.4% -3.8% -1.2% 17.0% $1,664,246

149,226

149 Thousand

$239,450,428

155

10 đồng xu xu hướng coingecko năm 2022

Ankr ANKR

ANKR $0.028674478582 4.6% -3.4% -2.2% -5.5% $30,308,600

8,162,899,378

10 Billion

$233,681,691

156

10 đồng xu xu hướng coingecko năm 2022

dYdX DYDX

DYDX $1.73 6.5% -2.9% 5.6% 39.0% $148,448,693

134,925,001

1 Billion

$233,369,935

157

10 đồng xu xu hướng coingecko năm 2022

Polymath POLY

POLY $0.259654 2.8% -4.4% 0.5% 2.3% $5,003,153

898,550,830

1 Billion

$233,046,303

158

10 đồng xu xu hướng coingecko năm 2022

OMG Network OMG

OMG $1.63 3.8% -3.8% -1.6% -3.0% $36,456,013

140,245,398

140 Million

$228,778,271

159

10 đồng xu xu hướng coingecko năm 2022

Escoin ELG

ELG $3.17 -0.2% -0.2% -0.1% 0.8% $1,910,949

0

250 Million

$228,752,259

160

10 đồng xu xu hướng coingecko năm 2022

Bone ShibaSwap BONE

BONE $0.982925 7.9% -7.1% -10.7% -4.7% $10,453,373

229,932,668

230 Million

$226,044,959

161

10 đồng xu xu hướng coingecko năm 2022

Marinade staked SOL MSOL

MSOL $32.10 10.2% -7.8% -8.2% -7.9% $30,857,491

6,956,110

6.96 Million

$223,345,624

162

10 đồng xu xu hướng coingecko năm 2022

Tenset 10SET

10SET $1.25 3.0% -0.1% 9.2% 0.4% $530,395

184,023,854

184 Million

$222,999,688

163

10 đồng xu xu hướng coingecko năm 2022

Render RNDR

RNDR $0.727356 7.5% -14.5% 21.6% 59.4% $60,324,483

299,880,426

531 Million

$217,391,736

164

10 đồng xu xu hướng coingecko năm 2022

LINK LN

LN $34.39 5.5% -5.6% -2.0% 19.4% $884,024

6,369,294

6.49 Million

$215,003,483

165

10 đồng xu xu hướng coingecko năm 2022

Baby Doge Coin BABYDOGE

BABYDOGE $0.000000001370 2.8% -2.3% 3.4% 12.5% $5,780,890

159,278,394,658,793,747

420 Quadrillion

$212,781,950

166

10 đồng xu xu hướng coingecko năm 2022

0x ZRX

ZRX $0.250836 5.0% -3.9% -1.7% -7.3% $20,126,850

847,496,055

1 Billion

$212,341,243

167

10 đồng xu xu hướng coingecko năm 2022

Moonbeam GLMR

GLMR $0.483750 4.6% -4.4% 1.1% -2.1% $15,747,599

430,730,874

1.04 Billion

$208,395,789

168

10 đồng xu xu hướng coingecko năm 2022

WOO Network WOO

WOO $0.171658 6.0% -4.0% -2.0% 22.2% $29,662,911

1,195,041,890

2.96 Billion

$205,034,231

169

10 đồng xu xu hướng coingecko năm 2022

SafeMoon SFM

SFM $0.000357835937 0.4% -3.1% 12.1% 26.2% $1,455,352

560,884,787,738

1 Trillion

$203,731,760

170

10 đồng xu xu hướng coingecko năm 2022

Euro Tether EURT

EURT $0.987073 0.0% -0.4% 0.7% 1.2% $3,732,378

205,998,830

400 Million

$203,432,564

171

10 đồng xu xu hướng coingecko năm 2022

ICON ICX

ICX $0.223212 3.8% -4.9% -4.2% -6.3% $11,666,977

894,438,376

948 Million

$199,654,026

172

10 đồng xu xu hướng coingecko năm 2022

Merit Circle MC

MC $0.643601 4.4% -6.2% -10.2% -1.1% $2,421,990

304,674,270

671 Million

$195,903,952

173

10 đồng xu xu hướng coingecko năm 2022

Liquity USD LUSD

LUSD $1.05 0.7% 0.6% 1.2% 1.8% $7,170,260

185,781,687

186 Million

$194,617,798

174

10 đồng xu xu hướng coingecko năm 2022

Dogelon Mars ELON

ELON $0.000000352558 4.4% -10.6% -15.4% 38.6% $5,122,563

550,413,977,384,721

1 Quadrillion

$194,171,597

175

