Bài tập vượt quá phòng vệ chính đáng năm 2024

Tính mạng con người là quý báu nhất và vô cùng thiêng liêng. Trong một xã hội, quyền sống được coi là quyền tự nhiên và tối cao của mỗi người, và mọi người đều có quyền được tôn trọng và bảo vệ tính mạng của mình. Điều này là cơ bản, là nền tảng của một xã hội công bằng và nhân quyền. Hành vi giết người, như là cố ý tước đoạt tính mạng của người khác, không chỉ là một hành vi độc ác mà còn là hành vi trái pháp luật và nghiêm trọng đến mức không thể chấp nhận. Để bảo vệ tính mạng và duy trì trật tự xã hội, hệ thống pháp luật cần có các quy định và biện pháp xử lý mạnh mẽ đối với tội giết người. Tham khảo những Bài tập tình huống luật hình sự tội giết người sau đây

Bài tập 1: Vào khoảng 09h30 phút ngày 07/10/2020 tại thôn Lương Sơn, xã Đông Sơn, huyện Chương Mỹ, thành phố Hà Nội, cuộc sống bình dị của gia đình chú tôi bỗng trở nên rối bời và đầy bi kịch. Chú tôi, người nông dân chăm chỉ, đang chăm sóc trâu tại cánh đồng yên bình khi một sự kiện không ngờ đã thay đổi tất cả. Trâu của chú tôi, đồng thời là người bạn đồng hành trung thành của ông, đã vô tình làm rách lưới bẫy chim của Nguyễn Văn A, một người trẻ tuổi sinh năm 2000, người có lẽ chưa hiểu rõ giá trị của những công việc trang trại. Sự cố này đã làm nổ ra một cuộc xung đột giữa chú tôi và Nguyễn Văn A. Bức xúc và hiểu lầm đã biến cuộc cãi vã trở nên căng thẳng hơn. Trong cơn tức giận, A đã cầm con dao bầu, đe dọa và chửi rủa chú tôi một cách hung dữ. Sự hiếu kỳ và tò mò của người xung quanh đã tập trung về cuộc va chạm này. Chấp nhận không nén lại cảm xúc, chú tôi đã quyết định chia sẻ với con trai mình, người tên là B, về sự việc đau lòng này. B, người con trai có tâm hồn mạnh mẽ và lòng yêu gia đình sâu sắc, không thể chịu đựng được khi biết cha mình bị đe dọa và xúc phạm.

B đã không thể kiềm chế được sự tức giận và quyết định đối mặt trực tiếp với Nguyễn Văn A. Dù có sự can ngăn từ người dân xung quanh, B vẫn cầm theo một thanh kiếm tự tạo và hành động một cách dữ dội. Sự va chạm giữa họ không chỉ là những lời lẽ nói và đe dọa mà đã leo lên mức độ nguy hiểm. Một nhát đâm chí mạng từ thanh kiếm của B đã trúng vào vùng lưng của A, kèm theo đó là hai nhát đâm vào vùng bụng, đưa đến hậu quả thảm khốc khiến A hy sinh tại chỗ

Vậy hành vi của B có phạm tội giết người không?

Theo quy định tại Điều 123 Bộ luật Hình sự năm 2015 quy định về tội giết người như sau:

1. Người nào giết người thuộc một trong các trường hợp sau đây, thì bị phạt tù từ 12 năm đến 20 năm, tù chung thân hoặc tử hình:

  1. Giết 02 người trở lên;
  1. Giết người dưới 16 tuổi;
  1. Giết phụ nữ mà biết là có thai;

Bài tập vượt quá phòng vệ chính đáng năm 2024

  1. Giết người đang thi hành công vụ hoặc vì lý do công vụ của nạn nhân;

đ) Giết ông, bà, cha, mẹ, người nuôi dưỡng, thầy giáo, cô giáo của mình;

  1. Giết người mà liền trước đó hoặc ngay sau đó lại thực hiện một tội phạm rất nghiêm trọng hoặc tội phạm đặc biệt nghiêm trọng;
  1. Để thực hiện hoặc che giấu tội phạm khác;
  1. Để lấy bộ phận cơ thể của nạn nhân;
  1. Thực hiện tội phạm một cách man rợ;
  1. Bằng cách lợi dụng nghề nghiệp;
  1. Bằng phương pháp có khả năng làm chết nhiều người;
  1. Thuê giết người hoặc giết người thuê;
  1. Có tính chất côn đồ;
  1. Có tổ chức;
  1. Tái phạm nguy hiểm;
  1. Vì động cơ đê hèn.

2. Phạm tội không thuộc các trường hợp quy định tại khoản 1 Điều này, thì bị phạt tù từ 07 năm đến 15 năm.

3. Người chuẩn bị phạm tội này, thì bị phạt tù từ 01 năm đến 05 năm.

4. Người phạm tội còn có thể bị cấm hành nghề hoặc làm công việc nhất định từ 01 năm đến 05 năm, phạt quản chế hoặc cấm cư trú từ 01 năm đến 05 năm.

Theo đó, các yếu tố cấu thành tội giết người như sau:

Thứ nhất, mặt khách quan của tội phạm:

Hành vi khách quan của Tội giết người có thể được thực hiện qua hành động hoặc không hành động. Hậu quả của Tội giết người là thiệt hại do hành vi phạm tội giết người gây ra cho quan hệ nhân thân, cho quyền sống, quyền được tôn trọng và bảo vệ tính mạng của con người. Thiệt hại này được thể hiện dưới dạng thiệt hại về thể chất – hậu quả chết người khác.