10 đồng xu xu hướng coingecko năm 2022

Ontology ONT

ONT $0.220962 3.9% -4.3% -0.9% -1.3% $28,295,266

876,249,524

1 Billion

$193,377,429

176

10 đồng xu xu hướng coingecko năm 2022

Audius AUDIO

AUDIO $0.209359 4.2% -4.4% 4.3% 3.0% $17,555,097

923,501,066

1.12 Billion

$192,879,980

177

10 đồng xu xu hướng coingecko năm 2022

VVS Finance VVS

VVS $0.000006464795 3.5% -5.5% 0.7% 13.0% $3,061,441

29,734,479,573,604

50.5 Trillion

$192,843,160

178

10 đồng xu xu hướng coingecko năm 2022

Beldex BDX

BDX $0.047310692880 0.6% -1.2% -3.6% -5.1% $1,304,734

4,017,657,868

9.91 Billion

$189,922,196

179

10 đồng xu xu hướng coingecko năm 2022

Flux FLUX

FLUX $0.674126 3.3% -3.8% -9.0% -17.1% $4,477,298

280,976,404

440 Million

$189,376,014

180

10 đồng xu xu hướng coingecko năm 2022

Injective INJ

INJ $2.38 5.6% -7.9% -1.7% 19.4% $52,280,593

78,005,555

100 Million

$185,505,989

181

10 đồng xu xu hướng coingecko năm 2022

WAX WAXP

WAXP $0.081564159908 2.6% -4.2% -1.7% -5.8% $12,176,642

2,268,024,940

3.77 Billion

$184,687,319

182

10 đồng xu xu hướng coingecko năm 2022

Aleph Zero AZERO

AZERO $0.928972 2.4% -5.5% 2.2% -2.1% $579,362

198,008,832

316 Million

$184,016,935

183

10 đồng xu xu hướng coingecko năm 2022

Astar ASTR

ASTR $0.049375493734 5.4% 5.8% 26.5% 33.9% $28,440,265

3,700,823,917

7.58 Billion

$182,915,541

184

10 đồng xu xu hướng coingecko năm 2022

Bitgert BRISE

BRISE $0.000000458444 0.2% -1.9% -12.2% -15.4% $1,738,800

395,688,215,721,653

427 Trillion

$181,431,030

185

10 đồng xu xu hướng coingecko năm 2022

NuCypher NU

NU $0.143624 1.5% -2.7% -3.4% -7.7% $3,539,468

1,257,155,767

3.89 Billion

$180,408,002

186

10 đồng xu xu hướng coingecko năm 2022

JUNO JUNO

JUNO $2.82 3.3% -5.3% -8.5% -25.2% $985,436

63,250,125

91.6 Million

$178,305,596

187

10 đồng xu xu hướng coingecko năm 2022

Energy Web EWT

EWT $4.09 2.5% -6.4% 1.1% 10.7% $1,994,325

43,450,576

69 Million

$177,641,308

188

10 đồng xu xu hướng coingecko năm 2022

Chia XCH

XCH $31.61 2.1% -2.2% -1.8% -4.5% $4,617,506

5,592,429

26.6 Million

$177,553,071

189

10 đồng xu xu hướng coingecko năm 2022

Alchemix USD ALUSD

ALUSD $0.997791 0.8% -0.2% -0.0% 1.8% $46,006.90

175,438,683

175 Million

$174,867,376

190

10 đồng xu xu hướng coingecko năm 2022

Hive HIVE

HIVE $0.468207 2.5% -4.6% -2.5% -12.9% $7,185,518

371,261,454

$173,645,988

191

10 đồng xu xu hướng coingecko năm 2022

Ribbon Finance RBN

RBN $0.307283 -1.9% -9.7% -14.6% 14.8% $1,197,721

562,008,796

1 Billion

$172,777,458

192

10 đồng xu xu hướng coingecko năm 2022

Horizen ZEN

ZEN $13.17 4.5% -5.5% -2.4% -2.7% $14,305,401

13,017,606

21 Million

$171,453,693

193

10 đồng xu xu hướng coingecko năm 2022

Synapse SYN

SYN $0.902061 4.5% -8.1% -9.9% -23.5% $2,695,058

189,332,800

185 Million

$170,681,203

194

10 đồng xu xu hướng coingecko năm 2022

Constellation DAG

DAG $0.063607442006 3.2% -3.9% -8.2% -23.9% $566,189

2,619,017,377

3.55 Billion

$166,806,138

195

10 đồng xu xu hướng coingecko năm 2022

Siacoin SC

SC $0.003212052420 3.0% -2.7% -3.0% -8.1% $5,245,801

51,477,015,000

?

$165,443,869

196

10 đồng xu xu hướng coingecko năm 2022

Secret SCRT

SCRT $0.887107 4.0% -5.4% -2.5% -4.6% $11,947,100

185,587,697

$164,480,550

197

10 đồng xu xu hướng coingecko năm 2022

CoinEx CET

CET $0.050786121873 0.0% -3.2% 7.6% 15.8% $544,521

3,233,001,371

5.87 Billion

$164,191,602

198

10 đồng xu xu hướng coingecko năm 2022

APENFT NFT

NFT $0.000000580680 2.0% -2.6% -6.4% 5.5% $35,774,733

277,080,562,500,000

1 Quadrillion

$160,824,907

199

10 đồng xu xu hướng coingecko năm 2022

Hashflow HFT

HFT $0.901373 12.0% -23.4% $418,851,399

175,229,156

1 Billion

$158,356,469

200

10 đồng xu xu hướng coingecko năm 2022

SXP SXP

SXP $0.308961 3.3% -4.5% -6.1% -11.1% $34,740,235

503,421,243

544 Million

$155,411,727

201

10 đồng xu xu hướng coingecko năm 2022

UMA UMA

UMA $2.23 3.9% -3.0% -0.2% -1.7% $9,848,312

69,089,576

109 Million

$154,240,848

202

10 đồng xu xu hướng coingecko năm 2022

DAO Maker DAO

DAO $1.23 0.2% -3.2% -5.0% -8.1% $1,987,259

124,956,000

278 Million

$153,687,774

203

10 đồng xu xu hướng coingecko năm 2022

SKALE SKL

SKL $0.037473720160 4.2% -6.6% -0.2% -2.1% $16,340,458

4,013,686,004

4.88 Billion

$150,125,068

204

10 đồng xu xu hướng coingecko năm 2022

Bitkub Coin KUB

KUB $1.65 1.8% -7.2% 38.8% 25.1% $5,462,825

88,850,000

110 Million

$149,390,628

205

10 đồng xu xu hướng coingecko năm 2022

Songbird SGB

SGB $0.017106977602 -0.5% -0.2% 0.7% -11.8% $1,288,015

8,692,903,480

16.7 Billion

$148,864,758

206

10 đồng xu xu hướng coingecko năm 2022

Magic Internet Money MIM

MIM $0.995700 1.9% 0.2% -0.1% 0.1% $26,166,124

144,748,119

951 Million

$144,003,555

207

10 đồng xu xu hướng coingecko năm 2022

Veritaseum VERI

VERI $66.83 5.6% -4.6% 32.1% 45.5% $54,461.51

2,149,646

100 Million

$143,832,377

208

10 đồng xu xu hướng coingecko năm 2022

Decentralized Social DESO

DESO $13.58 0.2% 5.8% -10.7% -29.8% $2,633,212

10,532,254

10.8 Million

$142,891,368

209

10 đồng xu xu hướng coingecko năm 2022

PlayDapp PLA

PLA $0.292286 2.2% -2.0% -1.1% -8.7% $8,905,419

488,229,678

700 Million

$142,822,470

210

10 đồng xu xu hướng coingecko năm 2022

DigiByte DGB

DGB $0.008971530729 5.2% -3.3% -0.5% -3.0% $3,719,310

15,782,923,908

21 Billion

$141,239,391

211

10 đồng xu xu hướng coingecko năm 2022

Telcoin TEL

TEL $0.002103668793 4.3% -14.0% 31.3% 59.3% $6,201,211

66,455,997,267

100 Billion

$139,693,838

212

10 đồng xu xu hướng coingecko năm 2022

Kyber Network Crystal KNC

KNC $0.843715 4.0% -5.3% -7.1% -25.0% $40,674,633

164,799,162

223 Million

$139,168,131

213

10 đồng xu xu hướng coingecko năm 2022

Lisk LSK

LSK $0.958477 3.0% -3.1% -2.2% -2.2% $4,224,680

144,818,773

?