Thứ hai, mặt chủ quan của tội phạm:

Lỗi của người phạm tội giết người có thể là lỗi cố ý trực tiếp hoặc lỗi cố ý gián tiếp. Theo quy định tại Điều 10 BLHS năm 2015 thì lỗi cố ý trực tiếp giết người là lỗi trong trường hợp người phạm tội nhận thức rõ hành vi của mình là nguy hiểm cho xã hội, nhiều khả năng hoặc tất yếu làm nạn nhân chết nhưng vẫn mong muốn nạn nhân chết. Lỗi cố ý gián tiếp giết người là lỗi trong trường hợp người phạm tội nhận thức rõ hành vi của mình là nguy hiểm cho xã hội, có thể làm nạn nhân chết, tuy không mong muốn nhưng vẫn có ý thức để mặc hoặc chấp nhận hậu quả nạn nhân chết.

Thứ ba, khách thể của tội phạm

Khách thể của Tội giết người là quan hệ nhân thân mà nội dung của nó là quyền được tôn trọng và bảo vệ tính mạng của con người. Tội giết người xâm phạm quyền sống, quyền được tôn trọng và bảo vệ tính mạng của con người thông qua sự tác động làm biến đổi tình trạng bình thường của đối tượng tác động – con người đang sống.

Thứ tư, chủ thể của tội phạm: Là người có năng lực trách nhiệm hình sự và đạt độ tuổi luật định.Theo quy định tại khoản 1 Điều 9, khoản 2 Điều 12 và Điều 123 BLHS năm 2015 thì chủ thể của Tội giết người là người từ đủ 14 tuổi trở lên.

Như vậy, từ những phân tích trên cho thấy B là người có đủ năng lực hành vi và năng lực pháp luật, việc B có hành vi chuẩn bị sẵn một thanh kiếm tự tạo và dùng thanh kiếm này liên tiếp chém vào lưng và bụng của A khi đã được mọi người can ngăn là hành vi có tính chất côn đồ nhằm mục đích xâm hại đến cơ thể của A, xâm hại đến quyền sống, quyền được tôn trọng và bảo vệ tính mạng của A dẫn đến hậu quả làm A chết là hành vi phạm tội giết người theo quy định tại Điều 123 BLHS 2015.

Bài tập 2: A là quốc tịch Canada. A có hành vi phạm tội giết người trên lãnh thổ Việt Nam và bị bắt tại Anh.

Câu hỏi

  1. Hành vi phạm tội của A có bị xử theo Bộ luật Hình Sự Việt Nam không?
  2. Giả định A là người thuộc đối tượng được đặc miễn ngoại giao thì hành vi của A có bị coi là tội phạm không?

Tuy nhiên, trong khi A là người Canada và có quyền được đặc miễn ngoại giao theo khoản 2, điều 5 của Bộ luật hình sự, thì vẫn còn nhiều yếu tố phức tạp cần được xem xét. Mặc dù trách nhiệm hình sự của A có thể được giải quyết thông qua con đường ngoại giao, nhưng vẫn cần phải xem xét kỹ lưỡng về tính chất của hành vi phạm tội.

Dù A thuộc đối tượng được đặc miễn ngoại giao, nhưng nếu hành vi của anh ta vẫn đáp ứng đủ các điều kiện xác định tội phạm theo quy định của Bộ luật hình sự Việt Nam, thì có thể A vẫn chịu trách nhiệm hình sự trên lãnh thổ nước này.

Hành vi của A vẫn được xem xét theo các yếu tố quan trọng như tính nguy hiểm cho xã hội, tính có lỗi, tính trái pháp luật hình sự, và tính chịu hình phạt. Nếu những yếu tố này đều thoả mãn, thì dù A là người nước ngoài, anh ta vẫn có thể phải đối mặt với hậu quả pháp lý tại Việt Nam.

Vì vậy, mặc dù có sự đặc miễn ngoại giao, nhưng nếu hành vi phạm tội của A vẫn là một tội phạm, thì câu “Lời giải chính xác là có thể” vẫn còn nhiều khía cạnh phức tạp cần được xem xét và giải quyết một cách cẩn thận.

Bài tập 3: A vì ghen tuông nên đã giết B, vậy khi giết người trong trạng thái tinh thần kích động mạnh có được giảm nhẹ hình phạt không?

Điều 125 Bộ luật Hình sự 2015 quy định về tội giết người trong trạng thái tinh thần bị kích động mạnh như sau:

– Người nào giết người trong trạng thái tinh thần bị kích động mạnh do hành vi trái pháp luật nghiêm trọng của nạn nhân đối với người đó hoặc đối với người thân thích của người đó, thì bị phạt tù từ 06 tháng đến 03 năm.

– Phạm tội đối với 02 người trở lên, thì bị phạt tù từ 03 năm đến 07 năm.

Như vậy, căn cứ quy định nêu trên, người phạm tội giết người trong trạng thái tinh thần kích động mạnh và phải xuất phát từ nguyên nhân do hành vi trái pháp luật nghiêm trọng của nạn nhân đối với người đó hoặc đối với người thân thích của người đó thì vẫn bị phạt tù. Mức phạt cao nhất lên đến 07 năm tù giam.