$139,071,931

214

10 đồng xu xu hướng coingecko năm 2022

Smooth Love Potion SLP

SLP $0.003389935602 4.4% -4.2% 1.6% -1.4% $21,978,860

39,950,978,613

$135,509,186

215

10 đồng xu xu hướng coingecko năm 2022

API3 API3

API3 $1.93 5.5% -2.4% 9.7% 9.4% $11,386,819

67,938,202

117 Million

$130,605,485

216

10 đồng xu xu hướng coingecko năm 2022

Function X FX

FX $0.228354 1.0% -6.3% 0.9% -2.6% $852,914

549,122,589

549 Million

$126,211,300

217

10 đồng xu xu hướng coingecko năm 2022

Pundi X PUNDIX

PUNDIX $0.480957 3.6% -3.6% -3.5% -5.2% $10,456,900

258,449,911

258 Million

$124,465,093

218

10 đồng xu xu hướng coingecko năm 2022

Gains Farm GFARM2

GFARM2 $3,466.61 1.3% -9.4% -4.3% $4,572.82

35,833

35.8 Thousand

$124,088,621

219

10 đồng xu xu hướng coingecko năm 2022

STASIS EURO EURS

EURS $0.997829 1.1% 0.6% 1.9% 3.6% $12,727,225

124,125,940

124 Million

$124,033,321

220

10 đồng xu xu hướng coingecko năm 2022

Ecoin ECOIN

ECOIN $0.000266915723 -0.5% 52.5% 90.7% 166.7% $2.80

461,121,565,162

1 Trillion

$123,526,541

221

10 đồng xu xu hướng coingecko năm 2022

Lido Staked SOL STSOL

STSOL $31.62 9.6% -8.6% -8.9% -8.3% $30,751,835

3,900,412

3.9 Million

$123,163,754

222

10 đồng xu xu hướng coingecko năm 2022

MXC MXC

MXC $0.049494117720 1.0% -5.6% -15.0% -24.4% $9,259,046

2,437,203,515

2.66 Billion

$120,531,306

223

10 đồng xu xu hướng coingecko năm 2022

xSUSHI XSUSHI

XSUSHI $2.27 4.9% -9.6% 5.3% 23.2% $141,648

52,963,818

53 Million

$120,232,332

224

10 đồng xu xu hướng coingecko năm 2022

DeXe DEXE

DEXE $3.31 9.2% 7.6% 9.6% 10.8% $32,471,012

36,467,015

96.5 Million

$120,212,119

225

10 đồng xu xu hướng coingecko năm 2022

Kirobo KIRO

KIRO $0.025057083968 5.9% 4.5% 0.2% 22.4% $25,696.27

0

2.2 Billion

$119,964,465

226

10 đồng xu xu hướng coingecko năm 2022

ConstitutionDAO PEOPLE

PEOPLE $0.023665967314 6.1% -8.6% 19.2% 9.5% $87,018,349

5,067,388,676

5.07 Billion

$119,464,760

227

10 đồng xu xu hướng coingecko năm 2022

REN REN

REN $0.119470 4.7% -3.7% -7.6% -4.1% $17,917,469

1,000,000,000

1 Billion

$119,350,594

228

10 đồng xu xu hướng coingecko năm 2022

Ergo ERG

ERG $1.91 2.5% -3.4% 1.1% -29.7% $1,336,654

61,993,971

97.7 Million

$118,553,098

229

10 đồng xu xu hướng coingecko năm 2022

Reef REEF

REEF $0.005751524779 2.9% 15.4% 8.6% 6.8% $281,603,170

20,482,340,350

15.9 Billion

$117,717,288

230

10 đồng xu xu hướng coingecko năm 2022

COTI COTI

COTI $0.106100 5.0% -5.6% 3.1% -5.3% $32,574,219

1,108,643,952

2 Billion

$117,234,925

231

10 đồng xu xu hướng coingecko năm 2022

Metis METIS

METIS $26.34 5.4% -2.6% -8.9% 1.8% $15,750,120

4,354,321

5.41 Million

$114,599,296

232

10 đồng xu xu hướng coingecko năm 2022

Nervos Network CKB

CKB $0.003323178039 2.3% -2.0% -2.2% -11.2% $4,059,357

33,340,636,263

$111,485,620

233

10 đồng xu xu hướng coingecko năm 2022

LooksRare LOOKS

LOOKS $0.203683 5.0% -5.3% -10.7% -2.8% $7,954,653

544,846,570

754 Million

$110,791,061

234

10 đồng xu xu hướng coingecko năm 2022

Status SNT

SNT $0.027950148094 2.0% -2.9% -1.2% -0.7% $5,437,499

3,960,483,788

6.8 Billion

$110,597,976

235

Tribe TRIBE

TRIBE $0.239119 1.6% -1.8% -1.7% 12.2% $4,152,427

455,015,531

1 Billion

$109,412,221

236

10 đồng xu xu hướng coingecko năm 2022

PlatonCoin PLTC

PLTC $0.951174 -0.4% -0.1% 0.0% -0.4% $2,381.48

114,099,391

300 Million

$108,528,404

237

10 đồng xu xu hướng coingecko năm 2022

USDX USDX

USDX $0.970054 7.4% 5.5% 8.1% 5.7% $723,059

111,572,256

112 Million

$108,231,146

238

10 đồng xu xu hướng coingecko năm 2022

Creditcoin CTC

CTC $0.522265 1.0% -2.9% -1.5% 80.8% $21,718,503

207,254,279

600 Million

$108,151,532

239

10 đồng xu xu hướng coingecko năm 2022

CEEK Smart VR CEEK

CEEK $0.132683 2.8% -1.7% -5.2% -9.1% $4,317,880

810,723,361

1 Billion

$107,528,169

240

10 đồng xu xu hướng coingecko năm 2022

Neutrino USD USDN

USDN $0.992054 2.6% 1.2% 1.0% 1.0% $6,796,100

110,297,480

110 Million

$107,311,994

241

10 đồng xu xu hướng coingecko năm 2022

LUKSO LYXE

LYXE $6.91 6.5% -6.7% -15.9% 44.2% $1,270,066

15,305,916

100 Million

$104,730,279

242

10 đồng xu xu hướng coingecko năm 2022

Band Protocol BAND

BAND $2.48 6.4% 1.0% 109.5% 106.8% $120,049,088

41,591,943

100 Million

$103,339,072

243

10 đồng xu xu hướng coingecko năm 2022

Prom PROM

PROM $5.65 3.5% -1.3% 2.0% -1.8% $4,476,843

18,250,000

19.3 Million

$102,965,724

244

Mobox MBOX

MBOX $0.631573 8.0% 0.5% -1.4% 3.8% $9,854,945

161,266,967

371 Million

$101,372,951

245

10 đồng xu xu hướng coingecko năm 2022

Pocket Network POKT

POKT $0.075149296535 2.9% -6.1% 2.0% 10.6% $3,093,768

1,344,556,989

1.46 Billion

$101,188,400

246

10 đồng xu xu hướng coingecko năm 2022

Voyager VGX VGX

VGX $0.345753 4.0% -9.9% -9.4% -31.4% $6,135,317

293,025,508

293 Million

$101,062,505

247

10 đồng xu xu hướng coingecko năm 2022

Syscoin SYS

SYS $0.150689 3.7% -3.1% 1.8% -7.3% $1,851,186

670,143,584

888 Million

$100,840,270

248

10 đồng xu xu hướng coingecko năm 2022

Medibloc MED

MED $0.018649950307 2.0% -0.7% 2.3% -3.7% $7,851,526

5,382,401,140

8.59 Billion

$100,360,523

249

10 đồng xu xu hướng coingecko năm 2022

sETH2 SETH2

SETH2 $1,509.13 6.3% -3.7% -2.8% 15.5% $376,391

66,498

66.5 Thousand

$100,270,104

250

10 đồng xu xu hướng coingecko năm 2022

Boba Network BOBA

BOBA $0.288486 2.4% -1.6% -3.3% 0.1% $3,733,287

347,698,052

500 Million

$100,250,577

251

10 đồng xu xu hướng coingecko năm 2022

WINkLink WIN

WIN $0.000104011193 2.5% -1.8% -1.7% -5.2% $35,777,906

961,737,300,000

999 Billion

$100,009,069

252

10 đồng xu xu hướng coingecko năm 2022

Vulcan Forged PYR

PYR $4.15 6.7% -8.0% -9.7% -2.5% $18,436,381

23,897,700

50 Million

$99,152,485

253

10 đồng xu xu hướng coingecko năm 2022

Nano XNO

XNO $0.743211 3.5% -2.8% -1.6% -6.1% $2,228,591

133,248,290

133 Million

$98,953,832

254

10 đồng xu xu hướng coingecko năm 2022

Persistence XPRT

XPRT $0.747145 1.6% -8.4% 15.0% 15.6% $471,741

131,762,504

154 Million

$98,862,797

255

10 đồng xu xu hướng coingecko năm 2022

Civic CVC

CVC $0.123095 4.4% -8.7% -0.0% -6.2% $31,809,706

802,000,010

1 Billion

$98,504,855

256

10 đồng xu xu hướng coingecko năm 2022

Gains Network GNS

GNS $3.37 1.7% -12.0% -7.5% 47.3% $3,769,581

29,125,716

29.1 Million

$97,922,434

257

10 đồng xu xu hướng coingecko năm 2022

Mdex MDX

MDX $0.105092 3.4% -12.2% -10.3% 70.2% $19,108,962

929,362,192

1.06 Billion

$97,488,748

258

10 đồng xu xu hướng coingecko năm 2022

MX MX

MX $0.967894 4.6% -4.7% -8.6% 7.5% $194,280

100,000,000

$96,580,481

259

10 đồng xu xu hướng coingecko năm 2022

Galxe GAL

GAL $2.06 4.1% -5.8% -3.5% -20.4% $22,777,449

46,773,116

200 Million

$96,291,638

260

10 đồng xu xu hướng coingecko năm 2022

My Neighbor Alice ALICE

ALICE $1.66 4.3% -4.5% -3.0% -3.0% $44,607,833

57,019,048

100 Million

$94,525,447

261

Centrifuge CFG

CFG $0.272873 0.8% -0.2% 18.0% 1.4% $593,391

346,613,953

447 Million

$94,512,876

262

10 đồng xu xu hướng coingecko năm 2022

Orbs ORBS

ORBS $0.032078911940 1.4% -3.9% -1.9% -8.8% $2,467,283

2,947,197,566

10 Billion

$94,468,880

263

10 đồng xu xu hướng coingecko năm 2022

Wrapped Centrifuge WCFG

WCFG $0.274107 -0.1% -0.6% 18.3% -0.4% $844,670

346,613,953

?

$94,329,184

264

10 đồng xu xu hướng coingecko năm 2022

Ardor ARDR

ARDR $0.094556520288 2.8% -3.6% -2.1% -5.0% $2,326,990

998,466,231

998 Million

$94,025,525

265

10 đồng xu xu hướng coingecko năm 2022

MVL MVL

MVL $0.004253434756 1.2% -2.1% -1.4% -9.7% $2,480,448

22,102,958,863

27.8 Billion

$93,993,834

266

10 đồng xu xu hướng coingecko năm 2022

Spell SPELL

SPELL $0.000885126184 4.0% -4.1% 1.9% -11.5% $15,546,159

105,770,740,259

196 Billion

$93,598,377

267

10 đồng xu xu hướng coingecko năm 2022

WazirX WRX

WRX $0.204258 2.6% -2.6% -3.5% 2.9% $3,155,456

456,517,027

1 Billion

$93,143,962

268

10 đồng xu xu hướng coingecko năm 2022

Numeraire NMR

NMR $15.14 2.7% -0.9% 1.9% 0.9% $6,478,503

6,089,711

10.9 Million

$92,095,204

269

10 đồng xu xu hướng coingecko năm 2022

Cartesi CTSI

CTSI $0.142177 3.7% -8.1% 1.2% -1.1% $11,823,538

646,151,933

1 Billion

$91,762,408

270

10 đồng xu xu hướng coingecko năm 2022

Bancor Network BNT

BNT $0.482898 4.1% -2.3% 1.7% 13.2% $12,146,514

190,068,175

190 Million

$91,677,633

271

10 đồng xu xu hướng coingecko năm 2022

Radicle RAD

RAD $2.08 1.1% -5.2% 2.2% 3.4% $18,349,631

43,832,617

100 Million

$91,273,493

272

10 đồng xu xu hướng coingecko năm 2022

renBTC RENBTC

RENBTC $20,006.27 3.8% -3.2% -2.3% 2.7% $1,651,306

4,513

4.51 Thousand

$90,989,669

273

Illuvium ILV

ILV $57.02 5.4% -5.2% -14.0% 2.2% $10,007,626

1,587,860

7.34 Million

$90,873,412

274

10 đồng xu xu hướng coingecko năm 2022

Kujira KUJI

KUJI $0.959333 3.7% -4.4% -6.2% -18.5% $514,977

94,387,035

122 Million

$90,432,501

275

10 đồng xu xu hướng coingecko năm 2022

Steem STEEM

STEEM $0.228509 2.8% -3.5% -2.2% -2.0% $7,930,360

394,951,699

$90,029,518

276

10 đồng xu xu hướng coingecko năm 2022

Radio Caca RACA

RACA $0.000273213361 3.9% -3.6% 0.3% -2.0% $10,381,786

329,573,771,075

431 Billion

$89,725,505

277

10 đồng xu xu hướng coingecko năm 2022

Bifrost BFC

BFC $0.083403193917 3.4% -0.6% 30.9% 35.4% $15,978,532

1,073,107,122

2.37 Billion

$89,685,736

278

10 đồng xu xu hướng coingecko năm 2022

Euler EUL

EUL $7.44 2.9% -7.8% 5.3% 16.5% $1,151,964

12,030,905

27.2 Million

$89,480,079

279

10 đồng xu xu hướng coingecko năm 2022

Agoric BLD

BLD $0.327764 3.6% -2.4% -16.0% -13.7% $676,750

272,484,057

1.01 Billion

$89,450,457

280

10 đồng xu xu hướng coingecko năm 2022

Celer Network CELR

CELR $0.015757027592 4.8% -4.4% 2.4% 4.4% $15,717,690

5,645,454,936

10 Billion

$88,814,884

281

10 đồng xu xu hướng coingecko năm 2022

Maple MPL

MPL $13.03 1.0% -2.2% -8.5% -23.9% $1,420,458

6,796,860

10 Million

$88,790,640

282

10 đồng xu xu hướng coingecko năm 2022

BENQI Liquid Staked AVAX SAVAX

SAVAX $18.12 5.2% -6.6% -10.6% 3.9% $1,811,573

4,873,686

4.87 Million

$88,311,208

283

10 đồng xu xu hướng coingecko năm 2022

Biswap BSW

BSW $0.257470 5.0% 0.0% -2.0% 0.2% $7,615,480

339,929,792

387 Million

$87,818,457

284

10 đồng xu xu hướng coingecko năm 2022

CANTO CANTO

CANTO $0.274389 5.1% -11.3% 5.9% 151.0% $11,827,602

323,602,725

1 Billion

$87,606,834

285

10 đồng xu xu hướng coingecko năm 2022

Bitcoin Avalanche Bridged (BTC.b) BTC.B

BTC.B $20,188.63 3.6% -3.0% -1.4% 4.3% $712,167

4,331

4.33 Thousand

$87,409,154

286

10 đồng xu xu hướng coingecko năm 2022

Magic MAGIC

MAGIC $0.424184 7.3% -13.0% 2.0% 24.8% $4,800,331

204,936,888

340 Million

$86,587,908

287

10 đồng xu xu hướng coingecko năm 2022

FLOKI FLOKI

FLOKI $0.000009378274 8.6% -6.4% -11.7% 24.2% $2,760,616

9,317,735,888,333

10 Trillion

$86,385,824

288

10 đồng xu xu hướng coingecko năm 2022

Ocean Protocol OCEAN

OCEAN $0.199294 4.7% -14.2% 15.2% 25.1% $55,758,862

434,026,837

613 Million

$86,152,329

289

10 đồng xu xu hướng coingecko năm 2022

Everscale EVER

EVER $0.050051574910 0.7% -2.7% -13.4% -15.2% $4,355,488

1,710,873,150

2.07 Billion

$85,596,362

290

10 đồng xu xu hướng coingecko năm 2022

Biconomy BICO

BICO $0.386333 4.4% -4.9% -3.9% -1.8% $6,783,083

220,954,117

1 Billion

$85,294,709

291

10 đồng xu xu hướng coingecko năm 2022

e-Radix EXRD

EXRD $0.053063606744 1.3% -0.5% -5.9% -8.7% $469,065

1,604,958,666

1.6 Billion

$85,049,366

292

10 đồng xu xu hướng coingecko năm 2022

Ankr Reward-Bearing Staked ETH AETHC

AETHC $1,520.16 6.4% -4.2% -1.3% 22.8% $7,094.72

55,583

55.6 Thousand

$84,543,418

293

10 đồng xu xu hướng coingecko năm 2022

Dent DENT

DENT $0.000881159661 3.8% -3.6% 0.3% -4.8% $4,887,686

95,654,960,453

100 Billion

$84,436,585

294

10 đồng xu xu hướng coingecko năm 2022

Coin98 C98

C98 $0.298634 3.8% -6.5% -7.0% -17.0% $18,294,758

280,833,332

1 Billion

$83,768,034

295

10 đồng xu xu hướng coingecko năm 2022

Power Ledger POWR

POWR $0.192554 3.3% -4.4% -5.1% -3.6% $9,451,893

429,712,892

1 Billion

$82,765,140

296

10 đồng xu xu hướng coingecko năm 2022

Request REQ

REQ $0.106595 3.1% -4.0% -3.1% 3.8% $2,428,306

776,121,991

1 Billion

$82,711,481

297

10 đồng xu xu hướng coingecko năm 2022

Phala Network PHA

PHA $0.182738 6.3% -10.7% 17.7% 113.1% $43,364,411

453,131,379

1 Billion

$82,019,066

298

10 đồng xu xu hướng coingecko năm 2022

Euro Coin EUROC

EUROC $1.01 0.2% 1.2% 2.4% 4.3% $1,122,195

80,770,860

80.8 Million

$81,935,452

299

10 đồng xu xu hướng coingecko năm 2022

OriginTrail TRAC

TRAC $0.221847 3.6% -6.7% -0.8% 17.7% $1,544,827

369,795,456

500 Million

$81,896,864

300

10 đồng xu xu hướng coingecko năm 2022

Chromia CHR

CHR $0.145027 2.3% -7.5% -4.5% -9.5% $30,929,912

562,296,409

562 Million

$81,459,888

Login to track your favorite coin easily 🚀

Didn't receive confirmation instructions?

Send me reset password instructions

You will receive an email with instructions on how to reset your password in a few minutes.

Back To Sign In

Resend Confirmation Email

You will receive an email with instructions for how to confirm your email address in a few minutes.

Back To Sign In

Metaverse là gì?

Metaverse là một mô hình 3D của Internet và tính toán lớn. Đó là nơi người dùng có hình đại diện và tương tác với nhau thông qua hình đại diện của họ. & NBSP;

Hãy nghĩ về nó như thế này, khi các thuật ngữ internet và điện toán lần đầu tiên xuất hiện, tất cả các tương tác với chúng đều dựa trên văn bản (email, tên người dùng, tin nhắn). Sau đó, họ dần dần trở nên dựa trên thị giác hơn (hình ảnh, video, luồng trực tiếp). & Nbsp;

Vì vậy, sự phát triển tiếp theo của trải nghiệm của người dùng và giao diện là 3D. Về cơ bản, nếu một chiếc điện thoại di động có nghĩa là mang theo máy tính và internet ở bất cứ nơi nào bạn đi, thì metaverse có nghĩa là sống trong máy tính và internet. & NBSP;

Vì vậy, đó là một thế giới 3D song song với thế giới vật lý, nơi người dùng có thể dành cuộc sống kỹ thuật số của họ.

Bạn có thể làm gì trên Metaverse?

Hiện tại, trong những người dùng Metaverse có thể thực hiện 12 hình thức hoạt động:


  • Bán tài sản trong trò chơi cho mã thông báo tiền điện tử Metaverse

  • Tạo trò chơi, cảnh và trải nghiệm thực tế ảo khác nhau

  • Mua và kiếm tiền từ bất động sản Metaverse & NBSP;

  • Tương tác và hợp tác với các đồng nghiệp làm việc từ xa

  • Hiển thị bản thân và tương tác với người dùng khác thông qua Avatars & NBSP tùy chỉnh;

  • Mua sắm cho cả hai sản phẩm ảo và thực

  • Tham gia vào các hoạt động xã hội để kết bạn mới

  • Đi cho các buổi hòa nhạc, các sự kiện giáo dục và thậm chí các triển lãm thương mại

  • Chơi trò chơi VR & nbsp;

  • Thiết kế sản phẩm trong 3D

  • Xây dựng sự nghiệp trong Metaverse

  • Đầu tư vào NFT

Tiền xu metaverse là gì? & NBSP;

Như chúng ta đã thấy, Metaverse là công nghệ đằng sau một thế giới ảo song song nơi người dùng có thể chơi trò chơi, mua, mua sắm và giao dịch đối tượng và tiền tệ, và nhiều hơn nữa. & NBSP;

Đó là sự kết hợp của thực tế ảo, thực tế tăng cường, tiền điện tử, chơi game và phương tiện truyền thông xã hội. & NBSP;

Các đồng tiền metaverse đóng vai trò là tiền cho vũ trụ kỹ thuật số và tất cả đều được xây dựng trên khái niệm blockchain. Đây là nơi các cụm từ mã thông báo metaverse, đồng xu metaverse và tiền điện tử metaverse đến từ. Bất kỳ dự án metaVerse nào được tạo ra đều có mã thông báo được sử dụng cho các giao dịch trong môi trường cụ thể.

Hãy cùng khám phá hai đồng xu metaverse đáng chú ý:

Rìu

Đây là mã thông báo quản trị của trò chơi Axie Infinity và nếu bạn là người giữ mã thông báo, bạn có thể đặt cược và bỏ phiếu cho hướng cho không gian trò chơi. & NBSP;

Vì vậy, không giống như các trò chơi thông thường nơi mọi quyết định được đưa ra bởi các nhà phát triển, với trò chơi này, bạn sẽ có tiếng nói. Ngoài ra, chủ sở hữu AXS có thể đặt cược mã thông báo của họ để có thêm AXS và bỏ phiếu cho các đề xuất quản trị.

Một mã thông báo khác trong vũ trụ Axie là SLP (Thuốc tình yêu mượt mà). Mã thông báo này được sử dụng để sinh sản và kiếm được bằng cách chiến thắng các cuộc phiêu lưu và trận chiến trong trò chơi. Nó không phải là mã thông báo quản trị, vì vậy bạn không thể sử dụng nó để bỏ phiếu. & NBSP;

Mana

Đây là loại tiền gốc của Decentraland và nó là mã thông báo ERC-20 được điều hành bởi blockchain Ethereum. Người dùng MetaVerse có thể sử dụng Mana tại thời điểm này để mua đất và trả tiền cho các sản phẩm và dịch vụ trong Decentraland. & NBSP;

Mã thông báo có thể được nhận từ các trao đổi phi tập trung khác nhau, trao đổi tập trung và nền tảng hoán đổi. & NBSP;

Mana có thể được lưu trữ trong bất kỳ ví tương thích Ethereum. Và nếu bạn có ý định tương tác với các hợp đồng thông minh phi tập trung thì bạn có thể chọn ví như Mycrypto, Metamask hoặc MyEtherWallet. & NBSP;

Làm thế nào là Metaverse và Cryptocurrency liên quan?

Crypto là tiền của Metaverse. Và mỗi metaverse có một bộ tiền độc đáo. Những đồng xu metaverse này được sử dụng để trả tiền cho tất cả mọi thứ bao gồm giày avatar, bất động sản thực tế ảo, NFT, v.v.

Ví dụ, mã thông báo gốc của Decentraland, Mana có thể được sử dụng để mua mọi thứ trên Decentraland, vì tất cả các tài sản được bán trong mana. Một lần nữa, mã thông báo tự nhiên của hộp cát, cát, được sử dụng trong một metaverse nổi tiếng khác. & NBSP;

Những loại tiền điện tử này hoạt động như một mối liên hệ giữa thế giới ảo và vật lý. Chúng cho phép người dùng tính toán giá trị của tài sản kỹ thuật số bằng tiền Fiat, cũng như lợi nhuận dự kiến ​​theo thời gian. Ngoài ra, tính thanh khoản của tiền điện tử trên các sàn giao dịch trên toàn cầu cho phép các nhà đầu tư nhận được lợi nhuận bằng cách bán NFTS và tiền xu trực tiếp cho người mua. & NBSP;

Một kết nối chính khác là Ethereum. Ethereum không chỉ là loại tiền điện tử lớn thứ hai bởi giới hạn thị trường của nó, mà còn là nền tảng phát triển mà người sáng tạo sử dụng trong việc tạo ra các metaverses này. & NBSP;

Hầu hết các mã thông báo metaverse, như cát và mana, là các mã thông báo ERC20 không có blockchain tùy chỉnh. Họ sử dụng mạng của Ethereum để mở rộng và xác minh các giao dịch của họ. Điều này có nghĩa là mặc dù các nền tảng được tạo ra trên cát hoặc mana, nền tảng là Ethereum. & NBSP;

Kết quả là, Ethereum là một trong số ít các blockchain cho phép tiền điện tử và metaverses giao tiếp với nhau.

Việc sử dụng tiền điện tử trong Metaverse

Nói một cách đơn giản, hãy nghĩ về điều này như là cách sử dụng tiền trong thế giới thực là gì?

Bạn sử dụng tiền để mua đất, mua sắm, bắt đầu các dự án các loại, v.v. Trong Metaverse, điều này không khác. MetaVerse Crypto được sử dụng để thực hiện các giao dịch trong không gian ảo. Và vì các nền tảng metaverse được tạo trên blockchain, tất cả chúng đều yêu cầu một loại tiền điện tử tự nhiên để thực hiện các giao dịch trên chúng. & Nbsp; & nbsp;

Một ví dụ tuyệt vời là một công ty Canada, Tokens.com, đã mua đất trên Decentraland với giá 2,43 triệu đô la cho 618.000 mana, tiền tệ bản địa của Decentraland. Tương tự, trò chơi dựa trên blockchain, Axie Infinity sử dụng AXS trong quá trình mua/bán.

Đồng xu tiền điện tử nào là xu hướng?

Tiền điện tử xu hướng hàng đầu ở Ấn Độ là chơi game doge. Nhấp vào các đồng tiền dưới đây để tìm hiểu thêm về giá và dữ liệu thị trường. Bạn cũng có thể tìm ra các trao đổi tốt nhất để giao dịch các đồng tiền này bằng cách so sánh tỷ giá hối đoái, độ sâu đặt hàng của họ, khối lượng giao dịch và dữ liệu hữu ích khác.Gaming Doge. Click on the coins below to learn more about the price and market data. You can also find out the best exchanges to trade these coins by comparing their exchange rates, orderbook depth, trading volume and other useful data.

Tiền điện tử được xem nhiều nhất trong Coingecko là gì?

Khám phá các loại tiền điện tử được xem nhiều nhất trên Coingecko trong 24 giờ qua. 3 loại tiền điện tử được xem nhiều nhất ngày hôm nay là Gala, Metavault Trade và Umee.Gala, Metavault Trade, and Umee.

Tiền điện tử nào có tiềm năng nhất năm 2022?

10 loại tiền điện tử tốt nhất có tiềm năng nhất trong năm 2022..
Ethereum (ETH) - Tổng thể tiền điện tử tốt nhất có tiềm năng nhất trong năm 2022 ..
Solana (SOL) - Mã thông báo hợp đồng thông minh hứa hẹn nhất ..
Cardano (ADA) - Tiền điện tử bị đánh giá thấp có tiềm năng tăng trưởng cao nhất ..
Polygon (Matic) - Mã thông báo Lớp 2 hứa hẹn sẽ mua với mức giảm giá lớn ..

Tiền xu nào có nhu cầu cao?

10 tiền điện tử tốt nhất để đầu tư vào năm 2022..
Bitcoin (BTC) Cap thị trường: Hơn 846 tỷ đô la.....
Ethereum (ETH) CAP Thị trường: Hơn 361 tỷ đô la.....
Tether (USDT) Cap thị trường: hơn 79 tỷ USD.....
Binance Coin (BNB) CAP thị trường: Hơn 68 tỷ đô la.....
XRP (XRP) CAP thị trường: Hơn 37 tỷ đô la.....
Terra (Luna) ....
Cardano (ADA) ....
Solana (Sol).